Trong toán học, việc làm tròn số là một kiến thức quan trọng giúp đơn giản hóa các phép tính và biểu diễn số liệu. Khi cần làm việc với các số liệu lớn hoặc nhỏ, kỹ thuật làm tròn giúp bé rút gọn con số mà vẫn giữ được tính chính xác tương đối của kết quả. Tuy nhiên, để làm tròn một cách chính xác và hợp lý, bé cần nắm vững các quy tắc và tiêu chuẩn làm tròn số phù hợp. Bài viết này, KidsUP sẽ chia sẻ với bạn cách làm tròn số chi tiết theo kiến thức chuẩn, giúp bạn dễ dàng áp dụng trong học tập, đời sống hàng ngày.
Tại sao cần làm tròn số?
Làm tròn số là thao tác điều chỉnh một con số về giá trị gần đúng nhất tại một mức độ chính xác nhất định, thường là một số nguyên hoặc đến một số chữ số thập phân cụ thể. Mục đích của việc làm tròn là để đơn giản hóa các phép tính, giảm bớt độ phức tạp khi xử lý những con số dài, kiểu dữ liệu trở nên thuận tiện hơn.
Trong toán học, làm tròn số giúp thực hiện các phép tính với độ chính xác mà không làm thay đổi kết quả quá nhiều. Còn trong thực tiễn, việc làm tròn số còn phải tùy thuộc vào tính chất lĩnh vực như đo lường, tính toán chi phí, lập ngân sách và báo cáo.
Hướng dẫn quy tắc về cách làm tròn số chuẩn
Cách làm tròn số chuẩn như thế nào? Nếu như bạn đang hướng dẫn bé tự học toán tại nhà thì có thể tham khảo các quy tắc sau:
Quy tắc làm tròn lên
Làm tròn lên là thao tác tăng giá trị của một số về phía giá trị lớn hơn gần nhất, nhằm đạt được mức độ chính xác yêu cầu. Quy tắc này thường được sử dụng khi số thập phân sau chữ số cần làm tròn có giá trị cao hơn một ngưỡng nhất định (thường là từ 5 trở lên).
Các quy tắc cần ghi nhớ khi làm tròn lên:
- Xác định vị trí chữ số cần làm tròn: Chọn chữ số bạn muốn làm tròn lên (chẳng hạn làm tròn đến hàng đơn vị, hàng chục).
- Kiểm tra chữ số liền sau:
Nếu chữ số liền sau chữ số cần làm tròn lớn hơn hoặc bằng 5, tăng chữ số cần làm tròn lên 1 đơn vị.
Nếu chữ số liền sau nhỏ hơn 5, giữ nguyên chữ số cần làm tròn và bỏ qua các chữ số sau nó.
Ví dụ minh họa:
- Làm tròn đến hàng đơn vị: Số 14.7, làm tròn lên thành 15 (vì chữ số sau dấu thập phân là 7).
- Làm tròn đến hàng chục: Số 46, làm tròn lên thành 50 (vì chữ số ở hàng đơn vị là 6).
Quy tắc làm tròn xuống
Làm tròn xuống là thao tác điều chỉnh một con số về giá trị nhỏ hơn gần nhất, thường được thực hiện khi chữ số liền sau chữ số cần làm tròn nhỏ hơn 5. Đây là thao tác hữu ích trong các phép tính mà độ chính xác không yêu cầu cao, hoặc khi muốn giảm giá trị mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa tổng quan.
Các quy tắc cần ghi nhớ khi làm tròn xuống:
- Xác định vị trí chữ số cần làm tròn: Chọn chữ số cần làm tròn (hàng đơn vị, hàng chục).
- Kiểm tra chữ số liền sau:
Nếu chữ số liền sau nhỏ hơn 5, giữ nguyên chữ số ở vị trí cần làm tròn và bỏ đi tất cả các chữ số đứng sau nó.
Nếu chữ số liền sau từ 5 trở lên, vẫn làm tròn giữ nguyên ở vị trí mong muốn mà không tăng lên.
- Loại bỏ phần không cần thiết: Các chữ số sau vị trí làm tròn sẽ được loại bỏ hoàn toàn
Ví dụ:
Làm tròn đến hàng đơn vị: Số 7.4, làm tròn xuống thành 7 (vì chữ số sau dấu thập phân là 4, nhỏ hơn 5).
