Danh từ sở hữu trong tiếng Anh là một chủ đề ngữ pháp cơ bản nhưng quan trọng trong tiếng Anh, giúp biểu thị sự sở hữu hoặc quan hệ giữa các danh từ. Trong bài viết này, hãy cùng KidsUP sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về danh từ sở hữu, bao gồm định nghĩa, quy tắc, cách sử dụng, những lỗi thường gặp và bài tập thực hành.
Định nghĩa danh từ sở hữu
Danh từ sở hữu trong tiếng Anh là một loại từ trong ngữ pháp được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa một người, sự vật, hoặc hiện tượng và một danh từ khác. Trong tiếng Việt, danh từ sở hữu thường được biểu thị qua các từ hoặc cụm từ cho thấy quyền sở hữu, như “của” hoặc sử dụng ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa.
Ví dụ trong tiếng Việt:
- “Cuốn sách của Lan.”
=> Lan là danh từ sở hữu, thể hiện mối quan hệ sở hữu đối với “cuốn sách”.
Trong tiếng Anh:
Trong tiếng Anh, danh từ sở hữu được hình thành bằng cách thêm hậu tố ‘s hoặc chỉ thêm dấu ‘ (nếu danh từ ở dạng số nhiều).
- “Lan’s book”: Danh từ sở hữu “Lan’s” thể hiện cuốn sách thuộc về Lan.
- “The students’ classroom”: Danh từ sở hữu “students'” chỉ phòng học thuộc về các học sinh.
Danh từ sở hữu giúp làm rõ mối quan hệ giữa các đối tượng, từ đó câu văn trở nên cụ thể và dễ hiểu hơn.
Các quy tắc cơ bản để hình thành danh từ sở hữu trong tiếng Anh
Danh từ số ít: Thêm ‘s
Đối với danh từ số ít, chỉ cần thêm ‘s vào sau danh từ.
Ví dụ:
- The cat’s tail (Cái đuôi của con mèo)
- My friend’s house (Ngôi nhà của bạn tôi)
Danh từ số nhiều có dạng số nhiều chuẩn (kết thúc bằng “s”): Thêm dấu ‘ (không thêm s)
Nếu danh từ số nhiều đã kết thúc bằng s, chỉ cần thêm dấu ‘ sau danh từ.
Ví dụ:
- The teachers’ resting room (Phòng nghỉ của học sinh)
- Bone shaped toys’ dogs (Đồ chơi hình xương của những con chó)
Danh từ số nhiều bất quy tắc (không kết thúc bằng “s”): Thêm ‘s
Nếu danh từ số nhiều bất quy tắc (ví dụ: không kết thúc bằng s), bạn thêm ‘s như danh từ số ít.
Ví dụ:
- The children’s playground (Sân chơi của bọn trẻ)
- The men’s room (Phòng dành cho nam giới)
Danh từ riêng: Luôn thêm ‘s, kể cả khi kết thúc bằng “s” (theo phong cách hiện đại)
Với tên riêng, phong cách hiện đại thường thêm ‘s, bất kể danh từ kết thúc bằng s hay không.
Ví dụ:
- James’s car (Chiếc xe của James)
- Chris’s bag (Cặp sách của Chris)
Lưu ý: Một số phong cách cổ điển chỉ thêm dấu ‘ khi danh từ riêng kết thúc bằng s: James’ car.
Đối với cụm danh từ: Thêm ‘s vào danh từ cuối cùng
Nếu có cụm danh từ, bạn chỉ cần thêm ‘s vào danh từ cuối cùng trong cụm.
Ví dụ:
- My brother-in-law’s car (Chiếc xe của anh rể tôi)
- The Queen of England’s palace (Cung điện của Nữ hoàng Anh)
Sở hữu kép: Chỉ cần áp dụng với danh từ thứ hai khi sở hữu chung
Nếu hai hoặc nhiều người cùng sở hữu một thứ, chỉ thêm ‘s vào tên của người cuối cùng.
Ví dụ: John and Mary’s house (Ngôi nhà của John và Mary – cả hai sở hữu chung).
Nếu mỗi người sở hữu riêng, thêm ‘s vào mỗi tên.
Ví dụ: John’s and Mary’s cars (Xe của John và xe của Mary – mỗi người sở hữu riêng).
Dùng “of” thay cho ‘s với vật vô tri
Khi chỉ sở hữu liên quan đến vật vô tri (không phải con người hoặc động vật), người ta thường dùng “of” thay vì ‘s.
