Tính từ sở hữu trong tiếng Anh chi tiết (CÓ BÀI TẬP)

tính từ sở hữu trong tiếng anh

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh chi tiết (CÓ BÀI TẬP)

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh (possessive adjectives) là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp. Các tính từ sở hữu thường được sử dụng để biểu thị mối quan hệ sở hữu hoặc quyền sở hữu giữa một người hoặc vật với danh từ đi kèm. Tuy nhiên, đối với các bé mới bắt đầu học tiếng Anh, phần kiến thức này có thể dễ gây nhầm lẫn. Các cha mẹ và bé hãy cùng KidsUP tìm hiểu về tính từ sở hữu trong tiếng Anh nhé!

Khái niệm và vai trò tính từ sở hữu

Một trong những bước đầu tiên khi tìm hiểu về tính từ sở hữu là trẻ cần phải hiểu thế nào được coi là một tính từ sở hữu. Hiểu được cách một tính từ được coi là một tính từ sở hữu và vai trò của chúng sẽ giúp cho người học có thể ứng dụng kiến thức một cách thành thạo.

Thế nào là một tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Thế nào là một tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Khái niệm về tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh (possessive adjectives) là những từ đặc biệt dùng để chỉ sự sở hữu, cho biết một vật, một người hoặc một ý tưởng thuộc về ai đó hoặc cái gì đó. Những tính từ sở hữu sẽ không thay đổi hình thức dù danh từ đi sau là số ít hay số nhiều. Một số tính từ sở hữu phổ biến bao gồm: my, your, his, her, its, our, their.
Ví dụ:

  • My wallet is made of leather” (Ví của tôi làm bằng da).
  • Their son is staying in my house.” (Con trai của họ đang ở nhà tôi).

Điều đặc biệt ở tính từ sở hữu là chúng không đứng một mình trong câu mà luôn gắn liền với danh từ cụ thể, giúp xác định rõ đối tượng được nhắc đến. Các tính từ sở hữu giúp người nói có thể tạo ra những câu văn mạch lạc và rõ ràng, tránh gây hiểu nhầm trong giao tiếp.

Vai trò của tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Tính từ sở hữu đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc làm cho câu văn trở nên rõ ràng và mạch lạc. Ngoài việc chỉ sự sở hữu về vật chất, tính từ sở hữu còn được sử dụng để thể hiện mối quan hệ giữa các danh từ. Chúng giúp người nói tránh được những hiểu lầm không đáng có và làm cho giao tiếp trở nên hiệu quả hơn. 

Vai trò của tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Vai trò của tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Ví dụ, nếu trẻ muốn giới thiệu về gia đình mình, trẻ có thể nói: This is my family. (Đây là gia đình của tôi.) Nhờ có tính từ sở hữu “my”, người nghe sẽ ngay lập tức hiểu rằng những người trong hình ảnh đó là người thân của người nói. 

Vị trí của tính từ sở hữu trong câu văn tiếng Anh

Tính từ sở hữu đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mối quan hệ sở hữu giữa chủ thể và vật sở hữu. Trong câu, tính từ sở hữu luôn đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Đây là một đặc điểm nổi bật của một tính từ sở hữu mà trẻ nên lưu ý

Ví dụ:

  • “Her phone is new.” (Điện thoại của cô ấy mới).
  • “Our house is very clean.” (Nhà của chúng tôi rất sạch).

Danh sách tính từ sở hữu trong tiếng Anh và cách sử dụng

Trong tiếng Anh, có 7 tính từ sở hữu phổ biến tương ứng với các chủ ngữ: I, You, He, She, It, We, They. Việc nắm vững cách sử dụng chúng giúp trẻ xây dựng câu đúng ngữ pháp và tránh nhầm lẫn trong giao tiếp.

Bảng tổng hợp tính từ sở hữu

Đại từ nhân xưng Tính từ sở hữu Ví dụ
I (tôi) my (của tôi) This is my book. (Đây là sách của tôi.)
you (bạn) your (của bạn) Your book is over there (Sách của bạn ở kia kìa)
he (anh ấy) his (của anh ấy) That is his car. (Đó là xe của anh ấy.)
she (cô ấy) her (của cô ấy) This is her doll. (Đây là búp bê của cô ấy.)
it (nó) its (của nó) The cat is playing with its tail. (Con mèo đang chơi với cái đuôi của nó.)
we (chúng ta) our (của chúng ta) This is our classroom. (Đây là lớp học của chúng ta.)
they (họ) their (của họ) Those are their toys. (Đó là đồ chơi của họ.)

Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Ngoài tính từ sở hữu, trong tiếng Anh cũng có đại từ sở hữu để thể hiện quyền sở hữu. Chính điều đó khiến cho người mới học tiếng Anh dễ bị nhầm lẫn giữa hai khái niệm này. Sau đây, KidsUP sẽ tổng hợp một số những điểm khác biệt nổi trội giữa 2 khái niệm này.

