Đại từ tân ngữ trong tiếng Anh là một trong những kiến thức ngữ pháp cơ bản nhưng vô cùng quan trọng, giúp câu văn trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn. Vậy đại từ tân ngữ là gì, cách dùng như thế nào và có những lưu ý nào khi sử dụng? Bài viết sau đây của KidsUP sẽ giúp bạn nắm vững khái niệm, cách sử dụng đại từ tân ngữ và cung cấp những ví dụ minh họa dễ hiểu nhất.
Đại từ tân ngữ là gì?
Đại từ tân ngữ (Object Pronouns) là loại đại từ dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ, đóng vai trò làm tân ngữ trong câu. Trong tiếng Việt, đại từ tân ngữ có chức năng tương tự khi làm đối tượng chịu tác động của hành động, chẳng hạn:
- Tiếng Việt: “Tôi yêu em.”
- Tiếng Anh: “I love you.“
Đại từ tân ngữ thường đứng ở 2 vị trí sau đây:
- Động từ: Ví dụ: She helps me.
- Giới từ: Ví dụ: This gift is for my father.
Nhờ vị trí cố định này, đại từ tân ngữ giúp câu tiếng Anh trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.
Các loại đại từ tân ngữ trẻ nên học trong tiếng Anh
Ngôi thứ | Số ít | Số nhiều |
Ngôi thứ nhất | me (tôi) | us (chúng tôi, chúng ta) |
Ngôi thứ hai | you (bạn) | you (các bạn) |
Ngôi thứ ba | him (anh ấy)
her (cô ấy) it (nó) |
them (họ, chúng nó) |
Chi tiết cách dùng đại từ tân ngữ theo bảng
1.Ngôi thứ nhất
Số ít (me): Thay thế cho người nói.
Ví dụ: She called me. (Cô ấy đã gọi tôi.)
Số nhiều (us): Thay thế cho người nói và những người khác.
Ví dụ: They invited us. (Họ đã mời chúng tôi.)
2.Ngôi thứ hai
Số ít và số nhiều (you): Sử dụng chung cho cả một người hoặc nhiều người.
Ví dụ:
I saw you. (Tôi đã nhìn thấy bạn.)
We will help you. (Chúng tôi sẽ giúp các bạn.)
3.Ngôi thứ ba
Số ít (him, her, it): Thay thế cho một người hoặc một vật/sự vật cụ thể.
Him: Chỉ nam giới.
Ví dụ: I helped him. (Tôi đã giúp anh ấy.)
Her: Chỉ nữ giới.
Ví dụ: They called her. (Họ đã gọi cô ấy.)
It: Chỉ sự vật, đồ vật, hoặc động vật.
Ví dụ: She found it. (Cô ấy đã tìm thấy nó.)
Số nhiều (them): Thay thế cho nhiều người hoặc nhiều vật.
Ví dụ: We saw them. (Chúng tôi đã nhìn thấy họ.)
*** Lưu ý quan trọng:
- You là đại từ tân ngữ duy nhất sử dụng chung cho cả số ít và số nhiều.
- Đại từ tân ngữ không bao giờ làm chủ ngữ trong câu.
So sánh chủ ngữ và đại từ tân ngữ trong tiếng Anh
Danh sách các đại từ tân ngữ dùng thường xuyên trong giao tiếp và làm bài tập tiếng Anh
Chủ ngữ | Đại từ tân ngữ | Ý nghĩa (tiếng Việt) |
I | me | tôi |
You | you | bạn, các bạn |
He | him | anh ấy, ông ấy |
She | her | cô ấy, bà ấy |
It | it | nó (vật, đồ vật, động vật) |
We | us | chúng tôi, chúng ta |
They | them | họ, bọn họ |
Bảng này tổng hợp các đại từ tân ngữ cơ bản trong tiếng Anh, giúp bạn dễ dàng tra cứu và áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Cách sử dụng đại từ tân ngữ trong tiếng Anh
Để sử dụng thành thạo đại từ tân ngữ, bạn cần nắm vững các trường hợp phổ biến sau đây: làm tân ngữ trực tiếp, gián tiếp, đứng sau giới từ và trong câu hỏi, câu trả lời ngắn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết và ví dụ minh họa cho từng trường hợp.
