Bạn đang loay hoay với thì tương lai đơn trong tiếng Anh? Đừng lo! Bài viết này của KidsUP sẽ giúp bạn hiểu cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn một cách dễ dàng. Dù bạn đang chuẩn bị cho bài kiểm tra hay muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp, nắm vững thì này sẽ giúp bạn tự tin diễn đạt những dự định, lời hứa và dự đoán trong tương lai.
Khái niệm và ý nghĩa của thì tương lai đơn
Khái niệm
Thì tương lai đơn (TLĐ) là một trong những thì dùng để diễn đạt một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai nhưng sẽ không có kế hoạch hay dự định trước đó.

Ý nghĩa và cách sử dụng
- Diễn đạt sự việc, hoạt động sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ: I will go out with my family tomorrow. (tôi sẽ đi chơi với gia đình vào ngày mai.)
- Dự đoán không có căn cứ chắc chắn. Ví dụ: I think my mother will return in a while. (Tôi nghĩ một lúc nữa là mẹ tôi sẽ về.)
- Diễn đạt lời hứa, lời đề nghị hoặc quyết định tức thì. Ví dụ: I will help you fix your bike this afternoon. (Tôi sẽ giúp bạn sửa xe đạp vào chiều nay.)
Công thức ứng dụng của thì TLĐ
Cấu trúc | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + will + V (nguyên mẫu) | She will travel to NewYork next month. (Cô ấy sẽ đi NewYork vào tháng sau.) |
Phủ định | S + will not (won’t) + V (nguyên mẫu) | He won’t be late for the Year End Party. (Anh ấy sẽ không trễ buổi tiệc cuối năm.) |
Nghi vấn | Will + S + V (nguyên mẫu)? | Will they come to the party? (Họ sẽ đến bữa tiệc chứ?) |
Lưu ý:
- “Will” được dùng cho tất cả các chủ ngữ (I, You, We, They, He, She, It).
- Động từ sau will luôn ở dạng nguyên mẫu (bare infinitive), không chia theo ngôi số hay thời gian.
- Trong câu phủ định, có thể dùng will not hoặc dạng viết tắt won’t.
Cách sử dụng thì TLĐ chi tiết
Diễn tả một quyết định đưa ra nhanh chóng tại thời điểm nói
Thì tương lai đơn được dùng khi người nói quyết định làm một việc gì đó ngay lúc nói, mà không có kế hoạch trước.

Ví dụ:
- I’m thirsty. I will get some water. (Tôi khát nước. Tôi sẽ đi lấy nước.)
- Oh no! I forgot my homework. I will do it now. (Ôi không! Tôi quên bài tập về nhà. Tôi sẽ làm ngay bây giờ.
Đưa ra một dự đoán không có căn cứ, không chắc chắn
Thì tương lai đơn thường được dùng để đưa ra dự đoán dựa trên cảm nhận chủ quan, không có bằng chứng cụ thể. Một số từ khóa thường gặp: think, believe, probably, perhaps, expect, guess…
Ví dụ:
- I think I will surpass him in the upcoming exam. (tôi nghĩ tôi sẽ vượt qua anh ấy trong kỳ thi sắp tới.)
- Perhaps they will not come to the party. (Có thể họ sẽ không tới bữa tiệc.)
Dùng để nói về lời hứa, lời mời hoặc lời đe dọa
Thì tương lai đơn còn được sử dụng khi người nói muốn hứa hẹn, mời mọc hoặc đe dọa ai đó.Ví dụ:
Lời hứa:
- I will always love you. (Anh sẽ luôn yêu em.)
- I will return the book to you tomorrow. (Tôi sẽ trả bạn cuốn sách vào ngày mai.)
Lời mời:
- Will you go to school tomorrow? (Bạn sẽ đi học vào ngày mai chứ?)
- I will help you carry your luggage. (Con sẽ bị phạt nếu cố tình đi chơi.)
Lời đe dọa:
- If you don’t study, I will tell the teacher! (Nếu bạn không học, tôi sẽ mách cô giáo!)
- Mom will punish you if you intentionally go out! (Con sẽ phạt con nếu con cố ý đi chơi !)
Các dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn thường xuất hiện cùng với các từ chỉ thời gian và các từ diễn tả dự đoán, lời hứa, quyết định tức thì.

