Cho trẻ bắt đầu học ngoại ngữ ngay từ khi còn bé đã trở thành một trong những xu hướng chung của các bậc cha mẹ. Để trẻ có thể giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin, cha mẹ nên giúp con học cách phát âm chuẩn ngay từ sớm. Hiểu được điều này, bài viết sau đây của KidsUP sẽ cung cấp thông tin về cách đọc tiếng Anh chuẩn xác và dễ hiểu để các bậc phụ huynh có thể trợ giúp con trong quá trình học ngôn ngữ này.
Tầm quan trọng của việc học đầy đủ 44 âm vị cho bé
Việc học phát âm đủ 44 âm vị sẽ giúp bé hình thành thói quen phát âm đúng ngay từ khi còn nhỏ. Khi trẻ nắm vững cách phát âm của tất cả các âm vị, bé sẽ phát âm một cách chuẩn xác hơn, từ đó giúp bé tránh những lỗi sai phổ biến. Ngoài ra, phát âm đúng còn giúp trẻ xây dựng sự tự tin khi giao tiếp, giúp trẻ mạnh dạn hơn trong việc sử dụng tiếng Anh ngay khi có thể.
Âm vị là nền tảng của một ngôn ngữ. Vậy nên, khi trẻ nắm vững đầy đủ âm vị, việc học từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp sẽ trở nên đơn giản hơn. Một nền tảng phát âm vững chắc không chỉ giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh nhanh chóng hơn mà còn giúp cải thiện khả năng nghe hiểu và phản xạ ngôn ngữ.
Cách đọc tiếng Anh dựa vào 44 âm vị
Chúng ta đều biết rằng việc học phát âm đúng của cả 44 âm vị đóng vai trò nền tảng trong quá trình học tiếng anh của trẻ. Trong tiếng Anh có tổng cộng 44 âm vị, trong đó có 20 âm vị là nguyên âm và 24 âm vị là phụ âm. Mỗi âm vị sẽ có một cách phát âm khác nhau và có những tổ hợp chữ cái tượng trưng của từng âm vị.
Cách đọc phiên âm tiếng Anh đối với nguyên âm
Trong tiếng Anh, các nguyên âm được chia ra làm 2 loại: nguyên âm đơn và nguyên âm đôi. Nguyên âm đơn thường được phát âm một cách ngắn gọn và dứt khoát, trong khi nguyên âm đôi kết hợp hai âm với nhau để tạo ra âm thanh dài hơn và phức tạp hơn. Để dạy bé phát âm nguyên âm đúng, phụ huynh cần hướng dẫn bé chú ý đến vị trí của lưỡi, môi và cường độ âm thanh. Sau đây sẽ là cách phát âm cụ thể của từng nguyên âm trong tiếng Anh.
Nguyên âm | Cách phát âm | Ví dụ |
/ɪ/ | Nghe giống âm “i” của tiếng Việt nhưng ngắn hơn.Để phát âm, môi hơi mở sang hai bên, hạ lưỡi. | sit, bit, fish |
/i:/ | Cách phát âm giống /ɪ/ nhưng kéo dài hơn. | sheep, see, ski |
/ʊ/ | Hơi tròn môi, hạ lưỡi và đẩy hơi từ cổ họng.Gần giống âm “u” của tiếng Việt nhưng ngắn hơn. | good, put, book |