Đại từ tân ngữ làm tân ngữ trực tiếp
Đại từ tân ngữ làm tân ngữ trực tiếp nhận hành động trực tiếp từ động từ chính trong câu.
Ví dụ:
- I saw her in the parking lot.
(Tôi đã nhìn thấy cô ấy ở bãi gửi xe.) - The director invited us to that party.
(giám đốc đã mời chúng tôi đến dự bữa tiệc đó.)
Đại từ tân ngữ trả lời câu hỏi “What?” hoặc “Who?”.
Đại từ tân ngữ làm tân ngữ gián tiếp
Khi đại từ tân ngữ làm tân ngữ gián tiếp, nó thường xuất hiện trước tân ngữ trực tiếp và nhận đối tượng hoặc người được hưởng lợi từ hành động.
Công thức:
Ví dụ:
- She gave me a book.
(Cô ấy đưa tôi một cuốn sách.) - They sent him a letter.
(Họ đã gửi anh ấy một lá thư.)
Nếu muốn dùng cấu trúc khác, tân ngữ gián tiếp sẽ đi sau giới từ to hoặc for.
Ví dụ:
- She gave a book to me.
(Cô ấy đưa một cuốn sách cho tôi.) - They made a cake for her.
(Họ làm một chiếc bánh cho cô ấy.)
Đại từ tân ngữ sau giới từ
Đại từ tân ngữ thường được dùng sau các giới từ để chỉ người hoặc vật liên quan đến hành động.
Ví dụ:
- This gift is for you.
(Món quà này là dành cho bạn.) - We sat next to them.
(Chúng tôi ngồi cạnh họ.) - The ball rolled under it.
(Quả bóng lăn xuống dưới nó.)
Đại từ tân ngữ trong câu hỏi và câu trả lời ngắn
Câu hỏi sử dụng đại từ tân ngữ:
- Who did you invite?
(Bạn đã mời ai?) - What are you looking at?
(Bạn đang nhìn cái gì?)
Câu trả lời ngắn dùng đại từ tân ngữ:
- I invited him.
(Tôi đã mời anh ấy.) - She once showed me the lesson.
(Bạn ấy đã từng chỉ bài cho tôi.)
Lỗi thường gặp khi sử dụng đại từ tân ngữ
1.Nhầm lẫn giữa đại từ tân ngữ và đại từ chủ ngữ
Đây là lỗi phổ biến khi người học không phân biệt được chức năng của đại từ tân ngữ và đại từ chủ ngữ trong câu.
Đại từ chủ ngữ: Làm chủ ngữ trong câu, thực hiện hành động. Ví dụ: I, you, he, she, it, we, they.
Đại từ tân ngữ: Chịu tác động của hành động, làm tân ngữ trong câu. Ví dụ: me, you, him, her, it, us, them.
Ví dụ lỗi sai:
Sai: Me go to the park. (Dùng đại từ tân ngữ “me” làm chủ ngữ.)
Đúng: I go to the park. (Dùng đại từ chủ ngữ “I” đúng vị trí.)
Sai: Her is my best friend. (Dùng đại từ tân ngữ “her” làm chủ ngữ.)
Đúng: She is my best friend. (Dùng đại từ chủ ngữ “she” đúng vị trí.)
Cách khắc phục:
- Xác định vai trò của từ trong câu (chủ ngữ hay tân ngữ).
- Ghi nhớ các đại từ phù hợp cho từng vị trí.
2.Dùng sai vị trí của đại từ tân ngữ
Đại từ tân ngữ phải được đặt đúng vị trí để câu có nghĩa chính xác. Nếu đặt sai vị trí, câu sẽ trở nên khó hiểu hoặc không đúng ngữ pháp.
Ví dụ lỗi sai:
Sai: I gave to him it. (Đại từ tân ngữ “it” sai vị trí, làm câu trở nên lộn xộn.)
Đúng: I gave it to him. (Đại từ tân ngữ “it” đứng trước “to him,” đúng cấu trúc.)
Sai: She told me about him the story. (Đại từ tân ngữ “him” không đúng thứ tự.)
Đúng: She told me the story about him. (Đại từ tân ngữ “him” đặt sau danh từ “the story,” đúng ngữ nghĩa.)
Cách khắc phục:
Hiểu những câu trúc về câu cơ bản như:
- S + V + Đại từ tân ngữ.
