Thể thao không chỉ là một lĩnh vực giải trí và rèn luyện sức khỏe, mà còn là cơ hội tuyệt vời để học và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh. Việc nắm bắt các từ vựng về thể thao sẽ giúp trẻ tự tin hơn khi giao tiếp, làm việc trong môi trường quốc tế hoặc tham gia các sự kiện thể thao. Hãy cùng KidsUP khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về thể thao cơ bản qua bài viết dưới đây!
Vì sao nên học từ vựng tiếng Anh về thể thao?
Mở rộng vốn từ trong giao tiếp hàng ngày
Từ vựng tiếng Anh về thể thao không chỉ giới hạn trong các cuộc trò chuyện liên quan đến thể thao mà còn dễ dàng được sử dụng trong các ngữ cảnh đời thường. Chẳng hạn, khi thảo luận về sở thích cá nhân hay tham gia các hoạt động nhóm, những từ này sẽ giúp trẻ thể hiện ý tưởng một cách dễ dàng hơn.
Hỗ trợ học tập và làm việc trong môi trường quốc tế
Khi tham gia các môi trường làm việc quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục, truyền thông hoặc sự kiện thể thao, việc thành thạo từ vựng tiếng Anh về thể thao là một lợi thế lớn. Nó giúp trẻ truyền đạt ý tưởng, làm việc nhóm và tiếp cận tài liệu chuyên ngành một cách hiệu quả.
Tăng cường kỹ năng giao tiếp khi tham gia các hoạt động thể thao
Trong các trận đấu hoặc hoạt động thể thao, việc sử dụng chính xác từ vựng tiếng Anh giúp bạn dễ dàng giao tiếp với đồng đội và đối thủ quốc tế. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả trong thi đấu mà còn thúc đẩy sự tự tin và mở rộng mối quan hệ.
Phân loại từ vựng tiếng Anh về thể thao cơ bản
Trong lĩnh vực thể thao, từ vựng rất đa dạng và phong phú. Dưới đây là cách phân loại các từ vựng cơ bản mà trẻ nên nắm.
Từ vựng về các môn thể thao phổ biến
Các môn thể thao ngoài trời
English | Tiếng Việt |
Football | Bóng đá |
Tennis | Quần vợt |
Basketball | Bóng rổ |
Golf | Đánh golf |
Athletics | Điền kinh |
Các môn thể thao trong nhà
English | Tiếng Việt |
Badminton | Cầu lông |
Table Tennis | Bóng bàn |
Chess | Cờ vua |
Bowling | Bowling |
Gymnastics | Thể dục dụng cụ |
Từ vựng về các dụng cụ thể thao
Dụng cụ cá nhân
English | Tiếng Việt |
Racket | Vợt |
Helmet | Mũ bảo hiểm |
Goggles | Kính bảo hộ |
Gloves | Găng tay |
Sneakers | Giày thể thao |
Dụng cụ nhóm
English | Tiếng Việt |
Net | Lưới |
Ball | Bóng |
Goal Post | Khung thành |
Scoreboard | Bảng điểm |
Bench | Ghế dự bị |
Danh sách từ vựng về các hành động trong thể thao
English | Tiếng Việt |
Kick | Đá |
Pass | Chuyền |
Shoot | Sút |
Dribble | Dẫn bóng |
Serve | Giao bóng |
Từ vựng về các thuật ngữ trong thể thao
English | Tiếng Việt |
Match | Trận đấu |
Referee | Trọng tài |
Coach | Huấn luyện viên |
Team | Đội |
Trophy | Cúp vô địch |
Một số đoạn văn mẫu về các hoạt động thể thao
Chơi bóng đá với bạn bè
Tiếng Anh
Last weekend, I played football with my friends in the park. We divided into two teams and started the match enthusiastically. I was the goalkeeper and managed to save a few goals. However, my team still lost because the other team had excellent players. After the match, we sat down to rest and shared stories about our favorite sports. Playing football not only keeps me fit but also strengthens my friendship with others.
