Biện pháp nhân hóa là gì? Định nghĩa & Ví dụ cực dễ hiểu!

biện pháp nhân hóa là gì

Nhân hóa là một biện pháp tu từ quen thuộc trong tiếng Việt, mang đến sự sinh động, gần gũi và hấp dẫn cho câu văn. Từ những câu chuyện cổ tích đầy màu sắc đến những vần thơ trữ tình, nhân hóa đã trở thành một công cụ đắc lực giúp các nhà văn, nhà thơ truyền tải thông điệp và cảm xúc một cách tinh tế và sâu sắc. Vậy biện pháp nhân hóa là gì? Các bạn đọc hãy cùng KidsUP tìm hiểu về biện pháp nghệ thuật này trong bài viết dưới đây nhé!

Biện pháp nhân hóa là gì? Định nghĩa dễ hiểu dành cho mọi lứa tuổi

Vật ta có thế hiểu hiểu biện pháp nhân hóa là gì? Nhân hóa là biện pháp tu từ sử dụng những từ ngữ vốn dùng để miêu tả mọi thứ nhằm làm cho chúng trở nên gần gũi, sinh động và dễ hình dung hơn. Nhân hóa không chỉ đơn thuần là việc gán cho sự vật những đặc điểm của con người, mà còn là việc thổi hồn vào chúng, khiến chúng trở nên có cảm xúc, có suy nghĩ và có hành động như con người.

Giải đáp câu hỏi “Biện pháp nhân hóa là gì?”
Giải đáp câu hỏi “Biện pháp nhân hóa là gì?”

– Cách nhận biết nhân hóa trong câu văn

Ví dụ: “Ông mặt trời thức dậy, vươn vai đón chào ngày mới” 

=> Phân tích ví dụ: Từ “thức dậy” và “vươn vai” vốn chỉ hành động của con người, được nhân hóa nên dùng để miêu tả mặt trời. “Mặt trời” được gọi là “Ông” chỉ sự kích trọng dành cho bề trên. Tổng thể câu này thì mặt trời được coi như là một thể trạng sống và có thể làm những hành động bình thường của con người.

Những cách áp dụng biện pháp nhân hóa phù hợp trong tiếng Việt

Nhân hóa là một biện pháp tu từ linh hoạt, có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để tạo ra những hiệu quả nghệ thuật đa dạng. Do đó, có rất nhiều cách để bạn có thể áp dụng biện pháp nhân hóa để làm phong phú cho câu văn của bản thân.

Những cách áp dụng biện pháp nhân hóa (Ảnh minh họa)
Những cách áp dụng biện pháp nhân hóa (Ảnh minh họa)

Cách 1: Cách gọi sự vật bằng những từ ngữ chỉ con người

Gọi sự vật bằng các đại từ nhân xưng là cách nhân hóa đơn giản và phổ biến nhất, thường được sử dụng trong văn học thiếu nhi. Ví dụ: “bác gió”, “chị mây”, “cậu tre”, “cô mưa”… Cách gọi này giúp cho sự vật trở nên gần gũi, thân thiện và dễ hình dung hơn đối với người đọc, đặc biệt là trẻ em.

Sau đây là một vài ví dụ về dạng biện pháp nhân hóa này

  • “Bác mặt trời thức dậy sớm quá!” – Ở đây, “bác” được dùng để gọi mặt trời, khiến nó trở nên gần gũi, như một người lớn tuổi thân thiện.
  • “Chú gió tinh nghịch đang nô đùa trên cánh đồng.” – Gió được gọi là “chú”, gợi lên hình ảnh một cậu bé tinh nghịch, năng động.

Cách 2: Cách tả sự vật với hành động, tính cách của con người

Miêu tả sự vật bằng những cử chỉ như con người sẽ giúp cho sự vật trở nên sống động và có hồn hơn. Ví dụ: “cây đa già nua đứng im lìm”, “dòng sông lười biếng trôi”, “hòn đá giận dữ”, “ngọn lửa nhảy múa”… Những hành động và tính cách này sẽ giúp người đọc hình dung rõ nét hơn về sự vật trong câu văn.

