Trợ động từ trong tiếng Anh đóng vai trò cầu nối quan trọng, giúp câu văn trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn. Tuy nhiên, không ít phụ huynh gặp khó khăn khi giải thích cho trẻ về khái niệm này. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu đúng về trợ động từ, cách sử dụng chúng một cách dễ hiểu nhất và những mẹo hay để hỗ trợ trẻ học tiếng Anh hiệu quả hơn. Hãy cùng KidsUP khám phá để việc học ngữ pháp tiếng Anh trở nên thú vị và đơn giản hơn cho con bạn
Định nghĩa và vai trò của trợ động từ trong tiếng Anh
Trợ động từ (Auxiliary Verbs) là những động từ đi kèm với động từ chính trong câu để tạo thành một cụm động từ. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo thành câu hỏi, câu phủ định, thể hiện thì và các sắc thái khác của hành động
Ví dụ:
- The mouse is running fast to escape from the cat. (is – trợ động từ giúp thể hiện chủ ngữ “the mouse” đang thực hiện hành động “running” ở thì hiện tại tiếp diễn)
- He did not want to join Nathan’s group (did not – trợ động từ thể hiện chủ ngữ “he” đã không muốn tham gia vào nhóm của Nathan trong quá khứ)
Có sự kết hợp của trợ động từ trong cụm, một cụm động từ có thể đóng vai trò như sau:
- Tạo thành câu hỏi: Ví dụ: Do you like eating croissant with milk? (Bạn có thích ăn bánh sừng bò với sữa không?)
- Tạo thành câu phủ định: Ví dụ: She doesn’t speak Hungarian. (Cô ấy không nói tiếng Hungary.)
- Nhấn mạnh: Ví dụ: I do enjoy watching Transformers movie series. (Tôi thực sự thích xem loạt phim Transformers.)
- Thể hiện thì: Ví dụ: I have bought the milk that you asked. (Tôi đã mua sữa mà bạn bảo rồi này.)
- Thể hiện khả năng, sự cho phép, sự bắt buộc: Ví dụ: Can you give me the book on the top shelf? (Bạn có thể đưa cho tôi cuốn sách trên kệ cao nhất được không?).
Các loại trợ động từ trong tiếng Anh phổ biến nhất
Trợ động từ không chỉ có một loại mà được chia thành nhiều nhóm khác nhau. Do đó, trẻ cần hiểu rõ các loại trợ động từ sẽ có khả năng sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và linh hoạt hơn.
Trợ động từ cơ bản (Primary Auxiliary Verbs)
Trợ động từ cơ bản bao gồm 3 từ là: be, do, have. Đây là ba trợ động từ mà trẻ sẽ được gặp thường xuyên nhất trong ngữ pháp tiếng Anh vì chúng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo thành các thì khác nhau.
- Be: Dùng để tạo thành các thì liên tục và bị động (am/is/are, was/were, being, been). Ví dụ: I am doing housework for my mom. (Tôi đang làm việc nhà cho mẹ tôi.)
- Do: Dùng để tạo câu hỏi và câu phủ định ở thì hiện tại đơn và quá khứ đơn. Ví dụ: Do you go to swim often? (Bạn có hay đi bơi không?), We didn’t go to the concert last Saturday. (Chúng tôi không tham dự buổi hòa nhạc thứ 7 tuần trước.)
- Have: Dùng để tạo thành các thì hoàn thành (have/has, had). Ví dụ: I have finished my degree since 2019. (Tôi đã hoàn thành bằng cấp của mình kể từ năm 2019.)
Trợ động từ tình thái (Modal Auxiliary Verbs)
Nhóm trợ động từ tình thái bao gồm các từ như can, could, may, might, must,… dùng để thể hiện khả năng, sự cho phép, sự bắt buộc, sự nghi ngờ,… Những từ này thường không thay đổi hình thức và không cần động từ nguyên mẫu theo sau.
- Can: Trợ động từ “can” dùng để thể hiện khả năng, sự cho phép. Ví dụ: I can do acrobatics. (Tôi có thể nhào lộn)
- Could: Trợ động từ “could” là quá khứ của từ “can”, dùng để thể hiện khả năng trong quá khứ hoặc dùng trong một lời yêu cầu lịch sự. Ví dụ: Could you please turn on the air-conditioner? (Bạn có thể bật điều hòa giúp tôi được không?)
- May: Đây là trợ động từ dùng để thể hiện sự cho phép hoặc khả năng không chắc chắn. Ví dụ: Everything is fine, you may go now. (Mọi thứ đều ổn, bạn có thể đi rồi.)
- Must: Trợ động từ “must” dùng để thể hiện sự bắt buộc. Ví dụ: You must not press this button. (Bạn tuyệt đối không được nhấn vào nút này)
Trợ động từ bán tình thái (Semi-Modal Verbs)
Nhóm trợ động từ bán tình thái gồm có các từ như need to, ought to, dare. Những từ này có chức năng tương tự như trợ động từ tình thái nhưng có một số khác biệt về cách sử dụng, tùy thuộc vào từng trợ động từ. Các từ trong nhóm trợ động từ bán tình thái thường đi kèm với động từ nguyên mẫu.
- Need to: Trợ động từ “need to” được sử dụng để thể hiện sự cần thiết.
- Ought to: Trợ động từ “ought to” dùng để thể hiện lời khuyên. Ví dụ: You ought to study harder for the Math exam . (Bạn nên học chăm chỉ hơn cho bài kiểm tra Toán.)
