Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là một phần ngữ pháp vô cùng quan trọng mà người học tiếng Anh cần phải nắm vững. Khác với các thì đơn giản hơn, đây là thì thể hiện rõ mối liên kết giữa quá khứ và hiện tại. Điều này khiến cho thì hiện tại hoàn thành trở thành một thử thách khó nhằn đối với những trẻ mới bắt đầu học tiếng Anh. Tuy nhiên, các cha mẹ đừng quá lo lắng bởi bài viết sau đây của KidsUP sẽ cung cấp thông tin về phần kiến thức này một cách đầy đủ nhất.
Thì hiện tại hoàn thành là gì? Khái niệm và cách nhận biết
Thì hiện tại hoàn thành liên quan đến cả quá khứ và hiện tại. Chính điều này khiến cho người học tiếng Anh trở nên hoang mang và không biết ngữ pháp này dùng khi nào. Vậy nên, nắm vững khái niệm cơ bản về thì hiện tại hoàn thành là bước đầu vô cùng quan trọng để trẻ có thể từng bước làm chủ tiếng Anh.
Định nghĩa thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng để miêu tả những sự việc đã diễn ra trong quá khứ nhưng không có mốc thời gian cụ thể. Ngoài ra, một cách dùng khác của thì này là để miêu tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn mối liên hệ với hiện tại. Nói cách khác, đây là những hành động đã hoàn thành nhưng kết quả của chúng vẫn còn tác động đến tình huống hiện tại.
Ví dụ:
- I have lived in Hanoi for 5 years (Tôi đã sinh sống tại Hà Nội trong 5 năm qua.) Câu này nhấn mạnh việc hành động “sống tại Hà Nội” bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến thời điểm hiện tại.
- She has been famous since my mom was a little girl (Cô ấy đã rất nổi tiếng từ khi mẹ tôi còn là một cô bé.) Câu này thể hiện rằng cô gái đó đã rất nổi tiếng và đến giờ vẫn rất nổi tiếng.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành trong câu
Một trong những cách để xác định một câu sử dụng thì này là dựa vào những trạng từ hay cụm từ thường sử dụng trong phần ngữ pháp này. Sau đây là một số dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành:
- Trạng từ chỉ thời gian: already (rồi), yet (chưa), just (vừa mới), ever (bao giờ), never (chưa bao giờ), since (từ khi), for (trong vòng).
- Cụm từ: many times (nhiều lần), several times (vài lần), once, twice (một lần, hai lần).
Ví dụ:
- I have already eaten dinner with my friend at their house. (Con đã ăn bữa tối với bạn tại nhà của bạn ấy.
- Have you finished today’s homework yet? (Con đã xong bài tập ngày hôm nay chưa?)
- He has just left to buy some milk. (Anh ấy vừa rời đi để mua ít sữa.)
- Have you ever ridden an ox? (Bạn đã bao giờ cưỡi bò chưa?)
- I have never been to Everest. (Tôi chưa bao giờ đến đỉnh núi Everest)
- She has been very active since she was young. (Cô ấy đã rất năng động kể từ khi cô ấy còn bé.)
- He has been the head chef of our restaurant for 10 years. (Anh ấy đã là đầu bếp trưởng của nhà hàng của chúng tôi trong vòng 10 năm.)
- You have watched this TV series so many times! (Cậu đã xem bộ phim dài tập này rất nhiều lần rồi đấy!
- He has traveled to Japan twice this year. (Anh ấy đã đi du lịch Nhật Bản 2 lần trong năm nay.)
Công thức thì hiện tại hoàn thành
Cũng giống như mọi thì khác trong tiếng Anh, thì hiện tại hoàn thành cũng có một công thức chung vô cùng đơn giản. Trẻ chỉ cần nắm vững và hiểu rõ cấu trúc thì này là có thể dễ dàng áp dụng chúng vào trong các hoạt động giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Khẳng định: S + have/has + V3 (Động từ ở dạng quá khứ phân từ)
Ví dụ: I have already done my homework for today. (Con đã làm xong bài tập về nhà cho hôm nay)
Phủ định: S + haven’t/hasn’t (have + not) + V3 .
Ví dụ: We have not heard of her since that incident. (Chúng tôi chưa nghe về cô ấy từ vụ việc đó)
Nghi vấn: Have/Has + S + V3 ?
Ví dụ: Have you been to Africa? (Cậu đã từng đến Châu Phi chưa?)
