Chủ đề gia đình quả là một khởi đầu lý tưởng khi trẻ bắt đầu học tiếng Anh. Học từ vựng về gia đình không chỉ giúp trẻ mở rộng vốn từ, mà còn hỗ trợ trẻ trong việc giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi chia sẻ về những người thân yêu. Ngoài ra, đây cũng là một trong những bài học cơ bản nhất mà trẻ cần nắm vững. Bài viết sau đây của KidsUP sẽ giới thiệu cho cha mẹ và các bé về nhóm từ vựng về gia đình.
Lý do học từ vựng về gia đình là bước đầu lý tưởng?
Gia đình là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người, là nơi mà trẻ em cảm thấy an toàn và yêu thương nhất. Vì vậy, việc bắt đầu học tiếng Anh với chủ đề gia đình sẽ giúp trẻ cảm thấy gần gũi và hứng thú hơn. Gia đình là nơi trẻ tiếp xúc đầu tiên và cũng là môi trường quen thuộc, giúp trẻ dễ dàng liên kết từ vựng mới với thực tế. Trẻ có thể dễ dàng liên tưởng đến những thành viên trong gia đình của mình, từ đó ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và hiệu quả.
Các nhóm từ vựng về gia đình cơ bản dành cho trẻ
Như đã đề cập đến ở trên, nhóm từ vựng về gia đình là phần kiến thức cơ bản để trẻ có được những bước đầu thật vững chắc trong quá trình học tiếng Anh. Học từ vựng về gia đình không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ mà còn cần trẻ phải hiểu cách sử dụng chúng trong thực tế. Do đó, khi nhắc đến gia đình, trẻ có thể phân loại các từ vựng thành những nhóm sau.
Từ vựng chỉ thành viên trong gia đình
Điều đầu tiên khi giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh, trẻ sẽ cần phải nói về gia đình mình gồm có những ai. Do đó, nhóm từ vựng đầu tiên mà KidsUP sẽ đề cập tới là từ vựng chỉ thành viên trong gia đình.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Mother/Mom | Mẹ |
Father/Dad | Bố |
Son | Con trai |
Daughter | Con gái |
Brother | Anh trai/ Em trai |
Sister | Chị gái/ Em gái |
Grandmother/Grandma | Bà |
Grandfather/Grandpa | Ông |
Aunt | Cô/ Dì |
Uncle | Chú/ Cậu |
Cousin | Anh/ Chị/ Em họ |
Từ vựng chỉ các mối quan hệ gia đình
Những mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình với nhau cũng là một phần không thể thiếu mỗi khi đề cập đến chủ đề gia đình. Bởi các mối quan hệ đóng vai trò nền tảng trong việc hình thành nên một gia đình. Sau đây là một vài ví dụ về các từ thuộc nhóm chủ đề này mà cha mẹ nên cho trẻ học theo.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Parent | Bố mẹ |
Child | Con cái |
Sibling | Anh chị em ruột |
Cousin | Anh chị em họ |
Grandparent | Ông bà |
Các từ vựng mô tả cảm xúc và hoạt động trong gia đình
Từ vựng chỉ cảm xúc và sinh hoạt hàng ngày trong gia đình cũng là nhóm từ vựng vô cùng phổ biến, trẻ có thể sử dụng những từ này khi nói về những suy nghĩ của trẻ đối với gia đình, hoặc là để diễn tả cảnh sinh hoạt hàng ngày giữa các thành viên trong gia đình.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Love | Tình yêu |
Happiness | Niềm vui |
Dinner | Bữa tối |
Birthday party | Tiệc sinh nhật |
Watching TV | Xem tivi |
Playing games | Chơi trò chơi |
Một số đoạn văn mẫu giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh
Ngoài việc học thuộc từ vựng theo nhóm, trẻ có thể áp dụng từ vựng về gia đình vào trong những bài văn mô tả của mình. Đây là một phương pháp đơn giản mà vô cùng hiệu quả để trẻ có thể dễ dàng ghi nhớ kiến thức và áp dụng trực tiếp những từ vựng mới học vào ngay trong bài văn của mình. Cha mẹ có thể cho trẻ viết hoặc nói dựa theo những bài văn mẫu theo gợi ý dưới đây.
