Bạn đã bao giờ bối rối khi gặp câu điều kiện trong tiếng Anh? Đây là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng, giúp bạn diễn đạt giả định, khả năng và hệ quả một cách chính xác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết các loại câu điều kiện trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao, cùng các ví dụ giúp người học dễ tiếp nhận kiến thức. Hãy cùng KidsUP tìm hiểu để sử dụng câu điều kiện một cách thành thạo trong giao tiếp và bài thi nhé!
Khái niệm câu điều kiện trong tiếng Anh
Câu điều kiện trong tiếng Anh là câu ngữ pháp trong tiếng Anh dùng để nói về một giả định về một sự việc có thể xảy ra hoặc không xảy ra trong hiện tại, tương lai hoặc quá khứ. Câu điều kiện sẽ luôn có hai mệnh đề:
- Mệnh đề điều kiện (If-clause): Chứa điều kiện giả định, thường bắt đầu bằng “if”.
- Mệnh đề chính (Main clause): Chứa kết quả xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng.
Ví dụ: If I study hard, my score will be higher. (Nếu tôi học chăm chỉ thì điểm của tôi sẽ cao hơn.)
Có nhiều loại câu điều kiện khác nhau, tùy thuộc vào mức độ thực tế của giả định.

Các loại câu điều kiện trong tiếng Anh & cách sử dụng chi tiết
Bảng loại câu điều kiện 0, 1, 2, 3 trong tiếng Anh, cấu trúc và cách sử dụng chi tiết:
Loại câu điều kiện | Cấu trúc | Cách sử dụng | Ví dụ |
Câu điều kiện loại 0 | If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn) | Nói về những điều mang tính sự thật, hiển nhiên là đúng. | If you touch boiling water, you get burned (Nếu bạn chạm vào nước sôi, bạn bị bỏng.) |
Câu điều kiện loại 1 | If + S + V (hiện tại đơn), S + will, can,… + V (nguyên mẫu) | Nói về những sự việc có khả năng xảy ra trong tương lai. | If you drink enough water, you will feel more energetic throughout the day. (Bạn sẽ cảm thấy tràn đầy năng lượng suốt cả ngày nếu uống đủ nước.) |
Câu điều kiện loại 2 | If + S + V (quá khứ đơn), S + would, could, should,.. + V (nguyên mẫu) | Nói về những điều mang tính giả định hoặc không có thật ở hiện tại. | If I was money, I would help a lot of people. (Nếu tôi có tiền, tôi sẽ giúp được rất nhiều ngươi.) |
Câu điều kiện loại 3 | If + S + had + V3, S + would, could, should… + have + V3 | Nói về sự việc không có thật trong quá khứ và kết quả không thể thay đổi | If I had woken up earlier, I wouldn’t have missed the flight (Bởi vì tôi đã dậy muộn, nên tôi lỡ chuyến bay.) |
Bảng câu điều kiện hỗn hợp giữa điều kiện hiện tại và quá khứ
Câu điều kiện hỗn hợp | Cấu trúc | Cách sử dụng | Ví dụ |
Hỗn hợp giữa câu điều kiện loại 3 và loại 2 | If + S + had + V3, S + would, should, could,… + V (nguyên mẫu) | Nói về hành động ở quá khứ có tác dộng đến hiện tại | If you had gassed up yesterday, you wouldn’t have to walk your motorbike now. (Nếu hôm qua bạn đổ xăng thì bây giờ đã không phải dắt bộ xe máy.) |
Hỗn hợp giữa câu điều kiện loại 2 và loại 3 | If + S + V2/V-ed, S + would, could, should,… have + V3 | Nói về những điều không có thật ở hiện tại để chỉ ra vấn đề ở trong quá khứ. | If I were more confident, I would have spoken up in the meeting yesterday. (Nếu tôi tự tin hơn thì tôi đã phát biểu trong cuộc họp ngày hôm qua rồi.) |
Các lỗi thường gặp khi dùng câu điều kiện trong tiếng Anh
Lỗi 1: Dùng sai thì của động từ
Lỗi phổ biến: Nhiều người nhầm lẫn thì của động từ trong mệnh đề điều kiện và mệnh đề chính, dẫn đến sai ngữ pháp.