Cách dùng thì hiện tại hoàn thành chi tiết
Sau khi đã hiểu rõ về cấu trúc thì hiện tại hoàn thành, trẻ có thể tiếp tục đi sâu hơn vào việc tìm hiểu những ngữ cảnh cụ thể mà trẻ có thể sử dụng ngữ pháp này. Qua đó, trẻ có thể vận dụng những kiến thức đã học vào trong đời sống hàng ngày một cách nhanh chóng hơn.
Diễn tả một hành động đã hoàn thành nhưng không rõ thời gian
Khi chúng ta muốn nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không cần thiết phải xác định chính xác thời điểm xảy ra, ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Điều này thường xảy ra khi kết quả của hành động đó vẫn còn ý nghĩa ở hiện tại.
Ví dụ:
- I have lost my keys. (Tôi đã làm mất chìa khóa rồi.) – Chúng ta không biết chính xác khi nào người nói làm mất chìa khóa, chỉ biết rằng họ đang không có chìa khóa ở thời điểm hiện tại.
- She has been to Paris. (Cô ấy đã đến Paris rồi.) – Câu này nhấn mạnh vào kinh nghiệm đi du lịch của cô ấy chứ không phải thời điểm cụ thể cô ấy đến Paris.
Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn đến hiện tại
Thì hiện tại cũng thường sử dụng để nói về một hành động bắt đầu ở quá khứ và vẫn đang tiếp diễn đến hiện tại, Thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian như “since” (từ khi) và “for” (trong vòng).
Ví dụ:
- I have lived in Hanoi in my great-grandparents’ house since 1990. (Tôi đã sống ở Hà Nội trong căn nhà của cụ tôi từ năm 1990.) – Hành động “sống ở Hà Nội trong nhà của cụ” bắt đầu từ năm 1990 và vẫn tiếp tục đến thời điểm hiện tại.
- She has studied biology for five years. (Cô ấy đã học sinh học trong 5 năm rồi.) – Hành động “học sinh học” bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, với khoảng thời gian là 5 năm.
Diễn tả trải nghiệm, kinh nghiệm trong cuộc sống
Khi muốn chia sẻ những trải nghiệm, kinh nghiệm đã tích lũy được trong cuộc sống, thì hiện tại hoàn thành là một công cụ hữu hiệu.
Ví dụ:
- Cô ấy đã thấy rất nhiều di tích trên thế giới. (She has seen many monuments in the world.) Câu này nhấn mạnh kinh nghiệm du lịch phong phú của người được nói đến.
- Tôi đã đạt được giải nhất nhiều lần trong các kỳ thi cờ vua quốc tế. (I have won first prize many times in international chess competitions.) Câu này cho thấy người nói có kinh nghiệm chơi cờ vua xuất sắc và đã đạt giải nhất nhiều lần.
Nhấn mạnh kết quả của hành động trong quá khứ ảnh hưởng đến hiện tại
Để thể hiện mối liên hệ giữa một hành động trong quá khứ và hậu quả của nó ở hiện tại, chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành.
Ví dụ:
- Tôi đã làm mất ví nên phải đi đến đồn công an (I have lost my wallet so I have to go to the police station.) Câu này cho thấy hành động “làm mất ví” trong quá khứ đã gây ra hậu quả là người nói phải đến đồn công an ở hiện tại.
- Cô ấy đã hoàn thành bài tập nên giờ có thể đi xem phim với bạn. (She has finished her homework, so she can go to watch the movie with her friends) Câu này nhấn mạnh kết quả của việc hoàn thành bài tập là cô ấy có thể đi xem
So sánh thì hiện tại hoàn thành với các thì khác
Thì hiện tại hoàn thành thường bị nhầm lẫn với một số thì khác do có những điểm tương đồng nhất định. Để sử dụng thì này một cách chính xác, chúng ta cần phân biệt rõ sự khác biệt giữa thì hiện tại hoàn thành với các thì khác, đặc biệt là thì quá khứ đơn và thì hiện tại tiếp diễn.
So sánh với thì quá khứ đơn
Thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn đều nói về các hành động đã xảy ra trong quá khứ. Do đó, người mới học sẽ thường hay bị nhầm lẫn cách sử dụng của hai thì này với nhau. Thế nhưng trên thực tế, hai loại thì này có những đặc điểm riêng biệt.
- Quá khứ đơn: Diễn tả hành động đã xảy ra và đã hoàn toàn chấm dứt trong quá khứ, có thời điểm xác định, thường dùng để kể lại một chuỗi các sự kiện trong quá khứ.
