Cụm động từ trong tiếng Anh là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng nhưng thường gây khó khăn cho người học bởi sự đa dạng và ý nghĩa phong phú. Vậy cụm động từ là gì, có những loại nào, và làm sao để sử dụng chúng hiệu quả? Bài viết này của KidsUP không chỉ cung cấp định nghĩa và phân loại cụm động từ một cách dễ hiểu mà còn kèm theo các bài tập thực hành thú vị, giúp bạn nắm vững kiến thức và áp dụng vào giao tiếp hằng ngày một cách tự tin.
Cụm động từ trong tiếng Anh là gì? Ý nghĩa?
Cụm động từ trong tiếng Anh là một tổ hợp bao gồm một động từ chính kèm theo một hoặc nhiều từ khác như giới từ hoặc trạng từ. Khi kết hợp, cụm động từ thường mang một nghĩa khác so với nghĩa đen của từ tạo thành.
Ví dụ:
- “Give up” (từ bỏ): She decided to give up smoking.
- “Run into” (tình cờ gặp): I ran into an old friend yesterday.
Cụm động từ tạo nên sự linh hoạt và đa dạng hóa cách diễn đạt trong tiếng Anh. Trẻ nắm vững cách sử dụng cụm động từ có thể giao tiếp một cách thành thạo với người bản xứ. Trong ngôn ngữ Anh, những cụm động từ thường dùng để miêu tả các hành động, trạng thái hoặc sự thay đổi
Ví dụ:
- “Look after” (trông nom): She looks after her younger brother.
- “Break down” (hỏng): My car broke down on the way to work.
Phân loại cụm động từ trong tiếng Anh
Cụm động từ trong tiếng Anh được phân loại dựa trên cách kết hợp và nghĩa. Mỗi loại cụm động từ sẽ có những đặc điểm và cách sử dụng riêng biệt. Việc hiểu được các phân loại này sẽ giúp người học nhận biết và sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh.
Cụm động từ tách rời và không tách rời
Một trong những cách phân loại phổ biến nhất của cụm động từ là dựa trên khả năng tách rời của các thành phần trong cụm. Do đó, cụm động từ trong tiếng Anh có thể chia ra làm 2 loại: Cụm động từ tách rời và cụm động từ không tách rời.
Cụm động từ tách rời: Đây là những cụm động từ mà tân ngữ có thể xen vào giữa động từ và tiểu từ mà nghĩa của câu vẫn không thay đổi. Ví dụ những cụm từ sau có thế có 2 cách diễn đạt:
- Turn on: Can you turn on the light in the storage for me?/ Can you turn the light in the storage on for me? (Bạn có thể bật đèn trong nhà kho giúp tôi không?)
- Take off: Please take off your shoes when entering my house/ Please take your shoes off when entering my house (Bạn làm ơn hãy cởi giày ra khi vào nhà tôi)
Cụm động từ không tách rời: Ngược lại với cụm động từ tách rời, các thành phần của cụm động từ không tách rời sẽ luôn đi cùng với nhau trong câu. Nếu đặt tân ngữ vào giữa, câu sẽ trở nên không tự nhiên hoặc thậm chí sai ngữ pháp. Ví dụ:
- Look forward to: I’m really looking forward to the holiday season (Tôi thực sự mong chờ kỳ nghỉ lễ). Ta không thể dùng “I’m really looking to the holiday season forward“, câu sẽ thành không có nghĩa.
- Take care of: My grandma will take care of my cat when I’m away (Bà tôi sẽ chăm sóc con mèo của tôi khi tôi đi vắng). Cũng tương tự, ta không thể cho từ “the cat” vào giữa cụm động từ take care of, câu sẽ trở nên vô nghĩa.
Cụm động từ có thể đi kèm giới từ
Cụm động từ có kèm giới từ bao gồm một động từ và một giới từ. Nghĩa của động từ trong cụm sẽ thay đổi đi cùng với từng giới từ khác nhau.
Ví dụ:
- Come across: I came across an old friend when I’m in Korea. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ khi tôi đến Hàn Quốc.)
- Come up with: She came up with a great idea for the upcoming fashion show. (Cô ấy nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời cho buổi diễn thời trang tiếp theo.)