Đặc điểm Tính từ sở hữu Đại từ sở hữu Ví dụ
Vị trí trong câu Đứng trước danh từ Đứng một mình hoặc thay thế cho danh từ This is my book. (Đây là sách của tôi.)

The book is mine. (Cuốn sách là của tôi.)

Chức năng Bổ nghĩa cho danh từ Đại từ sở hữu có thể thay thế cho danh từ và tính từ sở hữu That is her car. (Đó là xe của cô ấy.)

The car is hers. (Chiếc xe là của cô ấy.)

Cách dùng Luôn đi kèm với danh từ Có thể đứng một mình This is our house. (Đây là nhà của chúng ta.)

The house is ours. (Ngôi nhà là của chúng ta.)

Các lỗi thường gặp về tính từ sở hữu và các từ đồng âm

Trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh, việc nhầm lẫn giữa các từ đồng âm hoặc gần âm là điều rất dễ xảy ra, đặc biệt là với những từ như tính từ sở hữu. Những lỗi sai này nếu không được sửa chữa kịp thời có thể trở thành thói quen xấu, ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của trẻ. Trong phần này, KidsUP sẽ liệt kê một số lỗi thường gặp liên quan đến tính từ sở hữu và các từ đồng âm, đồng thời đưa ra cách khắc phục hiệu quả.

Một số lỗi thường gặp với tính từ sở hữu
Một số lỗi thường gặp với tính từ sở hữu

“Its” và “It’s”

Nhầm lẫn giữa “Its” và “It’s” là một lỗi thường gặp ở những trẻ mới bắt đầu học tiếng Anh. Hai từ này có cách viết và phát âm tương đối giống nhau, tuy nhiên ý nghĩa và cách dùng của mỗi từ đều có sự riêng biệt.

  • “Its” là tính từ sở hữu, dùng để chỉ sự sở hữu của một đồ vật, con vật hoặc thực thể nào đó.
    Ví dụ: “The dog wagged its tail when seeing a bone.” (Con chó vẫy đuôi của nó khi nhìn thấy một cục xương).
  • “It’s” là từ viết tắt của đại từ nhân xưng và động từ to be/to have là “it is” hoặc “it has”.
    Ví dụ: “It’s a beautiful day.” (Đó là một ngày đẹp trời).

Để tránh mắc phải những lỗi sai này, trẻ cần phải  kiểm tra xem câu có thể tách “it’s” thành “it is” hoặc “it has” hay không. Nếu không tách được mà câu vẫn có nghĩa, từ đúng là “its”.- tính từ sở hữu.

“Your” và “You’re”

“Your” và “You’re” cũng là hai từ mà người mới học dễ bị nhầm lẫn với nhau. Trẻ cần lưu ý một số đặc điểm sau để có thể phân biệt rõ ràng giữa hai từ này.

  • “Your” là tính từ sở hữu cảu đại từ nhân xưng “you”, dùng để chỉ sự sở hữu của người nghe.
    Ví dụ: “Your cat is in my room” (Mèo của bạn ở trong phòng tôi).
  • “You’re” là viết tắt của đại từ nhân xưng “you” và động từ to be là “you are”.
    Ví dụ: “You’re a very grumpy person.” (Bạn là một người rất gắt gỏng).

Để khắc phục lỗi nhầm lẫn giữa you’re và your, trẻ cũng có thể áp dụng phương pháp tương tự với its và it’s. Trước khi điền đáp án, trẻ có thể thử kiểm tra xem câu có thể dùng you are hay không và chọn đáp án phù hợp

“Whose” và “Who’s”

Những từ đồng âm như “Whose” và “Who’s” cúng khiến cho những người mới học trở nên lúng túng và sử dụng sai mục đích của từ.

  • “Whose” là đại từ sở hữu, dùng để hỏi hoặc chỉ sự sở hữu.
    Ví dụ: “Whose bag is this?” (Cái túi này của ai?).
  • “Who’s” cũng giống với những từ trên là từ viết tắt của “who is” hoặc “who has”.
    Ví dụ: “Who’s coming to grandma’s house this weekend?” (Ai sẽ đến nhà bà cuối tuần này?).

Cũng tương tự với cách khắc phục những lỗi trên, trẻ cần kiểm tra xem câu có thể thay “who’s” bằng “who is” hoặc “who has” không. Nếu không phù hợp, hãy dùng “whose”.

“There”, “Their” và “They’re”

“There”, “Their” và “They’re” cũng là những từ có cách viết và phát âm rất giống nhau. Người học nếu không nắm vững được chức năng và mục đích của từng từ có thể dẫn đến tình trạng sử dụng sai từ trong câu.

  • “There” chỉ vị trí hoặc dùng trong cấu trúc “there is/are”.
    Ví dụ: “There is a plate filled with fruits on the table.” (Có một chiếc đĩa đầy ắp hoa quả trên bàn).
  • “Their” là tính từ sở hữu, chỉ sự sở hữu của họ.
    Ví dụ: “Their car is very expensive.” (Xe của họ rất đắt).
  • “They’re” là viết tắt của đại từ nhân xưng “they” và động từ to be là “they are”.
    Ví dụ: “They’re going to Japan for their vacation” (Họ đi Nhật Bản cho kỳ nghỉ).

