Bạn đã bao giờ tự hỏi vì sao chỉ cần nghe một từ, ta có thể ngay lập tức hình dung ra sự vật, hành động hay trạng thái một cách sống động? Đó chính là sức mạnh của từ tượng hình! Nhưng từ tượng hình là gì mà lại có thể khiến ngôn ngữ trở nên sinh động đến vậy? Hãy cùng KidsUP khám phá định nghĩa, công dụng và những ví dụ bất ngờ giúp bạn hiểu ngay lập tức trong bài viết này
Từ tượng hình là gì? Định nghĩa dễ hiểu nhất
Từ tượng hình là những từ ngữ mô phỏng trực quan hình dáng, trạng thái hoặc đặc điểm của sự vật, giúp người đọc, người nghe dễ dàng hình dung một cách sinh động. Đây là loại từ thường được sử dụng trong văn học, giao tiếp hàng ngày để tăng sức gợi hình cho câu văn.

Đặc điểm nổi bật của từ tượng hình:
- Mô tả trực quan: Gợi lên hình ảnh cụ thể về hình dáng, trạng thái của sự vật.
- Giàu cảm xúc: Giúp câu văn trở nên sinh động, giàu biểu cảm hơn.
- Thường dùng trong văn học: Đặc biệt phổ biến trong thơ ca, truyện ngắn để tạo hình ảnh rõ nét, hấp dẫn người đọc.
Ví dụ: “Lưng còng như lưỡi liềm”, “Mắt tròn xoe ngạc nhiên”. Những từ còng, tròn xoe giúp ta dễ dàng hình dung hình dáng cụ thể của sự vật, sự việc
Phân loại từ tượng hình và ví dụ minh họa
Từ tượng hình có nhiều loại khác nhau, mỗi loại giúp người đọc hình dung cụ thể về hình dáng, màu sắc hay trạng thái của sự vật, sự việc. Việc hiểu rõ từng nhóm từ tượng hình không chỉ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ phong phú hơn mà còn làm câu văn trở nên sinh động, giàu cảm xúc. Dưới đây là các nhóm từ tượng hình phổ biến cùng với ví dụ minh họa dễ hiểu.
Từ tượng hình về hình dáng

Từ tượng hình về hình dáng giúp mô tả chi tiết diện mạo, kích thước, hình dạng của sự vật, con người hoặc không gian. Những từ này không chỉ mang tính miêu tả đơn thuần mà còn giúp người đọc dễ dàng hình dung được đặc điểm cụ thể của đối tượng mà người viết muốn truyền tải. Chúng thường được sử dụng trong văn học, đặc biệt là trong văn miêu tả để giúp câu văn trở nên sinh động, có hồn hơn.
Ví dụ:
- Lom khom: Từ này diễn tả tư thế cúi người xuống, thường xuất hiện khi ai đó đang làm việc gì đó ở tư thế không thẳng lưng hoặc khi tuổi già khiến dáng đi trở nên còng xuống. Hãy tưởng tượng hình ảnh một cụ già chống gậy, lưng cong xuống, từng bước đi chậm rãi trên con đường làng – đó chính là dáng đi lom khom của người già. Hoặc vào những buổi sáng tinh mơ, người nông dân lom khom cấy từng mạ lúa trên cánh đồng ngập nước, kiên nhẫn và cần mẫn với công việc của mình.
- Bập bênh: Đây là từ tượng hình dùng để miêu tả trạng thái không vững chắc, lắc lư lên xuống, giống như trò chơi bập bênh ở sân chơi trẻ em. Khi con thuyền nhỏ trôi giữa dòng sông, từng con sóng vỗ nhẹ khiến nó bập bênh, chao đảo theo dòng nước. Trong cuộc sống, có những tình huống mà con người cảm thấy thiếu chắc chắn, không ổn định, như khi một người đang đứng trên tảng đá trơn trượt, chân chạm vào bề mặt không bằng phẳng khiến cơ thể bập bênh, loạng choạng để giữ thăng bằng
- Xiêu vẹo: Đây là từ dùng để diễn tả một vật hoặc một người có trạng thái nghiêng ngả, không đứng thẳng vững chắc. Sau cơn bão lớn, những mái nhà tranh xơ xác, cột nhà nghiêng ngả, hàng rào xiêu vẹo, tạo nên khung cảnh hoang tàn. Một cây cầu gỗ bắc qua con suối, sau nhiều năm sử dụng, các tấm ván mục nát, hai bên lan can cũng xiêu vẹo, khiến ai đi qua cũng cảm thấy lo lắng. Trong cuộc sống, dáng đi của một người say rượu cũng thường được miêu tả là xiêu vẹo, bước chân loạng choạng, không có sự kiểm soát.
Những từ tượng hình về hình dáng không chỉ giúp câu văn trở nên giàu hình ảnh mà còn gợi lên cảm xúc, giúp người đọc cảm nhận được sự chân thực của sự vật, cảnh vật hoặc con người. Khi sử dụng khéo léo, chúng sẽ giúp bài viết thêm sinh động, hấp dẫn và giàu tính biểu cảm hơn.
Từ tượng hình về màu sắc