Quy tắc làm tròn số theo từng hàng
Khi làm tròn đến các hàng số cụ thể, bạn cần xác định vị trí của hàng cần làm tròn (đơn vị, chục, trăm, nghìn,…) và cách làm tròn số theo quy tắc cơ bản. Tăng giá trị ở hàng cần làm tròn lên một đơn vị nếu chữ số liền sau nó lớn hơn hoặc bằng 5, và giữ nguyên nếu chữ số liền sau nhỏ hơn 5.
Làm tròn đến hàng đơn vị: Đầu tiên, bạn cần kiểm tra chữ số thập phân đầu tiên (phía sau hàng đơn vị).
- Nếu chữ số thập phân đầu tiên lớn hơn hoặc bằng 5, tăng hàng đơn vị lên 1.
- Nếu nhỏ hơn 5, giữ nguyên hàng đơn vị.
Ví dụ:
- Số 23.6, làm tròn đến hàng đơn vị: 24 (vì 6 > 5).
- Số 47.2, làm tròn đến hàng đơn vị: 47 (vì 2 < 5).
Làm tròn đến hàng chục: Bạn cần kiểm tra chữ số hàng đơn vị.
- Nếu chữ số hàng đơn vị lớn hơn hoặc bằng 5, tăng chữ số ở hàng chục lên 1, và hàng đơn vị thành 0.
- Nếu nhỏ hơn 5, giữ nguyên hàng chục và chuyển hàng đơn vị thành 0.
Ví dụ:
- Số 86 làm tròn đến hàng chục: 90 (vì 6 > 5).
- Số 132 làm tròn đến hàng chục: 130 (vì 2 < 5).
Làm tròn đến hàng trăm: Bạn cần kiểm tra chữ số hàng chục.
- Nếu chữ số hàng chục lớn hơn hoặc bằng 5, tăng chữ số ở hàng trăm lên 1, và các số ở hàng chục và đơn vị trở thành 0.
- Nếu nhỏ hơn 5, giữ nguyên hàng trăm và chuyển các chữ số hàng chục và đơn vị thành 0.
Ví dụ:
- Số 467, làm tròn đến hàng trăm: 500 (vì 6 > 5).
- Số 132, làm tròn đến hàng trăm: 100 (vì 3 < 5).
Các phương pháp làm tròn số thông dụng
Dưới đây là 3 phương pháp làm tròn số thông dụng thường được yêu cầu trong các bài toán mà ba mẹ nên hướng dẫn cho trẻ tại nhà.
Phương pháp làm tròn số gần nhất
Phương pháp làm tròn số gần nhất là một trong những cách làm tròn phổ biến, đặc biệt trong tính toán khoa học và thống kê. Phương pháp này giúp giảm sai số khi tính trung bình nhiều số bằng cách làm tròn đến số chẵn hoặc lẻ gần nhất, tùy vào yêu cầu cụ thể.
Cách áp dụng:
- Xác định chữ số cần làm tròn: Chọn vị trí làm tròn (đơn vị, chữ số thập phân thứ nhất, thứ hai,…) và kiểm tra chữ số liền sau nó.
- Kiểm tra chữ số sau chữ số cần làm tròn:
Nếu chữ số liền sau nhỏ hơn 5, giữ nguyên chữ số ở vị trí cần làm tròn và bỏ các chữ số phía sau.
Nếu chữ số liền sau lớn hơn 5, tăng chữ số cần làm tròn lên 1.
- Loại bỏ các chữ số sau chữ số làm tròn sau khi thực hiện phép làm tròn.
Ví dụ minh họa:
- Làm tròn đến hàng đơn vị: Số 14.5, làm tròn đến hàng đơn vị: 14 (vì 4 là số chẵn nên giữ nguyên).
- Làm tròn đến chữ số thập phân thứ nhất: Số 3.45, làm tròn đến chữ số thập phân thứ nhất: 3.4 (vì 4 là số chẵn nên giữ nguyên).
Phương pháp làm tròn số có điều kiện
Làm tròn có điều kiện là phương pháp làm tròn dựa trên những tiêu chí cụ thể, không áp dụng quy tắc chung mà tùy chỉnh theo yêu cầu của phép tính hoặc ngữ cảnh. Cách làm tròn này thường được dùng trong các tình huống yêu cầu độ chính xác cao, phải đảm bảo tính công bằng hoặc theo quy định.
