Kiến thức về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh dễ hiểu

trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh là một chủ đề quan trọng giúp người học hiểu và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn. Các trạng từ này không chỉ giúp xác định tần suất của một hành động mà còn tăng tính sinh động trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, KidsUp sẽ cùng phụ huynh và các bạn nhỏ tìm hiểu chi tiết về khái niệm, vai trò, cách phân loại và sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh.

Khái niệm và ý nghĩa của trạng từ chỉ tần suất 

Khi học một ngôn ngữ mới, việc hiểu và áp dụng đúng các loại từ là rất quan trọng. Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh là một trong những phần kiến thức cần thiết giúp người học diễn đạt ý nghĩa về mức độ thường xuyên của hành động hoặc sự kiện. Trước hết, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu định nghĩa cơ bản của từ loại này.

Khái niệm trạng từ chỉ tần suất trong tiếng anh

Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) là những từ hoặc câu biểu đạt tần suất xảy ra của một hành động hoặc sự việc. Nó cho biết hành động đó diễn ra thường xuyên như thế nào. Các trạng từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày và các tình huống học thuật như viết lách hoặc thuyết trình.

Khái niệm trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh rất đơn giản nhưng cách sử dụng chúng lại có nhiều biến thể. Đơn giản hay phức tạp tùy thuộc vào tình huống và động từ được sử dụng trong câu. 

Trạng từ chỉ tần suất trong câu tiếng anh
Trạng từ chỉ tần suất trong câu tiếng anh

Ý nghĩa của trạng từ chỉ tần suất 

  1. Mô tả tần suất xảy ra: Các trạng từ chỉ tần suất giúp biểu đạt độ thường xuyên của một hành động. Ví dụ: Khi nói “I always wake up at 6 a.m.”, chúng ta hiểu rằng hành động thức dậy lúc 6 giờ sáng diễn ra hàng ngày.
  2. Tăng tính rõ ràng trong giao tiếp: Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh giúp người nói và người nghe hiểu rõ mức độ thường xuyên. Điều này đặc biệt quan trọng trong các cuộc hội thoại chính thức hoặc khi thuyết trình.
  3. Tạo điểm nhấn trong câu: Khi bạn biết cách sử dụng trạng từ đúng vị trí sẽ giúp câu trở nên sinh động hơn. Chẳng hạn, câu “She never forgets to call her mom” đã nhấn mạnh sự kiện không bao giờ quên gọi điện.

Trạng từ chỉ tần suất cũng đóng vai trò rất quan trọng trong nhiều ngôn ngữ khác. Nhưng trong tiếng Anh, chúng sẽ có những quy tắc rõ ràng hơn về cách sắp xếp trong câu.

Tổng hợp các loại trạng từ chỉ tần suất

Các loại trạng từ chỉ tần suất người bản xứ thường xuyên dùng
Các loại trạng từ chỉ tần suất người bản xứ thường xuyên dùng

Dưới đây là bảng phân loại các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh từ cao đến thấp. Phần này sẽ giúp bạn hiểu cách sử dụng của loại từ này trong từng trường hợp cụ thể. Hãy làm quen và thực hành ví dụ theo bảng này để ghi nhớ tốt hơn: 

Trạng từ Loại trạng từ Tần suất (ước tính) Ví dụ
Always (luôn luôn) Tuyệt đối 100% She always gets up early.
Usually (Thường xuyên)  Tần suất cao 90% He usually drinks coffee.
Often (Thường)  Tần suất cao 60-80% We often go to the park.
Sometimes (Thỉnh thoảng)  Tần suất trung bình 40-50% They sometimes eat out.
Occasionally (Thỉnh thoảng) Tần suất dưới trung bình 30% I occasionally read novels.
Rarely (Hiếm khi) Tần suất rất hiếm 10% He rarely watches TV.
Never (Không bao giờ)  Trạng từ chỉ tần suất tuyệt đối phủ định 0% She never smokes.

Phân loại trên không chỉ giúp các con dễ dàng ghi nhớ các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh, mà còn giúp sử dụng linh hoạt và thành thạo trong các tình huống khác nhau. Ngoài ra, cần lưu ý rằng cách phát âm và vị trí của các trạng từ này trong câu có thể thay đổi tùy thuộc vào động từ đi kèm và cấu trúc ngữ pháp.

Trạng từ chỉ tần suất ở đâu trong câu?

