Ẩm thực không chỉ là nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống mà còn là một phần của văn hóa thế giới. Việc học từ vựng tiếng Anh về đồ ăn không chỉ giúp bạn dễ dàng giao tiếp khi đi du lịch mà còn mở ra cơ hội khám phá những nền văn hóa mới. Dưới đây là những từ vựng và bài tập KidsUP muốn chia sẻ trong bài viết này để ba mẹ có thể giúp trẻ học dễ dàng hơn.
Phân loại từ vựng tiếng Anh về đồ ăn, ẩm thực
Ẩm thực không chỉ là nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống mà còn là một phần của văn hóa thế giới. Việc học từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ ăn không chỉ giúp bạn dễ dàng giao tiếp khi đi du lịch mà còn mở ra cơ hội khám phá những nền văn hóa mới. Dưới đây là những từ vựng và bài tập giúp bạn nắm vững chủ đề hấp dẫn này.
Từ Vựng Về Các Loại Thực Phẩm Cơ Bản
English | Vietnamese |
Bread | Bánh mì |
Rice | Gạo, cơm |
Meat | Thịt |
Fish | Cá |
Vegetable | Rau |
Fruit | Trái cây |
Dairy products | Sản phẩm từ sữa |
Egg | Trứng |
Từ Vựng Về Các Loại Đồ Uống
English | Vietnamese |
Water | Nước |
Tea | Trà |
Coffee | Cà phê |
Juice | Nước ép trái cây |
Soda | Nước ngọt có ga |
Milkshake | Sữa lắc |
Wine | Rượu vang |
Từ Vựng Về Các Món Ăn Đặc Trưng Của Các Quốc Gia
English | Vietnamese |
Sushi | Sushi (Nhật Bản) |
Pizza | Pizza (Ý) |
Taco | Taco (Mexico) |
Curry | Món cà ri (Ấn Độ) |
Kimchi | Kim chi (Hàn Quốc) |
Pho | Phở (Việt Nam) |
Từ Vựng Về Phương Pháp Chế Biến Món Ăn
English | Vietnamese |
Fry | Chiên |
Boil | Luộc |
Grill | Nướng |
Steam | Hấp |
Roast | Quay |
Bake | Nướng bánh |
Stir-fry | Xào |
Các đoạn văn mẫu tiếng Anh về đồ ăn
Ẩm thực Nhật Bản
Tiếng Anh
“I love eating sushi whenever I visit a Japanese restaurant. The fresh fish and rice are perfectly combined with vegetables and seaweed. Sometimes, I also enjoy drinking a cup of green tea with it. Japanese cuisine is truly an art form.”
Dịch
“Tôi rất thích ăn sushi mỗi khi đến nhà hàng Nhật. Cá tươi và cơm được kết hợp hoàn hảo với rau và rong biển. Đôi khi, tôi cũng thích uống một tách trà xanh kèm theo. Ẩm thực Nhật Bản thực sự là một loại hình nghệ thuật.”
Pizza
Tiếng Anh
“Pizza is one of my favorite dishes. I usually order one with a lot of cheese, meat, and some vegetables. It’s a perfect meal for parties and gatherings. Drinking a glass of soda with pizza is an unbeatable combination.”
Dịch
“Pizza là một trong những món ăn yêu thích của tôi. Tôi thường gọi loại có nhiều phô mai, thịt, và một ít rau. Đây là bữa ăn hoàn hảo cho các buổi tiệc và tụ tập bạn bè. Uống một ly nước ngọt có ga kèm pizza là sự kết hợp không thể đánh bại.”
Món Phở
Tiếng Anh
“In Vietnam, pho is a famous traditional dish. It’s a soup made with beef or chicken, noodles, and a rich broth flavored with spices. Many people enjoy having pho for breakfast as it’s both delicious and healthy.”
Dịch
“Tại Việt Nam, phở là một món ăn truyền thống nổi tiếng. Đây là món súp được làm từ thịt bò hoặc gà, bánh phở, và nước dùng đậm đà với hương vị từ các loại gia vị. Nhiều người thích ăn phở vào bữa sáng vì nó vừa ngon lại vừa bổ dưỡng.”
Bài tập thực hành từ vựng tiếng Anh về đồ ăn
Bài Tập 1: Điền Từ Vào Chỗ Trống
Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách điền từ phù hợp (dựa vào từ vựng trong bài):
- A glass of ________ (sữa lắc) is a perfect treat for kids.
- My sister loves ________ (mì ống) with tomato sauce and cheese.
- I enjoy eating ________ (trái cây) like apples, bananas, and oranges.
- ________ (Cà phê) is my go-to drink when I need to stay awake.
- In Japan, people often eat ________ (sushi) as part of their daily meals.
Bài Tập 2: Ghép Từ Với Nghĩa Đúng
Ghép từ vựng trong cột bên trái với nghĩa phù hợp trong cột bên phải:
English | Vietnamese |
Bread | a. Cá |
Rice | b. Bánh mì |
Fish | c. Gạo, cơm |
Vegetable | d. Rau |
Juice | e. Nước ép trái cây |
Đáp án gợi ý:
1 – b, 2 – c, 3 – a, 4 – d, 5 – e
Bài Tập 3: Điền Từ Đúng Dạng
Sử dụng các từ gợi ý trong ngoặc để điền đúng dạng từ vào chỗ trống:
- I love ________ (grill) chicken because it tastes delicious.
- My mom is ________ (bake) a chocolate cake for my birthday.
- This soup is made by ________ (boil) vegetables with meat.
- Sushi is often ________ (serve) with soy sauce and wasabi.
Bài Tập 4: Luyện Nói Với Các Câu Hỏi Gợi Mở
Thực hành trả lời những câu hỏi sau:
- What is your favorite dessert, and how is it made?
- Can you name three dishes that are popular in your country?
- How do you usually prepare your meals at home: fry, boil, or grill?
Kết Luận
Học từ vựng tiếng Anh về đồ ăn không chỉ giúp trẻ giao tiếp dễ dàng mà còn làm giàu thêm vốn từ về văn hóa thế giới. Hy vọng bài viết này của KidsUP đã cung cấp thông tin hữu ích giúp ba mẹ có thể hướng dẫn cho trẻ. Đừng quên cho trẻ thực hành qua bài tập để ghi nhớ từ vựng tốt hơn nhé ba mẹ nhé!