Cách áp dụng làm tròn có điều kiện:
- Xác định điều kiện làm tròn: Quyết định làm tròn theo tiêu chí nào để đảm bảo tính chính xác và phù hợp với yêu cầu.
- Áp dụng điều kiện: Khi đã có điều kiện rõ ràng, thực hiện làm tròn theo cách phù hợp với từng ngưỡng cụ thể.
Ví dụ: Một công ty cần phân bổ ngân sách cho các bộ phận với số tiền tổng là 99,987. Trong trường hợp này, làm tròn số lên hoặc xuống không thể chỉ tuân theo quy tắc làm tròn thông thường, mà cần xét đến các điều kiện:
- Nếu ngân sách tổng cần đạt 100.000, công ty có thể làm tròn lên thành 100.000 để đáp ứng nhu cầu phân bổ đủ.
- Nếu ngân sách không được phép vượt quá 99,987, công ty có thể chọn làm tròn xuống đến 99,980 để phù hợp với yêu cầu quản lý.
Phương pháp làm tròn số thập phân
Làm tròn số thập phân là quá trình rút gọn số về một chữ số thập phân nhất định, giúp đơn giản hóa các phép tính hoặc biểu diễn số liệu. Các phương pháp làm tròn số thập phân rất phổ biến trong các lĩnh vực khoa học, tài chính, đặc biệt khi cần duy trì một mức độ chính xác nhất định.
Cách làm tròn số thập phân:
- Xác định chữ số thập phân cần làm tròn: Chọn vị trí thập phân cần làm tròn (chữ số thứ nhất, thứ hai, thứ ba,…).
- Kiểm tra chữ số liền sau:
Nếu chữ số liền sau lớn hơn hoặc bằng 5, tăng chữ số thập phân ở vị trí cần làm tròn lên 1.
Nếu chữ số liền sau nhỏ hơn 5, giữ nguyên chữ số thập phân ở vị trí cần làm tròn và loại bỏ các chữ số phía sau nó.
- Làm tròn đến vị trí mong muốn và loại bỏ các chữ số còn lại phía sau.
Các trường hợp đặc biệt
- Khi làm tròn số về 0: Nếu tất cả các chữ số thập phân đều nhỏ và số gần 0, làm tròn có thể đưa kết quả về 0 (thường gặp trong tài chính khi tính đến phần lẻ).
- Khi có chữ số liền sau bằng 5: Nhiều phương pháp khoa học sử dụng nguyên tắc “làm tròn đến số gần nhất chẵn” để giảm thiểu sai số khi cộng hoặc tính trung bình nhiều số.
Ví dụ minh họa:
- Làm tròn đến chữ số thập phân:
Số 3.456 làm tròn đến một chữ số thập phân: 3.5 (vì 4 ở vị trí cần làm tròn, và chữ số sau là 5).
Số 2.34 làm tròn đến một chữ số thập phân: 2.3 (vì 4 < 5).
- Làm tròn hai chữ số thập phân:
Số 6.785 làm tròn đến hai chữ số thập phân: 6.79 (vì chữ số thập phân thứ ba là 5, nên tăng chữ số thập phân thứ hai lên 1).
Số 9.872 làm tròn đến hai chữ số thập phân: 9.87 (vì chữ số thập phân thứ ba là 2, nhỏ hơn 5).
Những sai lầm thường gặp khi làm tròn số
Lỗi làm tròn không chính xác
Làm tròn số là một kỹ thuật đơn giản, nhưng nếu không cẩn thận, rất dễ xảy ra sai sót. Các lỗi làm tròn có thể làm sai lệch kết quả tính toán. Dưới đây là một số lỗi làm tròn phổ biến và lý do thường gặp:
- Không tuân thủ quy tắc làm tròn: Do không hiểu rõ hoặc nhầm lẫn quy tắc cơ bản, dẫn đến việc làm tròn không nhất quán.
- Lỗi do làm tròn nhiều lần (Lỗi cộng dồn): Làm tròn nhiều lần trong cùng một phép tính dẫn đến sai số tích lũy, khiến kết quả cuối cùng khác xa giá trị thực.
- Lỗi khi làm tròn số thập phân gần số 5: Do không áp dụng quy tắc “làm tròn về số gần nhất chẵn” có thể gây sai số khi làm tròn một lượng lớn số liệu và làm tăng sai số tổng thể.