Từ tượng hình về màu sắc giúp diễn tả sắc thái một cách sinh động, chân thực, khiến người đọc dễ dàng hình dung ra màu sắc của sự vật mà không cần nhìn thấy trực tiếp. Những từ này không chỉ mô tả màu sắc thông thường mà còn thể hiện cường độ, mức độ đậm nhạt của màu, tạo cảm giác rõ ràng hơn về hình ảnh. Trong văn học, từ tượng hình về màu sắc thường được sử dụng để làm tăng tính biểu cảm, giúp bức tranh thiên nhiên, cảnh vật hoặc nhân vật trở nên sống động và giàu cảm xúc hơn.
Ví dụ:
- Xanh lét: Đây là từ dùng để miêu tả màu xanh rất đậm, thường mang cảm giác lạnh lẽo hoặc thể hiện trạng thái bất thường của sự vật. Khi bước vào khu rừng rậm rạp lúc chạng vạng, những tán lá cây xanh lét um tùm che kín cả lối đi, khiến không gian trở nên âm u, bí ẩn. Hoặc khi ai đó bị sợ hãi đến mức mất hết huyết sắc, gương mặt có thể trở nên xanh lét, toát lên vẻ hoảng loạn, run rẩy.
- Đỏ chót: Đây là từ miêu tả một màu đỏ rực rỡ, nổi bật, có thể khiến người khác chú ý ngay lập tức. Khi mặt trời lặn xuống chân trời, cả bầu trời nhuộm một màu đỏ chót, tạo nên khung cảnh rực rỡ, ấn tượng. Một trái ớt chín cây đỏ chót, nhìn thôi cũng đủ thấy vị cay nồng tỏa ra. Đôi khi, từ này cũng được dùng để diễn tả một sự vật có màu đỏ quá mức, chẳng hạn như khi ai đó trang điểm quá tay, bôi son môi đỏ chót, trông có phần hơi lòe loẹt.
- Vàng ươm: Từ này thường dùng để mô tả sắc vàng tươi tắn, óng ả, đặc biệt hay xuất hiện trong bối cảnh mô tả thực phẩm hoặc thiên nhiên. Khi nhắc đến mùa lúa chín, người ta thường hình dung ra những cánh đồng vàng ươm, trải dài bất tận, tạo nên khung cảnh yên bình và trù phú. Trong ẩm thực, một chiếc bánh nướng mới ra lò có lớp vỏ vàng ươm, thơm phức, khiến ai cũng muốn thưởng thức ngay lập tức.
Từ tượng hình về trạng thái, cử chỉ

