Bạn có biết cấu trúc “must” không chỉ dùng để thể hiện sự bắt buộc mà còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh? Dù quen thuộc nhưng không ít người học tiếng Anh vẫn mắc phải những sai lầm đáng tiếc khi sử dụng “must”. Bạn có chắc mình đang dùng nó đúng cách? Đừng để những cạm bẫy này khiến bạn mất điểm trong giao tiếp và bài thi tiếng Anh! Hãy cùng KidsUP tìm hiểu ngay để làm chủ “must” một cách chính xác và linh hoạt nhất.
Must là gì? Khi nào nên sử dụng?
“Must” là một động từ khuyết thiếu (modal verb) trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn tả sự bắt buộc, cần thiết hoặc suy luận hợp lý về một sự việc nào đó.
Bảng tóm tắt cách sử dụng “must” theo từng ngữ cảnh:
Trường hợp sử dụng | Ý nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ |
Diễn tả sự bắt buộc, yêu cầu | Bắt buộc phải làm theo một quy định, luật lệ hoặc mệnh lệnh | S + must + V-infinitive | You must pay hospital fees to be examined. (Bạn phải nộp viện phí để được khám bệnh.) |
Cấm đoán | Không được phép làm điều gì đó | S + must not (mustn’t) + V-infinitive | You are must not to carry any metal on you if you want to enter here. (Bạn không được mang kim loại trong người nếu muốn vào đây.) |
Suy luận logic ở hiện tại/tương lai | Chắc chắn điều gì đó đúng dựa trên bằng chứng có sẵn | S + must + V-infinitive | He must be at home. The lights are on. (Anh ấy chắc hẳn đang ở nhà. Đèn vẫn bật kìa.) |
Suy luận logic ở quá khứ | Chắc chắn về một vấn đề xảy ra trong quá khứ | S + must have + V3 | She must have left already. (Cô ấy chắc hẳn đã rời đi rồi.) |
Đưa ra lời khuyên mạnh mẽ | Đề xuất điều gì đó một cách chắc chắn, thuyết phục | S + must + V-infinitive | You must visit Ta Xua – Ha Giangg in spring. (Bạn nhất định phải đi Tà Xùa – Hà Giang vào mùa xuân.) |
Lưu ý:
- “Must” không có dạng quá khứ → Dùng “had to” khi muốn diễn tả sự bắt buộc trong quá khứ.
- Không dùng “must” trong câu hỏi để hỏi về nghĩa vụ → Thay vào đó, dùng “have to”.
5 Cạm Bẫy Thường Gặp Khi Sử Dụng Cấu Trúc Must
Mặc dù cấu trúc “must” khá quen thuộc với người học tiếng Anh, nhưng không ít người vẫn mắc phải những lỗi sai phổ biến khi sử dụng nó. Những cạm bẫy này không chỉ khiến câu văn mất tự nhiên mà còn có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. Để tránh mắc lỗi, hãy cùng tìm hiểu 5 sai lầm dễ gặp nhất khi dùng “must” và cách sửa đúng!
Nhầm lẫn giữa cấu trúc Must và Have to trong nghĩa bắt buộc
“Must” và “have to” đều diễn tả sự bắt buộc, nhưng có sự khác biệt quan trọng:
- “Must” thường thể hiện sự bắt buộc mang tính chủ quan, xuất phát từ người nói.
- “Have to” lại mang tính khách quan hơn, thường do quy tắc, luật lệ hoặc hoàn cảnh bên ngoài áp đặt.

Ví dụ:
- Students must arrive at school before 7:15 am. (Học sinh phải đến trường trước 7h15 sáng.) → Ý kiến cá nhân của người nói.
- Students have to wear uniforms at school. (Học sinh phải mặc đồng phục ở trường.) → Quy định bắt buộc của nhà trường.
Lưu ý: Trong câu hỏi và câu phủ định về nghĩa vụ, “must” không được dùng tự nhiên như “have to”. Thay vào đó, người ta thường nói: Must you go now? → Do you have to go now? (Bạn có phải đi ngay không?)
Dùng Must trong quá khứ
“Must” không có dạng quá khứ, vì vậy nhiều người mắc lỗi khi cố gắng sử dụng nó để diễn tả sự bắt buộc trong quá khứ. Thay vì “must”, chúng ta dùng “had to”.