Ví dụ sai: If I will see him, I will tell him the truth.
Cách đúng: If I see him, I will tell him the truth. (Câu điều kiện loại 1 – mệnh đề “if” dùng hiện tại đơn, không phải “will”)
Cách khắc phục: Ghi nhớ quy tắc chia thì của từng loại câu điều kiện và luyện tập thường xuyên với các bài tập thực hành.

Lỗi 2: Nhầm lẫn giữa các động từ khuyết thiếu trong điều kiện loại 2 và 3
Lỗi phổ biến: Nhiều người không phân biệt rõ sự khác nhau giữa các loại câu điều kiện, đặc biệt là loại 2 và loại 3.
Ví dụ sai: If I knew how to drive, I will take you out. (Sai vì câu điều kiện loại 2 phải dùng “would” thay vì “will”)
Cách đúng: If I knew how to drive, I would take you out.
Cách khắc phục:
- Xác định rõ câu điều kiện đang nói về hiện tại, tương lai hay quá khứ.
- Luyện tập với bài tập phân loại câu điều kiện để hiểu sự khác nhau giữa các loại.
Bài tập tổng hợp câu điều kiện từ cơ bản đến nâng cao
Bài 1: Bài tập trắc nghiệm kiểm tra kiến thức
Câu 1: Chọn câu đúng về câu điều kiện loại 0:
A. If I will go to the store, I buy some fruit.
B. If I go to the store, I will buy some fruit.
C. If I go to the store, I buy some fruit.
Câu 2: Chọn câu đúng về câu điều kiện loại 1:
A. If I got off work tomorrow, I would take you out.
B. If I get off work tomorrow, I will take you out.
C. If I got off work tomorrow, I will take you out.
Câu 3: Chọn câu đúng về câu điều kiện loại 2:
A. If I knew English, I could travel to them.
B. If I had known English, I could travel to them.
C. If I knew English, I can travel to them.
Câu 4: Chọn câu đúng về câu điều kiện loại 3:
A. If I had studied hard, I could get a better job now.
B. If I studied hard, I could get a better job now.
C. If I studied hard, I will get a better job now..
Bài 2: Bài tập điền từ giúp trẻ nhớ lâu hơn
Câu 1:
If I _____ (have) my health, I _____ (make) a lot of money..
Câu 2:
If I _____ (be) you, I _____ (tell) him the truth.
Câu 3:
If it _____ (rain) tomorrow, we _____ (stay) indoors.
Câu 4:
If she _____ (have) more time, she _____ (help) you with your homework.
Bài 3: Bài tập ứng dụng thực tế qua hội thoại
Hội thoại 1:
A: What will you do if the weather is bad this weekend?
B: If the weather is bad, I ______ (read) a book and relax at home.
Hội thoại 2:
A: If you had the chance to visit any country, where would you go?
B: If I ______ (save) enough money, I would travel to South Korea.
Hội thoại 3:
A: What would you do if you had an extra day off?
B: If I ______ (get) an extra day off, I would take a short trip to the countryside.
Đáp án
Bài 1: Trắc nghiệm
- C
- B
- A
- A
Bài 2: Điền từ
- study, will pass
- were, would tell
- rains, will stay
- had, would help
Bài 3: Hội thoại
- will read
- saved
- got
Kết Luận
Qua bài viết này, KidsUP mong rằng bạn đã nắm vững các loại câu điều kiện trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng câu điều kiện thành thạo trong các tình huống thực tế và cải thiện kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của mình! Chúc bạn học tốt và thành công trong việc áp dụng câu điều kiện vào việc học tiếng Anh!