Bạn có từng bối rối khi chuyển đổi giữa câu chủ động và bị động trong tiếng Anh? Đừng lo! Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc, cách dùng và mẹo chuyển đổi câu chủ động, bị động trong tiếng anh một cách dễ dàng. Từ những nguyên tắc cơ bản đến các trường hợp đặc biệt, tất cả đều được giải thích chi tiết, dễ hiểu, kèm theo ví dụ thực tế. Hãy cùng khám phá ngay để nắm vững ngữ pháp tiếng Anh và tự tin áp dụng vào bài tập, bài kiểm tra nhé!
Hiểu đúng về câu chủ động và câu bị động
Câu chủ động là gì?
Câu chủ động (Active voice) là chủ ngữ trong câu đóng vai trò thực hiện hành động lên tân ngữ. Đây là dạng câu phổ biến nhất trong tiếng Anh, giúp diễn đạt rõ ràng và trực tiếp.
Ví dụ:
- She wrote a letter. (Cô ấy đã viết một bức thư.)
- They are watching a movie. (Họ đang xem một bộ phim.)

Câu bị động là gì?
Câu bị động (Passive voice) là câu mà chủ ngữ chịu tác động của hành động. Dạng câu này thường được dùng để nói về những hành động được thực hiện không quá quan trọng.
Ví dụ:
- This poem was written (by her). (Bài thơ này được viết [bởi cô ấy].)
- The computer was repaired by (my brother). (Chiếc máy tính được sửa [bởi anh trai tôi].)
Bảng tóm tắt giúp người học hiểu về câu chủ động và câu bị động
Tiêu chí | Câu chủ động | Câu bị động |
Chủ ngữ | Thực hiện hành động | Chịu tác động của hành động |
Động từ | Dạng bình thường | Dùng to be + V3/V-ed |
Mục đích | Chủ ngữ là đối tượng thực hiện hành động (thường là con người) | Tân ngữ là đối tượng bị tác động |
Ví dụ | She makes a cake. | A cake is made (by her). |
Ghi nhớ: Dùng câu bị động khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không cần thiết đề cập!
Cách chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động
Để biến đổi một câu từ chủ động sang bị động, bạn cần làm theo một số quy tắc nhất định. Việc chuyển đổi này giúp câu nhấn mạnh vào hành động hoặc đối tượng bị tác động, thay vì người thực hiện hành động. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để bạn dễ dàng áp dụng vào bài tập ngữ pháp.
Bảng cách thức chuyển từ chủ động sang bị động
Thành phần | Câu chủ động | Câu bị động |
Chủ ngữ | Thực hiện hành động | Bị tác động bởi hành động |
Động từ | Dạng bình thường | to be + V3/V-ed |
Tân ngữ | Nhận tác động từ động từ | Trở thành chủ ngữ mới |
By + tác nhân | Không bắt buộc | Dùng khi muốn nói về người thực hiện hành động |
Ví dụ:
- Chủ động: He made an excellent movie. (Anh ấy đã làm một bộ phim điện ảnh rất xuất sắc.)
- Bị động: That excellent movie was made by him. (Bộ phim điện ảnh xuất sắc đó được làm bởi anh ấy.)
Cách chuyển đổi theo từng thì trong tiếng Anh
Thì | Cấu trúc chủ động | Cấu trúc bị động | Ví dụ |
Hiện tại đơn | S + V(s/es) + O | O + is/am/are + V3/V-ed | She writes a letter. → A letter is written. |
Quá khứ đơn | S + V2/V-ed + O | O + was/were + V3/V-ed | They made a cake. → A cake was made. |
Hiện tại tiếp diễn | S + is/am/are + V-ing + O | O + is/am/are being + V3/V-ed | She is cleaning the room. → The room is being cleaned. |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing + O | O + was/were being + V3/V-ed | He was painting the house. → The house was being painted. |
Hiện tại hoàn thành | S + has/have + V3/V-ed + O | O + has/have been + V3/V-ed | He finished writing that song. → That song has already been written by him. |
Quá khứ hoàn thành | S + had + V3/V-ed + O | O + had been + V3/V-ed | She had written the letter. → The letter had been written. |
Tương lai đơn | S + will + V + O | O + will be + V3/V-ed | He will repair the car. → The car will be repaired. |
Tương lai hoàn thành | S + will have + V3/V-ed + O | O + will have been + V3/V-ed | He will have completed that project well. → That project will be completed well by him. |
Trường hợp đặc biệt khi chuyển sang câu bị động
Trường hợp 1: Câu có hai tân ngữ – Chọn tân ngữ nào làm chủ ngữ?
Khi câu chủ động có hai tân ngữ (thường gặp với các động từ như give, send, show, teach…), ta có hai cách chuyển đổi:
Ví dụ:
- Chủ động: He gave me the key.
- Bị động 1: I was given the key (by him).
- Bị động 2: The key was given to me (by him).

