Cấu trúc, cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành của tiếng Anh

thì quá khứ hoàn thành

Bạn đang loay hoay với thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) trong tiếng Anh? Đây là một trong những thì quan trọng giúp bạn diễn đạt sự kiện xảy ra trước một mốc thời gian hoặc hành động khác trong quá khứ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và các bài tập thực hành để bạn dễ dàng nắm vững thì này. Hãy cùng tìm hiểu và áp dụng ngay để nâng cao kỹ năng ngữ pháp của mình nhé!

Khái niệm của thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành (QKHT) được dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ: She had finished washing the dishes before she went to school.
(Cô ấy đã rửa xong bát thì cô ấy mới đi học.)

Lý thuyết về thì quá khứ hoàn thành

Ý nghĩa của thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh

  • Nhấn mạnh trình tự thời gian giữa hai sự kiện trong quá khứ.
  • Diễn tả nguyên nhân – kết quả của một hành động đã xảy ra.
  • Dùng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả tình huống không có thật trong quá khứ.

Công thức cấu tạo thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành được hình thành với had + V3 (past participle). Dưới đây là bảng chi tiết:

Câu Cấu trúc Ví dụ
Khẳng định S + had + V3 (past participle) She had finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập.)
Phủ định S + had not (hadn’t) + V3 She hadn’t finished editing the document when I arrived. (Cô ấy chưa sửa xong tài liệu khi tôi đến.)
Nghi vấn Had + S + V3…? Had you studied this lesson before? (Bạn đã học bài này trước đây chưa?)

Lưu ý: “Had” không thay đổi theo chủ ngữ (I, You, He, She, It, We, They đều dùng had).

Cách ứng dụng thì quá khứ hoàn thành 

Cách 1: Thể hiện hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ

3 trường hợp thì quá khứ hoàn thành được sử dụng

Cấu trúc:

  • Hành động xảy ra trước → Past Perfect (quá khứ hoàn thành)
  • Hành động xảy ra sau → Past Simple (quá khứ đơn)

Ví dụ:

  • The clothing store had closed before we went to buy it.
    (Cửa hàng quần áo đã đóng cửa trước khi chúng tôi đi mua.)

Cách 2: Miêu tả trải nghiệm trong quá khứ

Dùng thì quá khứ hoàn thành khi muốn nói về những trải nghiệm đã có trước một thời điểm trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I had never seen such a beautiful sunset before that trip.
    (Tôi chưa bao giờ thấy hoàng hôn đẹp như vậy trước chuyến đi đó.)

Cách 3: Thể hiện nguyên nhân hoặc kết quả của một hành động trong quá khứ

Thì quá khứ hoàn thành có thể được sử dụng để giải thích nguyên nhân hoặc kết quả của một sự việc trong quá khứ.

Ví dụ:  They missed the flight because they had forgotten their passports. (Họ lỡ chuyến bay vì đã quên hộ chiếu.)

Ghi nhớ: Các từ như before, after, by the time, when, already, never, because thường xuất hiện trong câu sử dụng thì quá khứ hoàn thành.

Các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành

Từ hoặc cụm từ chỉ thời gian thường gặp

Thì quá khứ hoàn thành thường đi kèm với một số từ hoặc cụm từ chỉ thời gian sau:

Từ/Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ
Before Trước khi He had finished showering before his wife returned. (Anh đã tắm xong trước khi vợ anh về.)
After Sau khi After he had finished eating, he went to work. (Sau khi anh ấy ăn xong, anh ấy đã đi làm luôn.)
By the time Đến lúc mà By the time we arrived, the show had started. (Đến khi chúng tôi đến, buổi diễn đã bắt đầu.)
Already Đã, rồi She had already left when her father called her. (Cô ấy đã rời đi khi bố cô ấy gọi cô ấy.)
Just Vừa mới He had just finished his homework when the teacher arrived. (Cậu ấy vừa làm xong bài tập thì giáo viên đến.)
Never Chưa từng I had never seen rainbow before that trip. (Tôi chưa từng thấy cầu vồng trước chuyến đi đó.)

Bảng giúp người học phân biệt giữa các thì QKHT và HTHT

Tiêu chí QKHT HTHT
Cấu trúc S + had + V3 (past participle) S + have/has + V3
Thời điểm Một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Một hành động, sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng hành động, sự việc vẫn còn liên quan tới hiện tại.
Dấu hiệu nhận biết Before, after, by the time, already, just, never… Since, for, yet, already, just, ever, never…
Ví dụ She had finished washing the dishes before She left. (Cô ấy đã rửa xong bát đĩa trước khi rời đi.) She has finished her work. (Cô ấy đã hoàn thành xong công việc [và chưa có dấu hiệu rời đi].)

