Bạn đang bối rối về cách sử dụng cấu trúc hope trong tiếng Anh sao cho đúng ngữ pháp? Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững từ những cấu trúc cơ bản đến nâng cao, giúp diễn đạt hy vọng một cách tự nhiên và chính xác. Không chỉ có ví dụ minh họa dễ hiểu, mà còn có mẹo sử dụng giúp bạn tránh lỗi sai phổ biến. Hãy cùng KidsUP tìm hiểu ngay để làm chủ cấu trúc hope trong mọi tình huống giao tiếp!
Ý nghĩa cấu trúc hope
Ý nghĩa của “hope”
“Hope” có nghĩa là hy vọng, mong muốn điều gì đó tốt đẹp sẽ xảy ra. Từ này thường được dùng để diễn đạt sự lạc quan hoặc kỳ vọng về tương lai.
“Hope” thuộc từ loại nào?
“Hope” có thể đóng vai trò danh từ (niềm hy vọng) hoặc động từ (hy vọng, mong chờ). Ví dụ:
- Danh từ: I still hope that he will pass the exam. (Tôi vẫn hy vọng rằng anh ấy sẽ vượt qua kỳ thi.)
- Động từ: I hope the teacher will recover soon. (Tôi hy vọng rằng cô giáo sẽ sớm khỏi bệnh!)

Các cấu trúc với “hope” từ cơ bản đến nâng cao
“Hope” là một từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn đạt mong muốn hoặc kỳ vọng về một sự việc. Tuy nhiên, tùy vào thời gian và tình huống cụ thể, “hope” có thể kết hợp với nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng “hope” từ cơ bản đến nâng cao.
Cấu trúc “hope” trong câu hiện tại
- Hope + to V – Cấu trúc phổ biến khi diễn đạt mong muốn. Ví dụ: I hope to return to the F&B market next year. (Tôi hy vọng được trở lại thị trường F&B vào năm sau.)
- Hope + that + S + V (hiện tại/ tương lai) – Diễn đạt điều mong đợi ở hiện tại & tương lai. Ví dụ: She hopes that everything goes well. (Cô ấy hy vọng mọi thứ sẽ suôn sẻ.)

Cấu trúc “hope” với thì quá khứ
- Hope + that + S + V (quá khứ đơn) – Diễn đạt hy vọng trong quá khứ. Ví dụ: I hoped that she arrived safely. (Tôi đã hy vọng cô ấy đến nơi an toàn.)
- Hope + to have V3 – Nhấn mạnh sự kỳ vọng đã xảy ra nhưng chưa chắc đạt được. Ví dụ: I hoped to have finished the project by last month. (Tôi đã hy vọng hoàn thành dự án vào tháng trước.)

Cấu trúc “hope” nâng cao trong câu điều kiện & câu giả định
- Hope + for + danh từ – Khi “hope” đi kèm danh từ. Ví dụ: hope for a better future. (Chúng tôi hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn.)
- Hope + so / not – Cách trả lời ngắn gọn khi dùng “hope”. Ví dụ: Will he come to the party? – I hope so. (Anh ấy sẽ đến bữa tiệc chứ? – Tôi hy vọng vậy.)
- It is hoped that + S + V – Cấu trúc bị động với “hope”. Ví dụ: It is hoped that the situation will improve soon. (Người ta hy vọng rằng tình hình sẽ sớm cải thiện.)

Lỗi sai phổ biến khi sử dụng “hope” và cách khắc phục
Lỗi 1: Nhầm lẫn giữa “hope” và “wish” khi diễn tả điều không có thật
Nhiều người nhầm lẫn giữa “hope” và “wish” khi muốn diễn tả một điều không có thật hoặc trái với thực tế. Trong khi “hope” thể hiện mong muốn về một điều có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai, thì “wish” lại dùng để diễn đạt điều không có thật hoặc không thể thay đổi.
Cách khắc phục:
Dùng “hope” khi điều mong muốn có thể xảy ra:
- I hope you get the job. (Tôi hy vọng bạn sẽ được nhận vào làm.)
- She hopes that it will stop raining soon. (Cô ấy hy vọng trời sẽ sớm tạnh mưa.)
Dùng “wish” khi điều đó không thể xảy ra hoặc trái với thực tế:
- I wish I had a car. (Tôi ước gì tôi có một chiếc ô tô.) → Thực tế là tôi không có ô tô.
- He wishes he were taller. (Anh ấy ước mình cao hơn.) → Nhưng thực tế anh ấy không cao.