Nhóm từ này giúp mô tả động tác, hành động hoặc trạng thái của con người một cách chân thực, khiến người đọc dễ dàng hình dung ra biểu cảm hoặc cách di chuyển của một ai đó. Những từ tượng hình thuộc nhóm này thường xuất hiện trong văn học hoặc giao tiếp hàng ngày để miêu tả sự linh hoạt, chậm chạp, mạnh mẽ hoặc e dè của một người trong từng tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- Lừ đừ: Từ này diễn tả trạng thái mệt mỏi, uể oải, thiếu sức sống. Hình ảnh một cậu bé lừ đừ lê từng bước nặng nề ra khỏi giường vào buổi sáng sớm khiến ai cũng liên tưởng đến cảm giác buồn ngủ, chưa tỉnh táo.
- Nhanh nhảu: Trái ngược với “lừ đừ”, từ này gợi lên sự hoạt bát, nhanh nhẹn trong hành động. Khi thấy mẹ xách nhiều túi đồ nặng, cô bé nhanh nhảu chạy đến giúp một cách đầy nhiệt tình và vui vẻ.
- Lấm lét: Đây là từ gợi tả ánh mắt hoặc hành động mang tính lén lút, lo lắng. Khi bị giáo viên gọi tên vì không làm bài tập, cậu học trò lấm lét nhìn xuống góc bàn, né tránh ánh mắt dò xét của cả lớp.
- Bẽn lẽn: Biểu hiện sự e thẹn, ngại ngùng, thường gặp trong những tình huống người ta cảm thấy xấu hổ hoặc không quen với sự chú ý. Khi được khen ngợi trước đám đông, cô gái bẽn lẽn cúi mặt, khẽ mỉm cười một cách đầy đáng yêu.
Những từ tượng hình này không chỉ giúp câu văn trở nên sinh động mà còn khiến người đọc dễ dàng cảm nhận được tâm trạng, tính cách và hành động của nhân vật một cách rõ ràng, chân thực hơn.
So sánh từ tượng hình và từ tượng thanh – Hiểu đúng bản chất
Trong tiếng Việt, từ tượng hình và từ tượng thanh là hai loại từ giúp câu văn trở nên sống động, giàu hình ảnh và âm thanh hơn. Tuy nhiên, nhiều người vẫn dễ nhầm lẫn giữa hai khái niệm này. Hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn sử dụng từ ngữ một cách chính xác và linh hoạt hơn trong giao tiếp cũng như trong viết lách.
Tiêu chí | Từ tượng hình | Từ tượng thanh |
Định nghĩa | Là những từ dùng để miêu tả hình dáng, màu sắc, trạng thái, cử chỉ của sự vật, con người | Là những từ mô phỏng âm thanh của sự vật, hiện tượng trong tự nhiên hoặc con người, động vật |
Chức năng chính | Giúp người đọc hình dung rõ ràng về diện mạo, đặc điểm của sự vật | Giúp tái hiện lại âm thanh, tạo hiệu ứng sinh động trong ngôn ngữ |
Ví dụ | Lom khom (dáng đi cong cúi), xiêu vẹo (nghiêng ngả không vững), đỏ chót (màu đỏ rực rỡ), lấm lét (ánh mắt lén lút, không tự nhiên) | Ào ào (tiếng nước chảy mạnh), rì rào (tiếng lá cây xào xạc), meo meo (tiếng mèo kêu), cộc cộc (tiếng gõ cửa) |
Một cách đơn giản, từ tượng hình giúp chúng ta “nhìn thấy” còn từ tượng thanh giúp chúng ta “nghe thấy”. Khi đọc một câu có từ tượng hình, chúng ta có thể tưởng tượng ra màu sắc, hình dạng hay động tác. Ngược lại, khi đọc một câu có từ tượng thanh, ta như đang nghe được âm thanh vang lên trong tâm trí.
Khi nào nên sử dụng từ tượng hình thay vì từ tượng thanh?
Việc sử dụng từ tượng hình hay từ tượng thanh phụ thuộc vào mục đích diễn đạt trong câu văn. Dưới đây là một số trường hợp nên ưu tiên sử dụng từ tượng hình.

