Trong tiếng Anh, “must” và “have to” là hai từ thường gây nhầm lẫn về nghĩa của từ. Cả hai đều mang nghĩa là “phải làm gì”, nhưng lại có những khác biệt quan trọng về ngữ cảnh và ý nghĩa. Hiểu rõ sự khác biệt này không chỉ giúp trẻ giao tiếp chính xác hơn mà còn cải thiện kỹ năng viết một cách chuyên nghiệp. Trong bài viết này, KidsUP sẽ giúp cha mẹ và bé phân biệt must và have to một cách dễ hiểu và chi tiết nhất.
Khái niệm cơ bản về “must” và “have to”
Để phân biệt must và have to, trẻ cần phải nắm rõ khái niệm must và have to. Hai từ must và have to là hai động từ khuyết thiếu thường được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc, cần thiết phải làm gì trong tiếng Anh. Tuy nhiên, mỗi từ lại mang một sắc thái khác nhau, thể hiện sự bắt buộc xuất phát từ những nguồn gốc khác nhau.
Must: Từ “must” trong tiếng Anh nghĩa là “phải”, thường được sử dụng để diễn tả một sự bắt buộc chủ quan như dựa trên một mệnh lệnh hay quy tắc. Ngoài ra, từ ”must” cũng dùng để đưa ra một lời khuyên, lời can ngăn xuất phát từ ý muốn cá nhân của người nói.
- Ví dụ: You must always tell the truth in court. (Bạn luôn phải nói sự thật trước tòa)
Have to: Trong tiếng Anh, từ “have to” cũng mang nghĩa là “phải” dựa trên một tình huống khách quan và sự bắt buộc này là buộc người nghe phải làm.
- Ví dụ: They have to complete the project by December to receive their salary. (Họ phải hoàn thành dự án trước tháng 12 để được nhận lương)
Dù mang những sắc thái khác nhau, nhưng hai từ “must” và “have to” cũng có nhiều điểm tương đồng về ngữ pháp và ý nghĩa:
- Cùng thể hiện sự bắt buộc: Cả hai từ đều được sử dụng để diễn tả một nghĩa vụ, một sự cần thiết phải làm gì đó.
- Không chia theo ngôi: Cả “must” và “have to” đều không thay đổi hình thức khi đi với các ngôi khác nhau (I, you, he, she, it, we, they).
- Thường đứng trước động từ nguyên mẫu: Trong câu, “must” và “have to” luôn đứng trước động từ chính mà chúng bổ nghĩa.
Điểm khác biệt giữa “must” và “have to”
Khi sử dụng “must”, người nói thường thể hiện một sự bắt buộc xuất phát từ chính ý muốn, quan điểm hoặc cảm nhận của bản thân. Đó có thể là một mệnh lệnh, một lời khuyên mang nghĩa “bắt buộc” hoặc một suy đoán chắc chắn. “Must” mang tính chủ quan, thể hiện ý chí cá nhân của người nói.
Ví dụ:
- “You must finish this project if you want to pass the Biology class.” (Bạn phải hoàn thành dự án này nếu bạn muốn qua môn Sinh học.) – Ở đây, người nói đang đưa ra lời khuyên dựa trên kinh nghiệm của bản thân.
- “You must be sick, your face is really pale” (Bạn chắc là ốm rồi, trông mặt bạn rất nhợt nhạt) – Đây là một sự suy đoán chắc chắn.
Ngược lại, “have to” thường được sử dụng để diễn tả một sự bắt buộc khách quan, xuất phát từ một quy tắc, luật lệ, tình huống hoặc yêu cầu của người khác. “Have to” mang tính khách quan, thể hiện sự ràng buộc từ bên ngoài.
Ví dụ:
- “I have to eat 3 meals a day to stay healthy” (Tôi phải ăn đủ 3 bữa mỗi ngày để khỏe mạnh.) – Đây là một nghĩa vụ bắt buộc vì sức khỏe.
- “We have to finish the school project today” (Chúng ta phải hoàn thành dự án của trường trong hôm nay.) – Đây là một quy định của trường học.
So sánh chi tiết giữa “must” và “have to”
Phân biệt “must” và “have to” trong tiếng Anh là một trong những vấn đề khó khăn đối với người mới học. Mặc dù cả hai đều diễn tả sự bắt buộc, nhưng ngữ cảnh sử dụng và ý nghĩa của chúng lại có những khác biệt đáng kể.
Khía cạnh ngữ pháp và cấu trúc câu
“Must” và “have to” tuy có nghĩa tương đồng nhưng lại có những điểm khác biệt về cách sử dụng trong các thì và trong câu phủ định, câu hỏi.
-
- Thì: “Must” thường được dùng ở thì hiện tại đơn và tương lai đơn để diễn tả một sự bắt buộc ngay lập tức hoặc một quy tắc chung. Ví dụ: You must workout everyday to be fit (Bạn phải tập thể dục mỗi ngày để giữ dáng). Trong khi đó, “have to” linh hoạt hơn, có thể sử dụng ở tất cả các thì.