Chủ đề | Đoạn văn tiếng Anh | Dịch sang tiếng Việt |
Giới thiệu và miêu tả chung chung về các thành viên trong gia đình | I have a big family. My father is a doctor. He is very enthusiastic and dedicated to his patients. My mother is a teacher. She is gentle and patient. I have a younger sister. My sister is very cute and kind. | Tôi có một gia đình đông vui. Bố tôi là một bác sĩ. Bố rất nhiệt huyết và tận tình với bệnh nhân của mình. Mẹ tôi là một giáo viên. Mẹ rất dịu dàng và kiên nhẫn. Tôi có một em gái nhỏ. Em gái tôi rất dễ thương và hiền lành. |
Miêu tả mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình với nhau | My parents have always been supportive of me and my sister’s hobbies. My parents and younger sister always compliment my paintings and we always come to cheer for my sister in her running races. I am very happy to be a member of my family | Cha mẹ tôi luôn ủng hộ sở thích của chị em tôi. Bố mẹ và em gái tôi luôn khen ngợi những bức tranh của tôi và chúng tôi luôn đến cổ vũ em gái trong những cuộc thi chạy của em ấy. Tôi rất hạnh phúc khi được là một thành viên trong gia đình của mình |
Cảm xúc của bản thân khi nói về gia đình | I love my family very much. They are my everything. I feel very peaceful when I am with them. My family always makes me feel loved and supported. | Con rất yêu gia đình của mình. Họ là tất cả của con. Con cảm thấy yên bình mỗi khi ở bên họ. Gia đình luôn khiến con cảm thấy được yêu thương và ủng hộ. |
Làm sao để biết trẻ đã học tốt từ vựng tiếng Anh về gia đình?
Tuy rằng nhóm từ vựng về gia đình là phần kiến thức cơ bản mà trẻ có thể nắm vững, thế nhưng tốc độ học của mỗi trẻ là khác nhau. Do đó, liệu con mình đã nắm vững các từ vựng tiếng Anh về gia đình hay chưa vẫn là một nỗi băn khoăn rất lớn đối với nhiều phụ huynh. Hiểu được điều này, KidsUP sẽ gợi ý cho các cha mẹ một vài mẹo sau để phụ huynh có thể dễ dàng đánh giá mức độ thành thạo của con mình.
Đánh giá qua các trò chơi kiểm tra từ vựng
Một trong những cách hiệu quả để đánh giá khả năng sử dụng từ vựng của trẻ là thông qua các trò chơi. Trò chơi không chỉ giúp trẻ thư giãn mà còn tạo ra một môi trường học tập vui vẻ và hấp dẫn. Khi tham gia các trò chơi, trẻ sẽ được rèn luyện khả năng ghi nhớ, phát âm và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên. Ví dụ, trò chơi “Đố chữ” giúp trẻ liên kết hình ảnh với từ vựng, trò chơi “Kết nối hình ảnh và từ” giúp trẻ rèn luyện khả năng quan sát và phân loại.
Chúng ta sẽ thấy những thay đổi rõ rệt trong cách sử dụng ngôn ngữ của trẻ. Trẻ sẽ trả lời các câu hỏi một cách nhanh chóng và chính xác, sử dụng từ vựng một cách linh hoạt để tạo ra các câu nói mới và tham gia tích cực vào các hoạt động giao tiếp. Ngoài ra, trẻ cũng thể hiện sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh và không còn cảm thấy ngại ngùng khi giao tiếp với người khác.
Quan sát trẻ áp dụng từ vựng vào giao tiếp
Bên cạnh việc sử dụng các trò chơi, cha mẹ cũng nên quan sát trẻ trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để đánh giá khả năng sử dụng từ vựng của trẻ. Ví dụ, khi cùng gia đình ăn tối, cha mẹ có thể hỏi trẻ về các thành viên trong gia đình hoặc về món ăn mà trẻ yêu thích. Qua đó, cha mẹ có thể nhận thấy trẻ đã sử dụng những từ vựng nào và cách trẻ sử dụng chúng.
Khi trẻ đã nắm vững từ vựng về gia đình, chúng sẽ tự nhiên sử dụng những từ vựng đó trong cuộc sống hàng ngày. Trẻ sẽ không còn phải suy nghĩ quá nhiều khi muốn nói về gia đình của mình. Thay vào đó, trẻ sẽ sử dụng ngôn ngữ một cách trôi chảy và tự tin. Ngoài ra, trẻ cũng có thể kết hợp các từ vựng đã học để tạo ra những câu nói phức tạp hơn, thể hiện khả năng tư duy và sáng tạo của mình.
Kết luận
Thông qua bài viết trên, KidsUP đã gợi ý cho các cha mẹ những nhóm từ vựng về gia đình phổ biến trong tiếng Anh, cách áp dụng chúng và mẹo để phụ huynh có thể nhận biết liệu con mình đã nắm vững phần kiến thức đó hay chưa. Hy vọng những thông tin trên sẽ hỗ trợ cho trẻ phần nào trong quá trình học tiếng Anh. Hẹn gặp lại các phụ huynh trong những bài viết sau của KidsUP nhé!