Trạng từ đứng trước động từ thường, động từ tobe, giữa trợ động từ và động từ chính, đầu hoặc cuối câu
Trạng từ đứng trước động từ thường, động từ tobe, giữa trợ động từ và động từ chính, đầu hoặc cuối câu

Trạng từ đứng trước động từ thường, động từ tobe, giữa trợ động từ và động từ chính, đầu hoặc cuối câu

Việc xác định đúng vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh là điều cần thiết để đảm bảo câu văn không bị sai ngữ pháp và ý nghĩa được truyền tải rõ ràng. Dưới đây là nội dung về những vị trí của trạng từ trong câu chuẩn nhất.

Đứng trước động từ thường:

Trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ thường trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.

Ví dụ: She often confides in her husband before going to bed. (Cô ấy thường tâm sự với chồng trước khi đi ngủ.)

Đứng sau động từ “to be”:

Khi sử dụng động từ “to be”, trạng từ chỉ tần suất được đặt ngay sau động từ.

Ví dụ: He is always on time for meetings. (Anh ta luôn đúng giờ cho các buổi họp)

Giữa trợ động từ và động từ chính:

Trong các câu có trợ động từ, trạng từ chỉ tần suất luôn đứng giữa trợ động từ và động từ chính trong một câu.

Ví dụ: You have never seen such a beautiful place.  (Bạn chưa từng thấy nơi nào đẹp như vậy).

Đầu hoặc cuối câu (ít phổ biến):

Trạng từ chỉ tần suất cũng có thể được đặt ở đầu hoặc cuối một câu với ý nhấn mạnh sự quan trọng cho câu văn đó.

Ví dụ: Sometimes, my mother and I go to the market together. / My mother and I go to the market together, sometimes. (Thỉnh thoảng, tôi và mẹ lại đi chợ cùng nhau.)

Lưu ý:

  • Việc đặt trạng từ chỉ tần suất sai vị trí có thể làm thay đổi nghĩa của câu hoặc gây hiểu nhầm. Vì vậy, ba mẹ hãy cùng con luyện tập thường xuyên để nắm vững cách sử dụng.
  • Trong văn viết trang trọng, trạng từ chỉ tần suất thường được đặt ở vị trí truyền thống như đã liệt kê ở trên. Tuy nhiên, trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng, vị trí của trạng từ có thể linh hoạt hơn.

Các bài tập thực hành về trạng từ chỉ tần suất 

Bài 1: Điền trạng từ thích hợp vào câu cho sẵn

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền một trạng từ chỉ tần suất phù hợp:

  1. She _______ (never) drinks coffee in the morning.
  2. They _______ (often) play football on weekends.
  3. I _______ (sometimes) forget to do my homework.
  4. We _______ (always) go to bed before 10 p.m.
  5. He _______ (rarely) eats fast food.

Đáp án:

  1. never
  2. often
  3. sometimes
  4. always
  5. rarely

Bài 2: Viết lại câu bằng cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất

Viết lại các câu sau bằng cách thêm trạng từ chỉ tần suất phù hợp:

  1. She goes to the gym. (often)
  2. He is late for work. (rarely)
  3. We go out to dinner together on weekends.. (sometimes)
  4. The two of them accompany each other on their career development journey. (always)
  5. He drinks a cup of coffee after breakfast. (usually)

Đáp án:

  1. She often goes to the gym.
  2. He is rarely late for work.
  3. We sometimes go out to dinner together on weekends..
  4. The two of them always accompany each other on their career development journey..
  5. He usually drinks a cup of coffee after breakfast..

Kết Luận 

Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh là một phần quan trọng giúp làm rõ tần suất của hành động. Việc hiểu rõ và sử dụng đúng trạng từ chỉ tần suất sẽ giúp các bé giao tiếp tự tin hơn và nâng cao khả năng viết. Hy vọng KidsUP đã cung cấp một nội dung bổ ích cho phụ huynh và các bạn nhỏ. Hãy thực hành thường xuyên để thành thạo kỹ năng này nhé!

Picture of Khả Như

Khả Như

Chào các độc giả của KidsUP, mình là Khả Như – tác giả tại chuyên mục “Kiến thức giáo dục sớm”. Mình đã có 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực biên soạn nội dung và chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm trong các lĩnh vực giáo dục trẻ nhỏ, nuôi dạy con,…. Mình hy vọng rằng với những nội dung tâm huyết mình đăng tải trên sẽ đem tới cho các bậc phụ huynh cũng như các bé nhiều giá trị hữu ích.

Chia sẻ bài viết

Đăng ký tài khoản học thử

Vui lòng để lại thông tin để nhân viên tư vấn gọi điện xác nhận

small_c_popup

Chương trình ưu đãi kỷ niệm Sinh nhật KidsUP

Giảm giá 40%
tất cả các khóa học

Nhanh tay đăng ký, số lượng có hạn!

Đăng ký thành công

Bộ phận hỗ trợ sẽ gọi điện xác nhận lại thông tin sớm nhất!