Cấu trúc “make” và 10 lỗi sai phổ biến ai cũng mắc!
Bạn tự tin rằng mình đã dùng cấu trúc “make” đúng 100% chưa? Đừng vội khẳng định! Đây là một trong những động từ gây “bối rối” nhất trong tiếng Anh khi đi kèm với các tân ngữ, giới từ và cụm từ khác nhau. Rất nhiều người học mắc phải những lỗi sai quen thuộc mà không hề hay biết, làm giảm độ chính xác và tự nhiên trong giao tiếp. Trong bài viết này, hãy cùng KidsUP khám phá 10 lỗi sai phổ biến nhất với “make” để tránh lặp lại sai lầm và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!
Định nghĩa từ vựng “make”
“Make” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, có nghĩa chính là tạo ra, làm ra hoặc khiến cho điều gì đó xảy ra. Đây là một trong những động từ thông dụng nhất và có thể kết hợp với nhiều danh từ, tân ngữ, giới từ để tạo thành những cụm từ có nghĩa khác nhau.
Cột động từ của “make”:
- V1 (nguyên thể): make
- V2 (quá khứ đơn): made
- V3 (quá khứ phân từ): made

Các cấu trúc thông dụng của “make” và cách dùng
Dưới đây là bảng tổng hợp các cấu trúc phổ biến với “make”, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng trong thực tế:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
make + danh từ (N) | Tạo ra/làm ra một vật, một sự việc | She made a scarf for me. (Cô ấy đã làm một chiếc khăn cho tôi.) |
make + someone + V (nguyên thể) | Bắt ai đó làm gì | My mother made me sit down and do my homework. (Mẹ tôi bắt tôi ngồi làm bài tập về nhà.) |
make + someone + adj | Khiến ai đó có cảm xúc gì | This song makes me happy. (Bài hát này khiến tôi vui.) |
make + it + adj (for someone) + to V | Khiến cho việc gì trở nên thế nào (với ai) | His words made it difficult for me to trust him. (Lời nói của anh ấy khiến tôi khó mà tin tưởng anh ta.) |
make sure + (that) + S + V | Đảm bảo chắc chắn rằng | Make sure you flush after using the toilet.. (Hãy chắc chắn rằng bạn xả nước sau khi đi vệ sinh.) |
make up (for something) | Bù đắp cho điều gì | He tried to make it up to me for the mistakes he had made. (Anh ấy cố gắng bù đắp cho tôi sau những lỗi lầm đã gây ra.) |
make use of + N | Tận dụng, sử dụng | I will make use of all available resources to develop my work. (Tôi sẽ tận dụng mọi nguồn lực có sẵn để phát triển công việc của mình.) |
make a decision | Đưa ra quyết định | He had to make the difficult decision to resign as director. (Anh ta đã phải đưa ra quyết định khó khăn là từ chức giám đốc.) |
make a mistake | Phạm lỗi | Everyone makes mistakes sometimes. (Ai cũng có lúc phạm sai lầm.) |
make an effort to V | Nỗ lực làm gì | I am making an effort to learn English fluently. (Tôi đang nỗ lực học tiếng Anh trôi chảy.) |
Ghi nhớ:
- “Make” thường đi với các danh từ chỉ hành động hoặc kết quả của một hành động.
- Khi dùng với người, “make” có thể mang nghĩa ép buộc ai đó làm gì hoặc tạo ra cảm xúc cho ai đó.
10 lỗi sai phổ biến với cấu trúc “make”
– Lỗi 1: Nhầm lẫn giữa “make” và “do” trong văn cảnh
Make và do đều có nghĩa liên quan đến hành động, nhưng cách sử dụng chúng lại khác nhau.
- Make dùng khi tạo ra một thứ gì đó cụ thể, có kết quả hữu hình.
- Do dùng để chỉ hành động chung chung, không tạo ra sản phẩm cụ thể.
Ví Dụ:
- Sai: I will do a decision soon.
- Đúng: I will make a decision soon..
