Bạn có từng dùng cấu trúc Find mà không chắc mình đã đúng? Nếu câu trả lời là “có”, thì bạn không hề đơn độc! 99% người học tiếng Anh dễ mắc lỗi với cách sử dụng Find, Find out hay Find it + adj mà không nhận ra. Đọc ngay bài viết này của KidsUP để hiểu đúng bản chất và tránh những sai lầm khiến câu nói của bạn trở nên kém tự nhiên!
Hiểu rõ về cấu trúc “Find” trong tiếng Anh
“Find” có ý nghĩa gì? – Hiểu rõ để không dùng sai
“Find” không chỉ có nghĩa là tìm thấy một vật gì đó, mà nó còn có thể diễn đạt sự nhận thấy, cảm thấy trong nhiều tình huống. Hiểu đúng nghĩa của “Find” là bước đầu tiên để tránh những lỗi sai phổ biến trong giao tiếp.
“Find”, “Find out” và “Figure out” – Dùng sai là mất điểm ngay!
- Find → Tìm thấy thứ gì đã mất hoặc nhận thấy điều gì đó (I found a great café near my house.)
- Find out → Tìm hiểu, phát hiện ra thông tin (I found out that she moved to another city.)
- Figure out → Hiểu ra, suy luận ra điều gì đó (I finally figured out how to use this software.)
Mẹo ghi nhớ: Nếu cần diễn tả việc tìm ra thông tin → dùng Find out. Nếu muốn nói về việc hiểu một vấn đề phức tạp → dùng Figure out!

Công thức chuẩn về cấu trúc “Find”
Công thức 1: Find + tân ngữ → Tìm thấy thứ gì đó
Ví dụ:
- I found the shoes. (Tôi tìm thấy đôi giày.)
- She found a great restaurant in town. (Cô ấy tìm thấy một nhà hàng tuyệt vời trong thành phố.)

Công thức 2: Find + tân ngữ + tính từ → Nhận thấy điều gì như thế nào
Ví dụ:
- I find English grammar difficult. (Tôi thấy ngữ pháp tiếng Anh khó.)
- He found the movie boring. (Anh ấy thấy bộ phim nhàm chán.)
Công thức 3: Find + tân ngữ + V-ing → Bắt gặp ai đó đang làm gì
Ví dụ:
- I found my child playing soccer in the backyard. (Tôi đã thấy con tôi đang đá bóng ở sân sau nhà.)
- I found him while choosing clothes in the store. (Tôi đã thấy anh ấy khi đang chọn quần áo trong cửa hàng.)
Công thức 4: Find it + tính từ + to V → Nhận thấy điều gì như thế nào để làm gì
Ví dụ:
- I find it difficult to complete this month’s KPI. (Tôi thấy thật khó để hoàn thành KPI tháng này.)
- He found it interesting to learn a new language. (Anh ấy thấy thú vị khi học một ngôn ngữ mới.)
Một số đoạn hội thoại mẫu với cấu trúc Find cho trẻ luyện tập
Hội thoại 1: Find + danh từ (Tìm thấy thứ gì đó)
Tom: Mom, I can’t find my toy car!
Mom: Look under your bed. Maybe you will find it there.
Tom: Oh! I found it! Thank you, Mom!
Hội thoại 2: Find + danh từ + tính từ (Thấy điều gì như thế nào)
Anna: I just watched a new cartoon.
Ben: Really? How was it?
Anna: I found it very funny! You should watch it too.
Ben: Sounds great!
Hội thoại 3: Find + danh từ + V-ing (Thấy ai đó đang làm gì)
Jack: Where is Bella?
Lucy: I found her reading a book in the garden.
Jack: Let’s go and play together!
Lucy: Sure!
Hội thoại 4: Find it + tính từ + to V (Thấy điều gì khó/dễ để làm gì)
Teacher: Do you enjoy learning Math?
Tim: Yes! I find it fun to learn Math.
Teacher: That’s great! Keep practicing.
Tim: Thank you, Miss!
Hội thoại 5: Find out (Tìm ra thông tin mới)
David: Do you know when the school trip is?
Emma: No, but I will find out and tell you later.
David: Thanks! I really want to go.
Emma: Me too!
Kết Luận
Cấu trúc “Find” trong tiếng Anh không chỉ đơn giản là “tìm thấy” mà còn có nhiều cách sử dụng khác nhau. Bằng cách hiểu rõ công thức, tránh lỗi sai phổ biến và luyện tập qua hội thoại thực tế, bạn sẽ sử dụng “Find” tự nhiên và chính xác hơn. KidsUP chúc mọi người ngày càng đạt được những cột mốc cao hơn trong tiếng Anh.