Lỗi 2: Dùng sai thì khi kết hợp với “hope” trong quá khứ
Khi nói về một điều đã hy vọng trong quá khứ, nhiều người dùng sai thì động từ theo sau “hope”. Một số người nhầm lẫn giữa “hope” và “wish”, dẫn đến việc sử dụng thì quá khứ hoàn thành (had V3) sai cách với “hope”.
Cách khắc phục:
Khi dùng “hope” ở quá khứ, động từ theo sau thường ở quá khứ đơn hoặc đi kèm với would/could + V nếu sự việc chưa chắc xảy ra.
- I hoped that she arrived safely. (Tôi đã hy vọng cô ấy đến nơi an toàn.)
- They hoped that he would help them. (Họ đã hy vọng rằng anh ấy sẽ giúp họ.)
Nếu muốn diễn tả sự việc chưa chắc đã xảy ra trong quá khứ, có thể dùng hope + to have V3 để nhấn mạnh.
- I hoped to have finished my work earlier. (Tôi đã hy vọng hoàn thành công việc sớm hơn.)
Lỗi 3: Lỗi sai khi kết hợp “hope” với động từ nguyên mẫu hoặc danh từ
Nhiều người mắc lỗi khi dùng sai cấu trúc đi kèm với “hope”, đặc biệt là khi kết hợp với động từ nguyên mẫu hoặc danh từ. Ví dụ:
- I hope going to the party. (Sai)
- She hopes for pass the exam. (Sai)
Cách khắc phục:
Nếu “hope” đi với động từ nguyên mẫu, phải sử dụng dạng hope + to V:
- I hope to go to the party. (Tôi hy vọng được đi dự tiệc.)
- She hopes to pass the exam. (Cô ấy hy vọng sẽ đỗ kỳ thi.)
Nếu “hope” đi kèm danh từ, cần dùng hope + for + danh từ:
- We hope for good weather tomorrow. (Chúng tôi hy vọng thời tiết tốt vào ngày mai.)
- She hopes for a better future. (Cô ấy hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn.)
Bài tập vận dụng giúp nắm vững cấu trúc “hope”

Bài 1: Điền dạng đúng của “hope” vào các câu sau.
- I ______ (hope) that you will pass the exam with flying colors.
- She ______ (hope) to meet her favorite singer one day.
- They ______ (hope) that the weather would be nice for the picnic last weekend.
- He ______ (hope) to have finished his project before the deadline, but he couldn’t.
- We ______ (hope) for a peaceful world.
Đáp án bài 1:
- hope
- hopes
- hoped
- hoped
- hope
Bài 2: Chọn đáp án đúng với cấu trúc “hope”
- I hope ______ a great time at the party tonight.
a) have
b) to have
c) having
d) had - She hopes ______ a scholarship to study abroad.
a) get
b) to get
c) getting
d) got - They hoped that she ______ safely.
a) arrives
b) arrived
c) will arrive
d) arriving - I hoped ______ my work earlier, but I was too busy.
a) to finish
b) finishing
c) to have finished
d) finished - We hope ______ good news soon.
a) hearing
b) hear
c) to hear
d) heard
Đáp án bài 2:
- b) to have
- b) to get
- b) arrived
- c) to have finished
- c) to hear
Bài 3: Viết lại câu sử dụng “hope” mà không thay đổi nghĩa
Viết lại các câu sau sử dụng “hope” đúng ngữ pháp.
- I want to see you again soon.
→ I ____________ see you again soon. - She wanted to get the job, but she didn’t.
→ She ____________ get the job. - We expected that he would win the race.
→ We ____________ he would win the race. - He wished that the weather would be better last weekend.
→ He ____________ that the weather would be better last weekend. - They expect good luck in their new business.
→ They ____________ good luck in their new business.
Đáp án bài 3:
- hope to
- hoped to
- hoped that
- hoped
- hope for
Kết Luận
Cấu trúc “hope” là một phần quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn đạt mong muốn, kỳ vọng ở hiện tại, quá khứ và tương lai. Khi sử dụng “hope”, cần lưu ý phân biệt với “wish”, chọn đúng thì động từ và kết hợp chuẩn với danh từ hoặc động từ nguyên mẫu. Hy vọng rằng qua bài viết này của KidsUP, bạn đã hiểu rõ cách dùng “hope” và tránh được những lỗi sai phổ biến. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập trên để thành thạo hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh!