Tổng hợp đại từ sở hữu trong tiếng anh đầy đủ nhất

đại từ sở hữu trong tiếng anh

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp quan trọng, giúp người học diễn đạt sở hữu của người nói một cách ngắn gọn và rõ ràng. Việc nắm vững kiến thức này không chỉ giúp trẻ sử dụng tiếng Anh một cách chính xác mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, KidsUP sẽ cung cấp những kiến thức cơ bản về định nghĩa, cách sử dụng và những bài tập thực hành liên quan đến đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Định nghĩa về đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh (“possessive pronouns”) là các từ dùng để thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó, nhằm tránh lặp lại và nhấn mạnh sở hữu. Các đại từ này đứng độc lập trong câu mà không cần danh từ đi kèm. Chẳng hạn, thay vì nói “This is my book”, chúng ta có thể nói “This is mine”.

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh giúp câu văn gọn mà không mất đi nghĩa của câu
Đại từ sở hữu trong tiếng Anh giúp câu văn gọn mà không mất đi nghĩa của câu

Những đại từ này giúp câu văn trở nên ngắn gọn và hiệu quả hơn trong việc diễn đạt ý nghĩa

Đại từ sở hữu và tính từ sở hữu khác biệt như nào?

Để hiểu được sự khác biệt của 2 từ loại này, đầu tiên chúng ta cần hiểu rõ định nghĩa của chúng. KidsUp sẽ cung cấp nội dung này ngay bên dưới.

Phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu
Phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu bổ nghĩa cho danh từ là gì, được sử dụng như thế nào ?  

Tính từ sở hữu (“possessive adjectives”) luôn đi kèm với danh từ để bổ nghĩa, như: “my book” (cuốn sách của tôi), “your pen” (cái bút của bạn). Tính từ sở hữu không thể đứng độc lập, mà luôn phải đi kèm với một danh từ. Chúng ta có thể tham khảo ví dụ dưới đây thể hiểu rõ: 

  • “This is my bag.” (Đây là túi của tôi.)
  • “Your house is beautiful.” (Nhà của bạn rất đẹp.)

 Đại từ sở hữu đứng độc lập trong câu là gì, được sử dụng trong câu như thế nào ? 

Ngược lại, đại từ sở hữu không đi kèm danh từ, chẳng hạn: “This book is mine” (Cuốn sách này là của tôi). Chúng ta sử dụng đại từ sở hữu khi danh từ đã được đề cập trước đó hoặc ngữ cảnh đã rõ ràng. Ví dụ như câu này: 

  • “This is mine.” (Đây là của tôi.)
  • “That car is theirs.” (Chiếc xe đó là của họ.) 

Cách sử dụng các đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Việc hiểu và sử dụng chính xác đại từ sở hữu không chỉ giúp chúng ta tránh sự lặp từ không cần thiết mà còn làm cho câu văn trở nên mạch lạc, dễ hiểu hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và viết lách, nơi sự rõ ràng và chính xác đóng vai trò then chốt. KidsUp sẽ chia sẻ với ba mẹ và các bạn nhỏ phần nội dung bổ ích này ngay bây giờ.

Sử dụng đại từ sở hữu sao cho đúng
Sử dụng đại từ sở hữu sao cho đúng

Các đại từ sở hữu trong tiếng Anh 

Bảng dưới đây đưa ra các đại từ sở hữu và đối tượng sử dụng tương ứng, kèm theo ví dụ minh họa trong ngữ cảnh thực tế: 

Đại từ sở hữu Nghĩa Đối tượng Ví dụ minh họa
Mine Của tôi I This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.)
Yours Của bạn You Is this bike yours? (Cái xe đạp này có phải của bạn không?)
His Của anh ấy He That bag is his. (Cái túi kia là của anh ấy.)
Hers Của cô ấy She This dress is hers. (Chiếc váy này là của cô ấy.)
Ours Của chúng tôi We The car is ours. (Chiếc ô tô này là của chúng tôi.)
Theirs Của họ They Those seats are theirs. (Những chỗ ngồi đó là của họ.)

Việc ghi nhớ bảng này sẽ giúp bé nắm được những đại từ sở hữu trong tiếng Anh phổ biến nhất. Từ đó sử dụng đại từ sở hữu chính xác trong từng ngữ cảnh giao tiếp. Các ví dụ minh họa được đưa vào giúp trẻ hình dung rõ hơn cách sử dụng đại từ sở hữu trong các tình huống hàng ngày.

Đại từ sở hữu Nghĩa Đối tượng
Mine Của tôi I
Yours Của bạn You
His Của anh ấy He
Hers Của cô ấy She
Ours Của chúng tôi We
Theirs Của họ They

Việc ghi nhớ bảng này sẽ giúp trẻ biết cách sử dụng đại từ sở trong tiếng Anh hữu chính xác trong từng ngữ cảnh giao tiếp.

Cách sử dụng đại từ sở hữu đúng ngữ cảnh

Ngữ cảnh nào thì nên dùng đại từ sở hữu
Ngữ cảnh nào thì nên dùng đại từ sở hữu

Trong câu khẳng định: Đại từ sở hữu được dùng để nhấn mạnh quyền sở hữu trong câu và tránh lặp lại danh từ. Ví dụ như: 

  • “This book is mine.” (Cuốn sách này là của tôi.)
  • “Room 203 is ours.” (Phòng 203 là của chúng tôi.)
  • “That bag is hers.” (Cái túi đó là của cô ấy.)