- Dare: Trợ động từ “dare” thường được dùng trong những câu với mục đích để thách thức đối phương. Ví dụ: I dare you to repeat what you have just said to her. (Tôi thách cậu lặp lại những lời cậu vừa nói cho cô ấy)
Cách sử dụng trợ động từ trong các tình huống thực tế
Sử dụng trợ động từ đúng ngữ cảnh là điều mà trẻ cần phải nắm vững để có thể vận dụng những kiến thức đã học vào trong tình huống giao tiếp thực tế một cách thành thạo. Sau đây là một số công dụng của trợ động từ trong ngôn ngữ Anh mà trẻ nên biết.
Dùng trợ động từ để đặt câu hỏi
Trợ động từ trong tiếng Anh có thể đóng vai trò quan trọng trong việc tạo thành câu hỏi. Trẻ có thể sử dụng trợ động từ trong các dạng câu hỏi sau:
Câu hỏi Yes/No: Đây là loại câu hỏi có thể trả lời bằng “Yes” hoặc “No”. Để tạo câu hỏi Yes/No, chúng ta thường đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ.
- Ví dụ: Are you a student? (Bạn có phải là sinh viên không?), Does she like coffee? (Cô ấy có thích cà phê không?)
Câu hỏi Wh-: Đây là loại câu hỏi bắt đầu bằng các từ hỏi như “who”, “what”, “where”, “when”, “why”, “how”. Chúng ta cũng sử dụng trợ động từ để tạo câu hỏi Wh-.
- Ví dụ: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
Dùng trợ động từ trong câu phủ định
Trẻ cũng có thể ứng dụng trợ động từ vào quá trình tạo thành một câu phủ định. Đối với dạng câu này, cha mẹ nên lưu ý cho con về công thức câu phủ định sử dụng trợ động từ.
Công thức: Chủ ngữ + trợ động từ + not + động từ chính.
- Ví dụ: “She does not (doesn’t) eat meat.”
Trợ động từ trong câu nhấn mạnh (Emphatic Sentence)
Ngoài việc góp phần tạo nên câu hỏi, câu phủ định, trợ động từ trong tiếng Anh cũng góp phần tạo nên sắc thái của một câu tiếng Anh. Trợ động từ “do” thường được đặt trước động từ chính để nhấn mạnh cho hành động trong câu. Một câu sử dụng trợ động từ để nhấn mạnh thường có công thức như sau:
Công thức chung: Chủ ngữ + Trợ động từ (do/does) + Động từ chính + …
- Ví dụ: I do love this book. (Tôi thực sự thích cuốn sách này.)
Một số lỗi phổ biến khi sử dụng trợ động từ và cách khắc phục
Việc sử dụng sai trợ động từ là một lỗi khá phổ biến trong quá trình học tiếng Anh. Những sai sót này, nếu không được sửa chữa kịp thời, có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp và khiến người nghe khó hiểu ý của trẻ.
Sử dụng sai trợ động từ trong câu phủ định và câu hỏi
Một trong những lỗi thường gặp khi sử dụng trợ động từ là việc sử dụng sai trong câu phủ định và câu hỏi. Để tạo thành câu phủ định, trẻ cần thêm “not” sau trợ động từ. Còn đối với câu hỏi, trợ động từ thường được đặt ở đầu câu. Tuy nhiên, nhiều người mới học tiếng Anh thường quên thêm trợ động từ hoặc nhầm lẫn giữa các loại trợ động từ.
Ví dụ:
Trẻ có thể mắc lỗi quên thêm trợ động từ như trong câu: “You not go there for summer vacation?”, cách nói đúng phải là “Do you not go there for summer vacation?” hoặc “Don’t you go there for summer vacation?”. Ở đây, trẻ cần phải thêm trợ động từ “do” để tạo thành câu hỏi.
Ngoài ra, trẻ cũng có thể mắc phải những lỗi nhầm lẫn giữa các loại trợ động từ như “Cô ấy đã hoàn thành công việc của mình từ 2 tiếng trước rồi”, trẻ sẽ không thể nói “She does finished her work since 2 hours ago.” mà phải là “She has finished her work since 2 hours ago” vì câu này ở dạng quá khứ hoàn thành và cần dùng trợ động từ “has”.
Nhầm lẫn giữa trợ động từ và động từ chính
Trẻ nên lưu ý rằng trợ động từ và động từ chính đóng vai trò khác nhau trong câu. Trợ động từ thường được sử dụng để hỗ trợ động từ chính, tạo thành câu khẳng định, phủ định và câu hỏi hoặc diễn tả các khía cạnh khác của hành động. Trong khi đó, động từ chính mang nghĩa chính của câu, biểu thị hành động, trạng thái hoặc sự kiện.
Ví dụ:
Đối với câu “He has visit Paris twice this year.”, từ “has” cần phải bổ trợ cho động từ chính là “visit” để biểu hiện rằng hành động “visit” sẽ ở thì quá khứ hoàn thành. Do đó, câu đúng sẽ phải là “He has visited Paris twice this year.”
Dùng sai trợ động từ tình thái
Trợ động từ tình thái cũng là một lỗi phổ biến đối với những người mới học bởi nhóm từ này thường được sử dụng để biểu thị cho khả năng, sự cho phép, sự chắc chắn,….Tuy nhiên, mỗi từ có một ý nghĩa và vai trò riêng biệt mà trẻ cần phải nắm vững để sử dụng đúng.
Ví dụ, đối với câu “I can go to the party yesterday” là sai vì “can” thường được dùng cho thì hiện tại và tương lai, không dùng cho quá khứ. Trợ động từ đúng sẽ là “could” và câu nói đúng phải là “I could go to the party yesterday”.
Kết luận
Thông qua bài viết trên, KidsUP đã cung cấp cho các bậc phụ huynh và trẻ những thông tin cần phải biết liên quan đến trợ động từ trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ giúp cho trẻ hiểu được rõ hơn về trợ động từ. Hẹn gặp lại các cha mẹ và bé trong những bài viết sau của KidsUP nhé!