Dạy trẻ cách đọc thứ ngày tháng trong tiếng Anh không chỉ giúp con phát triển kỹ năng ngôn ngữ mà còn rèn luyện khả năng tư duy và ghi nhớ hiệu quả. Thông qua các phương pháp đơn giản, sáng tạo và gần gũi với cuộc sống hàng ngày, ba mẹ hoàn toàn có thể giúp bé nắm vững kiến thức này một cách dễ dàng. Hãy cùng KidsUP tìm hiểu những bí quyết dưới đây để giúp trẻ học cách đọc thứ, ngày, tháng trong tiếng Anh một cách tự nhiên và đầy hứng thú!
Cách đọc thứ ngày tháng trong tiếng Anh cho trẻ
Cách đọc thứ ngày tháng trong tiếng Anh là một trong những bài học đầu tiên mà trẻ sẽ được tiếp xúc khi học ngoại ngữ. Những từ ngữ chỉ ngày tháng trong tiếng Anh vô cùng đơn giản và có những quy tắc chuẩn. Bậc phụ huynh hãy cùng KidsUP tìm hiểu kỹ hơn về bài học này dưới đây nhé!
Cách đọc các thứ trong tuần
Trong tiếng anh, các ngày trong tuần được lấy theo tên của các hành tinh trong hệ mặt trời và dựa theo tên gốc của các vị thần trong thần thoại Bắc Âu kết hợp thêm cụm “day” (ngày). Ngoài ra, khác với tiếng Việt khi coi thứ 2 là ngày đầu tuần thì ở phươn Tây chủ nhật sẽ là ngày đầu tiên trong tuần. Đó là lý do tại sao ngày chủ nhật được gọi là Sunday (ngày của mặt trời trong tiếng Anh, mang ý nghĩa vô cùng đặc biệt.
Để con có thể đọc đúng các ngày trong tuần bằng tiếng Anh, cha mẹ nên chú ý vào cách trẻ phát âm dựa theo bảng dưới đây:
Thứ trong tuần (tiếng Anh) | Nghĩa (tiếng Việt) | Phiên âm |
Monday | Thứ hai | /ˈmʌndeɪ/ |
Tuesday | Thứ ba | /ˈtjuːzdeɪ/ |
Wednesday | Thứ tư | /ˈwenzdeɪ/ |
Thursday | Thứ năm | /ˈθɜːzdeɪ/ |
Friday | Thứ sáu | /ˈfraɪdeɪ/ |
Saturday | Thứ bảy | /ˈsætədeɪ/ |
Sunday | Chủ nhật | /ˈsʌndeɪ/ |
Cách đọc ngày trong tháng
Đối với các ngày trong tháng, tiếng Anh có một hệ thống quy tắc nhất định để đọc số ngày. Trẻ nên ghi nhớ một vài đặc điểm chung như sau:
- Ba ngày đầu tiên sẽ được gọi lần lượt là: first, second, third
- Quy tắc trên sẽ gặp lại với các số 21, 22, 23 và 31
- Các số còn lại thêm đuôi “th”
Cha mẹ có thể cho con học cách đọc và phát âm dựa theo bảng chi tiết ở dưới:
Thứ trong tuần (tiếng Anh) | Nghĩa (tiếng Việt) | Phiên âm |
First | Ngày 1 | /ˈfɜːst/ |
Second | Ngày 2 | /ˈsek.ənd/ |
Third | Ngày 3 | /θɜːd/ |
Fourth | Ngày 4 | /fɔːθ/ |
Fifth | Ngày 5 | /fɪfθ/ |
Sixth | Ngày 6 | /sɪksθ/ |
Seventh | Ngày 7 | /ˈsev.ənθ/ |
Eighth | Ngày 8 | /eɪtθ/ |