Khi muốn mô tả cụ thể hình dáng, trạng thái của sự vật
- Nếu bạn đang muốn mô tả một cảnh vật, một con người hoặc một sự vật có hình dạng đặc biệt, từ tượng hình sẽ giúp câu văn trở nên trực quan hơn.
- Ví dụ: Người đàn ông gầy gò với dáng đi lom khom, từng bước chậm rãi tiến về phía ngôi nhà nhỏ.
- Trong trường hợp này, từ “lom khom” giúp người đọc hình dung ngay được tư thế của nhân vật.
Khi cần tạo hình ảnh sinh động trong văn miêu tả
- Văn học, đặc biệt là văn miêu tả, rất cần sự hỗ trợ của từ tượng hình để giúp người đọc dễ dàng tưởng tượng.
- Ví dụ: Dưới ánh nắng vàng ươm, cánh đồng lúa chín trải dài tít tắp, từng bông lúa nặng trĩu như cúi đầu chào mùa gặt.
- Ở đây, “vàng ươm” giúp người đọc cảm nhận được sắc độ của màu vàng một cách rõ ràng, tạo cảm giác ấm áp, no đủ.
Khi muốn nhấn mạnh cảm xúc, thái độ của con người
- Từ tượng hình không chỉ miêu tả ngoại hình mà còn thể hiện sắc thái tâm trạng.
- Ví dụ: Cô bé đứng ở góc lớp, hai tay bấu vào áo, ánh mắt bẽn lẽn, không dám nhìn thẳng vào cô giáo.
- Từ “bẽn lẽn” không chỉ miêu tả dáng vẻ mà còn thể hiện cảm xúc ngại ngùng, e thẹn của nhân vật.
Khi mô tả những sự vật không có âm thanh rõ ràng
- Nếu một sự vật không phát ra âm thanh, ta không thể dùng từ tượng thanh để mô tả mà phải dùng từ tượng hình
- Ví dụ: Những viên đá trên con đường gồ ghề, lởm chởm khiến ai đi qua cũng phải cẩn thận.
- Trong câu này, “gồ ghề” mô tả đặc điểm của con đường, không thể thay thế bằng từ tượng thanh.
Những sai lầm thường gặp khi sử dụng từ tượng hình
Từ tượng hình giúp câu văn trở nên sống động và gợi hình hơn, nhưng nếu không sử dụng đúng cách, chúng có thể gây tác dụng ngược, khiến câu văn trở nên thiếu tự nhiên hoặc khó hiểu. Dưới đây là hai sai lầm phổ biến mà nhiều người thường gặp phải khi dùng từ tượng hình.
Sai lầm 1: Dùng sai ngữ cảnh khiến câu văn trở nên kém tự nhiên

Một trong những lỗi thường gặp là sử dụng từ tượng hình không phù hợp với hoàn cảnh hoặc đối tượng cần miêu tả. Điều này có thể khiến câu văn trở nên gượng gạo, khó hiểu hoặc thậm chí sai nghĩa.
- Ví dụ sai: Cánh đồng lúa chín trải dài đỏ chót dưới ánh hoàng hôn.
- Giải thích: Từ “đỏ chót” thường dùng để miêu tả màu sắc đậm, chói như màu của máu hoặc của son, không phù hợp với hình ảnh cánh đồng lúa chín (thường có màu vàng).
- Cách sửa đúng: Cánh đồng lúa chín trải dài vàng ươm dưới ánh hoàng hôn.
Sai lầm 2: Lạm dụng từ tượng hình làm câu văn trở nên rườm rà

Từ tượng hình có tác dụng tạo sự sinh động, nhưng nếu lạm dụng quá nhiều trong một câu hoặc một đoạn văn, nó có thể khiến câu trở nên dài dòng, thiếu tự nhiên và gây khó chịu cho người đọc.
- Ví dụ sai: Chiếc lá nhỏ xíu, xanh lét, nằm bấp bênh trên mặt nước, trôi chậm rãi trong làn nước lăn tăn, khiến mặt hồ gợn lên những con sóng li ti, lăn tăn, mờ ảo.
- Giải thích: Câu trên sử dụng quá nhiều từ tượng hình như “xanh lét”, “bấp bênh”, “lăn tăn”, “li ti”, “mờ ảo” trong cùng một câu, làm mất đi sự mạch lạc và khiến người đọc cảm thấy rối mắt.
- Cách sửa đúng: Chiếc lá nhỏ xanh lét trôi chậm trên mặt nước, tạo những gợn sóng lăn tăn trên hồ. (Câu sửa ngắn gọn hơn nhưng vẫn giữ được hình ảnh sinh động.)
Lưu ý quan trọng:
- Chỉ sử dụng từ tượng hình khi thật sự cần thiết để tránh làm câu văn rườm rà.
- Không nên dùng quá nhiều từ tượng hình trong cùng một câu hoặc một đoạn văn.
- Luôn cân nhắc xem từ tượng hình có thực sự làm câu văn rõ ràng hơn không trước khi sử dụng.
Kết Luận
Từ tượng hình là một phần quan trọng trong ngôn ngữ, giúp câu văn trở nên sinh động và giàu hình ảnh hơn khi được sử dụng đúng cách. Hiểu rõ từ tượng hình là gì và biết cách vận dụng hợp lý sẽ giúp trẻ phát triển kỹ năng diễn đạt tốt hơn. Nếu ba mẹ muốn giúp con mở rộng vốn từ và rèn luyện tư duy ngôn ngữ ngay từ nhỏ, ứng dụng KidsUP chính là lựa chọn hữu ích với nhiều bài học trực quan, sinh động.