Trong quá trình học tiếng Anh, phát âm chính xác là một yếu tố cần có để giúp trẻ học tốt các kỹ năng còn lại. Tuy nhiên, nhiều trẻ thường gặp khó khăn trong việc phát âm đúng các âm tiếng Anh do sự khác biệt giữa cách viết và cách đọc. Để giúp trẻ vượt qua thách thức này, bảng phiên âm IPA (International Phonetic Alphabet) được xem như một công cụ hữu ích. Hãy cùng với KidsUP tìm hiểu về bảng phiên âm quốc tế ipa trong bài viết sau nhé!
Tìm hiểu về bảng phiên âm IPA
Bảng phiên âm tiếng anh IPA là gì? IPA (International Phonetic Alphabet) là bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế, được thiết kế để diễn đạt chính xác các âm thanh của mọi ngôn ngữ. Mỗi ký hiệu trong bảng IPA đại diện cho một âm cụ thể, giúp người học phát âm chính xác từ mà không phụ thuộc vào cách viết.
Trong tiếng Anh, IPA được sử dụng để chỉ ra cách phát âm của các từ, giúp người học phân biệt các âm khác nhau một cách rõ ràng và có hệ thống. Từ đó, người học có thể nhận biết được từng âm tiết, cách nhấn âm, và các âm thanh đặc biệt trong tiếng Anh. Điều này cực kỳ hữu ích đối với trẻ em, giúp các bé tiếp cận và làm quen với âm thanh của ngôn ngữ này chính xác.
Lý do nên sử dụng IPA để dạy phát âm tiếng Anh cho trẻ:
- Khắc phục sự khác biệt giữa viết và đọc: Tiếng Anh nổi tiếng với cách viết và phát âm khác nhau (ví dụ: “though” và “through”), điều này có thể khiến trẻ nhầm lẫn. Bé có thể phân biệt cách phát âm chuẩn của từ mà không bị ảnh hưởng bởi cách viết của từ đó.
- Giúp trẻ nhận biết âm thanh chính xác: Bảng phiên âm ipa tiếng anh giúp các em hiểu rõ từng âm và phát âm chính xác ngay từ đầu, tránh việc học sai và khó sửa sau này. Ví dụ, âm /ʃ/ trong từ “she” hay âm /θ/ trong “think” đều có thể được biểu thị rõ ràng bằng IPA, giúp trẻ dễ dàng hiểu và luyện tập phát âm chuẩn.
- Hỗ trợ trẻ cải thiện kỹ năng nghe: Khi hiểu rõ các âm qua IPA, trẻ cũng dễ dàng nhận ra âm thanh trong các đoạn hội thoại tiếng Anh. Điều này giúp cải thiện kỹ năng nghe, giúp trẻ tự tin hơn khi giao tiếp.
Bảng phiên âm IPA bản Việt hóa
Dưới đây là bản phiên âm IPA Việt hóa giúp mọi người dễ dàng tiếp cận để hướng dẫn các bé trong quá trình luyện phát âm tiếng Anh.
Nguyên âm đơn (Vowels)
IPA | Âm thanh | Ví dụ (Tiếng Anh) | Mô tả phát âm |
/i:/ | i dài | see, tree | Giống âm “i” trong từ “đi” nhưng kéo dài. |
/ɪ/ | i ngắn | sit, hit | Giống âm “i” trong từ “tít” nhưng ngắn và nhẹ hơn. |
/e/ | e ngắn | bed, said | Giống âm “e” trong từ “mẹ”. |
/æ/ | a ngắn | cat, hat | Âm nằm giữa “a” và “e”, mở miệng rộng hơn âm “e”. |
/ʌ/ | â | cup, sun | Giống âm “â” trong từ “cần”. |
/ɑ:/ | a dài | car, father | Giống âm “a” trong “ba” nhưng dài hơn. |
/ɒ/ | o ngắn | hot, dog | Giống âm “o” trong từ “bỏ”. |
/ɔ:/ | o dài | call, talk | Giống âm “o” nhưng kéo dài. |
/ʊ/ | u ngắn | book, good | Giống âm “u” trong “cục” nhưng ngắn hơn. |
/u:/ | u dài | blue, food | Giống âm “u” trong “thu” nhưng dài và tròn miệng hơn. |
