Để giúp bé học tiếng Việt chuẩn ngay từ ban đầu, bạn cần cho trẻ biết về quy tắc đặt dấu thanh trong tiếng Việt. Hệ thống quy tắc này sẽ giúp cho bé phân biệt được các từ ngữ khác nhau, tăng khả năng về mặt ngôn ngữ. Trong bài viết dưới đây, KidsUP sẽ chia sẻ với ba mẹ về cách đặt dấu thanh trong tiếng Việt để bạn hướng dẫn trẻ dễ dàng hơn.
Bé cần hiểu về 6 dấu thanh trong tiếng Việt
– Định nghĩa
Trước khi tìm hiểu về quy tắc đặt dấu thanh trong tiếng Việt, bạn cần hiểu về hệ thống dấu thanh. Dấu thanh trong tiếng Việt là các ký hiệu được đặt trên hoặc dưới các nguyên âm để chỉ ra cách phát âm và ngữ điệu của từ.
– Vai trò
Vai trò của các dấu thanh trong tiếng Việt:
- Dấu thanh giúp phân biệt các từ có cùng chữ cái nhưng mang nghĩa khác nhau. Ví dụ như má, mạ,…
- Truyền đạt ý một cách rõ ràng, giao tiếp hiệu quả.
– 6 dấu thanh
Tiếng Việt có sáu dấu thanh, mỗi dấu thanh tạo ra một âm điệu khác nhau, giúp phân biệt nghĩa của các từ. 6 dấu thanh bao gồm:
- Dấu huyền ( ` )
- Dấu hỏi ( ? )
- Dấu sắc ( ´ )
- Dấu nặng ( . )
- Dấu ngã ( ~ )
- Thanh ngang (không dấu)
Quy tắc đặt dấu thanh trong tiếng Việt cơ bản
Khi bạn đã biết được vai trò của dấu thanh trong tiếng Việt, bước tiếp theo ba mẹ sẽ tìm hiểu về quy tắc đặt dấu. Sau đây là ba quy tắc chính được áp dụng khi đặt dấu thanh:
Đặt dấu thanh trên nguyên âm đơn tiếng Việt
– Các âm tiết có nguyên âm đơn
Những âm tiết có nguyên âm đơn bao gồm: a, ă, â, e, ê, i, o, ơ, ô, u, ư, y.
– Vị trí đặt dấu thanh trên nguyên âm đơn
Trong tiếng Việt, dấu thanh sẽ được đặt trực tiếp trên nguyên âm đơn.
– Ví dụ cụ thể: Cá, mẹ, trẻ, chữ,…
Quy tắc về đặt dấu thanh trên các nguyên âm đơn
Đặt dấu thanh trên nguyên âm đôi tiếng Việt
– Các âm tiết có nguyên âm đôi
Các âm tiết có nguyên âm đôi bao gồm: ai, ao, au, âu, ay, ây, eo, êu, ia, iê, yê, iu, oa, oă, oe, oi, ôi, ơi, oo, ôô, ua, ưa, uâ, ưa, uê, ui, ưi, uo, uô, ươ, ươ, ưu, uy.
– Vị trí đặt dấu thanh trên các nguyên âm đôi
Tùy theo trường hợp mà quy tắc đặt dấu thanh trong tiếng Việt sẽ có sự thay đổi, cụ thể:
- Đối với các âm như ia, ua, ưa, iu, ao,… nếu không có âm cuối, dấu thanh sẽ được đặt tại chữ cái thứ nhất. Ví dụ: Múa, mía, gào,…
- Đối với các âm như uô, uơ, iê, yê,… nếu có âm cuối, dấu thanh được đặt tại chữ cái thứ 2. Ví dụ như: Thuyền, biển, đuốc,…
Đặt dấu thanh trên âm tiết có âm cuối trong tiếng Việt
– Các âm tiết có âm cuối:
Âm tiết có âm cuối chính là phụ âm của tiếng. Bao gồm: p, t, ch, nh, c, m, n, ng, u, o, t, y.