Ví dụ:
- That is the gate of my house (Đấy là cổng nhà của tôi)
- The pages of the book (Các trang của cuốn sách)
Tóm tắt các quy tắc chính
- Số ít: Thêm ‘s.
- Số nhiều chuẩn: Thêm dấu ‘.
- Số nhiều bất quy tắc: Thêm ‘s.
- Tên riêng: Thêm ‘s (phong cách hiện đại).
- Cụm danh từ: Thêm ‘s vào danh từ cuối cùng.
- Vật vô tri: Dùng “of” thay cho ‘s.
Cách sử dụng danh từ sở hữu trong câu tiếng Anh
Danh từ sở hữu (possessive noun) được sử dụng để chỉ quyền sở hữu hoặc mối quan hệ của một người hoặc vật với một đối tượng khác. Có hai cách phổ biến để thể hiện danh từ sở hữu: thêm ‘s và sử dụng giới từ “of”. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
Thêm ‘s để tạo dạng sở hữu
Thêm ‘s vào cuối danh từ để thể hiện sự sở hữu.
Cấu trúc:
Danh từ + ‘s + Danh từ được sở hữu
Ví dụ:
- This is John’s book.
(Đây là cuốn sách của John.) - The cat’s tail is very long.
(Cái đuôi của con mèo rất dài.)
Lưu ý:
Nếu danh từ số nhiều đã có s, chỉ cần thêm ‘:
These are the students’ desks.
(Đây là những chiếc bàn của các học sinh.)
Với danh từ không kết thúc bằng s (bất kể số ít hay số nhiều), thêm ‘s:
The children’s toys are everywhere.
(Đồ chơi của các đứa trẻ ở khắp nơi.)
Sử dụng giới từ “of”
Cách này thường dùng khi nói về sự sở hữu liên quan đến đồ vật hoặc các danh từ trừu tượng.
Cấu trúc:
Danh từ sở hữu + of + Danh từ được sở hữu
Ví dụ:
- The door of the house is red.
(Cánh cửa của ngôi nhà màu đỏ.) - The results of the experiment were surprising.
(Kết quả của thí nghiệm rất đáng ngạc nhiên.)
Lưu ý:
- Cách dùng “of” thường gặp trong văn phong trang trọng hoặc khi danh từ sở hữu trong tiếng Anh không phải là con người.
Sở hữu kép (Double Possessive)
Sử dụng cả ‘s và “of” để làm rõ mối quan hệ sở hữu khi cần nhấn mạnh.
Cấu trúc: A + ‘s + Noun + of + B
Ví dụ:
- A friend of John’s called me yesterday.
(Một người bạn của John đã gọi tôi hôm qua.) - That is a painting of Van Gogh’s.
(Đó là một bức tranh của Van Gogh.)
Các trường hợp đặc biệt
Danh từ ghép: Thêm ‘s vào từ cuối cùng.
My mother-in-law’s advice was helpful.
(Lời khuyên của mẹ vợ tôi rất hữu ích.)
Danh từ chỉ thời gian hoặc khoảng cách: Có thể thêm ‘s.
I need a day’s rest.
(Tôi cần một ngày nghỉ ngơi.)
It’s a mile’s walk from here.
(Đó là một đoạn đi bộ dài một dặm từ đây.)
Danh từ chỉ các tổ chức hoặc địa điểm:
The company’s policy is strict.
(Chính sách của công ty rất nghiêm ngặt.)
Khi nào không sử dụng danh từ sở hữu?
Danh từ sở hữu trong tiếng Anh không phải lúc nào cũng phù hợp và có những trường hợp cần tránh sử dụng để đảm bảo câu văn tự nhiên và dễ hiểu hơn. Dưới đây là các trường hợp không nên sử dụng danh từ sở hữu.
Không sử dụng danh từ sở hữu với vật vô tri hoặc trừu tượng
Trong tiếng Anh, các vật vô tri (những thứ không sống) hoặc khái niệm trừu tượng thường không sử dụng dạng sở hữu bằng ‘s. Thay vào đó, nên dùng cấu trúc với từ “of”.
- Không nên viết: The car’s door
- Nên viết: The door of the car
- Không nên viết: The book’s title
- Nên viết: The title of the book
Lý do: Dùng “of” để diễn tả mối quan hệ với vật vô tri giúp câu văn chính xác và trang trọng hơn.