/ə/ | ơ | about, banana | Giống âm “ơ” trong “bơ”, nhẹ và ngắn. |
/ɜ:/ | ơ dài | bird, nurse | Giống âm “ơ” nhưng kéo dài hơn. |
Nguyên âm đôi (Diphthongs)
IPA | Âm thanh | Ví dụ (Tiếng Anh) | Mô tả phát âm |
/eɪ/ | êi | say, play | Giống âm “ây” trong “đây”. |
/aɪ/ | ai | my, high | Giống âm “ai” trong “mai”. |
/ɔɪ/ | oi | boy, toy | Giống âm “oi” trong “tôi”. |
/aʊ/ | au | now, cow | Giống âm “ao” trong “sao”. |
/əʊ/ | âu | go, no | Giống âm “âu” trong “đâu”. |
/ɪə/ | iơ | ear, near | Giống âm “iơ” trong “bia”. |
/eə/ | eơ | care, air | Giống âm “eơ” trong “mẹ ơ”. |
/ʊə/ | uơ | tour, sure | Giống âm “uơ” trong “mưa”. |
Phụ âm (Consonants)
IPA | Âm thanh | Ví dụ (Tiếng Anh) | Mô tả phát âm |
/p/ | p | pen, cup | Âm “p” trong “phải”. |
/b/ | b | bad, big | Âm “b” trong “bố”. |
/t/ | t | time, hot | Âm “t” trong “ta”. |
/d/ | đ | dog, bed | Âm “đ” trong “đi”. |
/k/ | k | cat, key | Âm “c” trong “cá”. |
/g/ | g | go, bag | Âm “g” trong “ga”. |
/f/ | ph | fish, coffee | Âm “ph” trong “phải”. |
/v/ | v | very, love | Âm “v” trong “vui”. |
/θ/ | th (nhẹ) | think, bath | Đặt đầu lưỡi giữa răng, thổi hơi nhẹ. |
/ð/ | th (mạnh) | this, brother | Đặt lưỡi giữa răng, thổi hơi mạnh hơn. |
/s/ | s | see, miss | Âm “s” trong “xanh”. |
/z/ | z | zoo, easy | Âm “z” trong “gió”. |
/ʃ/ | sh | she, shop | Âm “sh” trong “xanh” nhưng nhẹ hơn. |
/ʒ/ | zh | vision, leisure | Âm gần giống “gi” trong “già”. |
/h/ | h | house, happy | Âm “h” trong “hỏi”. |
/tʃ/ | ch | chair, watch | Âm “ch” trong “chạy”. |
/dʒ/ | j | just, large | Âm “j” trong “giống”. |
/m/ | m | man, room | Âm “m” trong “mẹ”. |
/n/ | n | no, son | Âm “n” trong “năm”. |
/ŋ/ | ng | sing, long | Âm “ng” trong “ngồi”. |
/l/ | l | like, bell | Âm “l” trong “làm”. |
/r/ | r | red, car | Âm “r” trong “rõ”. |
/w/ | w | we, win | Âm “w” trong “quà”. |
/j/ | y | yes, yellow | Âm “y” trong “yêu”. |
Cách sử dụng bảng phiên âm IPA để dạy trẻ phát âm tiếng Anh
– Bắt đầu từ các âm dễ và quen thuộc
Khi dạy trẻ phát âm tiếng Anh bằng bảng phiên âm IPA ba mẹ hãy bắt đầu từ những âm cơ bản và quen thuộc với trẻ, giúp các em dễ tiếp cận và không cảm thấy bị áp lực. Bạn có thể bắt đầu với các nguyên âm đơn giản như /æ/ trong từ “cat”, /iː/ trong “see”, /b/ trong “bat”, /d/ trong “dog”.
Các âm này dễ nhận biết và thường xuất hiện trong các từ quen thuộc mà trẻ đã biết. Khi trẻ đã nắm vững các âm đơn, bạn có thể chuyển sang các âm phức tạp hơn.
– Sử dụng hình ảnh minh họa và âm thanh
Hình ảnh và âm thanh là công cụ rất hiệu quả để giúp trẻ học phát âm thông qua bảng IPA. Bạn có thể sử dụng các thẻ hình ảnh minh họa kết hợp với ký hiệu IPA để giúp trẻ nhận diện âm thanh một cách sinh động.
Ví dụ, khi dạy âm /k/ trong từ “cat”, bạn có thể cho trẻ xem hình ảnh con mèo, phát âm “cat” và chỉ ra ký hiệu /k/ trong bảng IPA. Bên cạnh đó, ba mẹ nên sử dụng các video hoặc ứng dụng giáo dục có âm thanh phát ra theo đúng ký hiệu IPA, giúp trẻ nghe và học cách phát âm chuẩn.