Một số từ và cụm từ phổ biến:
Các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai
- tomorrow (ngày mai)
- next week/month/year (tuần/tháng/năm sau)
- in the future (trong tương lai)
- soon (sớm thôi)
- someday (một ngày nào đó)
Các từ diễn tả dự đoán không có căn cứ chắc chắn
- probably (có lẽ)
- perhaps (có thể)
- I think (tôi nghĩ)
- I believe (tôi tin rằng)
- I guess (tôi đoán)
Các từ dùng khi đưa ra quyết định ngay lúc nói
- I will… (Tôi sẽ…)
- Let me… (Để tôi…)
- Don’t worry, I will… (Đừng lo, tôi sẽ…)
Ví dụ:
- Don’t worry, I will help you. (Đừng lo, tôi sẽ giúp bạn.)
- Next year, she will travel to Japan. (Năm sau, cô ấy sẽ đi Nhật.)
Lỗi sai phổ biến khi dùng thì tương lai đơn
Dùng sai cấu trúc khẳng định, phủ định hoặc nghi vấn
Thì tương lai đơn sử dụng “will” + động từ nguyên mẫu trong cả câu khẳng định, phủ định và nghi vấn. Tuy nhiên, nhiều người học mắc lỗi khi dùng sai cấu trúc.

Lỗi sai thường gặp:
He don’t will come. (Sai vì dùng “don’t” thay vì “won’t”)
Does she will come tomorrow? (Sai vì dùng “does” thay vì “will”)
Cách sửa đúng:
He won’t come.
Will she come tomorrow?
Mẹo ghi nhớ:
- Không dùng “to” sau will (will + V nguyên mẫu).
- Dạng phủ định dùng “won’t”, không dùng don’t/doesn’t.
- Câu hỏi đặt “will” lên trước chủ ngữ, không dùng do/does.
Lỗi sai giữa thì tương lai đơn và các thì khác
Dùng will thay vì thì hiện tại tiếp diễn cho lịch trình cố định
- The train will leave at 7 p.m. (Sai nếu đây là lịch trình cố định.)
✔ The train leaves at 7 p.m. (Đúng – vì lịch trình cố định dùng thì hiện tại đơn.)
Nhầm lẫn với thì tương lai tiếp diễn
- I will eat dinner at 7 p.m. tomorrow. (Sai nếu muốn nhấn mạnh hành động đang diễn ra vào thời điểm cụ thể.)
✔ I will be eating dinner at 7 p.m. tomorrow. (Đúng – dùng thì tương lai tiếp diễn.)
Mẹo ghi nhớ:
- Dùng “will” khi quyết định ngay lúc nói.
- Dùng “be going to” nếu đã có kế hoạch trước.
- Dùng hiện tại đơn cho lịch trình cố định.
- Dùng tương lai tiếp diễn nếu muốn nhấn mạnh hành động đang xảy ra vào một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Bài tập thực hành về thì TLĐ
Bài 1: Điền từ vào chỗ trống
- I think she _____ (be) here tomorrow.
- Don’t worry! I _____ (help) you fix it.
- He _____ (not come) to the year end party.
- _____ you _____ (call) me when you arrive?
- Perhaps, it _____ (rain) this afternoon.
- We _____ (travel) to Japan next summer.
- I promise I _____ (not take) you to school tomorrow.
- She thinks he _____ (not pass) the exam.
- _____ they _____ (win) the match?
- Next year, I _____ (buy) a new car.
Đáp án Bài 1:
- will be
- will help
- won’t come
- Will… call
- will rain
- will travel
- won’t take
- won’t pass
- Will… win
- will buy
Bài 2: Viết lại câu sử dụng thì tương lai đơn
Viết lại các câu dưới đây bằng thì tương lai đơn (will).
- I am tired. I go to bed early.
- She is late for school. She takes a taxi.
- They don’t have enough money. They buy a cheaper phone.
- It is very hot today. We drink a lot of water.
- I don’t know how to this solve problem. I ask my mom for help.
Đáp án Bài 2:
- I will go to bed early.
- She will take a taxi.
- They will buy a cheaper phone.
- We will drink a lot of water.
- I will ask my mom for help.
Bài 3: Chọn đáp án đúng (Trắc nghiệm)
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu theo thì tương lai đơn.
- I think it _____ cold tomorrow.
a) will be
b) is
c) was
d) has been - Don’t worry! I _____ you with your bags.
a) help
b) will help
c) am helping
d) helped - Look at those clouds! It _____ soon.
a) will rain
b) rains
c) is going to rain
d) has rained - He promises he _____ late again.
a) isn’t
b) won’t be
c) doesn’t be
d) will be not - _____ you _____ me when you get home?
a) Do / call
b) Will / call
c) Did / call
d) Are / calling
Đáp án Bài 3:
- a) will be
- b) will help
- c) is going to rain (Dự đoán có căn cứ nên dùng “be going to” thay vì “will”.)
- b) won’t be
- b) Will / call
Kết Luận
Trên là toàn bộ nội dung về “Thì tương lai đơn” trong tiếng Anh mà KidsUP muốn chia sẻ tới người học qua bài viết này. Ngoài kiến thức lý thuyết bài viết còn có những mẹo học giúp mọi người dễ dàng ghi nhớ kiến thức hơn. Hãy luôn theo dõi KidsUP để đọc được những kiến thức hữu ích nhất nhé.