/u:/ | Cách phát âm giống âm /ʊ/ nhưng kéo dài ra, âm giữ trong khoang miệng. | shoot, moon, boot |
/e/ | Nghe giống âm “e” của tiếng Việt nhưng ngắn hơn. Môi mở rộng sang hai bên, lưỡi hạ tháp | bed, pen, ten |
/ə/ | Nghe giống âm “ơ” của tiếng Việt nhưng ngắn và nhẹ. Môi hơi mở, bật hơi trong cuống họng | about, sofa, pencil |
/ɜ:/ | Cách phát âm giống âm /ə/ nhưng cong lưỡi chạm vào vòm miệng khi kết thúc âm. | bird, word, girl |
/ɒ/ | Nghe giống âm “o” của tiếng Việt nhưng ngắn hơn. Môi tròn, hạ thấp lưỡi. | hot, not, pot |
/ɔ:/ | Cách phát âm giống âm /ɒ/ nhưng cong lưỡi chạm vào vòm miệng khi kết thúc âm. | door, north, sport |
/æ/ | Lai giữa hai âm “a” và “e”, âm ngắn và nhanh, hơi bẹt. Mở rộng miệng, hạ thấp môi dưới, âm phát ra từ cuống họng. | cat, hat, fat |
/ʌ/ | Nghe giống âm “ă” trong tiếng Việt nhưng ngắn. Môi hơi tròn, lưỡi nâng lên. | cup, but, sun |
/ɑ:/ | Nghe giống âm “a” trong tiếng Việt. Môi mở rộng, hạ thấp lưỡi và kéo dài hơi. | car, father, park |
/ɪə/ | Đang phát âm /ɪ/ rồi chuyển dần sang âm /ə/. Môi từ dẹt dần chuyển sang tròn, lưỡi thụt về sau. | here, fear, near |
/ʊə/ | Đang phát âm /ʊ/ rồi chuyển dần sang âm /ə/. Môi mở dần ra, lưỡi đẩy ra trước. | tourist, poor, sure |
/eə/ | Đang phát âm /e/ rồi chuyển dần sang âm /ə/. Môi thu hẹp, lưỡi thụt về sau. | hair, there, where |
/eɪ/ | Đang phát âm /e/ rồi chuyển dần sang âm /ɪ/. Môi dẹt dần sang hai bên, lưỡi nâng lên cao. | wait, name, make |
/ɔɪ/ | Đang phát âm /ɔ:/ rồi chuyển dần sang âm /ɪ/. Môi chuyển sang dẹt, lưỡi dần nâng lên và đẩy ra trước. | boy, toy, noise |
/aɪ/ | Đang phát âm /ɑ:/ rồi chuyển dần sang âm /ɪ/. Môi dẹt dần, lưỡi nâng lên và hơi đẩy ra phía trước. | my, time, like |
/əʊ/ | Đang phát âm /ə/ rồi chuyển dần sang âm /ʊ/. Môi dần thành hình tròn, lưỡi lùi dần về phía sau. | go, no, so |
/aʊ/ | Đang phát âm /ɑ:/ rồi chuyển dần sang âm /ʊ/. Môi thành hình tròn, lưỡi hơi thụt vào trong. | cow, house, now |
Cách đọc phiên âm tiếng Anh đối với phụ âm
Phụ âm trong tiếng Anh có thể chia làm 2 loại: âm vô thanh và âm hữu thanh. Âm vô thanh được tạo ra khi không có rung động từ dây thanh quản. Ngược lại, âm hữu thanh tạo ra khi dây thanh quản rung lên.
Việc dạy bé phát âm phụ âm đòi hỏi sự hướng dẫn cụ thể về cách đặt lưỡi, môi và cách tạo ra âm thanh từ cổ họng.