Lưu ý:

  • Quá khứ hoàn thành tập trung vào mốc thời gian trước một hành động khác trong quá khứ.
  • Hiện tại hoàn thành nhấn mạnh sự liên kết với hiện tại (hành động có thể vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại).

Những lỗi cần tránh khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành

Lỗi 1: Nhầm lẫn với thì quá khứ đơn

Sai: She left before I arrived.
Đúng: She had left before I arrived.

Giải thích:

  • Trong câu trên, hành động “cô ấy rời đi” xảy ra trước khi “tôi đến”. Vì vậy, phải dùng quá khứ hoàn thành (had left) thay vì quá khứ đơn.
  • Nếu chỉ kể lại một hành động trong quá khứ mà không có sự liên kết với một hành động khác, thì quá khứ đơn là đủ.

Các lỗi phổ biến khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành

Lỗi 2: Thiếu mốc thời gian cụ thể

Sai: She had finished her homework.
Đúng: She had finished her homework before her mom came home.

Giải thích:

  • Thì quá khứ hoàn thành luôn cần một mốc thời gian hoặc một hành động khác trong quá khứ để làm căn cứ.
  • Nếu không có hành động khác làm mốc, câu dễ bị nhầm với thì hiện tại hoàn thành (She has finished her homework).

Mẹo học thì quá khứ hoàn thành hiệu quả cho trẻ tại Việt Nam

Mẹo 1: Giải thích bằng tiếng Việt trước

So sánh với tiếng Việt“Thì này dùng để kể về việc đã xảy ra trước một việc khác trong quá khứ.”

Đưa ví dụ đơn giản:

  • Trước khi mẹ về nhà, con đã làm xong bài tập.
  • Trước khi trời mưa, chúng ta đã về đến nhà.
    ➡ Chuyển sang tiếng Anh: Before mom came home, I had finished my homework.

Mẹo 2: Dùng hình ảnh và sơ đồ tư duy

Trẻ học tốt hơn khi có hình ảnh minh họa. Bạn có thể:

Vẽ dòng thời gian (timeline) để minh họa hành động nào xảy ra trước.

Dùng biểu tượng:

  • Hành động trước → quá khứ hoàn thành
  • Hành động sau → quá khứ đơn

Ví dụ:
Before I left the company (trước khi tôi rời khỏi công ty),
I had saved my work (tôi đã lưu công việc của mình).

Mẹo 3: Kể chuyện có liên kết

  • Khuyến khích trẻ tự kể lại một câu chuyện bằng cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành.
  • Ví dụ: Kể về một ngày đi chơi

By the time we arrived at the beach, it had started raining. (Khi chúng tôi đến bãi biển, trời đã bắt đầu mưa.

Kết Luận

Trên là toàn bộ kiến thức và các mẹo học về “Thì quá khứ hoàn thành” trong tiếng Anh mà KidsUP muốn chia sẻ tới mọi người trong bài viết này. Hy vọng với nội dung mà chúng tôi chia sẻ sẽ giúp ích cho ba mẹ trong quá trình giúp các con tự tìm hiểu kiến thức trước khi lên lớp.

Picture of Khả Như

Khả Như

Chào các độc giả của KidsUP, mình là Khả Như – tác giả tại chuyên mục “Kiến thức giáo dục sớm”. Mình đã có 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực biên soạn nội dung và chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm trong các lĩnh vực giáo dục trẻ nhỏ, nuôi dạy con,…. Mình hy vọng rằng với những nội dung tâm huyết mình đăng tải trên sẽ đem tới cho các bậc phụ huynh cũng như các bé nhiều giá trị hữu ích.

Chia sẻ bài viết

Đăng ký tài khoản học thử

Vui lòng để lại thông tin để nhân viên tư vấn gọi điện xác nhận

small_c_popup

Chương trình ưu đãi kỷ niệm Sinh nhật KidsUP

Giảm giá 40%
tất cả các khóa học

Nhanh tay đăng ký, số lượng có hạn!

Đăng ký thành công

Bộ phận hỗ trợ sẽ gọi điện xác nhận lại thông tin sớm nhất!