Bạn có biết rằng chỉ một từ “refused” cũng có thể làm thay đổi sắc thái của cả câu? Nếu bạn vẫn nghĩ rằng “refuse” chỉ đơn giản là “từ chối,” thì bài viết này sẽ khiến bạn bất ngờ! Cấu trúc “refused” không chỉ giúp diễn đạt ý từ chối mạnh mẽ mà còn tạo nên những câu văn sắc sảo, rõ ràng và ấn tượng hơn. Vậy làm thế nào để sử dụng “refused” đúng ngữ cảnh và linh hoạt trong giao tiếp cũng như viết lách? Hãy cùng KidsUP khám phá ngay bí quyết làm chủ cấu trúc này để nâng tầm khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn nhé!
Định nghĩa của “Refused”
“Refused” là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ “refuse”, có nghĩa là từ chối làm điều gì đó hoặc không chấp nhận điều gì đó.
Cấu trúc phổ biến với “refused”:
- Refuse + to V (động từ nguyên mẫu) → Từ chối làm gì.
- Refuse + noun (danh từ) → Từ chối một thứ gì đó.

Ví dụ:
- She refused to help me. (Cô ấy từ chối giúp tôi.)
- He refused my invitation. (Anh ấy từ chối lời mời của tôi.)
Lưu ý: “Refused” thường được dùng khi chủ thể có quyền lựa chọn và chủ động nói “không” với một hành động hoặc lời đề nghị.
Cấu trúc “Refused” Và Cách dùng đúng
“Refused” là một trong những động từ thường gặp khi muốn diễn đạt ý từ chối một lời đề nghị, yêu cầu hay một điều gì đó. Tuy nhiên, để sử dụng “refused” đúng cách, bạn cần hiểu rõ các cấu trúc đi kèm với nó. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến của “refused” mà bạn cần biết.
Cấu trúc “Refused to V”
Cấu trúc: Refuse + to V (động từ nguyên mẫu) → Diễn tả việc ai đó từ chối làm một hành động cụ thể.
Ví dụ:
- She refused to apologize. (Cô ấy từ chối xin lỗi.)
- My father refused to take me out. (Bố tôi đã từ chối đưa tôi đi chơi.)
- She refused to go out with me. (Cô ấy từ chối đi chơi cùng tôi.)
Lưu ý:
- “Refused to V” thường được dùng để nhấn mạnh sự quyết tâm không làm một việc gì đó.
- Khi sử dụng, không được thay “to V” bằng V-ing, vì “refuse” không đi kèm với động từ dạng V-ing.
Sai: She refused going to the meeting.
Đúng: She refused to go to the meeting.

Cấu trúc “Refused + Object” – Khi từ chối một thứ cụ thể
Cấu trúc: Refuse + danh từ (object) → Dùng khi ai đó từ chối một vật, lời đề nghị hoặc yêu cầu.
Ví dụ:
- He refused my help. (Anh ấy từ chối sự giúp đỡ của tôi.)
- They refused his invitation to the wedding. (Họ từ chối lời mời đám cưới của anh ấy.)
Lưu ý:
- Cấu trúc này thường được dùng khi không cần diễn tả rõ ràng hành động bị từ chối mà chỉ cần đề cập đến đối tượng bị từ chối.
- Trong một số trường hợp, “refuse” có thể đi kèm với một đại từ sở hữu (my, his, her, their…) nếu muốn chỉ rõ ai là người đưa ra lời đề nghị.
Cách sử dụng “Refused” trong thì quá khứ, hiện tại, và tương lai
Thì quá khứ (Past Tense) – Refused
Dùng khi nói về một hành động đã bị từ chối trong quá khứ.
Ví dụ:
- She refused to answer my call yesterday. (Cô ấy đã từ chối nghe điện thoại của tôi hôm qua.)
- They refused my offer last week. (Họ đã từ chối lời đề nghị của tôi tuần trước.)
Thì hiện tại (Present Tense) – Refuse
Dùng để nói về thói quen, sự từ chối xảy ra thường xuyên hoặc một sự thật hiển nhiên.
Ví dụ:
- He refused to take responsibility for that project. (Anh ta đã từ chối chịu trách nhiệm trong dự án đó.)
- He refuses all job offers from small companies. (Anh ấy từ chối mọi lời mời làm việc từ các công ty nhỏ.)
