Bạn đang muốn nắm vững kiến thức về tính từ trong tiếng Anh để giao tiếp và viết câu chính xác hơn? Tính từ không chỉ là thành phần quan trọng giúp câu văn thêm sinh động, mà còn thể hiện rõ ý nghĩa, sắc thái bạn muốn truyền tải. Bài viết này, KidsUP sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và chi tiết nhất về tính từ trong tiếng Anh, từ khái niệm, cách phân loại đến cách sử dụng linh hoạt trong các tình huống thực tế.
Định nghĩa và vai trò tính từ trong tiếng Anh
Hiểu về tính từ trong tiếng Anh
Tính từ (adjective) là từ dùng để mô tả, bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, giúp cung cấp thêm thông tin về tính chất, trạng thái, số lượng, hoặc cảm xúc. Như Which one? (Cái nào?), How many? (Bao nhiêu?),…
Ví dụ:
- A pretty girl (Một khu vườn đẹp).
- Three happy children (Ba đứa trẻ vui vẻ).
Ý nghĩa của tính từ trong tiếng Anh
- Bổ sung ý nghĩa cho danh từ/đại từ: Tính từ giúp danh từ trở nên cụ thể và rõ ràng hơn.
- Thể hiện cảm xúc và đánh giá: Tính từ có thể truyền đạt cảm xúc hoặc nhận xét của người nói.
- So sánh và đối chiếu: Tính từ được sử dụng để so sánh giữa các sự vật hoặc hiện tượng.
- Làm rõ số lượng hoặc thứ tự: Tính từ có thể biểu thị số lượng hoặc thứ tự của sự vật.
Ví dụ:
- The tall boy (Cậu bé cao).
- A terrible mistake (Một sai lầm nghiêm trọng).
- Five apples (Năm quả táo).
Tóm lại, tính từ không chỉ đơn thuần mô tả mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc giúp câu văn trở nên sinh động, giàu ý nghĩa hơn.
Các loại tính từ trong tiếng Anh
Tính từ trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại dựa trên chức năng và cách sử dụng trong câu. Hiểu rõ từng loại tính từ sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác hơn. Dưới đây là các loại tính từ phổ biến mà bạn cần biết, cùng ví dụ minh họa rõ ràng.
Tính từ mô tả
Tính từ mô tả (Descriptive Adjectives) là loại tính từ được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh. Chúng giúp mô tả đặc điểm, tính chất, hoặc trạng thái của một sự vật, sự việc, hoặc con người. Nhờ tính từ mô tả, câu văn trở nên chi tiết, sinh động và giàu hình ảnh hơn.
Chức năng chính:
- Miêu tả đặc điểm hoặc trạng thái của danh từ.
- Trả lời các câu hỏi như: What kind? (Loại nào?), How is it? (Nó thế nào?).
Tính từ số lượng
Tính từ số lượng (Quantitative Adjectives) được sử dụng để biểu thị số lượng hoặc mức độ của danh từ. Loại tính từ này thường trả lời các câu hỏi như: How much? (Bao nhiêu?) hoặc How many? (Có bao nhiêu?), giúp cung cấp thông tin về số lượng hoặc khối lượng của sự vật, sự việc.
Chức năng chính:
- Xác định số lượng hoặc mức độ của danh từ.
- Thường dùng với danh từ đếm được và không đếm được
Ví dụ: She bought some flowers (Cô ấy đã mua một ít hoa)
Tính từ chỉ định
Tính từ chỉ định (Demonstrative Adjectives) là loại tính từ dùng để xác định rõ đối tượng hoặc sự vật mà người nói đang đề cập đến. Loại tính từ này thường đứng trước danh từ và giúp chỉ rõ “cái nào” hoặc “những cái nào” trong ngữ cảnh.
Chức năng chính:
- Chỉ định vị trí, khoảng cách hoặc số lượng của danh từ được nói đến.
- Trả lời các câu hỏi như: Which one? (Cái nào?) hoặc Which ones? (Những cái nào?).
Ví dụ: I prefer that option (Tôi thích lựa chọn đó hơn)
Các từ tính từ chỉ định phổ biến:
- This (này): Chỉ một vật hoặc người ở gần người nói.
- That (đó, kia): Chỉ một vật hoặc người ở xa người nói.
- These (những… này): Chỉ nhiều vật hoặc người ở gần người nói.
- Those (những… kia): Chỉ nhiều vật hoặc người ở xa người nói.
Tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) được dùng để chỉ quyền sở hữu hoặc mối quan hệ giữa người nói và đối tượng. Loại tính từ này đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa, giúp xác định danh từ đó thuộc về ai.