Trường hợp 2: Câu với động từ khuyết thiếu (can, must, should,…)
Khi câu có động từ khuyết thiếu, ta dùng “modal verb + be + V3/V-ed”.
Ví dụ:
- Chủ động: You can sit on a chair.
- Bị động: A chair can be sat.
Trường hợp 3: Câu bị động với động từ có giới từ (phrasal verbs)
Nếu động từ có giới từ đi kèm (look after, take care of, put off…), ta giữ nguyên giới từ trong câu bị động.
Ví dụ:
- Chủ động: They look after the baby.
- Bị động: The baby is looked after (by them).
Cách sử dụng câu bị động linh hoạt trong giao tiếp và viết lách
Câu bị động không chỉ giúp đa dạng hóa cách diễn đạt mà còn tạo ra sự khách quan, trung lập khi giao tiếp và viết lách. Dưới đây là những trường hợp phổ biến mà câu bị động được sử dụng một cách linh hoạt và hiệu quả.

Khi muốn nhấn mạnh kết quả hơn người thực hiện hành động
Trong nhiều trường hợp, hành động hoặc kết quả quan trọng hơn người thực hiện, nên câu bị động giúp làm nổi bật thông tin này.
Ví dụ:
- Chủ động: Oceanographers have discovered a strange object at the bottom of the deep sea. (Các nhà đại dương học đã phát hiện ra vật thể lạ dưới đáy biển sâu.)
- Bị động: A strange object in the deep sea has been discovered. (Một vật thể lạ dưới biển sâu đã được phát hiện.)
Ở câu bị động, trọng tâm dồn vào hành tinh mới thay vì ai đã phát hiện ra nó.
Khi viết bài báo, báo cáo, tài liệu học thuật
Trong văn phong học thuật, báo chí hay báo cáo khoa học, câu bị động giúp tạo sự khách quan, tránh tập trung vào cá nhân mà nhấn mạnh vào nội dung nghiên cứu hoặc kết quả phân tích.
Ví dụ:
- Chủ động: We conducted a survey on 500 students. (Chúng tôi đã thực hiện một cuộc khảo sát trên 500 học sinh.)
- Bị động: A survey was conducted on 500 students. (Một cuộc khảo sát đã được thực hiện trên 500 học sinh.)
Trong bài nghiên cứu, câu bị động giúp giảm sự xuất hiện của đại từ ngôi thứ nhất (we), tạo cảm giác chuyên nghiệp hơn.
Khi cần giữ giọng điệu trung lập
Trong những tình huống nhạy cảm, cần tránh quy trách nhiệm hoặc giữ giọng điệu lịch sự, câu bị động là lựa chọn tối ưu.
Ví dụ:
- Chủ động: You made a mistake in the report. (Bạn đã mắc lỗi trong báo cáo.) → Câu này có thể khiến người nghe cảm thấy bị chỉ trích.
- Bị động: A mistake was made in the report. (Một lỗi đã được mắc phải trong báo cáo.) → Câu này trung lập hơn, không chỉ đích danh ai gây ra lỗi.
Câu bị động giúp lịch sự hơn trong giao tiếp, đặc biệt trong môi trường làm việc và kinh doanh.
Những lỗi sai phổ biến khi sử dụng câu bị động
Mặc dù câu bị động là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, nhiều người học vẫn mắc phải những lỗi sai thường gặp khi sử dụng. Dưới đây là các lỗi phổ biến và cách khắc phục để giúp bạn sử dụng câu bị động một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Lỗi 1: Sai công thức động từ
Một lỗi phổ biến là dùng sai dạng của động từ khi chuyển từ câu chủ động sang bị động. Công thức chuẩn của câu bị động là:
- S + to be + V3/V-ed
Ví dụ sai: The project is complete by the team. (Hoàn thành không phải dạng quá khứ phân từ đúng.)
Cách sửa: The project is completed by the team.
Mẹo tránh lỗi: Luôn kiểm tra xem động từ chính đã ở V3/V-ed chưa trước khi viết câu bị động!
Lỗi 2: Không xác định đúng tân ngữ cần đưa lên làm chủ ngữ
Khi chuyển từ câu chủ động sang bị động, cần xác định tân ngữ nào sẽ trở thành chủ ngữ mới. Một số động từ có hai tân ngữ, khiến nhiều người nhầm lẫn khi chọn chủ ngữ trong câu bị động.
Ví dụ sai: A gift was given by her to me. (Cấu trúc bị động không tự nhiên.)
Cách sửa: I was given a gift (by her). (Tôi đã được tặng một món quà.)
Mẹo tránh lỗi: Nếu câu có hai tân ngữ, hãy thử đặt cả hai khả năng thành câu bị động và chọn cách tự nhiên nhất.
Lỗi 3: Lạm dụng câu bị động làm mất tính tự nhiên trong văn viết
Câu bị động hữu ích trong nhiều trường hợp, nhưng nếu lạm dụng có thể khiến câu văn trở nên khô khan, dài dòng và khó hiểu.
Ví dụ sai: A decision was made by the manager that the meeting should be postponed. (Câu dài và khó đọc.)
Cách sửa: The manager decided to postpone the meeting. (Quản lý quyết định hoãn cuộc họp.)
Mẹo tránh lỗi: Chỉ dùng câu bị động khi cần nhấn mạnh hành động hoặc kết quả, còn khi câu có thể viết chủ động mà vẫn rõ ràng, hãy ưu tiên dùng câu chủ động!
Kết Luận
Câu chủ động bị động trong tiếng Anh là một phần quan trọng, giúp người học đa dạng hóa cách diễn đạt, tạo sự khách quan trong văn viết và giao tiếp. Hy vọng rằng với nội dung mà KidsUP chia sẻ ở trên sẽ giúp ích cho người học trong quá trình tự tìm hiểu về tiếng Anh.