Ninth | Ngày 9 | /naɪnθ/ |
Tenth | Ngày 10 | /tenθ/ |
Eleventh | Ngày 11 | /ɪˈlev.ənθ/ |
Twelfth | Ngày 12 | /twelfθ/ |
Thirteenth | Ngày 13 | /θɜːˈtiːnθ/ |
Fourteenth | Ngày 14 | /ˌfɔːˈtiːnθ/ |
Fifteenth | Ngày 15 | /ˌfɪfˈtiːnθ/ |
Sixteenth | Ngày 16 | /ˌsɪkˈstiːnθ/ |
Seventeenth | Ngày 17 | /ˌsev.ənˈtiːnθ/ |
Eighteenth | Ngày 18 | /ˌeɪˈtiːnθ/ |
Nineteenth | Ngày 19 | /ˌnaɪnˈtiːnθ/ |
Twentieth | Ngày 20 | /ˈtwen.ti.əθ/ |
Twenty-first | Ngày 21 | /ˌtwen.tiˈfɜːst/ |
Twenty-second | Ngày 22 | /ˌtwen.ti ˈsek.ənd/ |
Twenty-third | Ngày 23 | /ˌtwen.ti θɜːd/ |
Twenty-fourth | Ngày 24 | /ˌtwen.ti fɔːθ/ |
Twenty-fifth | Ngày 25 | /ˌtwen.ti fɪfθ/ |
Twenty-sixth | Ngày 26 | /ˌtwen.ti sɪksθ/ |
Twenty-seventh | Ngày 27 | /ˌtwen.ti ˈsev.ənθ/ |
Twenty-eighth | Ngày 28 | /ˌtwen.ti eɪtθ/ |
Twenty-ninth | Ngày 29 | /ˌtwen.ti naɪnθ/ |
Thirtieth | Ngày 30 | /ˈθɜː.ti.əθ/ |
Thirty-first | Ngày 31 | /thur-tee-furst/ |
Cách đọc tháng trong năm
Không có một quy tắc và nguồn gốc cụ thể nào khi nói đến các tháng trong năm ở tiếng Anh. Cách đọc các tháng trong năm ở tiếng Anh phổ biến nhất như ở bảng dưới đây:
Tháng (tiếng Anh) | Nghĩa (tiếng Việt) | Phiên âm |
January | Tháng một | [‘dʒænjʊərɪ] |
February | Tháng hai | [‘febrʊərɪ] |
March | Tháng ba | [mɑːtʃ] |
April | Tháng tư | [‘eɪprəl] |
May | Tháng năm | [meɪ] |
June | Tháng sáu | [dʒuːn] |
July | Tháng bảy | [/dʒu´lai/] |
August | Tháng tám | [ɔː’gʌst] |
September | Tháng chín | [sep’tembə] |
October | Tháng mười | [ɒk’təʊbə] |
November | Tháng mười một | [nəʊ’vembə] |
December | Tháng mười hai | [dɪ’sembə] |
Cách đọc ngày tháng kết hợp với năm
Trong tiếng Anh, cách đọc ngày tháng kết hợp với năm có sự khác biệt so với tiếng Việt, điều này phụ thuộc vào chương trình học và văn phong mà trẻ đang học theo là theo ngôn ngữ Anh – Anh hay Anh – Việt. Hai phong cách đọc ngày tháng năm này có sự khác nhau nhất định mà các cha mẹ nên lưu ý để con đọc được chuẩn xác.
Đối với Anh – Anh: thứ tự ngày tháng giống tiếng Việt là thứ, ngày, tháng rồi đến năm. Tuy nhiên, cha mẹ cần lưu ý với trẻ rằng khi đọc đầy đủ ngày tháng năm cần thêm mạo từ “the” trước ngày và giới từ “of” trước tháng. Ví dụ: Thứ Hai ngày 2 tháng 9 năm 2024 sẽ đọc là “Monday (thứ 2), the second of September (2nd September: ngày 2 tháng 9), twenty twenty-four (năm 2024)”.