- Hiện tại hoàn thành: Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, có thể kéo dài đến hiện tại và có mối liên hệ với hiện tại, thường dùng để nhấn mạnh kết quả của hành động trong quá khứ đối với hiện tại, hoặc để nói về kinh
Ví dụ:
- Quá khứ đơn: I went to the zoo with my parents yesterday. (Tôi đã đi đến sở thú với bố mẹ ngày hôm qua.)
- Hiện tại hoàn thành: I have been to the zoo many times. (Tôi đã đi đến sở thú nhiều lần rồi.)
So sánh với thì hiện tại tiếp diễn
Ngoài thì quá khứ đơn, thì hiện tại tiếp diễn cũng là một trong những thì mà người mới học thường dễ nhầm lẫn với thì hiện tại hoàn thành. Do đó, cha mẹ nên lưu ý cho trẻ sự khác nhau giữa hai thì với những đặc điểm như sau:
- Hiện tại tiếp diễn: Thì này được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần và người nói dùng để nhấn mạnh quá trình, sự tiếp diễn của hành động từ quá khứ đến hiện tại.
- Hiện tại hoàn thành: Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và có thể kéo dài đến hiện tại và người nói dùng để nhấn mạnh kết quả của hành động.
Ví dụ:
- Hiện tại tiếp diễn: I am doing housework for my mom. (Tôi đang làm việc nhà cho mẹ.)
- Hiện tại hoàn thành: I have already done housework for my mom since 2 hours ago. (Tôi đã làm việc nhà cho mẹ tôi từ 2 tiếng trước rồi.)
Bài tập thực hành dành cho trẻ luyện tập
Bài 1: Nhận biết dấu hiệu
Qua các bài tập, trẻ sẽ làm quen với các từ và cụm từ đặc trưng thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành như just, already, yet, ever, never, for, since. Việc nắm vững các dấu hiệu này giúp trẻ dễ dàng nhận biết và sử dụng một cách chính xác.
Ví dụ về một số bài tập nhận biết dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành:
- Chọn đáp án đúng:
- She ______ to London twice. (has been/ went) -> chọn has been vì có từ “twice” dùng để nhấn mạnh số lần cô ấy đã đến London tính đến hiện tại.
- He _______ a teacher since 2005 (has been/ is) -> chọn has been vì có trạng từ chỉ thời gian “since”, nhấn mạnh anh ấy đã làm giáo viên từ năm 2005 đến nay.
- Tìm và sửa lỗi sai:
- I have lived in this town with my grandparents since 2 years.-> Sửa thành I have lived in this town with my grandparents for 2 years vì 2 năm là một khoảng thời gian, không phải là một mốc thời gian.
- She moved in to our house for 5 years -> Sửa thành She has moved in to our house for 5 years vì có cụm “for 5 years” nhấn mạnh rằng cô ấy đã đến ở với chúng tôi được 5 năm.
Bài 2: Chia động từ
Bài tập chia động từ là một dạng bài không thể thiếu mỗi khi trẻ học một thì mới trong tiếng Anh. Dạng bài này giúp trẻ rèn luyện kỹ năng biến đổi động từ thành dạng quá khứ phân từ (V3) và sử dụng đúng với chủ ngữ.
Ví dụ về dạng bài tập chia động từ:
- She (study) chemistry for 5 years. -> She has studied chemistry for 5 years.
- He (be) the manager of our branch for 8 years. -> He has been the manager of our branch for 8 years.
Bài 3: Viết lại câu
Bài tập viết lại câu là một trong những dạng bài tập vô cùng phổ biến để trẻ có thể luyện tập khả năng sử dụng ngữ pháp của mình. Qua các bài tập, học sinh sẽ làm quen với việc chuyển đổi câu, đặt câu hỏi và kết hợp thì hiện tại hoàn thành với các thì khác.
Ví dụ về dạng bài tập viết lại câu dưới dạng thì hiện tại hoàn thành
- She has already gone out to buy some groceries. -> She hasn’t gone out to buy groceries.
- I have already done my homework -> I haven’t done my homework.
- live/ She/ in/ for/ 3/ Hanoi/ years -> She has lived in Hanoi for 3 years
- He/ dinner/ eat/ already -> He has already eaten dinner.
Kết luận
Qua bài viết trên, KidsUP đã tổng hợp toàn bộ thông tin về thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh một các đầy đủ và chi tiết nhất. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp đỡ phần nào cho các bậc phụ huynh đang mong muốn con mình làm chủ tiếng Anh. Hẹn gặp lại các cha mẹ trong những bài viết sắp tới nhé!