Chức năng chính:
- Xác định quyền sở hữu hoặc mối liên hệ giữa người hoặc sự vật với danh từ.
- Trả lời câu hỏi: Whose? (Của ai?).
Ví dụ: Their house is very big (Ngôi nhà của họ rất lớn).
Các tính từ sở hữu phổ biến:
Chủ ngữ | Tính từ sở hữu | Nghĩa tiếng Việt |
I | My | Của tôi |
You | Your | Của bạn |
He | His | Của anh ấy |
She | Her | Của cô ấy |
It | Its | Của nó |
We | Our | Của chúng tôi (hoặc Của chúng ta) |
They | Their | Của bọn họ |
Tính từ nghi vấn
Tính từ nghi vấn (Interrogative Adjectives) là loại tính từ được sử dụng trong câu hỏi để bổ nghĩa cho danh từ, giúp làm rõ đối tượng hoặc sự việc mà người nói đang muốn biết thêm thông tin. Chúng thường đứng trước danh từ và đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các câu hỏi cụ thể.
Chức năng chính:
- Đặt câu hỏi về tính chất, số lượng, hoặc danh tính của một sự vật, sự việc.
- Trả lời các câu hỏi như: Which?, What?, hoặc Whose?
Ví dụ:
- Which book do you like? (Bạn thích cuốn sách nào?).
- What color is your car? (Xe của bạn màu gì?).
- Whose bag is this? (Cái túi này là của ai?).
Tính từ so sánh
Tính từ so sánh (Comparative Adjectives) được dùng để so sánh tính chất, mức độ giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Loại tính từ này không chỉ giúp câu văn trở nên sinh động hơn mà còn thể hiện rõ sự khác biệt hoặc tương đồng giữa các sự vật, sự việc.
Chức năng chính:
- So sánh hai đối tượng để thể hiện sự khác biệt hoặc tương đồng.
- Trả lời các câu hỏi như: How is A different from B? hoặc Which one is better?
Các cấp độ của tính từ so sánh:
So sánh hơn (Comparative): Diễn tả đối tượng có mức độ cao hơn hoặc thấp hơn so với đối tượng khác.
Công thức:
- Tính từ ngắn: [Adj] + -er + than
Ví dụ: This house is bigger than that one (Ngôi nhà này lớn hơn ngôi nhà kia).
- Tính từ dài: More/Less + [Adj] + than
Ví dụ: She is more intelligent than her brother (Cô ấy thông minh hơn anh trai cô ấy).
So sánh nhất (Superlative): Diễn tả đối tượng có mức độ cao nhất hoặc thấp nhất trong một nhóm.
Công thức:
- Tính từ ngắn: The + [Adj] + -est
Ví dụ: This is the tallest building in the city (Đây là tòa nhà cao nhất trong thành phố).
- Tính từ dài: The most/least + [Adj]
Ví dụ: She is the most beautiful girl in the class (Cô ấy là cô gái đẹp nhất lớp).
Vị trí của tính từ trong câu
Tính từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ. Chúng có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu tùy thuộc vào vai trò và cách sử dụng.
1.Trường hợp trước danh từ
Tính từ đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa, giúp mô tả hoặc xác định đặc điểm của danh từ đó.
Cấu trúc: Adjective + Noun
Ví dụ: The old man walked slowly (Người đàn ông già đi chậm rãi).
2.Sau động từ liên kết
Tính từ đứng sau các động từ liên kết (linking verbs) để mô tả hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ.
Các động từ liên kết phổ biến: to be, seem, look, feel, become, get, sound, taste, smell, remain.
Cấu trúc: Subject + Linking Verb + Adjective
3.Trường hợp sau danh từ
Tính từ đứng sau danh từ, thường được sử dụng trong các trường hợp trang trọng, thơ ca, hoặc khi danh từ đi kèm một số tính từ cụ thể (như trong các cụm từ cố định).
Ví dụ:
- The pr sident elect will take office next month (Tổng thống đắc cử sẽ nhậm chức vào tháng sau).
- The only option available is to wait (Lựa chọn duy nhất có sẵn là chờ đợi).
4.Sau các đại từ bất định (Indefinite Pronouns)
Tính từ có thể đứng sau các đại từ như something, someone, anybody, nothing,… để bổ nghĩa.
Cấu trúc: Indefinite Pronoun + Adjective
Ví dụ:
- I need someone reliable to help me (Tôi cần một người đáng tin cậy để giúp đỡ).
