Thời tiết không chỉ là chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày mà còn là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh. Bằng cách nắm vững từ vựng về thời tiết, trẻ có thể dễ dàng giao tiếp, mô tả các hiện tượng thiên nhiên, và mở rộng vốn từ một cách tự nhiên. Trong bài viết này, KidsUP sẽ cùng các bé khám phá các nhóm từ vựng tiếng Anh về thời tiết được phân loại rõ ràng, kèm theo nghĩa tiếng Việt và những cụm từ thú vị giúp bé nhớ lâu hơn.
Phân loại nhóm từ vựng tiếng Anh về thời tiết
Học từ vựng tiếng Anh hiệu quả không chỉ là ghi nhớ từng từ riêng lẻ mà còn là hiểu cách phân loại chúng theo chủ đề. Điều này giúp trẻ dễ dàng liên kết các từ vựng với nhau, tăng khả năng ghi nhớ. Dưới đây là các nhóm từ vựng phổ biến nhất liên quan đến thời tiết.
Từ vựng về các loại thời tiết phổ biến
Nhóm từ này bao gồm các từ thường dùng để miêu tả thời tiết hàng ngày.
English | Tiếng Việt |
Sunny | Nắng |
Rainy | Mưa |
Cloudy | Nhiều mây |
Windy | Gió |
Snowy | Có tuyết |
Foggy | Sương mù |
Humid | Ẩm ướt |
Dry | Khô ráo |
Stormy | Có bão |
Từ vựng về hiện tượng thiên nhiên đặc biệt
Các hiện tượng thiên nhiên đặc biệt mang lại nhiều từ vựng thú vị, giúp trẻ mở rộng hiểu biết.
English | Tiếng Việt |
Thunderstorm | Dông sấm |
Tornado | Lốc xoáy |
Hail | Mưa đá |
Lightning | Chớp |
Blizzard | Bão tuyết |
Drought | Hạn hán |
Flood | Lũ lụt |
Earthquake | Động đất |
Từ vựng về các mùa trong năm và đặc điểm thời tiết
Việc học từ vựng liên quan đến các mùa không chỉ giúp trẻ mô tả thời tiết mà còn mở rộng vốn từ liên quan đến thiên nhiên.
English | Tiếng Việt |
Spring | Mùa xuân |
Summer | Mùa hè |
Autumn/Fall | Mùa thu |
Winter | Mùa đông |
Breezy | Gió nhẹ |
Scorching | Nóng như thiêu đốt |
Frosty | Lạnh buốt |
Crisp | Mát mẻ, dễ chịu |
Nhóm từ vựng tiếng Anh về thời tiết khác
Ngoài các nhóm từ vựng phổ biến kể trên, trẻ còn có thể học thêm những từ liên quan đến dụng cụ và biểu tượng thời tiết cũng như các thành ngữ thú vị. Những từ vựng này không chỉ làm phong phú vốn từ mà còn giúp trẻ giao tiếp tự nhiên hơn.
Từ vựng về dụng cụ và biểu tượng liên quan đến thời tiết
English | Tiếng Việt |
Umbrella | Ô/dù |
Thermometer | Nhiệt kế |
Raincoat | Áo mưa |
Rainbow | Cầu vồng |
Snowflake | Bông tuyết |
Weather forecast | Dự báo thời tiết |
Thành ngữ và cụm từ liên quan đến thời tiết
Những thành ngữ và cụm từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, giúp trẻ học cách sử dụng từ vựng linh hoạt hơn.
English | Tiếng Việt |
Under the weather | Cảm thấy không khỏe |
Every cloud has a silver lining | Trong cái rủi có cái may |
It’s raining cats and dogs | Trời mưa tầm tã |
A storm in a teacup | Việc bé xé ra to |
Come rain or shine | Dù có chuyện gì xảy ra đi nữa |
Các đoạn văn tiếng anh mô tả thời tiết cho trẻ tham khảo
Đoạn văn mẫu 1
Tiếng Anh
On a sunny day, the sky is clear, and the sun shines brightly. The air feels warm, and people often go to the park to enjoy the weather. Children play on the swings, and you can see birds flying in the sky. Sometimes, a butterfly flutters around the colorful flowers. In the distance, a group of dogs runs around happily. Sunny days are perfect for outdoor activities like picnics and games.
Dịch
Vào một ngày nắng, bầu trời trong xanh và mặt trời chiếu sáng rực rỡ. Không khí ấm áp, và mọi người thường ra công viên để tận hưởng thời tiết. Trẻ em chơi trên xích đu, và bạn có thể thấy những chú chim bay trên bầu trời. Thỉnh thoảng, một con bướm bay lượn quanh những bông hoa đầy màu sắc. Ở phía xa, một nhóm chó chạy nhảy vui vẻ. Những ngày nắng rất lý tưởng để tham gia các hoạt động ngoài trời như dã ngoại và trò chơi.
Đoạn văn mẫu 2
Tiếng Anh
When it’s rainy, the sky is grey, and you can hear the sound of raindrops. People carry umbrellas to stay dry, and puddles form on the ground. Sometimes, a frog jumps into the water, making little splashes. If you look closely, you might see a snail slowly crawling across the wet grass. Rainy days are cozy when you stay indoors with a warm drink, listening to the rhythm of the rain.
Dịch
Khi trời mưa, bầu trời xám xịt và bạn có thể nghe tiếng những giọt mưa rơi. Mọi người mang theo ô để không bị ướt, và các vũng nước xuất hiện trên mặt đất. Thỉnh thoảng, một con ếch nhảy vào nước, tạo ra những tiếng bắn tung tóe nhỏ. Nếu bạn quan sát kỹ, bạn có thể thấy một con ốc sên đang bò chậm rãi trên cỏ ướt. Những ngày mưa thật ấm cúng khi bạn ở trong nhà với một tách đồ uống nóng, lắng nghe nhịp điệu của mưa.
Đoạn văn mẫu 3
Tiếng Anh
Winter is cold, and sometimes it snows, covering everything in white. You can see children building snowmen and throwing snowballs at each other. In the snowy fields, a rabbit might hop around looking for food. Birds like the sparrow often stay near houses, searching for warmth and crumbs. People wear thick coats, gloves, and scarves to stay warm. Even though it’s cold, winter is a magical time, especially during the holidays.
Dịch
Mùa đông lạnh giá, và thỉnh thoảng tuyết rơi, phủ trắng mọi thứ. Bạn có thể thấy trẻ em xây người tuyết và ném những quả cầu tuyết vào nhau. Trên các cánh đồng phủ tuyết, một con thỏ có thể nhảy quanh để tìm thức ăn. Những chú chim sẻ thường ở gần nhà, tìm kiếm hơi ấm và những mẩu bánh vụn. Mọi người mặc áo khoác dày, găng tay và khăn quàng cổ để giữ ấm. Dù lạnh lẽo, mùa đông vẫn là khoảng thời gian kỳ diệu, đặc biệt trong các kỳ nghỉ lễ.
Kết luận
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết không chỉ giúp trẻ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn mở rộng hiểu biết về thế giới xung quanh. Việc học các từ vựng theo nhóm, kèm theo ví dụ và tình huống thực tế, sẽ giúp trẻ ghi nhớ lâu hơn và tự tin sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Phụ huynh có thể áp dụng các phương pháp học sáng tạo như trò chơi, bài hát hoặc thực hành qua hội thoại để biến việc học trở thành niềm vui mỗi ngày. KidsUP chúc các bé ngày càng thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh.