Học từ vựng tiếng Anh về màu sắc là một trong những bước đầu tiên và thú vị để trẻ phát triển vốn từ vựng. Không chỉ giúp trẻ nhận diện màu sắc, việc học nhóm từ này còn hỗ trợ trẻ mô tả và liên tưởng sáng tạo trong giao tiếp. Bài viết sau đầy của KidsUP sẽ tổng hợp nhóm từ vựng từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo cách áp dụng linh hoạt vào đời sống.
Nhóm từ vựng tiếng Anh về màu sắc cơ bản cho trẻ nhỏ
Dưới đây là nhóm từ vựng về những mảng màu sắc chính, màu sắc với những đồ vật quen thuộc nên rất dễ ghi nhớ cho trẻ. Các bạn hãy học thật chắc những từ vựng này trước khi qua nhóm từ vựng nâng cao nhé.
Từ vựng về màu sắc chính
Dưới đây là danh sách các màu sắc cơ bản mà trẻ dễ dàng nhận biết:
English | Tiếng Việt |
Red | Màu đỏ |
Blue | Màu xanh dương |
Yellow | Màu vàng |
Green | Màu xanh lá cây |
Black | Màu đen |
White | Màu trắng |
Pink | Màu hồng |
Orange | Màu cam |
Purple | Màu tím |
Brown | Màu nâu |
Cách kết hợp màu sắc với các đồ vật quen thuộc
Việc học từ qua các đồ vật quen thuộc sẽ giúp trẻ nhớ nhanh hơn.
English | Tiếng Việt |
Red apple | Quả táo đỏ |
Blue sky | Bầu trời xanh |
Yellow banana | Quả chuối vàng |
Green grass | Cỏ xanh |
Black cat | Con mèo đen |
White cloud | Đám mây trắng |
Pink flower | Hoa hồng |
Orange pumpkin | Quả bí ngô cam |
Purple grapes | Chùm nho tím |
Brown teddy bear | Gấu bông nâu |
Nhóm từ vựng tiếng Anh về màu sắc nâng cao
Dưới đây là 3 nhóm từ vựng nâng cao về màu sắc trong tiếng Anh với nhóm từ nói về các sắc thái màu, màu sắc trong thiên nhiên và mảng màu cảm xúc. Đây đều là những từ vựng có tính nâng cao sẽ giúp bạn tốt hơn trong học tập và giao tiếp thông thường.
Từ vựng về các sắc thái màu
Các sắc thái màu giúp trẻ diễn đạt chi tiết hơn trong giao tiếp và viết.
English | Tiếng Việt |
Light blue | Xanh nhạt |
Dark green | Xanh lá đậm |
Crimson | Đỏ thẫm |
Sky blue | Xanh da trời |
Lemon yellow | Vàng chanh |
Olive green | Xanh ô-liu |
Beige | Màu be |
Lavender | Màu hoa oải hương |
Turquoise | Xanh ngọc lam |
Charcoal | Màu xám than |
Từ vựng về màu sắc liên quan đến thiên nhiên
English | Tiếng Việt |
Ocean blue | Xanh đại dương |
Forest green | Xanh rừng |
Sunset orange | Cam hoàng hôn |
Snow white | Trắng tuyết |
Earth brown | Nâu đất |
Golden yellow | Vàng óng ánh |
Rose red | Đỏ hoa hồng |
Coral pink | Hồng san hô |
Stone grey | Xám đá |
Midnight blue | Xanh đen đêm |
Từ vựng mô tả màu sắc cảm xúc
English | Tiếng Việt |
Bright yellow | Vàng tươi |
Pale pink | Hồng nhạt |
Deep blue | Xanh sâu |
Warm orange | Cam ấm |
Cool grey | Xám lạnh |
Vibrant purple | Tím rực rỡ |
Soft green | Xanh dịu |
Bold red | Đỏ đậm |
Cheerful yellow | Vàng rạng rỡ |
Moody blue | Xanh trầm |
Một số đoạn văn mẫu tiếng Anh mô tả màu sắc
Đoạn 1: Miêu tả màu sắc trong cảnh thiên nhiên
Tiếng Anh
The bright yellow sun shone high in the blue sky, warming everything below. The green grass stretched out like a carpet, dotted with tiny white daisies. A small brown rabbit hopped across the field, blending into the surroundings. In the distance, the purple mountains stood tall, their peaks dusted with white snow. It was a picture-perfect day, full of vivid and cheerful colors.
Dịch
Mặt trời vàng tươi chiếu sáng trên bầu trời xanh dương, làm ấm mọi vật phía dưới. Những bãi cỏ xanh lá trải dài như một tấm thảm, điểm xuyết bởi những bông hoa cúc trắng nhỏ xinh. Một chú thỏ nâu nhảy qua cánh đồng, hòa mình vào khung cảnh xung quanh. Xa xa, những ngọn núi tím sừng sững, với đỉnh phủ lớp tuyết trắng. Đó là một ngày đẹp như tranh vẽ, tràn ngập những sắc màu tươi sáng.
Đoạn 2: Miêu tả màu sắc trang phục
Tiếng Anh
She wore a vibrant red dress that caught everyone’s attention at the party. Her shoes were black as night, adding elegance to her look. Around her neck was a scarf in shades of turquoise blue, flowing like a gentle wave. Her nails were painted in glossy silver, sparkling under the lights. The combination of these colors made her stand out in the crowd, exuding confidence and charm.
Dịch
Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ rực rỡ, thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc. Đôi giày của cô có màu đen như đêm, làm tăng thêm vẻ thanh lịch. Quàng trên cổ là chiếc khăn với sắc xanh ngọc lam, nhẹ nhàng như một làn sóng. Bộ móng tay được sơn màu bạc ánh kim, lấp lánh dưới ánh đèn. Sự kết hợp của những màu sắc này khiến cô nổi bật giữa đám đông, toát lên vẻ tự tin và cuốn hút.
Đoạn 3: Miêu tả cảm xúc qua màu sắc
Tiếng Anh
The room was painted in soft pastel pink, giving it a calming and peaceful vibe. A vase of white lilies sat on the wooden table, adding a touch of purity. The curtains were a shade of lavender purple, swaying gently in the breeze. Outside the window, the golden yellow sunlight streamed in, brightening every corner. The colors in the room reflected her mood—serene, joyful, and full of hope.
Dịch
Căn phòng được sơn màu hồng nhạt dịu dàng, mang lại cảm giác yên bình và dễ chịu. Một bình hoa loa kèn trắng nằm trên bàn gỗ, tạo điểm nhấn tinh khiết. Rèm cửa mang sắc tím hoa oải hương, đung đưa nhẹ nhàng trong gió. Bên ngoài cửa sổ, ánh sáng mặt trời vàng óng ánh chiếu rọi, làm sáng lên mọi góc phòng. Những màu sắc trong phòng phản ánh tâm trạng của cô—bình yên, vui tươi và tràn đầy hy vọng.
Kết Luận
Nhóm từ vựng tiếng Anh về màu sắc là nền tảng quan trọng trong việc phát triển khả năng ngôn ngữ của trẻ. Không chỉ dừng lại ở những màu sắc cơ bản, việc khám phá các sắc thái và ứng dụng thực tế sẽ làm phong phú thêm vốn từ và khả năng giao tiếp của trẻ. Hy vọng bài viết này của KidsUP đã cung cấp cho bạn một tài liệu hữu ích để dạy trẻ học từ vựng về màu sắc một cách hiệu quả!