– Lỗi 2: Sử dụng sai cấu trúc “make someone to do something”
Make trong cấu trúc “make someone do something” không dùng “to” trước động từ nguyên thể.
Ví Dụ:
- Sai: My parents made me to study harder.
- Đúng: My parents made me study harder.
– Lỗi 3: Quên danh từ sau “make” khi muốn diễn đạt hành động
Sau make, nếu muốn diễn đạt một hành động cụ thể, ta phải thêm danh từ chỉ hành động.
Ví Dụ:
- Sai: She made a lot of improve in English.
- Đúng: She made a lot of improvements in English.
– Lỗi 4: Không sử dụng tính từ đứng sau “make”
Khi make diễn tả việc gây ra trạng thái hay cảm xúc, cần có tính từ đi sau.
Ví Dụ:
- Sai: This song makes me exciting.
- Đúng: This song makes me excited
– Lỗi 5: Dùng nhầm “make” với danh từ trừu tượng
Một số danh từ trừu tượng như progress, homework, research không đi với “make”.
- Sai: She made great progress in English.
- Đúng: She made great progress in English. (“progress” là danh từ không đếm được, không dùng “make” mà dùng “make progress”
– Lỗi 6: Nhầm lẫn giữa “make” và “create”
- Make nhấn mạnh vào hành động tạo ra một thứ gì đó theo quy trình hoặc có mục đích cụ thể.
- Create nhấn mạnh vào sự sáng tạo, phát minh ra một thứ gì đó mới.
Ví Dụ:
- Sai: The scientist made a new theory.
- Đúng: The scientist created a new theory.
– Lỗi 7: Dùng sai thể bị động với “make”
Trong câu bị động, “make” có thể theo hai cách:
- Nếu make someone do something, thể bị động sẽ dùng to V
- Nếu make something, thể bị động vẫn giữ nguyên V3
Ví Dụ:
- Sai: He was made cry by his teacher.
- Đúng: He was made to cry by his teacher.
– Lỗi 8: Nhầm lẫn giữa “make” và “cause”
- Make dùng trong tình huống hàng ngày khi một người tạo ra hoặc gây ra một phản ứng trực tiếp.
- Cause dùng khi nói về nguyên nhân của một sự việc mang tính hệ quả nghiêm trọng.
Ví Dụ:
- Sai: Smoking makes cancer.
- Đúng: Smoking causes cancer.
– Lỗi 9: Sử dụng “make” với các cụm từ không phù hợp
Không phải mọi cụm từ đều đi với “make”. Hãy học thuộc các cụm từ cố định.
Ví Dụ:
- Sai: She made a research about global warming.
- Đúng: She did research about global warming.
– Lỗi 10: Nhầm lẫn giữa “make” và “let”
- Make có nghĩa bắt buộc ai đó làm gì.
- Let có nghĩa cho phép ai đó làm gì.
Ví Dụ:
- Sai: My mom let me clean my room. (Nếu mẹ bắt buộc tôi làm điều đó)
- Đúng: My mom made me clean my room.
Tóm tắt
- “Make” đi với danh từ kết quả, còn “do” đi với công việc chung chung.
- “Make someone do something” không có “to”, nhưng trong thể bị động, cần “to”.
- Một số danh từ trừu tượng không đi với “make”.
- “Make” và “cause” có nghĩa khác nhau, tránh dùng nhầm.
- Cẩn thận với những cụm từ cố định không đi với “make”.
- “Make” và “let” có ý nghĩa khác biệt, cần sử dụng đúng ngữ cảnh.
Kết Luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc make và tránh được những lỗi sai phổ biến mà nhiều người học tiếng Anh thường mắc phải. Việc sử dụng đúng cấu trúc không chỉ giúp câu văn trở nên mạch lạc mà còn nâng cao khả năng giao tiếp hiệu quả. Nếu bạn muốn con làm quen với tiếng Anh bài bản từ sớm, đừng quên khám phá ứng dụng KidsUP – trợ thủ đắc lực đồng hành cùng trẻ trong hành trình học ngôn ngữ một cách tự nhiên và thú vị.