Một vài ví dụ về nhân hóa sự vật bằng hành động và tính cách của con người như sau:

  • “Những chú chim sẻ non đang trò chuyện ríu rít.”-  Ở đây, hành động “trò chuyện” vốn chỉ dành cho con người, được dùng để miêu tả chim sẻ, khiến chúng trở nên sinh động và đáng yêu hơn. 
  • “Cây bàng già nua đang thì thầm với gió”. – Hành động “thì thầm” làm cho ta cảm nhận được sự trải đời của cây bàng.

Cách 3: Cách xưng hô với sự vật như con người

Biện pháp nhân hóa này thường được sử dụng trong thơ ca, thể hiện sự gắn bó, yêu mến của con người đối với thiên nhiên, sự vật được kể tới. Ví dụ: “ta với cây cùng sống”, “ơi trăng vàng”, “bạn ơi hoa nở đẹp làm sao”… Nhân hóa sự vật bằng cách xưng hô như với người giúp tạo ra một mối quan hệ gần gũi, thân mật giữa con người và sự vật trong câu văn.

Một vài câu ví dụ giúp bạn nhận biết biện pháp nhân hóa này như sau:

  • “Trăng ơi, từ đâu đến chơi nơi này?” – Cách xưng hô “ơi” thể hiện sự thân mật, gần gũi của người nói với trăng. 
  • “Bạn gấu Misa ơi, mình sắp phải xa nhau rồi”. Cách xưng hô bạn ơi, thể hiện sự gần gũi giữa người và vật.

Cách 4: Dùng nhân hóa trong văn miêu tả

Biện pháp nhân hóa được sử dụng phổ biến trong văn miêu tả bởi chúng giúp cho bài văn trở nên sinh động, hấp dẫn và giàu hình ảnh hơn. Thay vì chỉ miêu tả sự vật một cách khách quan, tác giả sử dụng nhân hóa để thổi hồn vào chúng, khiến chúng trở nên có cảm xúc và có hành động như con người.

Một vài ví dụ về cách các tác giả sử dụng nhân hóa để khiến cho sự vật trở nên sinh động hơn:

  • “Những đám mây trắng muốt đang nô đùa trên bầu trời xanh thẳm.” – Ở đây, hành động “nô đùa” giúp cho đám mây trở nên sống động và gần gũi hơn với người đọc. 
  • “Ngọn núi cao đang ngắm nhìn xuống thành phố”. – Ngọn núi trở nên có hồn hơn khi được miêu tả bằng hành động của con người.

Cách 5: Sử dụng nhân hóa trong văn kể chuyện

Ngoài văn miêu tả, biện pháp nhân hóa cũng rất được ưa chuộng trong các bài văn kể chuyện. Các sự vật được nhân hóa khiến cho câu chuyện trở nên hấp dẫn, lôi cuốn và dễ hiểu hơn, đặc biệt là trong các mẩu chuyện ngắn dành cho trẻ em. Việc gán cho các nhân vật không phải con người những đặc điểm, hành động của con người giúp chúng trở nên gần gũi và dễ đồng cảm hơn với người đọc.

Một ví dụ về việc sử dụng biện pháp nhân hóa trong văn kể chuyện phải nói tới tác phẩm “Dế Mèn phiêu lưu ký” của nhà văn Tô Hoài. Trong truyện, các loài vật được nhân hóa với những tính cách, hành động giống như con người, tạo nên một thế giới sinh động và hấp dẫn. 

10+ ví dụ về biện pháp nhân hóa trong các tác phẩm văn học nổi tiếng

Như đã đề cập tới ở trên, biện pháp nhân hóa được ứng dụng phổ biến trong văn học Việt Nam. Lý do khiến cho các tác giả sử dụng nhân hóa trong tác phẩm của mình là bởi biện pháp này khiến cho sự vật trở nên sinh động hơn, giúp người đọc dễ dàng hình dung và cuốn vào câu chuyện.

Ví dụ về biện pháp nhân hóa trong văn học (Ảnh minh họa)
Ví dụ về biện pháp nhân hóa trong văn học (Ảnh minh họa)

– Nhân hóa trong truyện cổ tích Việt Nam

Trong truyện cổ tích, nhân hóa đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hình tượng nhân vật và truyền tải các bài học đạo đức. Sử dụng nhân hóa giúp cho các nhân vật, dù là con vật hay đồ vật, trở nên gần gũi, dễ hiểu và dễ nhớ đối với người đọc, đặc biệt là trẻ em.