– Vị trí đặt dấu thanh trên các âm tiết có âm cuối
Vị trí đặt dấu thanh trên các âm tiết có âm cuối được chia thành trường hợp sau:
- Đối với nguyên âm đơn, dấu thanh sẽ được đặt ngay tại nguyên âm đó. Ví dụ như bàn (phụ âm – n), ếch (phụ âm – ch), vàng (phụ âm – ng),…
- Đối với nguyên âm đôi, dấu thanh sẽ được đặt đứng sau âm chính. Ví dụ như: Cường (phụ âm – ng), muốn (phụ âm – n),…
Một số trường hợp đặt dấu thanh đặc biệt trong tiếng Việt
Bên cạnh các quy tắc trên, dấu thanh trong tiếng Việt còn được đặt theo một số trường hợp đặc biệt. Ba mẹ có thể tìm hiểu thêm một vài trường hợp sau khi dạy bé đặt dấu thanh nhé!
Đặt dấu thanh trong từ ghép
Đặt dấu thanh trong từ ghép chính là các quy định về việc đặt các dấu trong từ ghép chính phụ và đẳng lập.
– Quy tắc đặt dấu thanh trong từ ghép chính phụ và từ ghép đẳng lập
Tùy theo từng loại từ ghép mà cách đặt dấu sẽ có sự khác biệt, cụ thể:
- Từ ghép đẳng lập: Dấu thanh sẽ được đặt ngay trên nguyên âm chính, ví dụ như: Quần áo, bàn ghế, cây cối,…
- Từ ghép chính phụ: Dấu thanh được đặt tại nguyên âm chính, ví dụ: Hoa hồng, đỏ rực, bàn học,…
Đặt dấu thanh trong từ láy
Trong tiếng Việt, từ láy là từ được tạo thành bằng cách lặp lại âm tiết hoặc một phần âm tiết của từ gốc để tạo ra từ mới có nghĩa. Việc đặt dấu thanh trong từ láy cũng tuân theo một số quy tắc nhất định nhằm đảm bảo tính thống nhất và dễ hiểu.
– Quy tắc đặt dấu thanh trong từ láy toàn bộ và từ láy bộ phận
- Láy toàn phần: Dấu thanh sẽ được đặt ở âm chính của tiếng, ví dụ như rào rào, ầm ầm, lắc lắc,…
- Láy bộ phận: Dấu thanh sẽ được đặt ở âm chính của tiếng, ví dụ như lác đác, ngỡ ngàng, dào dạt,…
Một số trường hợp ngoại lệ khác
Bên cạnh các quy tắc trên, sẽ có những trường hợp ngoại lệ khi đặt dấu trong tiếng Việt. Theo một số tài liệu, sự khác biệt là do cải cách chương trình, cụ thể như:
- Những tiếng có vần oa, trong đó có âm đệm là “o”, âm chính là “a”, thì dấu sẽ được đặt tại âm chính là “a”. Ví dụ: Họa sĩ, hoà khí,…
- Những tiếng có vần oe, trong đó có âm đệm là “o”, âm chính là “e”, thì dấu sẽ được đặt tại chữ “e”. Ví dụ như loè loẹt, nôn oẹ,…
- Những tiếng có vần uy, dấu thanh đa số sẽ được đặt tại chữ “y”. Ví dụ: Ngụy biện, huých vai,…
Một số bài tập về quy tắc đặt dấu thanh cho các bé thực hành
Khi đã hướng dẫn bé các quy tắc các dấu thanh trong tiếng Việt, bạn có thể kiểm tra kiến thức của bé qua các bài tập cơ bản sau:
Bài tập 1: Điền dấu thanh để tạo thành nghĩa của từ:
- Me _ (mẹ)
- Be _ (bé)
- Biên _ (Biển)
- Hoc _ (Học)
- Khoc _ (Khóc)
- Soc _ (Sóc)
Bài tập 2: Tạo câu hoàn chỉnh với những chữ có dấu thanh
- Bé, ngọt, ăn, kẹo (Đáp án: Bé ăn kẹo ngọt)
- Học, chị, chỉ, chăm (Đáp án: Chị học chăm chỉ)
- Trâu, con, ruộng, cày (Đáp án: Con trâu cày ruộng)
- Mẹ, cơm, nấu, ngon (Đáp án: Mẹ nấu cơm ngon)
Kết luận
Bài viết trên đã chia sẻ với bạn những quy tắc đặt dấu thanh trong tiếng Việt cụ thể. Hy vọng rằng với những thông tin này, các bậc cha mẹ có thể giúp bé rèn luyện cách sử dụng tiếng Việt của mình. Đừng quên theo dõi KidsUP để tìm hiểu thêm các mẹo hỗ trợ bé nói tiếng Việt giỏi hơn nhé!