Học các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một cách tuyệt vời để cải thiện vốn từ và áp dụng hiệu quả trong cuộc sống. Chủ đề “trường học” không chỉ gần gũi mà còn cực kỳ quan trọng, đặc biệt đối với các bé trong độ tuổi đi học. Trong bài viết này, các bạn hãy cùng KidsUP khám phá danh sách các từ vựng tiếng Anh về trường học theo từng nhóm, giúp bạn và bé dễ dàng học và nhớ từ hơn.
Từ vựng tiếng Anh về các khu vực trong trường học
Mỗi trường học đều có những khu vực chính và khu vực phụ trợ, tạo nên một môi trường học tập và sinh hoạt đa dạng. Hãy cùng tìm hiểu từ vựng về từng loại khu vực này.
Khu vực chính trong trường
Nhóm từ vựng tiếng Anh về các khu vực chính trong trường
English | Tiếng Việt |
Classroom | Phòng học |
Library | Thư viện |
Principal’s Office | Văn phòng hiệu trưởng |
Playground | Sân chơi |
Campus | Khuôn viên trường |
Toilet | Nhà vệ sinh |
Assembly Hall | Hội trường |
Corridor | Hành lang |
Laboratory | Phòng thí nghiệm |
Các khu vực phụ trợ khác
Nhóm từ vựng tiếng Anh về các khu vực phụ trợ khác trong trường
English | Tiếng Việt |
Cafeteria | Nhà ăn |
Gymnasium | Nhà thể chất |
Nurse’s Office | Phòng y tế |
Music Room | Phòng âm nhạc |
Art Room | Phòng mỹ thuật |
Storage Room | Phòng kho |
Từ vựng tiếng Anh về các môn học trong trường
Học từ vựng về các môn học giúp bạn làm quen với cách gọi tên những kiến thức được giảng dạy. Các môn học trong trường thường chia thành hai nhóm chính: môn học phổ biến và môn nghệ thuật/ngôn ngữ.
Các môn học phổ biến
Nhóm từ vựng tiếng Anh về các môn học phổ biến ở các cấp học
English | Tiếng Việt |
Mathematics | Toán học |
Science | Khoa học |
History | Lịch sử |
Geography | Địa lý |
Physical Education (P.E) | Giáo dục thể chất |
Civic Education | Giáo dục công dân |
Information Technolody | Tin học |
Technology | Công Nghê |
Literature | Ngữ Văn |
English | Tiếng Anh |
Các môn nghệ thuật và ngoại ngữ
Nhóm từ vựng tiếng Anh về các môn học trong trường
English | Tiếng Việt |
Music | Âm nhạc |
Art | Mỹ thuật |
Drama | Kịch nghệ |
French | Tiếng Pháp |
Spanish | Tiếng Tây Ban Nha |
Từ vựng tiếng Anh về các vật dụng học tập
Ngoài các từ vựng tiếng Anh gần gũi và phổ biến khi nhắc về chủ đề trường học thi bên cạnh đó nhóm các từ vựng về vật dụng học tập bạn cũng không nên bỏ qua. Dưới đây là bảng các nhóm từ vựng về nhóm các dụng cụ học tập thường xuyên dùng nhất.
Dụng cụ cơ bản
Nhóm từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ học cơ bản
English | Tiếng Việt |
Pencil | Bút chì |
Ballpoint Pen | Bút bi |
Eraser | Cục tẩy |
Notebook | Quyển vở |
Ruler | Thước kẻ |
Pen | Bút mực |
Pencil Case | Hộp bút |
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ hô trợ việc học
Nhóm từ vựng tiếng Anh về một số dụng cụ hỗ trợ học tập khác
English | Tiếng Việt |
Projector | Máy chiếu |
Whiteboard | Bảng trắng |
Chalk | Viên phấn |
Marker | Bút đánh dấu |
Computer | Máy tính |
Calculator | Máy tính bỏ túi |
Từ vựng tiếng Anh về các chức danh trong trường học
Không thể không nhắc đến các chức danh trong trường học, từ ban giám hiệu đến các nhân viên hỗ trợ.
English | Tiếng Việt |
Principal | Hiệu trưởng |
Vice Principal | Phó hiệu trưởng |
Teacher | Giáo viên |
Giảng viên | Lecturer |
Counselor | Cố vấn học đường |
Student | học sinh |
Guardian | Bảo vệ |
Librarian | Thủ thư |
Janitor | Lao công |
Một số đoạn văn mẫu tiếng Anh chủ đề trường học
Miêu tả lớp học
My classroom is very modern and well-equipped. There are 20 desks and chairs for students and a big teacher’s desk at the front. On the wall, we have a whiteboard and a projector to display lessons. Next to the windows, there are bookshelves where we keep textbooks and notebooks. My favorite part is the decorations, especially the colorful posters about science and geography.
Dịch: Lớp học của tôi rất hiện đại và được trang bị đầy đủ. Có 20 bàn và ghế dành cho học sinh, cùng một bàn giáo viên lớn ở phía trước. Trên tường, chúng tôi có một bảng trắng và một máy chiếu để trình bày bài học. Bên cạnh cửa sổ, có các kệ sách để cất giữ sách giáo khoa và vở ghi chép. Phần tôi thích nhất là các đồ trang trí, đặc biệt là những áp phích đầy màu sắc về khoa học và địa lý.
Giáo viên và bạn bè
My school has many friendly teachers and helpful staff. The principal is very kind and always encourages us to study hard. My math teacher is strict but makes the lessons very interesting. During group activities, my friends and I often work together to complete our tasks. I really enjoy my time at school because I can learn new things every day and have fun with my classmates.
Dịch: Trường của tôi có nhiều giáo viên thân thiện và nhân viên hỗ trợ nhiệt tình. Hiệu trưởng rất tốt bụng và luôn khuyến khích chúng tôi học tập chăm chỉ. Cô giáo dạy toán của tôi khá nghiêm khắc nhưng lại khiến bài học rất thú vị. Trong các hoạt động nhóm, tôi và bạn bè thường cùng nhau hoàn thành nhiệm vụ. Tôi thực sự yêu thích thời gian ở trường vì mỗi ngày tôi đều học được những điều mới và vui chơi cùng bạn bè.
Hoạt động trường học
Every day at school, we start with a morning assembly in the assembly hall. After that, we go to our classrooms for lessons. My favorite subject is art, where I can draw and paint. During breaks, I like going to the playground to play soccer with my friends. Sometimes, we visit the library to borrow books or do homework. The school also has a cafeteria where we can enjoy delicious snacks during lunch.
Dịch: Mỗi ngày ở trường, chúng tôi bắt đầu với buổi chào cờ sáng tại hội trường. Sau đó, chúng tôi về phòng học để học bài. Môn học yêu thích của tôi là mỹ thuật, nơi tôi có thể vẽ và tô màu. Trong giờ giải lao, tôi thích ra sân chơi đá bóng với bạn bè. Thỉnh thoảng, chúng tôi đến thư viện mượn sách hoặc làm bài tập. Trường cũng có một nhà ăn nơi chúng tôi thưởng thức các món ăn nhẹ ngon vào giờ trưa
Kết Luận
Việc học các từ vựng tiếng Anh về trường học không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn hỗ trợ rất nhiều trong việc học tập và làm việc. Hy vọng bài viết này của KidsUP đã mang lại cho bạn và bé nguồn từ vựng hữu ích để sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hãy ghi nhớ và luyện tập thường xuyên để đạt hiệu quả tối đa!