5.Trong cấu trúc song song (Parallel Structures)
Tính từ được sử dụng trong cấu trúc liệt kê hoặc song song để bổ nghĩa cho danh từ hoặc mô tả đối tượng.
Ví dụ:
- He is smart, diligent, and creative (Anh ấy thông minh, chăm chỉ và sáng tạo).
- The weather is cold but beautiful (Thời tiết lạnh nhưng đẹp).
6.Trong các cụm từ nhấn mạnh (Emphasizing Adjective Phrases)
Tính từ có thể xuất hiện ở đầu câu hoặc trong một cụm nhấn mạnh để tạo sự chú ý.
Ví dụ:
- Happy and excited, she ran to meet her friends (Hạnh phúc và hào hứng, cô ấy chạy đến gặp bạn bè).
- Bright and sunny, the day was perfect for a picnic (Rực rỡ và nắng ấm, ngày hôm đó thật hoàn hảo để đi dã ngoại).
Lưu ý:
Tính từ không thay đổi về hình thức, bất kể số ít hay số nhiều của danh từ.
A red apple (Một quả táo đỏ).
Two red apples (Hai quả táo đỏ).
Khi sử dụng nhiều tính từ trong câu, hãy tuân theo trật tự tính từ trong tiếng Anh:
Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose + Noun
Ví dụ: A beautiful large old round wooden table (Một chiếc bàn gỗ tròn, lớn, cũ, và đẹp).
Cách nhận dạng qua tiền tố và hậu tố
Tính từ trong tiếng Anh có thể dễ dàng nhận diện qua các tiền tố và hậu tố (prefixes and suffixes) mà chúng mang. Dưới đây là cách nhận dạng tính từ qua các tiền tố và hậu tố phổ biến.
Hậu tố (Suffixes) thường gặp trong tính từ
Các hậu tố giúp tạo ra tính từ từ danh từ hoặc động từ, và chúng có thể giúp nhận dạng tính từ. Một số hậu tố phổ biến để nhận dạng tính từ là:
-ful
Hậu tố này thường được thêm vào sau danh từ để tạo thành tính từ, mang ý nghĩa “đầy đủ” hoặc “có đặc điểm gì đó”.
Ví dụ:
Beautiful (đẹp) = đầy vẻ đẹp.
Careful (cẩn thận) = đầy sự cẩn thận.
-ous
Hậu tố -ous thường được sử dụng để tạo tính từ mang nghĩa “có tính chất gì đó”.
Ví dụ:
Dangerous (nguy hiểm) = có tính chất nguy hiểm.
Famous (nổi tiếng) = có tính chất nổi tiếng.
Curious (tò mò) = có tính chất tò mò.
-able / -ible
Các hậu tố này được thêm vào sau động từ, mang ý nghĩa “có thể làm được” hoặc “có khả năng”.
Ví dụ:
Comfortable (thoải mái) = có thể mang lại sự thoải mái.
Possible (có thể) = có khả năng xảy ra.
-ic
Hậu tố -ic thường được sử dụng để tạo tính từ từ danh từ, thường chỉ đặc điểm liên quan đến một lĩnh vực hoặc chủ đề cụ thể.
Ví dụ:
Historic (lịch sử) = liên quan đến lịch sử.
Artistic (thuộc nghệ thuật) = có tính chất nghệ thuật.
Poetic (thơ ca) = liên quan đến thơ ca.
-y
Hậu tố -y thường được thêm vào sau danh từ để chỉ đặc điểm hoặc tính chất của sự vật, hiện tượng.
Ví dụ:
Happy (vui vẻ) = có tính chất vui vẻ.
Snowy (có tuyết) = đầy tuyết.
Spicy (cay) = có vị cay.
-ive
Hậu tố -ive thường được dùng để tạo tính từ, mang ý nghĩa “có tính chất” hoặc “có xu hướng”.
Ví dụ:
Active (năng động) = có tính chất năng động.
Creative (sáng tạo) = có tính sáng tạo.
-less
Hậu tố -less được thêm vào sau danh từ, mang nghĩa “không có” hoặc “thiếu”.
Ví dụ:
Tireless (không mệt mỏi) = không biết mệt mỏi.
Careless (cẩu thả) = không cẩn thận.
Tiền tố (Prefixes) thường gặp trong tính từ
Tiền tố là các phần tử được thêm vào đầu từ để thay đổi nghĩa của từ. Mặc dù ít phổ biến hơn hậu tố, nhưng một số tiền tố cũng có thể giúp nhận dạng tính từ.