Bài tập thực hành về tính từ sở hữu (CÓ ĐÁP ÁN)

Việc thực hành các bài tập về tính từ sở hữu trong tiếng Anh giúp người học nắm vững kiến thức và vận dụng đúng trong giao tiếp hằng ngày. Bài tập không chỉ giúp trẻ củng cố lý thuyết mà còn giúp trẻ làm quen với cách sử dụng tính từ sở hữu trong các ngữ cảnh khác nhau. KidsUP sẽ giới thiệu cho các cha mẹ và bé một số dạng bài tập thường gặp về tính từ sở hữu cùng với ví dụ minh họa và đáp án.

Bài tập về tính từ sở hữu đơn giản
Bài tập về tính từ sở hữu đơn giản

Bài 1: Bài tập chọn đáp án đúng

Đây là dạng bài tập cơ bản giúp trẻ kiểm tra khả năng nhận biết và sử dụng tính từ sở hữu trong câu. Trong bài tập này, trẻ sẽ được cung cấp một câu với một số lựa chọn và nhiệm vụ của trẻ là chọn đáp án chứa tính từ sở hữu đúng.

Bài tập:
Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống và hoàn thành những câu sau 

  1. This is my book. Where is ___?
    a. your
    b. you’re
    c. yours
  2. The cat is playing with __ tail
    a. it’s
    b. its
    c. their
  3. They forgot ___ school project at home
    a. they’re
    b. their
    c. there
  4. ___ name is Dina, and I am from Canada.
    a. My
    b. Mine
    c. Me
  5. Whose pen is this? Is it ___?
    a. her
    b. hers
    c. she

Đáp án:

  1. a. your
  2. b. its
  3. b. their
  4. a. My
  5. b. hers

  • Bài tập điền từ vào chỗ trống

Bài tập này giúp trẻ rèn luyện kỹ năng sử dụng tính từ sở hữu một cách linh hoạt hơn. trẻ sẽ được đưa ra một câu có một hoặc nhiều chỗ trống và nhiệm vụ của trẻ là điền vào các chỗ trống đó bằng tính từ sở hữu phù hợp.

Bài tập:
Điền từ phù hợp vào chỗ trống:

  1. This is not my bag. It’s ___ bag. (his/her/their)
  2. We love our teacher. ___ lessons are always fun. (Her/His/Their)
  3. I have a cat. ___ name is Whiskers. (Its/It’s/Their)
  4. Excuse me, is this ___ phone? (your/you’re/there)
  5. John and Anna live here. This is ___ house. (their/there/they’re)

Đáp án:

  1. her
  2. Her
  3. Its
  4. your
  5. their

Bài 2: Bài tập viết lại câu

Bài tập viết lại câu giúp trẻ vận dụng kiến thức về tính từ sở hữu để tạo ra các câu văn đa dạng và phong phú hơn. trẻ sẽ được yêu cầu viết lại câu bằng cách sử dụng tính từ sở hữu.
Viết lại các câu sau sử dụng tính từ sở hữu:

  1. This book belongs to me. → This is ___.
  2. The car belongs to Jack. → This is ___ car.
  3. The children have toys. → These are ___ toys.
  4. That house belongs to Mary and me. → That is ___ house.
  5. This phone belongs to him. → This is ___ phone.

Đáp án:

  1. my book
  2. his
  3. their
  4. our
  5. his

Kết luận

Bài viết trên là những nội dung kiến thức về tính từ sở hữu trong tiếng Anh mà KidsUP muốn chia sẻ tới ba mẹ và trẻ. Hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích đối với các cha mẹ đang mong muốn tìm hiểu dễ chỉ dạy lại co con. Hẹn gặp lại các cha mẹ và bé ở những bài viết tiếp theo nhé!

Picture of Khả Như

Khả Như

Chào các độc giả của KidsUP, mình là Khả Như – tác giả tại chuyên mục “Kiến thức giáo dục sớm”. Mình đã có 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực biên soạn nội dung và chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm trong các lĩnh vực giáo dục trẻ nhỏ, nuôi dạy con,…. Mình hy vọng rằng với những nội dung tâm huyết mình đăng tải trên sẽ đem tới cho các bậc phụ huynh cũng như các bé nhiều giá trị hữu ích.

Chia sẻ bài viết

Đăng ký tài khoản học thử

Vui lòng để lại thông tin để nhân viên tư vấn gọi điện xác nhận

small_c_popup

Chương trình ưu đãi kỷ niệm Sinh nhật KidsUP

Giảm giá 40%
tất cả các khóa học

Nhanh tay đăng ký, số lượng có hạn!

Đăng ký thành công

Bộ phận hỗ trợ sẽ gọi điện xác nhận lại thông tin sớm nhất!