– Luyện tập từng âm một và kết hợp âm
Một cách hướng dẫn bé học hiệu quả là dạy từng âm một, sau đó dần dần kết hợp các âm lại với nhau để tạo thành từ. Khi trẻ đã nắm được cách phát âm của một âm cụ thể, ví dụ như /b/ và /æ/, bạn có thể hướng dẫn trẻ ghép âm để phát âm từ “bat”.
Trẻ sẽ học cách liên kết giữa các âm để tạo thành từ một cách tự nhiên và dần dần phát triển kỹ năng đọc. Việc lặp lại các âm và từ giúp trẻ hình thành sự quen thuộc, tự tin hơn trong việc phát âm.
– Tạo các hoạt động học phát âm vui nhộn
Nếu như bạn hướng dẫn bé học bảng IPA quá nghiêm túc thì sẽ dễ tạo ra sự nhàm chán. Ba mẹ hoàn toàn có thể giúp cho buổi học trở nên thú vị hơn khi tạo các trò chơi như sau:
- Trò chơi ghép âm: Chuẩn bị các thẻ ký hiệu IPA và các thẻ từ vựng, sau đó yêu cầu trẻ ghép ký hiệu phù hợp. Ví dụ: ghép âm /t/ với từ “top”.
- Thi đố phát âm: Bạn phát âm một từ bằng IPA, trẻ phải tìm đúng từ hoặc phát âm lại từ đó. Đây là một cách thú vị để trẻ thực hành và phát triển kỹ năng nghe hiểu.
Những mẹo giúp trẻ học phát âm tiếng Anh hiệu quả hơn
Bên cạnh việc dạy bé những kiến thức nền tảng thì ba mẹ cũng nên áp dụng thêm một vài mẹo trong quá trình hướng dẫn bé học tập. Các mẹo sau đây sẽ giúp cho bé phát âm tiếng Anh hiệu quả hơn:
Trẻ lặp lại và ghi âm giọng nói
Ba mẹ nên khuyến khích trẻ lặp lại từ vựng và các câu mẫu được học thường xuyên. Ví dụ như khi bạn phát âm một từ tiếng Anh thì hãy yêu cầu bé lặp lại từ đó. Điều này sẽ giúp cho bé dễ dàng làm quen được với các âm tiết chính xác ngay từ ban đầu.
Ngoài ra một phương pháp khác chính là ghi âm lại giọng nói của bé. Sau đó bạn sẽ hướng dẫn bé so sánh sự khác biệt giữa giọng nói của bé so với giọng mẫu để bé có thể điều chỉnh đúng hơn. Việc điều chỉnh giọng nói là một phương pháp học tiếng Anh hiệu quả.
Kết hợp học phát âm với những hoạt động vui chơi
Một phương pháp khi học bảng phiên âm IPA hiệu quả chính là “vừa học vừa chơi”. Các hoạt động vui chơi trong quá trình học phát âm giúp trẻ hứng thú và không cảm thấy bị ép buộc.
Dưới đây là một số cách kết hợp học phát âm với hoạt động vui chơi:
- Flashcards chữ cái và hình ảnh: Chuẩn bị các bộ thẻ flashcards chứa các ký hiệu phiên âm IPA hoặc các từ vựng kèm hình ảnh minh họa. Ví dụ, một mặt thẻ có chữ cái và ký hiệu IPA như /b/ – /bɔːl/ (quả bóng), mặt kia có hình ảnh quả bóng.
- Trò chơi “Săn tìm âm thanh”: Tạo ra một trò chơi săn tìm với các từ chứa âm cụ thể. Ví dụ, khi dạy trẻ âm /s/, ba mẹ có thể yêu cầu trẻ tìm các đồ vật trong nhà bắt đầu bằng âm này như “spoon”, “sock”, “sun”. Trẻ vừa vận động, vừa phát âm từ, làm cho việc học trở nên thú vị hơn.
Thời gian học ngắn nhưng đều đặn
Trẻ em thường có khoảng thời gian tập trung ngắn, vì vậy những buổi học ngắn gọn nhưng hiệu quả sẽ giúp trẻ tiếp thu tốt hơn. Nhưng tùy vào từng trẻ, mà khung và khoảng thời gian học sẽ được ba mẹ sắp xếp sao cho phù hợp. Nhưng việc quan trọng nhất vẫn là việc học đều đặn mỗi ngày để tránh việc trẻ quên đi kiến thức.
Kết luận
Bài viết trên, KidsUP đã giúp bạn hiểu thêm về cách ứng dụng bảng phiên âm IPA trong việc học phát âm tiếng Anh cho bé. Hy vọng rằng với những nội dung mà chúng tôi chia sẻ trên sẽ giúp cho các bé phát âm tốt hơn.