Bảng 35 cụm động từ phổ biến nhất mà người học cần biết
Việc làm quen với các cụm động từ phổ biến là một bước đệm quan trọng để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh. Bằng cách bắt đầu với những cụm động từ thường gặp, người học sẽ dễ dàng hình thành thói quen sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
Get up | Thức dậy | I usually get up at 6:00 AM. |
Go to bed | Đi ngủ | I go to bed at 11:00 PM. |
Eat out | Ăn ngoài | Let’s eat out tonight. |
Hang out | Thư giãn, đi chơi | We often hang out at the cafe near our house when we have time. |
Come home | Về nhà | I come home early because I was sick. |
Go shopping | Đi mua sắm | She loves going shopping for the newest fashion trend. |
Take a shower | Tắm | I take a shower every morning. |
Watch TV | Xem TV | He likes to watch TV with his family after dinner. |
Listen to music | Nghe nhạc | I listen to music while jogging in the morning. |
Do homework | Làm bài tập | My kids have to do their homework after school. |
Call someone | Gọi điện cho ai | Can you call me later? |
Text someone | Nhắn tin cho ai | I texted her yesterday. |
Meet up | Gặp gỡ | Let’s meet up at the cafe at 7 pm. |
Have dinner | Ăn tối | We usually have dinner together as a family. |
Go for a walk | Đi dạo | Let’s go for a walk to relax our mind. |
Feel like | Cảm thấy muốn | I feel like dancing to a Micheal Jackson’s song. |
Look forward to | Mong đợi | I’m looking forward to Anne’s party this weekend. |
Take care of | Chăm sóc | She takes care of her little sister when her parents are away. |
Turn on/off | Bật/tắt | You need to turn off the computer and go to bed right now. |
Pick up | Nhặt lên | Can you pick up our son after school? |
Look up | Tra cứu | I need to look up this topic on the Internet. |
Figure out | Hiểu ra | I can’t figure out this math equation, it’s too hard. |
Write down | Viết ra | Please write down everything you need for tomorrow’s party. |
Go over | Ôn lại | We will go over this part again at the end of the class. |
Pay attention | Chú ý | You should pay attention to what the teacher is saying during the lecture. |
Take notes | Ghi chú | She is taking notes for the final exam. |
Give a presentation | Thuyết trình | She gave a presentation for the final exam. |
Clean up | Dọn dẹp | You need to clean up your mess after playing. |
Study for a test | Ôn thi | I’m studying for my math test. |
Ask a question | Đặt câu hỏi | Can I ask you a question about this part in your presentation? |
Work on | Làm việc trên | I’m working on a new project for our class next week. |
Hand in | Nộp | I need to hand in my Math homework next Saturday. |
Make a mistake | Mắc lỗi | You should admit that you have made a mistake in that situation. |
Learn by heart | Học thuộc lòng | I need to learn this poem by heart for my presentation at school. |
Graduate from | Tốt nghiệp | I graduated from Harvard University 5 years ago. |
Các lỗi thường gặp khi sử dụng cụm động từ trong tiếng Anh
Việc sử dụng cụm động từ một cách chính xác là một thách thức đối với nhiều người học tiếng Anh. Dù là những cụm từ quen thuộc, nhưng nếu không cẩn thận, chúng ta dễ mắc phải một số lỗi phổ biến. Việc nhận biết và sửa chữa những lỗi này không chỉ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn mà còn tránh hình thành những thói quen xấu về ngữ pháp.
Nhầm lẫn giữa cụm động từ và cụm giới từ
Một trong những lỗi thường gặp nhất là nhầm lẫn giữa cụm động từ và cụm giới từ. Cả hai đều kết hợp một động từ với một hoặc nhiều từ khác, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của chúng lại khác nhau.
Đặc điểm | Cụm động từ | Cụm giới từ |
Cấu trúc | Động từ + Giới từ/Trạng từ | Giới từ + Tân ngữ |
Chức năng | Diễn đạt hành động hoặc trạng thái mới | Bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ |
Không biết cách chia động từ trong cụm động từ
Một lỗi khác thường gặp là không biết cách chia động từ trong cụm động từ. Nhiều người thường chia động từ trong cụm động từ như một động từ đơn lẻ, dẫn đến sai ngữ pháp.
Quy tắc chung:
- Động từ chính trong cụm động từ được chia theo thì và ngôi của câu.
- Tiểu từ (giới từ hoặc trạng từ) không bị ảnh hưởng bởi thì và ngôi.
Bài tập thực hành cụm động từ giúp nhớ lâu hơn
Để thành thạo việc sử dụng cụm động từ, việc thực hành là vô cùng quan trọng. Qua các bài tập, trẻ không chỉ củng cố kiến thức mà còn làm quen với cách sử dụng cụm động từ trong ngữ cảnh thực tế. Sau đây, KidsUP sẽ gợi ý một số dạng bài cơ bản mà cha mẹ có thể cho trẻ luyện tập ngay tại nhà.
Bài 1: Bài tập điền vào chỗ trống
Đây là dạng bài yêu cầu trẻ cần phải biết cách điền động từ ở dạng thích hợp dựa trên đề bài có sẵn. Dạng bài này đòi hỏi trẻ cần nắm vững cách chia động từ ở các thì tương ứng.
Ví dụ:
- She decided to ______ dancing after the car accident 5 years ago. (give up)
- I ______ an old friend at the restaurant yesterday. (run into)
Đáp án:
- She decided to give up dancing after the car accident 5 years ago.
- I ran into an old friend at the restaurant yesterday.
Bài 2: Bài tập ghép cụm động từ với nghĩa phù hợp
Bài tập này giúp trẻ liên kết giữa hình thức và ý nghĩa của cụm động từ. trẻ sẽ được cung cấp một cột gồm các cụm động từ và một cột gồm các nghĩa tương ứng, nhiệm vụ của trẻ là ghép chúng lại với nhau.
Ví dụ:
- A. Wake up 1. Đi vào
- B. Come in 2. Thức dậy
Đáp án:
- A – 2
- B – 1
Bài 3: Thực hành cụm động từ qua hội thoại mẫu
Đây là dạng bài tập giúp trẻ làm quen với cách sử dụng cụm động từ trong giao tiếp thực tế. trẻ sẽ được cung cấp một đoạn hội thoại có chứa các chỗ trống, nhiệm vụ của trẻ là điền vào đó các cụm động từ phù hợp.
Ví dụ:
A: What are you doing this weekend?
B: I’m not sure. I might _____ to the beach.
A: That sounds fun. I might _____ you.
Đáp án:
- go
- join
Kết luận
Bài viết trên là những chia sẻ của KidsUP về cụm động từ trong tiếng Anh một cách đầy đủ và chi tiết nhất. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp trẻ nắm vững và thành thạo cách sử dụng cụm động từ trong tiếng Anh. Các bậc phụ huynh hãy đón đọc những bài viết sau của KidsUP để được nhận thêm nhiều thông tin bổ ích hơn nữa nhé!