- Câu phủ định và câu hỏi: Khi muốn diễn tả sự cấm đoán, ta dùng “must not”. Ví dụ: You must not smoke here, this is a no-smoking area. (Bạn không được hút thuốc ở đây, chỗ này là nơi cấm hút thuốc). Còn khi muốn nói về sự không cần thiết, ta dùng “don’t have to”. Ví dụ: You don’t have to come if you don’t want to or you are busy. (Bạn không cần phải đến nếu không muốn hoặc bạn có việc bận.) Câu hỏi với “must” thường được dùng để hỏi về sự cho phép, còn câu hỏi với “have to” thường dùng để hỏi về một nghĩa vụ.
- Ngữ cảnh sử dụng
Ngữ cảnh sử dụng cũng là một điểm khác biệt trong cách sử dụng “must” và “have to”.
“Must” thường được sử dụng trong những tình huống nhấn mạnh sự bắt buộc, cần thiết hoặc một mệnh lệnh mạnh mẽ. Dưới đây là một số ngữ cảnh điển hình mà trẻ có thể sử dụng từ “must”:
- Quy tắc và luật lệ: “Must” được dùng để diễn tả những quy định, luật lệ bắt buộc phải tuân thủ. Ví dụ: You must wear a seatbelt when driving for safety reasons. (Bạn phải thắt dây an toàn khi lái xe vì lý do an toàn.)
- Lời khuyên mạnh mẽ: Khi muốn đưa ra một lời khuyên chân thành hoặc một sự khẳng định mạnh mẽ về tầm quan trọng của việc làm gì đó, ta dùng “must”. Ví dụ: You must see this wonderful piece of art! (Bạn phải nhìn tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời này!)
- Suy đoán chắc chắn: “Must” cũng được dùng để diễn tả một sự suy đoán gần như chắc chắn về hiện tại. Ví dụ: He must be tired. He’s been working all day. (Anh ấy chắc mệt rồi. Anh ấy đã làm việc cả ngày.)
- Mệnh lệnh, yêu cầu: Khi muốn đưa ra một mệnh lệnh hoặc một yêu cầu khẩn cấp, ta có thể sử dụng “must”. Ví dụ: You must call me immediately! (Bạn phải gọi cho tôi ngay lập tức!)
“Have to” thường được sử dụng trong những tình huống diễn tả một nghĩa vụ, một sự bắt buộc do hoàn cảnh, quy định hoặc yêu cầu của người khác.
- Nghĩa vụ hàng ngày: “Have to” thường được dùng để diễn tả những công việc, nhiệm vụ phải làm hàng ngày. Ví dụ: I have to walk my dog every day. (Tôi phải dắt chó đi dạo mỗi ngày.)
- Yêu cầu từ bên ngoài: Khi phải làm gì đó vì yêu cầu của người khác hoặc vì một tình huống cụ thể, ta dùng “have to”. Ví dụ: I have to finish this report for my boss by tomorrow. (Tôi phải hoàn thành báo cáo này cho sếp của tôi trước ngày mai.)
- Sự cần thiết: “Have to” cũng được dùng để diễn tả sự cần thiết phải làm gì đó. Ví dụ: We have to buy some milk. There’s none left. (Chúng ta phải mua sữa. Không còn sữa nào nữa rồi.)
Bài tập thực hành phân biệt “must” và “have to”
Thực hành là chìa khóa để nắm vững sự khác biệt giữa “must” và “have to”. Sau đây, KidsUP sẽ gợi ý cho các cha mẹ những dạng bài tập đơn giản để trẻ có thể làm quen với cách sử dụng của hai từ này.
Bài 1: Điền từ phù hợp vào chỗ trống
Dạng bài điền từ vào chỗ trống sẽ giúp trẻ làm quen với việc sử dụng hai từ “must” và “have to” một cách đơn giản và dễ dàng nhất. Cha mẹ có thể tham khảo dạng bài mẫu như dưới đây:
Đề bài: Điền “must” hoặc “have to” vào chỗ trống sao cho đúng ngữ pháp và ngữ nghĩa.
- You ______ finish this report by 5 PM.
- I ______ call my friend; it’s urgent.
- She ______ wear high heels at work..
- We ______ not park here; it’s illegal.
Đáp án:
- have to
- must
- has to
- must not
Bài 2: Chọn đáp án đúng
Đây là dạng bài yêu cầu trẻ cần phải có khả năng phân biệt “must” và “have to” trong các câu văn, câu hội thoại bằng tiếng Anh.
Đề bài: Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu tiếng Anh sau.
- (Must/Have to) I pay for this ticket now?
- You (don’t have to/must not) touch that! It’s dangerous.
- They (must/have to) attend the meeting tomorrow because it’s mandatory.
- I (must/have to) finish this today—it’s my personal goal.
Đáp án:
- Must
- must not
- have to
- must
Kết luận
Khả năng phân biệt “must” và “have to” là một trong những kĩ năng vô cùng cần thiết đối với trẻ mới bắt đầu học và làm quen với những câu hội thoại trong tiếng Anh. Hy vọng những chia sẻ của KIdsUP trong bài viết trên sẽ có ích đối với các cha mẹ và bé trong quá trình chinh phục ngôn ngữ Anh. Hẹn gặp lại các bậc phụ huynh ở những bài viết sắp tới của KIdsUP nhé!