- S + V + O + to/for + Đại từ tân ngữ.
Đọc kỹ câu để đảm bảo vị trí của đại từ tân ngữ hợp lý theo ngữ nghĩa.
Câu hỏi thường gặp về đại từ tân ngữ
1.Làm sao để phân biệt đại từ tân ngữ và đại từ phản thân?
Đại từ tân ngữ và đại từ phản thân đều có thể xuất hiện sau động từ, nhưng chúng có chức năng và cách dùng khác nhau.
Đại từ tân ngữ: Chỉ đối tượng chịu tác động của hành động do chủ ngữ thực hiện.
Ví dụ: She called him. (Cô ấy gọi anh ấy.)
Đại từ phản thân: Dùng để nhấn mạnh rằng chủ ngữ và tân ngữ là cùng một đối tượng, hoặc để nhấn mạnh vai trò của chính người/vật thực hiện hành động.
Ví dụ: She called herself. (Cô ấy tự gọi chính mình.)
So sánh cụ thể:
Đặc điểm | Đại từ tân ngữ | Đại từ phản thân |
Chức năng | Nhận tác động từ chủ ngữ. | Nhấn mạnh hành động từ chính người nói hành động thực hiện. |
Ví dụ về từ | me, you, him, her, it… | myself, yourself, himself… |
Ví dụ câu | I like him. | I like myself. |
2.Có trường hợp nào đại từ tân ngữ đứng đầu câu không?
Thông thường, đại từ tân ngữ không đứng đầu câu vì chức năng chính của chúng là làm tân ngữ (đối tượng chịu tác động). Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, đại từ tân ngữ có thể xuất hiện đầu câu:
Trường hợp 1: Câu đảo ngữ để nhấn mạnh:
Ví dụ:
- Him, I do not trust. (Tôi không tin anh ấy.)
- Me, they completely ignored. (Họ hoàn toàn phớt lờ tôi.)
Dùng trong văn nói hoặc văn viết trang trọng để nhấn mạnh đối tượng.
Trường hợp 1: Trong các câu rút gọn, trả lời ngắn gọn
Ví dụ:
- Who is coming with us? – Him. (Anh ấy.)
- Who did you see? – Her. (Cô ấy.)
Lưu ý: Những trường hợp này thường mang tính đặc biệt và không phải là quy tắc chung cho đại từ tân ngữ. Vì vậy, cần tránh dùng sai để đảm bảo câu văn mạch lạc và đúng ngữ pháp.
Bài tập áp dụng với đại từ tân ngữ
Bài 1: Nhận diện đại từ tân ngữ trong câu (Trắc nghiệm)
Chọn đại từ tân ngữ đúng trong các câu dưới đây:
- I saw John yesterday. I gave (him / he) the book.
- She is very kind. Everyone loves (her / she).
- This is my favorite book. I read (it / its) many times.
- They invited me and my mother to the year end party. They told (us / we) to come early.
- Who is knocking at the door? Let’s open it for (them / they).
ĐÁP ÁN
- him
- her
- it
- us
- them
Bài 2: Điền vào chỗ trống
- My teacher is very helpful. She always gives ______ advice.
- John is calling you. Can you hear ______?
- We saw a stray cat on the street, and we gave ______ some food.
- Mary and I are busy now. Please don’t disturb ______.
- This gift is for you. I bought ______ yesterday.
ĐÁP ÁN
- me
- him/her
- it
- us
- it
Bài 3: Viết lại câu
Viết lại các câu sau bằng cách thay thế danh từ bằng đại từ tân ngữ:
- Peter invited Sarah and me to his mother’s birthday party.
- I saw a cute dog in the park.
- Jane loves Tom very much.
- The directo gave the staff some homework.
- My mom asked John to help her with the shopping.
ĐÁP ÁN
- Peter invited us to his mother’s birthday party.
- I saw it in the park.
- Jane loves him very much.
- The teacher gave them some homework.
- My mom asked him to help her with the shopping.
Kết Luận
Trên là toàn bộ nội dung về “đại từ tân ngữ trong tiếng Anh” mà KidsUP muốn chia sẻ tới các bạn đang trong quá trình học tiếng Anh. Hy vọng rằng với những kiến thức trên sẽ giúp ích đối với những bạn đang học môn ngoại ngữ này.