Trong câu phủ định: Đại từ sở hữu trong tiếng Anh giúp làm rõ điều gì không thuộc quyền sở hữu. Tuy nhiên, hãy lưu ý tránh nhầm lẫn giữa đại từ sở hữu và tính từ sở hữu. Đại từ sở hữu luôn đứng độc lập, trong khi tính từ sở hữu đi kèm với danh từ.

  • “This pen is not yours.” (Cái bút này không phải của bạn.)
  • “That eraser isn’t his.” (Cục tẩy đó không phải của anh ta.)
  • “This judgment is not mine.” (Phán quyết này không phải của tôi.)

Trong câu nghi vấn: Đối với câu hỏi, đại từ sở hữu được sử dụng để hỏi về quyền sở hữu của một vật hoặc một điều gì đó. Ví dụ như là: 

  • “Is this hat yours?” (Chiếc xe này có phải của bạn không?)
  • “Are these books hers?” (Những cuốn sách này có phải của cô ấy không?)
  • “Whose is this jacket? Is it theirs?” (Chiếc áo khoác này của ai? Có phải của họ không?)

Bài tập vận dụng với đại từ sở hữu 

Dưới đây là một số dạng bài tập cơ bản giúp bé có thể ôn tập phần kiến thức liên quan đến đại từ sở hữu trong tiếng Anh. Ba mẹ tham khảo lưu lại để cho con luyện tập mỗi ngày nhé. 

Bài 1: Bài tập điền vào chỗ trống

Hãy hoàn thành các câu sau bằng các đại từ sở hữu phù hợp:

  1. This wallet is ______ (mine/yours).
  2. The red bicycle is ______ (his/hers).
  3. These books are ______ (ours/theirs).
  4. That decision was ______ (yours/mine).
  5. The new apartment is ______ (hers/ours).
  6. This toy is not ______ (his/yours).
  7. The seats near the window are ______ (theirs/ours).
  8. Is this sweater ______ (mine/theirs)?
  9. That camera is ______ (hers/yours).
  10. The success was ______ (theirs/hers).

Đáp án và giải thích:

  1. mine (để nhấn mạnh chiếc ví thuộc về tôi).
  2. his (để xác nhận quyền sở hữu của anh ấy).
  3. ours (để làm rõ rằng những cuốn sách thuộc về chúng tôi).
  4. yours (để khẳng định quyết định thuộc về bạn).
  5. hers (để xác định quyền sở hữu của cô ấy).
  6. yours (để chỉ ra món đồ chơi không thuộc về bạn).
  7. theirs (để làm rõ ghế gần cửa sổ thuộc về họ).
  8. mine (để khẳng định quyền sở hữu chiếc áo len).
  9. hers (để nhấn mạnh quyền sở hữu của cô ấy).
  10. theirs (để nhấn mạnh thành công thuộc về họ).

Bài 2: Bài tập chọn đáp án đúng

  1. This umbrella is not ______. (A. mine / B. my)
  2. The choice was ______ to make. (A. yours / B. your)
  3. Are these keys ______? (A. theirs / B. their)
  4. That car is ______. (A. ours / B. our)
  5. Is this house ______? (A. hers / B. her)
  6. This phone is ______. (A. mine / B. my)
  7. That bicycle is ______. (A. his / B. him)

Đáp án và giải thích:

  1. A. mine (đề cập đến quyền sở hữu).
  2. A. yours (đại từ sở hữu thích hợp cho ngữ cảnh này).
  3. A. theirs (để xác nhận quyền sở hữu của họ).
  4. A. ours (đáp án chính xác nhấn mạnh đỉnh quyền sở hữu).
  5. A. hers (để nhấn mạnh quyền sở hữu của cô ấy).
  6. A. mine (để nhấn mạnh điện thoại này là của tôi).
  7. A. his (để nhấn mạnh chiếc xe đạp là của anh ấy).

Kết Luận

Hiểu rõ đại từ sở hữu trong tiếng Anh là bước quan trọng để nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách. Việc phân biệt rõ ràng giữa đại từ sở hữu và tính từ sở hữu giúp trẻ tránh được những lỗi phổ biến khi học ngữ pháp. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập KidsUp đã gợi ý bên trên và áp dụng vào giao tiếp thực tế. Từ đó sẽ giúp trẻ sử dụng thành thạo phần kiến thức này. Ba mẹ hãy luôn nhớ rằng, việc học ngữ pháp không chỉ là ghi nhớ mà còn là thực hành để biến nó thành kỹ năng thực tế. KidsUP chúc ba mẹ và các bạn nhỏ học tập vui vẻ và hiệu quả !

Picture of Khả Như

Khả Như

Chào các độc giả của KidsUP, mình là Khả Như – tác giả tại chuyên mục “Kiến thức giáo dục sớm”. Mình đã có 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực biên soạn nội dung và chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm trong các lĩnh vực giáo dục trẻ nhỏ, nuôi dạy con,…. Mình hy vọng rằng với những nội dung tâm huyết mình đăng tải trên sẽ đem tới cho các bậc phụ huynh cũng như các bé nhiều giá trị hữu ích.

Chia sẻ bài viết

Đăng ký tài khoản học thử

Vui lòng để lại thông tin để nhân viên tư vấn gọi điện xác nhận

small_c_popup

Chương trình ưu đãi kỷ niệm Sinh nhật KidsUP

Giảm giá 40%
tất cả các khóa học

Nhanh tay đăng ký, số lượng có hạn!

Đăng ký thành công

Bộ phận hỗ trợ sẽ gọi điện xác nhận lại thông tin sớm nhất!