Phụ âm | Cách phát âm (Mô tả chi tiết) | Ví dụ (Từ tiếng Anh) |
/p/ | Giống “p” trong tiếng Việt. Dùng môi chặn luồng khí, sau đó bật hơi ra. | pen, pop, puppy |
/b/ | Giống “b” trong tiếng Việt. Cách phát âm giống âm /p/ nhưng nhẹ hơn và có rung thanh quản. | buy, bed, baby |
/f/ | Nghe giống âm “ph” trong tiếng Việt. Hàm trên chạm nhẹ vào môi dưới và bật hơi ra, không rung thanh quản. | fan, food, friend |
/v/ | Nghe giống âm “v” trong tiếng Việt. Cách phát âm giống /f/ nhưng có rung thanh quản. | voice, very, vine |
/h/ | Nghe giống âm “h” trong tiếng Việt. Môi hơi hé, lưỡi hạ thấp để hơi thoát ra, không rung thanh quản | hat, happy, hello |
/j/ | Môi hơi hé, lưỡi cong lên gần chạm vào ngạc cứng và để hơi thoát ra, rung thanh quản. | yes, young, you |
/k/ | Nghe giống âm “k” trong tiếng Việt. Nâng phần sau của lưỡi chạm vào ngạc mềm và hạ thấp xuống khi bật hơi mạnh ra. | cat, kite, king |
/g/ | Cách phát âm giống /k/ nhưng có rung thanh quản. | go, girl, get |
/l/ | Nghe giống âm “l” trong tiếng Việt. Lưỡi cong dần và chạm vào hàm trên, môi mở rộng khi hơi bật ra, thanh quản rung | love, light, leaf |
/m/ | Nghe giống âm “m” trong tiếng Việt. Ngậm môi để luồng khí thoát qua mũi. | mom, milk, mouse |
/n/ | Nghe giống âm “n” trong tiếng Việt. Môi hé, đầu lưỡi chạm vào hàm trên để chặn khí, hơi thoát ra từ mũi. | nose, nice, new |
/ŋ/ | Khá giống cần “ng” trong tiếng Việt. Lưỡi và ngạc mềm chặn khí, môi hé, hơi thoát ra từ mũi, thanh quản rung. | sing, song, strong |
/r/ | Nghe giống âm “r” trong tiếng Việt nhưng hơi luyến hơn. Môi hơi chu ra trước, lưỡi cong vào trong và dần thả lỏng, mở rộng môi khi thoát khí ra. | red, run, right |
/s/ | Nghe giống âm “x” trong tiếng Việt. Lưỡi đặt nhẹ lên hàm trên, khí thoát từ giữa mặt lưỡi và lợi, không rung thanh quản. | sun, so, sea |
/z/ | Cách phát âm giống /s/ nhưng có rung thanh quản. | zebra, zero, zip |
/ʃ/ | Nghe giống âm “s” trong tiếng Việt. Môi chu ra, đầu lưỡi chạm lợi hàm trên, không rung thanh quản. | ship, shop, shy |
/ʒ/ | Cách phát âm giống /tʃ/ nhưng có rung thanh quản. | measure, pleasure, vision |
/t/ | Nghe giống âm “t” trong tiếng Việt. Lưỡi đặt dưới nướu và chuyển sang chạm vào hàm dưới khi bật mạnh hơi ra. | tea, ten, top |
/d/ | Cách phát âm giống /t/ nhưng có rung thanh quản. | dog, day, door |
/tʃ/ | Nghe giống âm “ch” trong tiếng Việt. Môi hơi chu ra và dần chuyển sang trong nửa, lưỡi thằng dần và chạm vào hàm dưới khi đẩy khí ra, không rung thanh quản. | cheese, cheap, church |
/dʒ/ | Cách phát âm giống /tʃ/ nhưng có rung thanh quản. | jump, job, jar |
/ð/ | Lưỡi đặt giữa hai hàm răng và đẩy khí thoát ra, thanh quản rung. | this, that, there |
/θ/ | Hơi giống âm “th” trong tiếng Việt. Vị trí đặt môi lưỡi giống /ð/ nhưng không rung thanh quản. | think, thing, thin |
/w/ | Môi tròn và chu về phía trước, thả lỏng lưỡi. | water, we, want |
Cách sửa lỗi phát âm hay gặp ở bé khi học 44 âm vị tiếng Anh
Trong quá trình học cách đọc tiếng Anh, việc mắc lỗi là điều không thể tránh khỏi. Mỗi trẻ sẽ gặp những khó khăn nhất định khi cố gắng học phát âm ngôn ngữ mới. Việc nhận diện và sửa chữa những lỗi này là rất quan trọng, giúp bé phát âm chuẩn hơn và tránh những thói quen xấu khi giao tiếp.