Un-
Tiền tố un- có nghĩa là “không” hoặc “ngược lại”, được sử dụng để tạo tính từ mang nghĩa phủ định.
Ví dụ:
Uncertain (không chắc chắn) = thiếu chắc chắn.
Unlikely (không thể) = không có khả năng xảy ra.
In- / Im-
Tiền tố in- (hoặc im- nếu trước các từ bắt đầu bằng m hoặc p) cũng mang nghĩa phủ định, có nghĩa là “không” hoặc “ngược lại”.
Ví dụ:
Impossible (không thể) = không thể thực hiện được.
Insensitive (vô cảm) = không nhạy cảm.
Dis-
Tiền tố dis- mang nghĩa “ngược lại”, thường tạo ra tính từ mang nghĩa tiêu cực hoặc thiếu tính chất nào đó.
Ví dụ:
Dishonest (không trung thực) = thiếu sự trung thực.
Disloyal (không trung thành) = không trung thành.
Over-
Tiền tố over- có thể được sử dụng để tạo tính từ mang nghĩa “quá mức” hoặc “vượt quá”.
Ví dụ:
Overconfident (quá tự tin) = tự tin quá mức.
Overcooked (nấu quá chín) = nấu quá lâu, bị cháy hoặc mất chất.
Tóm lại:
- Hậu tố: Các hậu tố như -ful, -ous, -able, -ible, -ic, -ive, -y và -less có thể giúp bạn nhận dạng tính từ, vì chúng tạo ra tính từ từ danh từ hoặc động từ với nghĩa mô tả đặc điểm, tính chất, khả năng hoặc mức độ.
- Tiền tố: Các tiền tố như un-, in-, im-, dis- và over- thường tạo ra tính từ với nghĩa phủ định hoặc quá mức.
Một số cấu trúc câu sử dụng tính từ trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cấu trúc câu sử dụng tính từ trong tiếng Anh được trình bày trong bảng:
Cấu trúc câu | Ví dụ | Giải thích |
S + be + tính từ | She is happy. | Câu đơn giản với động từ “be” (am/is/are) làm liên từ nối chủ ngữ và tính từ. |
S + be + tính từ + N | The book is interesting. | Tính từ bổ nghĩa cho danh từ sau động từ “be”. |
S + be + too + tính từ | He is too tired to continue. | “Too” chỉ mức độ quá mức của tính từ. |
S + be + so + tính từ | The movie was so exciting. | “So” nhấn mạnh mức độ tính từ. |
S + be + very + tính từ | She is very intelligent. | “Very” chỉ mức độ cao của tính từ. |
S + look/feel/sound + tính từ | She looks beautiful. | Các động từ như look, feel, sound được dùng để chỉ cảm nhận của tính từ. |
S + become + tính từ | The sky became dark. | “Become” diễn tả sự thay đổi trạng thái, chuyển sang tính từ mới. |
S + find + N + tính từ | I find this story interesting. | “Find” được dùng để diễn tả cảm nhận của chủ ngữ về danh từ. |
S + make + N + tính từ | The news made him nervous. | “Make” mang nghĩa khiến ai đó cảm thấy thế nào. |
S + be + tính từ + to + V | He is ready to go. | Tính từ đi kèm với “to + V” để chỉ trạng thái sẵn sàng hoặc khả năng. |
Các bài tập vận dụng về tính từ trong tiếng Anh
Bài 1: Bài tập so sánh tính từ
Hướng dẫn: Điền vào chỗ trống với hình thức đúng của tính từ trong ngoặc.
- Tom is __________ (tall) than John.
- This movie is __________ (interesting) than the last one.
- She is the __________ (friendly) person in the group.
- His explanation is __________ (clear) than mine.
- My house is __________ (big) than my friend’s house.
Đáp án:
- taller
- more interesting
- friendliest
- clearer
- bigger
Bài 2: Bài tập viết câu với tính từ được gợi ý
Hướng dẫn: Dùng các tính từ dưới đây để viết câu hoàn chỉnh.
- happy
- fast
- small
- comfortable
Ví dụ:
- Happy – She is always happy when she spends time with her family.
- Fast – The cheetah is the fast animal on land.
- Small – My dog is very small compared to other dogs.
- Comfortable – This chair is very comfortable for sitting for long hours.
Kết Luận
Trên là toàn bộ kiến thức tổng hợp vô cùng chi tiết về tính từ trong tiếng Anh mà KidsUP muốn chia sẻ tới các bạn. Mong rằng với nội dung trên sẽ hữu ích cho những bạn đang cần kiến thức bao quát về tính từ trong tiếng Anh.