Ví dụ 1: “Cây khế có một bà mẹ hiền hậu, luôn yêu thương và che chở cho đàn con.” (Truyện Cây khế)

Trong câu này, cây khế được nhân hóa như một người mẹ, có tình cảm và hành động như con người. Việc sử dụng hình ảnh “bà mẹ hiền hậu” giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận được sự bao bọc, chở che của cây khế đối với đàn chim.

Ví dụ 2: “Con cáo già gian xảo, luôn tìm cách lừa gạt các con vật khác.” (Truyện Thỏ và Cáo)

Ở đây, cáo được gán cho tính cách “gian xảo”, một tính cách thường thấy ở con người. Việc sử dụng tính từ này giúp làm nổi bật sự mưu mô, xảo quyệt của cáo, khiến cho câu chuyện trở nên hấp dẫn và kịch tính hơn.

Ví dụ 3: “Cây vú sữa khóc nức nở, những giọt sữa trắng trong lăn dài trên lá.” (Sự tích cây vú sữa

Trong câu này, cây vú sữa được nhân hóa bằng hành động “khóc nức nở” và “lăn dài”, những hành động vốn chỉ dành cho con người. Điều này giúp thể hiện sự đau khổ, hối hận của cây vú sữa, đồng thời làm cho câu chuyện trở nên cảm động và sâu sắc hơn

Ví dụ 4: “Ông bụt cây đa, chiều chiều mát mẻ, ngồi kể chuyện đời xưa.” (Truyện Cây đa thần)

Cây đa được nhân hóa như một ông bụt, có khả năng kể chuyện. Điều này biến cây đa thành một người bạn già, mang lại cảm giác ấm áp, thân thiện.

– Nhân hóa trong thơ ca Việt Nam

Trong thơ ca, nhân hóa được sử dụng để thể hiện cảm xúc, suy tư của con người trước thiên nhiên và cuộc sống. Nó giúp cho những vần thơ trở nên giàu hình ảnh, giàu cảm xúc và có khả năng gợi tả cao.

Ví dụ 1: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa.” (Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” – Huy Cận)

Trong câu thơ này, mặt trời được so sánh với “hòn lửa” và được miêu tả như đang “xuống biển”. Việc sử dụng nhân hóa giúp tạo ra một hình ảnh mạnh mẽ và sống động về cảnh hoàng hôn trên biển, đồng thời thể hiện sự tráng lệ của thiên nhiên.

Ví dụ 2: “Gió lay động cành tre như muốn thì thầm điều gì đó.”

Ở đây, gió được nhân hóa như một người đang “thì thầm”. Việc sử dụng nhân hóa giúp tạo ra một cảm giác gần gũi và lãng mạn, như thể gió đang trò chuyện với thiên nhiên.

Ví dụ 3: “Trăng ơi… từ đâu đến?” (Bài thơ “Ánh trăng” – Nguyễn Duy)

Trăng được gọi “ơi” như một người bạn, tạo ra sự gần gũi, thân mật.

Ví dụ 4: “Những ngôi sao thức ngoài kia / Chẳng bằng mẹ đã thức vì chúng con.” (Bài thơ “Mẹ” – Trần Quốc Minh)

Những ngôi sao được nhân hóa qua từ “thức” giống như con người. Qua đó nhấn mạnh sự vất vả của mẹ.

– Nhân hóa trong văn học hiện đại

Trong văn học hiện đại, nhân hóa được sử dụng để phản ánh những vấn đề của xã hội và con người một cách sâu sắc và giàu ý nghĩa. Nó giúp cho các tác phẩm trở nên gần gũi, dễ hiểu và có khả năng gợi lên những suy tư, trăn trở trong lòng người đọc.

Ví dụ 1: “Những chiếc xe máy chen nhau trên đường phố, hối hả như những con ong thợ.” (Trích “Hà Nội ta đánh Mỹ giỏi” – Tố Hữu)

Trong câu văn này, xe máy được nhân hóa như những “con ong thợ”. Việc sử dụng nhân hóa giúp tạo ra một hình ảnh sinh động về sự ồn ào, náo nhiệt và hối hả của cuộc sống đô thị trong thời chiến.