Ví dụ:
- Yesterday, I had to wake up early for a meeting. (Hôm qua, tôi phải dậy sớm để họp.)
- Yesterday, I must wake up early for a meeting. (Sai vì “must” không có dạng quá khứ.)
Tuy nhiên, nếu muốn diễn tả suy luận về quá khứ, ta dùng “must have + V3”: He must have forgotten his keys at home. (Anh ấy chắc hẳn đã quên chìa khóa ở nhà.)
Hiểu sai về Must trong câu phủ định
Nhiều người nghĩ rằng “must not” (mustn’t) đơn giản chỉ là phủ định của “must”, nhưng thực tế nó mang nghĩa cấm đoán, không được phép làm gì chứ không phải “không cần thiết”.

Ví dụ:
- You mustn’t park here. (Bạn không được đỗ xe ở đây.) → Cấm đoán, không được phép.
- You don’t have to go to the meeting. (Bạn không cần phải đi họp.) → Không bắt buộc, nhưng có thể đi nếu muốn.
Lưu ý: Nếu muốn nói “không cần thiết”, hãy dùng “don’t have to”, không dùng “mustn’t”.
Lạm dụng Must thay vì các từ mang nghĩa tương đương
Mặc dù “must” rất hữu ích, nhưng không phải lúc nào cũng là lựa chọn phù hợp. Trong nhiều trường hợp, có những từ mang nghĩa gần giống nhưng tự nhiên hơn.

Thay thế “must” bằng các từ phù hợp hơn:
- Need to → Khi diễn tả sự cần thiết nhưng nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: You need to drink more water. (Bạn cần uống nhiều nước hơn.)
- Should/Ought to → Khi muốn đưa ra lời khuyên. Ví dụ: You should sleep earlier for better health. (Bạn nên ngủ sớm hơn để tốt cho sức khỏe.)
- Have to → Khi nói về nghĩa vụ mang tính khách quan. Ví dụ: Employees have to follow company policies. (Nhân viên phải tuân thủ chính sách công ty.)
Bỏ qua sắc thái nhấn mạnh của Must trong giao tiếp
Trong giao tiếp, “must” có thể mang lại sắc thái mạnh mẽ hơn so với các từ thay thế. Nếu không hiểu điều này, bạn có thể vô tình làm câu nói của mình trở nên quá cứng nhắc hoặc thiếu tự nhiên.

Ví dụ về sắc thái nhấn mạnh:
- You must try this dish! (Bạn nhất định phải thử món này!) → Nhấn mạnh sự khuyến khích, mang tính nhiệt tình.
- You must be kidding! (Bạn chắc hẳn đang đùa!) → Diễn tả sự chắc chắn với cảm xúc mạnh.
Mẹo: Hãy cân nhắc giọng điệu và ngữ cảnh trước khi dùng “must” để tránh làm câu nói của bạn trở nên quá mạnh hoặc không phù hợp với tình huống.
Bài tập thực hành với cấu trúc “Must”
Bài 1: Viết lại câu sử dụng “must”
- There is a sign prohibiting parking in that area.
You _______ park in that area. - A temperature of -15 degrees Celsius is required to freeze food.
Food _______ frozen at -15 degrees Celsius. - Using lighters is prohibited in this area.
You are _______ to use lighters in this area. - You are required to carry your ID when traveling.
You _______ carry your ID when traveling. - Please call me when you arrive.
You _______ call me when you arrive.
Đáp Án
- There is a sign prohibiting parking in that area.
You mustn’t park in that area. - A temperature of -15 degrees Celsius is required to freeze food.
Food must be frozen at -15 degrees Celsius. - Using lighters is prohibited in this area.
You are must not to use lighters in this area. - You are required to carry your ID when traveling.
You must carry your ID when traveling. - Please call me when you arrive.
You must call me when you arrive.
Bài 2: Sử dụng “must have + V3” để viết lại câu suy luận về quá khứ
- I’m sure she forgot her phone at home.
She _______ her phone at home. - I think they left early because the lights are off.
They _______ early because the lights are off. - He was very tired this morning. I guess he didn’t sleep well.
He _______ well last night. - The ground is wet. I’m sure it rained last night.
It _______ last night. - She didn’t answer my calls. She was probably busy.
She _______ busy.
Đáp Án
- I’m sure she forgot her phone at home.
She must have forgotten her phone at home. - I think they left early because the lights are off.
They must have left early because the lights are off. - He was very tired this morning. I guess he didn’t sleep well.
He must have not slept well last night. (Hoặc: He must not have slept well last night.) - The ground is wet. I’m sure it rained last night.
It must have rained last night. - She didn’t answer my calls. She was probably busy.
She must have been busy.
Kết Luận
Trên là toàn bộ những nội dung về các cạm bẫy khi người mới học sử dụng cấu trúc “Must” trong tiếng Anh có thể mắc phải. Với những kiến thức trên của KidsUP thì hy vọng rằng mọi người sẽ không bị dính những lỗi trên trong thi cử và giao tiếp.