Thì tương lai (Future Tense) – Will refuse
Dùng để nói về một hành động mà ai đó sẽ từ chối trong tương lai.
Ví dụ:
- She will refuse to join the meeting if John is there. (Cô ấy sẽ từ chối tham gia cuộc họp nếu John có mặt.)
- They will refuse any last-minute changes. (Họ sẽ từ chối mọi thay đổi vào phút chót.)
Lưu ý: Khi muốn diễn tả một hành động “từ chối” có kế hoạch từ trước, có thể dùng “be going to refuse” thay cho “will refuse”.
Sai lầm thường gặp khi dùng “Refused”
Mặc dù “refused” là một từ phổ biến trong tiếng Anh, nhiều người học vẫn dễ mắc lỗi khi sử dụng. Dưới đây là hai lỗi sai thường gặp nhất và cách tránh chúng.

Lỗi 1: Dùng sai với “Denied” – Phân biệt dễ dàng qua ví dụ
Nhiều người nhầm “refuse” với “deny”, nhưng hai từ này có ý nghĩa khác nhau:
- Refuse → Từ chối làm điều gì đó hoặc không nhận một thứ gì đó.
- Deny → Phủ nhận một sự thật hoặc một cáo buộc.
Bảng phân biệt “Refused” và “Denied”
Tiêu chí | Refused | Denied |
Ý nghĩa chính | Từ chối làm gì đó hoặc từ chối nhận điều gì. | Phủ nhận điều gì đó là sự thật hoặc không cho phép ai có được điều gì. |
Cấu trúc phổ biến | Refuse + to V / noun | Deny + V-ing / noun / someone something |
Ví dụ cụ thể | – He refused my invitation. (Anh ta từ chối lời mời của tôi.) | – He denied taking the money. (Anh ta phủ nhận đã lấy tiền. |
Tình huống sử dụng | Khi chủ thể có quyền lựa chọn và nói “không” với một hành động, lời mời, đề nghị. | Khi phủ nhận sự thật hoặc từ chối quyền lợi của ai đó. |
Cách tránh lỗi:
- Nếu muốn nói từ chối làm gì đó, hãy dùng “refuse to V”.
- Nếu muốn nói phủ nhận một điều gì đó, hãy dùng “deny + danh từ/V-ing”.
Lỗi 2: Dùng sai dạng động từ sau “Refused”
Nhiều người nhầm “refuse” với “deny”, nhưng hai từ này có ý nghĩa khác nhau:
- Refuse → Từ chối làm điều gì đó hoặc không nhận một thứ gì đó.
- Deny → Phủ nhận một sự thật hoặc một cáo buộc.
- Ví dụ dễ nhầm lẫn:
Sai: She denied to help me. (Cô ấy từ chối giúp tôi.)
Đúng: She refused to help me. (Cô ấy từ chối giúp tôi.)
Sai: He refused the allegations. (Anh ấy từ chối cáo buộc.)
Đúng: He denied the allegations. (Anh ấy phủ nhận các cáo buộc.)
Cách tránh lỗi:
- Nếu muốn nói từ chối làm gì đó, hãy dùng “refuse to V”.
- Nếu muốn nói phủ nhận một điều gì đó, hãy dùng “deny + danh từ/V-ing”.
Bí quyết giúp trẻ sử dụng “Refused” tự nhiên hơn
– Ứng dụng phương pháp học qua câu văn sát với cuộc sống
Thay vì học thuộc lòng, hãy giúp trẻ hiểu ý nghĩa và cách sử dụng “refused” thông qua các tình huống quen thuộc trong đời sống hàng ngày.
Ví dụ thực tế:
- Khi trẻ không muốn ăn rau, mẹ có thể nói: “You refused to eat vegetables today!”
- Nếu trẻ không chịu dọn đồ chơi, bạn có thể hỏi: “Why did you refuse to clean up?”

– Cách luyện tập nói giúp trẻ tự tin sử dụng “Refused” trong giao tiếp
Để giúp trẻ sử dụng “refused” một cách tự nhiên, ba mẹ có thể tạo ra những đoạn hội thoại đơn giản trong gia đình.
Bài tập luyện nói:
Ba mẹ hỏi: “Would you like to wash the dishes?”
Trẻ trả lời: “I refused to wash the dishes!”
Ba mẹ hỏi: “Did you refuse to go to bed early?”
