Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Với trẻ, việc nắm rõ cách sử dụng thì này không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng mà còn phát triển khả năng diễn đạt linh hoạt. Bài viết dưới đây của KidsUP sẽ hướng dẫn trẻ tìm hiểu thì hiện tại tiếp diễn một cách dễ dàng và thú vị.
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là gì?
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra ngay lúc nói hoặc trong một khoảng thời gian cụ thể ở hiện tại.
Ví dụ minh họa:
- I am eating an apple. (Tôi đang ăn một quả táo.)
- She is reading a book now. (Cô ấy đang đọc sách.)
- They are playing soccer. (Họ đang chơi bóng đá.)
Hãy nhớ, thì hiện tại tiếp diễn luôn thể hiện sự “đang diễn ra”.
Công thức thì hiện tại tiếp diễn chi tiết
Dưới đây là bảng công thức chi tiết cho thì hiện tại tiếp diễn:
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + am/is/are + V-ing | He is studying now. |
Phủ định | S + am/is/are + not + V-ing | I am not watching TV. |
Nghi vấn | Am/Is/Are + S + V-ing? | Are they playing soccer? |
Chú thích: V-ing: Động từ thêm đuôi -ing
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Now (Bây giờ)
Ý nghĩa: Diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ:
I am reading a book now. (Tôi đang đọc sách bây giờ.)
They are playing soccer now. (Họ đang chơi bóng đá bây giờ.)
At the moment (Ngay lúc này)
Ý nghĩa: Nhấn mạnh hành động đang diễn ra chính xác trong khoảnh khắc hiện tại.
Ví dụ:
She is singing at the moment. (Cô ấy đang hát ngay lúc này.)
Right now (Ngay bây giờ)
Ý nghĩa: Tương tự như “now” nhưng nhấn mạnh mạnh mẽ hơn.
Ví dụ:
He is cooking lunch right now. (Anh ấy đang nấu bữa trưa ngay bây giờ.)
Today (Hôm nay)
Ý nghĩa: Diễn tả hành động đang diễn ra trong ngày hôm nay, dù không phải ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ:
She is working on a new project today. (Cô ấy đang làm việc cho dự án mới hôm nay.)
I am meeting my friends today. (Tôi sẽ gặp bạn hôm nay.)
This week/month/year
Ý nghĩa: Chỉ các hành động tạm thời đang xảy ra trong khoảng thời gian cụ thể.
Ví dụ:
He is traveling to Hanoi this week. (Anh ấy đang đi Hà Nội tuần này.)
They are preparing for an exam this month. (Họ đang chuẩn bị cho kỳ thi tháng này.)
Currently (Hiện tại)
Ý nghĩa: Nhấn mạnh trạng thái hoặc hành động đang diễn ra.
Ví dụ:
I am currently learning Math. (Hiện tại tôi đang học Toán.)
At present (Hiện tại)
Ý nghĩa: Tương tự như “currently” nhưng mang tính trang trọng hơn.
Ví dụ:
At present, we are working on a new plan. (Hiện tại, chúng tôi đang thực hiện một kế hoạch mới.)
Nhận biết qua ngữ cảnh
Ngay cả khi không có các từ chỉ thời gian, bạn có thể nhận ra thì hiện tại tiếp diễn thông qua ngữ cảnh:
Nhìn thấy hành động trước mắt:
Look! There is a big fire over there. (Nhìn kìa! Ở kia đang có đám cháy lớn.)
Listen! They are playing music. (Nghe kìa! Họ đang chơi nhạc.)
Hành động gây chú ý hoặc nhấn mạnh:
Why are you shouting? (Tại sao bạn lại la hét?)
She is always losing her gymcard! (Cô ấy lúc nào cũng làm mất thẻ tập gym!)
Cách thêm đuôi -ing vào động từ trong thì HTTD
- Động từ thông thường: Thêm -ing trực tiếp
Play → Playing
Read → Reading
- Động từ kết thúc bằng -e: Bỏ -e và thêm -ing
Write → Writing
Come → Coming
- Động từ kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing
Run → Running
Sit → Sitting
Bài tập về thì hiện tại tiếp diễn
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
- She ___ (is sing / is singing) a beautiful song right now.
- They ___ (are playing / are plays) in the park at the moment.
- I ___ (am not do / am not doing) my homework now.
- He ___ (is fixing / is fix) his car in the garage.
- We ___ (are study / are studying) for the test this week.
Đáp án:
- is singing
- are playing
- am not doing
- is fixing
- are studying
Bài tập 2: Điền dúng dạng của động từ trong ngoặc
- She ___ (talk) to her friend on the phone now.
- I ___ (not write) an email at the moment.
- He ___ (not play) football right now.
- We ___ (learn) about animals in our science class.
- The children ___ (run) around in the playground.
- My sister ___ (read) a book in her room.
- I ___ (not cook) dinner at the moment because I am tired.
Đáp án:
- is talking
- am not writing
- is not playing
- are learning
- are running
- is reading
- am not cooking
5 lỗi sai phổ biến khi học thì hiện tại tiếp diễn và cách sửa
Lỗi dùng sai động từ to be
- Sai: She playing soccer.
- Đúng: She is playing soccer.
Nhầm lẫn giữa động từ thêm -ing và dạng nguyên thể
- Sai: He is play the guitar.
- Đúng: He is playing the guitar.
Quên thêm từ khóa chỉ thời gian
- Sai: She is cooking.
- Đúng: She is cooking now.
Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn cho hành động không xảy ra ngay lúc nó
- Sai: She is cooking.
- Đúng: She is cooking now.
Kết Luận
Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì quan trọng và dễ tiếp cận trong tiếng Anh, đặc biệt là với trẻ em. Việc học và thực hành thường xuyên qua ví dụ và bài tập sẽ giúp trẻ hiểu sâu và sử dụng thành thạo ngữ pháp này. Mong rằng với những kiến thức mà KidsUP chia sẻ sẽ giúp ích cho trẻ. Ba mẹ và giáo viên hãy kết hợp trò chơi hoặc tình huống thực tế để trẻ hứng thú hơn với việc học nhé!