Làm tròn quá sớm trong phép tính phức tạp
Làm tròn quá sớm trong phép tính phức tạp là một sai lầm thường gặp khi thực hiện các bài toán nhiều bước,. Thao tác này có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả cuối cùng, đặc biệt trong các phép tính yêu cầu độ chính xác cao.
Tác hại của việc làm tròn quá sớm:
- Tích lũy sai số: Khi làm tròn sớm, sai số nhỏ từ mỗi lần làm tròn sẽ tích lũy qua từng bước tính toán, dẫn đến kết quả cuối cùng sai lệch so với giá trị thực.
- Giảm độ chính xác: Việc làm tròn sớm khiến độ chính xác bị giảm qua từng bước tính toán, đặc biệt khi xử lý các số rất nhỏ hoặc rất lớn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực yêu cầu độ chính xác cao như tài chính, kỹ thuật.
Nhầm lẫn giữa làm tròn số và cắt bớt số
Làm tròn số và cắt bớt số là hai phương pháp rút gọn số liệu phổ biến nhưng có bản chất khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng là rất quan trọng để tránh sai lệch trong tính toán.
Khái niệm và cách thức thực hiện:
- Làm tròn số: Là thao tác rút gọn một con số về giá trị gần nhất ở một mức độ chính xác nhất định, tùy thuộc vào quy tắc làm tròn (như làm tròn lên, làm tròn xuống, làm tròn về số gần nhất chẵn). Làm tròn số có thể tạo ra sai số nhỏ.
- Cắt bớt số: Là thao tác loại bỏ các chữ số thập phân nằm sau vị trí xác định mà không quan tâm đến giá trị của chúng, tức là không thực hiện điều chỉnh lên hoặc xuống. Độ chính xác bị giảm, dùng cho các phép tính sơ bộ.
Bài tập làm tròn số cho học sinh
Một trong những phương pháp giúp bé học cách làm tròn số chính là thông qua việc làm bài tập. Bạn có thể cùng bé tham khảo một số bài tập:
– Bài tập cơ bản
Bài tập 1: Làm tròn số đến hàng đơn vị
- Làm tròn số 7.6 đến hàng đơn vị.
- Làm tròn số 12.3 đến hàng đơn vị.
- Làm tròn số 5.5 đến hàng đơn vị.
Lời giải:
- 7.6 → 8 (vì 6 > 5).
- 12.3 → 12 (vì 3 < 5).
- 5.5 → 6 (vì 5 ≥ 5).
Bài tập 2: Làm tròn số đến hàng chục
- Làm tròn số 45 đến hàng chục.
- Làm tròn số 67 đến hàng chục.
- Làm tròn số 33 đến hàng chục.
Lời giải:
- 45 → 50 (vì 5 ≥ 5).
- 67 → 70 (vì 7 ≥ 5).
- 33 → 30 (vì 3 < 5).
– Bài tập nâng cao
Nếu bé đã quen dần với các bài tập cơ bản thì bạn có thể cho bé làm bài tập nâng cao. Dưới đây là một số bài tập nâng cao, kèm theo lời giải chi tiết để bé luyện tập và hiểu sâu hơn về các quy tắc làm tròn.
Bài tập 1: Làm tròn số thập phân theo quy tắc gần nhất
- Làm tròn số 5.2356 đến hai chữ số thập phân.
- Làm tròn số 7.855 đến hai chữ số thập phân.
- Làm tròn số 4.999 đến một chữ số thập phân.
Lời giải:
- 5.2356 → 5.24 (vì 5 ≥ 5).
- 7.855 → 7.86 (vì 5 ≥ 5, làm tròn lên).
- 4.999 → 5.0 (vì 9 > 5, làm tròn lên).
Bài tập 2: Làm tròn lên nếu chữ số thập phân thứ ba là số lẻ, làm tròn xuống nếu là số chẵn
- Số 8.435
- Số 6.742
- Số 4.753
Lời giải:
- 8.435 → 8.44 (vì 5 là lẻ, làm tròn lên).
- 6.742 → 6.74 (vì 2 là chẵn, làm tròn xuống).
- 4.753 → 4.76 (vì 3 là lẻ, làm tròn lên).
Kết luận
Thông qua bài viết trên, KidsUP đã chia sẻ về cách làm tròn số chi tiết nhất. Bên cạnh những kiến thức, chúng tôi cũng đã cung cấp một số bài tập thực hành để bé hiểu rõ hơn về quy tắc làm tròn. Chúc bạn hướng dẫn bé thực hành thành công nhé!