Ví dụ 2: “Hàng cây đứng lặng im, suy tư dưới ánh đèn đường vàng vọt.” (Trích “Hai đứa trẻ” – Thạch Lam)

Cây cối được nhân hóa như những người đang “suy tư”. Việc sử dụng nhân hóa giúp tạo ra một không gian tĩnh lặng và đầy cảm xúc, đồng thời gợi lên những suy nghĩ về cuộc đời và con người.

Ví dụ 3: “Con sông Hương như một người con gái dịu dàng của xứ Huế.” (Trích “Ai đã đặt tên cho dòng sông” – Hoàng Phủ Ngọc Tường)

Sông Hương được nhân hóa qua hình ảnh “người con gái dịu dàng”, làm nổi bật vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình của dòng sông.

Bài tập thực hành nhân hóa giúp ghi nhớ nhanh chóng

Bài 1: Điền từ thích hợp để tạo câu nhân hóa

  1. Mặt trời … trên cao. (Đáp án: cười)
  2. Gió … qua cánh đồng. (Đáp án: hát)
  3. Cây đa … trước cổng làng. (Đáp án: đứng)
  4. Dòng sông … ra biển lớn. (Đáp án: chạy)
  5. Những ngôi sao … trên bầu trời đêm. (Đáp án: nhấp nháy)
Bài tập về biện pháp nhân hóa (Ảnh minh họa)
Bài tập về biện pháp nhân hóa (Ảnh minh họa)

Bài 2: Biến đổi câu văn bình thường thành câu có nhân hóa

  1. Câu gốc: “Cây rung chuyển khi có gió.” => Câu nhân hóa: “Cây đang nhảy múa theo điệu nhạc của gió.”
  2. Câu gốc: “Nước chảy trên đá.” => Câu nhân hóa: “Nước thì thầm trò chuyện với đá.”
  3. Câu gốc: “Chim hót vào buổi sáng.” => Câu nhân hóa: “Chim đánh thức mọi người bằng giọng hát ngọt ngào.”
  4. Câu gốc: “Mặt trăng tròn vào ban đêm.” => Câu nhân hóa: “Trăng tròn như một chiếc đĩa bạc lơ lửng giữa trời đêm.”
  5. Câu gốc: “Xe máy chạy trên đường.” => Câu nhân hoá: “Những chiếc xe máy hối hả bon chen trên đường như những chú ong chăm chỉ.”

Bài 3: Viết một đoạn văn ngắn có sử dụng biện pháp nhân hóa

Đoạn văn mẫu: “Buổi sáng, ông mặt trời vươn vai thức dậy, mỉm cười chào đón ngày mới. Những chú chim sẻ rủ rỉ trò chuyện, khoe giọng hót líu lo. Cây cối xòe tay đón những tia nắng ấm áp, nhảy múa trong gió sớm mai.”

Kết Luận

Qua bài viết trên, KidsUP đã giải đáp cho bạn đọc câu hỏi “biện pháp nhân hóa là gì?” và những cách mà bạn có thể áp dụng biện pháp này trong các bài văn của mình. Hy vọng với những kiến thức trên, bạn đã có thể sử dụng nhân hóa một cách linh hoạt và thành thạo. Các bạn hãy đón đọc những bài viết sắp tới trên trang chủ của KidsUP để có thêm nhiều thông tin thú vị về tiếng Việt nhé!

Picture of Khả Như

Khả Như

Chào các độc giả của KidsUP, mình là Khả Như – tác giả tại chuyên mục “Kiến thức giáo dục sớm”. Mình đã có 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực biên soạn nội dung và chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm trong các lĩnh vực giáo dục trẻ nhỏ, nuôi dạy con,…. Mình hy vọng rằng với những nội dung tâm huyết mình đăng tải trên sẽ đem tới cho các bậc phụ huynh cũng như các bé nhiều giá trị hữu ích.

Chia sẻ bài viết

Đăng ký tài khoản học thử

Vui lòng để lại thông tin để nhân viên tư vấn gọi điện xác nhận

small_c_popup

Chương trình ưu đãi kỷ niệm Sinh nhật KidsUP

Giảm giá 40%
tất cả các khóa học

Nhanh tay đăng ký, số lượng có hạn!

Đăng ký thành công

Bộ phận hỗ trợ sẽ gọi điện xác nhận lại thông tin sớm nhất!