Đối với Anh – Mỹ: thứ tự ngày tháng sẽ đảo ngược so với tiếng Việt là thứ, tháng, ngày rồi đến năm. Khác với tiếng Anh – Anh, khi đọc trẻ sẽ không cần thêm mạo từ và giới từ. Ví dụ: Thứ Hai ngày 2 tháng 9 năm 2024 sẽ đọc là “Monday (Thứ 2), September second (September 2nd), twenty twenty-four (năm 2024)”.
Ngoài ra, tiếng Anh còn có hai cách phổ biến để đọc năm:
- Chia làm 2 cặp số đầu và sau để đọc: thường dùng đối với các năm từ 2000 trở đi. Ví dụ, 456 – four fifty-six; 1970 – nineteen-seventy.
- Đọc theo số đếm: Ví dụ: 653 – six hundred and fifty-three; 2009 – two thousand and nine.
Phương pháp giúp trẻ dễ ghi nhớ thứ, ngày, tháng trong tiếng Anh
Khả năng đọc thứ ngày tháng thành thạo bằng tiếng Anh sẽ giúp tạo nền tảng vững chắc trong quá trình học và giao tiếp ngoại ngữ của trẻ. Mỗi trẻ đều có khả năng và tốc độ học khác nhau, do đó để trẻ dễ nhớ cách đọc thứ, ngày, tháng trong tiếng Anh, cha mẹ cần có phương pháp học phù hợp với lứa tuổi và khả năng tiếp thu của trẻ.
Tạo lịch bằng tay và chơi trò chơi về thời gian
Đây là phương pháp khuyến khích trẻ tự tay tạo và trang trí lịch, thời gian biểu cho bản thân. Trẻ được tự tay trang trí, ghi chú các ngày quan trọng vào lịch. Điều này sẽ giúp trẻ chủ động nhớ về cách đọc các ngày trong tuần, tháng trong năm một cách tự nhiên và lâu dài.
Sử dụng bài hát và video sinh động
Âm nhạc bắt tai và hình ảnh sống động cũng là phương pháp hữu hiệu đối với các bậc phụ huynh đang cho con học cách đọc thứ ngày tháng trong tiếng Anh. Các bài hát về chủ đề này không chỉ giúp trẻ dễ dàng ghi nhớ thông qua giai điệu mà còn tạo ra môi trường học tập vui vẻ, gần gũi. Cha mẹ có thể dễ dàng tìm các bài hát và sách ảnh liên quan đến chủ đề này qua các tài liệu số trên không gian mạng.
Áp dụng phương pháp học thông qua tình huống thực tế
Học thông qua các tình huống thực tế là một trong những cách tốt nhất để trẻ ghi nhớ lâu dài. Cha mẹ có thể lồng ghép việc học cách đọc thứ, ngày, tháng bằng tiếng Anh vào các hoạt động hàng ngày như hỏi giờ, xem lịch hoặc đặt câu hỏi về ngày sinh nhật của các thành viên trong gia đình. Phương pháp này giúp trẻ có cơ hội thực hành và củng cố kiến thức một cách tự nhiên.
Sử dụng flashcard và các ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ
Flashcard là công cụ học tập phổ biến, đặc biệt hiệu quả trong việc dạy trẻ từ vựng. Cha mẹ có thể sử dụng flashcard về chủ đề thứ, ngày, tháng trong tiếng anh để trẻ học. Ngoài ra, với sự phát triển của công nghệ ngày nay, các ứng dụng học tiếng Anh hiện đại cũng cung cấp nhiều bài học vui nhộn về cách đọc thứ ngày tháng trong tiếng Anh để trẻ có thể tự học mọi lúc mọi nơi.
Kết luận
Bài viết trên là toàn bộ nội dung về cách đọc thứ ngày tháng trong tiếng Anh vô cùng chi tiết, cùng với đó là những phương pháp dạy trẻ mà cha mẹ có thể tham khảo. Hy vọng bài viết trên của KidsUP sẽ giúp ích cho các bậc phụ huynh khi dạy con tiếng Anh tại nhà. Chúc ba mẹ luôn thành công trên hành trình cùng con phát triển nhé.