Dịch
Cuối tuần trước, tôi đã chơi bóng đá với trẻ bè ở công viên. Chúng tôi chia thành hai đội và bắt đầu trận đấu một cách hào hứng. Tôi làm thủ môn và đã cản được vài bàn thắng. Tuy nhiên, đội của tôi vẫn thua vì đội kia có những người chơi rất xuất sắc. Sau trận đấu, chúng tôi ngồi nghỉ và chia sẻ những câu chuyện về môn thể thao yêu thích. Chơi bóng đá không chỉ giúp tôi khỏe mạnh mà còn tăng cường tình trẻ với mọi người.
Đi bơi vào buổi sáng
Tiếng Anh
Every morning, I go swimming at the local pool to stay healthy. I love the feeling of moving through the water, especially when I practice freestyle. Sometimes, I also challenge myself by racing with my brother. He is a better swimmer, so I always try to improve my skills. After swimming, I feel refreshed and ready for the day. I believe swimming is one of the best exercises to keep the body strong and flexible.
Dịch
Mỗi buổi sáng, tôi đi bơi ở hồ bơi gần nhà để giữ sức khỏe. Tôi thích cảm giác lướt qua làn nước, đặc biệt là khi tập bơi sải. Thỉnh thoảng, tôi cũng tự thử thách mình bằng cách thi bơi với anh trai. Anh ấy bơi giỏi hơn, nên tôi luôn cố gắng cải thiện kỹ năng của mình. Sau khi bơi, tôi cảm thấy sảng khoái và sẵn sàng cho một ngày mới. Tôi tin rằng bơi lội là một trong những bài tập tốt nhất để cơ thể khỏe mạnh và dẻo dai.
Cùng gia đình chơi cầu lông
Tiếng Anh
Last Sunday, my family and I played badminton in the backyard. My father taught me how to hold the racket properly and hit the shuttlecock accurately. It was a fun and competitive game because everyone tried their best to win. My little sister even managed to score a few points, which made her very happy. Playing badminton with my family is a wonderful way to spend quality time together. It helps us stay active while building a stronger bond.
Dịch
Chủ nhật tuần trước, gia đình tôi đã chơi cầu lông ở sân sau. Bố tôi dạy tôi cách cầm vợt đúng cách và đánh cầu chính xác. Đây là một trận đấu vui vẻ và đầy cạnh tranh vì ai cũng cố gắng hết sức để giành chiến thắng. Em gái nhỏ của tôi thậm chí còn ghi được vài điểm, điều đó khiến em rất vui. Chơi cầu lông cùng gia đình là cách tuyệt vời để dành thời gian chất lượng bên nhau. Nó giúp chúng tôi vận động và gắn kết tình cảm hơn.
Mẹo học từ vựng tiếng Anh về thể thao hiệu quả
Học từ vựng qua hình ảnh và trò chơi
Hình ảnh luôn giúp não bộ ghi nhớ nhanh hơn. Trẻ có thể sử dụng flashcards có hình minh họa để dễ dàng nhận biết từ mới. Ngoài ra, các trò chơi như đoán từ qua hình ảnh hoặc giải ô chữ liên quan đến thể thao cũng là cách thú vị để tăng vốn từ vựng.
Luyện tập từ vựng qua hội thoại thực tế
Học từ vựng qua các tình huống thực tế là cách hiệu quả để ghi nhớ lâu dài. Trẻ có thể thực hành giao tiếp bằng cách đặt câu hỏi hoặc trả lời liên quan đến thể thao, chẳng hạn:
- “Do you play tennis?”
- “What sport do you like watching?”
Việc thường xuyên luyện tập giúp trẻ không chỉ nhớ từ mà còn biết cách sử dụng chúng đúng ngữ cảnh.
Kết luận
Việc học từ vựng tiếng Anh về thể thao không chỉ mang lại nhiều lợi ích trong học tập và giao tiếp mà còn tạo cơ hội phát triển các mối quan hệ quốc tế. Hãy bắt đầu hành trình học từ vựng cho trẻ ngay hôm nay bằng cách áp dụng các mẹo học hiệu quả và duy trì thực hành thường xuyên. Ba mẹ hãy luôn theo dõi KidsUP để đón đọc những bài viết có nội dung thật hữu ích cho quá trình phát triển của trẻ nhé.