Không sử dụng với danh từ chung chỉ tập hợp hoặc khái quát
Khi đề cập đến những đối tượng chung chung hoặc khái quát, sử dụng “of” để tránh cách diễn đạt không tự nhiên.
- Không nên viết: Society’s problems
- Nên viết: The problems of society
Không sử dụng khi có thể gây nhầm lẫn về sở hữu chung hoặc riêng
Khi sở hữu liên quan đến nhiều người hoặc đồ vật, việc dùng ‘s có thể gây hiểu lầm. Nếu không rõ ràng, nên tách sở hữu hoặc dùng từ ngữ khác để giải thích rõ hơn.
- Không nên viết: John and Mary’s house (nếu không chắc ý nghĩa là họ sở hữu chung hay riêng).
- Nên viết: The house belonging to John and Mary hoặc John’s and Mary’s houses (nếu sở hữu riêng).
Không sử dụng trong các thuật ngữ khoa học hoặc kỹ thuật
Trong văn bản học thuật hoặc kỹ thuật, cách dùng “of” thường trang trọng hơn và dễ hiểu.
- Không nên viết: The experiment’s results
- Nên viết: The results of the experiment
Không sử dụng với danh từ trừu tượng hoặc quá phức tạp
Khi một danh từ có cấu trúc phức tạp hoặc mang tính trừu tượng cao, việc sử dụng ‘s có thể làm câu trở nên không rõ ràng hoặc khó hiểu.
- Không nên viết: The company’s future direction’s clarity
- Nên viết: The clarity of the company’s future direction
Không sử dụng với các cụm từ dài
Khi có các cụm từ dài và phức tạp, sử dụng ‘s có thể làm câu văn trở nên nặng nề hoặc không rõ ràng.
- Không nên viết: The man in the corner’s hat
- Nên viết: The hat of the man in the corner
Bài tập thực hành danh từ sở hữu từ cơ bản đến nâng cao
Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng danh từ sở hữu thích hợp.
- This is my __________ (brother) car.
- The __________ (children) toys are all over the floor.
- The __________ (teacher) book is on the desk.
- We visited __________ (my parents) house last weekend.
- The __________ (dog) collar is red.
- The __________ (men) shoes are in the hallway.
- I saw __________ (James) new bicycle yesterday.
- The __________ (company) policy needs to be updated.
- The __________ (students) performance was amazing.
- The __________ (woman) bag was left in the cafe.
Đáp án Bài 1:
- brother’s
- children’s
- teacher’s
- my parents’
- dog’s
- men’s
- James’s
- company’s
- students’
- woman’s
Bài 2: Sửa lỗi sai trong câu
Xác định lỗi sai trong việc sử dụng danh từ sở hữu trong tiếng anh và sửa lại câu cho đúng.
- The car’s wheel’s are new.
- This is my sisters dress.
- The childrens’ playground is next to the school.
- James’ book is on the table.
- The houses windows are broken.
- My friends’ dog barks loudly every morning.
- The boys’s soccer ball is missing.
- The cat’s tail’s color is black and white.
- This is the teacher book.
- The womens clothes are on sale today.
Đáp án Bài 2:
- The car’s wheels are new.
- This is my sister’s dress.
- The children’s playground is next to the school.
- James’s book is on the table. (hoặc James’ book, tùy phong cách viết)
- The house’s windows are broken.
- My friend’s dog barks loudly every morning.
- The boys’ soccer ball is missing.
- The cat’s tail color is black and white.
- This is the teacher’s book.
- The women’s clothes are on sale today.
Bài 3: Viết câu với danh từ sở hữu
Dùng từ gợi ý để viết câu hoàn chỉnh với danh từ sở hữu.
- (John / car)
- (the dog / bone)
- (my friend / house)
- (the teacher / pen)
- (the children / playground)
- (Sarah / bag)
- (the cats / food)
- (James / laptop)
- (the boys / room)
- (the company / CEO)
Đáp án Bài 3:
- This is John’s car.
- Sarah’s bag is on the chair.
- The boys’ room is always messy.
- The company’s CEO is very experienced.
Kết Luận
Trên là toàn bộ nội dung kiến thức về danh từ sở hữu trong tiếng Anh mà KidsUP muốn chia sẻ tới mọi người. Mong rằng những kiến thức trên sẽ giúp ích cho trẻ và mọi người trong quá trình học tiếng Anh.