Trẻ trả lời: “Yes, I refused to sleep early because I wanted to play!”
Mẹo:
- Khuyến khích trẻ trả lời bằng câu đầy đủ thay vì chỉ nói “Yes” hoặc “No”.
- Sử dụng giọng điệu vui vẻ để giúp trẻ cảm thấy thoải mái khi luyện tập.
– Trò chơi tiếng Anh giúp trẻ ghi nhớ cấu trúc “Refused” dễ dàng
Trò chơi giúp việc học trở nên thú vị và kích thích trí nhớ của trẻ. Dưới đây là một số gợi ý:
=> Trò chơi Đúng hay Sai
Ba mẹ nói một câu có “refused”, trẻ phải đoán xem câu đó đúng hay sai.
- “He refused to go abroad.” (Đúng)
- “He refused helping his teacher.” (Sai)
=> Trò chơi Đóng Vai
Ba mẹ và trẻ đóng vai hai nhân vật, một người đưa ra yêu cầu, người kia sử dụng “refused” để từ chối.
- “Can you lend me your toy?”
- “I refused to give you my toy because I love it so much!”
Trò chơi Nối Câu Hoàn Chỉnh: Viết các mảnh câu rời rạc như “refused to”, “eat vegetables”, “play outside”, “do homework”, sau đó để trẻ ghép lại thành câu hoàn chỉnh.
Mẫu câu giao tiếp hàng ngày với “Refused”
Dưới đây là 10 mẫu câu thông dụng sử dụng “refused” trong giao tiếp hằng ngày, kèm theo bản dịch để bạn dễ dàng hiểu và áp dụng.
Câu tiếng Anh | Dịch sang tiếng Việt |
1. He refused to remind me of the lesson. | Anh ấy từ chối nhắc bài cho tôi. |
2. He refused to eat vegetables at dinner. | Cậu ấy từ chối ăn rau trong bữa tối. |
3. They refused to go to the party because they were tired. | Họ từ chối đi dự tiệc vì họ mệt. |
4. I refused to lend him my book. | Tôi từ chối cho anh ấy mượn sách của tôi. |
5. The manager refused my request for a day off. | Quản lý đã từ chối yêu cầu nghỉ phép của tôi. |
6. She refused to mention the evidence. | Cô ấy từ chối đề cập đến chứng cứ. |
7. He refused my invitation to join the game. | Anh ấy từ chối lời mời tham gia trò chơi của tôi. |
8. The little boy refused to share his toys. | Cậu bé từ chối chia sẻ đồ chơi của mình. |
9. My mother refused to give me any more money. | Mẹ tôi từ chối việc cho tôi thêm tiền. |
10. He refused to friend me on Facebook. | Anh ấy đã từ chối kết bạn với tôi trên facebook. |
Bài tập thực hành về cấu trúc “Refused” (CÓ ĐÁP ÁN)
Bài 1: Viết lại câu – Ứng dụng “Refused” một cách linh hoạt
- He doesn’t want to talk to me.
- She said “No” when I asked her to join our team.
- He doesn’t want to tell me his phone password.
- He asked not to sit at the same table as me.
- The kids didn’t agree to clean their room.
Đáp Án
- He refused to talk to me.
- She refused to join our team.
- They refused to tell me his phone password.
- He refused to sit at the same table as me.
- The kids refused to clean their room.
Bài 2: Hội thoại tình huống – Thực hành sử dụng “Refused” trong thực tế
Anna: Hey, did John help you move your furniture yesterday?
Mark: No, he (1) __________ to help me because he was too busy.
Mom: Why didn’t you eat your lunch at school?
Child: I (2)__________ to eat because I didn’t like the food.
Boss: Did the client accept our new proposal?
Employee: No, they (3)__________ to accept it.
Đáp Án
- refused
- refused
- refused
Kết Luận
Trên là kiến thức về cấu trúc “refused” trong tiếng Anh mà chúng tôi muốn chia sẻ tới tất cả người học. Mong rằng với nội dung mà KidsUP chia sẻ ở trên sẽ giúp ích cho các bạn đang học và các bậc phụ huynh tham khảo để dạy các con tại nhà. Hãy luyện tập thường xuyên bằng cách đặt câu, tham gia hội thoại thực tế và thử áp dụng trong các tình huống hàng ngày bạn nhé.