Lỗi phát âm các âm vô thanh và hữu thanh
Một trong những lỗi phổ biến mà trẻ thường gặp là không phân biệt được âm vô thanh và hữu thanh. Âm v ô thanh là những âm mà khi phát âm, dây thanh quản không rung, ví dụ như âm /p/, /t/, /k/. Trong khi đó, âm hữu thanh làm dây thanh quản rung khi phát âm, như /b/, /d/, /g/. Tình trạng phát âm sai và có sự lẫn lộn giữa các âm này với nhau sẽ cản trở quá trình giao tiếp và học tập của trẻ.
Để giúp trẻ khắc phục lỗi này, phụ huynh có thể hướng dẫn bé đặt tay lên cổ họng khi phát âm các âm hữu thanh để cảm nhận sự rung của dây thanh quản. Đồng thời, khuyến khích bé lắng nghe và phân biệt sự khác biệt giữa âm hữu thanh và vô thanh bằng các ví dụ đơn giản, rõ ràng. Việc thực hành thường xuyên với những cặp âm như /p/ – /b/, /t/ – /d/, và /k/ – /g/ sẽ giúp bé nhận biết và phát âm đúng hơn.
Lỗi phát âm âm cuối (ending sounds) trong tiếng Anh
Một lỗi phát âm khác cũng rất phổ biến đối với những trẻ mới bắt đầu học tiếng Anh là không phát âm rõ ràng âm cuối (ending sounds). Nhiều bé thường bỏ qua hoặc phát âm không rõ các âm cuối do thói quen khi sử dụng tiếng Việt. Điều này dẫn đến việc phát âm thiếu chính xác và ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
Để giúp bé khắc phục lỗi này, phụ huynh nên tập trung vào việc nhấn mạnh âm cuối khi dạy từ mới. Trong quá trình luyện tập cùng trẻ, phụ huynh nên yêu cầu trẻ phát âm rõ từng âm tiết một để đảm bảo con đã phát âm đứng.
Ngoài ra, cha mẹ cũng có thể đăng ký sử dụng app giáo dục KidsUP English để giúp trẻ nhận diện âm vị và phát âm tốt hơn. KidsUP English là ứng dụng học tiếng Anh theo phương pháp Phonics (ngữ âm) giúp trẻ tăng cường khả năng phát âm. Ba mẹ hoàn toàn có thể đăng ký cho con học thử để trải nghiệm những lợi ích mà ứng dụng này đem lại cho các bé.
Giới thiệu về ứng dụng học tiếng Anh (Phonics) KidsUP English dành cho trẻ từ 3 tuổi
Lộ trình học phát âm tiếng Anh cho bé từ cơ bản đến nâng cao
Trẻ học tiếng Anh có hiệu quả hay không phụ thuộc phần lớn vào việc có lộ trình học phù hợp với khả năng và tốc độ học của trẻ. Trẻ nên học phát âm tiếng Anh từ những mức độ cơ bản rồi đến nâng cao dần. Ở những giai đoạn đầu, cha mẹ nên cho con làm quen với tiếng Anh thông qua những bài hát đơn giản, những câu nói ngắn, hoặc những câu chuyện cổ tích được kể bằng giọng điệu rõ ràng và chậm rãi. Cho trẻ học qua việc nghe và bắt chước là cách học hiệu quả nhất ở giai đoạn này.
Khi bé đã làm quen với các âm thanh cơ bản, cha mẹ có thể chuyển sang giai đoạn nâng cao. Ở giai đoạn này, việc tập trung vào phát âm chuẩn là rất quan trọng. Cha mẹ có thể sử dụng các tài liệu học phát âm cho trẻ em, hoặc sử dụng app KidsUP English của chúng tôi. Việc luyện tập thường xuyên bằng cách đọc to, ghi âm và so sánh với bản gốc sẽ giúp bé cải thiện đáng kể kỹ năng phát âm.
Kết luận
Bài viết trên là những chia sẻ của KidsUP về cách đọc tiếng Anh dựa trên học phát âm chuẩn của 44 âm vị. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho các bậc phụ huynh đang mong muốn con mình học tốt tiếng Anh hơn. Hẹn gặp lại các cha mẹ tại những bài viết sau của KidsUp để được chia sẻ thêm bí kíp nuôi dạy con phát triển mỗi ngày nhé!