Giải mã cụm tính từ trong tiếng Việt: Cách học nhanh nhất!

lùi thì trong câu tường thuật

Bạn có từng cảm thấy bối rối khi chuyển đổi thì trong câu tường thuật? Đừng lo, bảng lùi thì trong câu tường thuật sẽ giúp bạn nắm vững quy tắc chỉ trong vài phút! Đây là chìa khóa để bạn biến những câu trực tiếp thành gián tiếp một cách mượt mà, đúng ngữ pháp mà không cần suy nghĩ quá lâu. Trong bài viết này, bạn sẽ khám phá bảng lùi thì đầy đủ, quy tắc áp dụng đơn giản và đặc biệt là mẹo nhớ nhanh để không còn sợ sai. Cùng tìm hiểu ngay để làm chủ câu tường thuật một cách dễ dàng nhé!

Câu tường thuật là gì? Vai trò của bảng lùi thì?

Khi muốn thuật lại lời nói của ai đó mà không trích dẫn trực tiếp, chúng ta cần sử dụng câu tường thuật. Tuy nhiên, trong quá trình chuyển đổi từ câu trực tiếp sang gián tiếp, các thì động từ thường có sự thay đổi – đây chính là lúc bảng lùi thì phát huy tác dụng. Hiểu rõ bảng lùi thì sẽ giúp bạn sử dụng câu tường thuật chính xáfc và linh hoạt hơn.

Định nghĩa câu tường thuật

Câu tường thuật (hay còn gọi là câu gián tiếp) được sử dụng để thuật lại lời nói, suy nghĩ hoặc ý kiến của người khác một cách gián tiếp, thay vì trích dẫn nguyên văn. Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, ta thường thay đổi đại từ, thì của động từ và một số trạng từ chỉ thời gian, địa điểm.

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: Lan nói: “Tôi đang chơi cùng em trai”
  • Câu tường thuật: Lan nói rằng cô ấy đang chơi cùng em trai.
Hiểu về câu tường thuật trong tiếng Anh
Hiểu về câu tường thuật trong tiếng Anh

Câu tường thuật thường được sử dụng trong văn viết hoặc khi muốn thuật lại thông tin mà không cần trích dẫn nguyên văn.

Vai trò của bảng lùi thì trong câu tường thuật

Bảng lùi thì trong câu tường thuật có vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi động từ từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, giúp đảm bảo sự phù hợp về ngữ pháp và thời gian. Khi tường thuật một lời nói hoặc sự kiện trong quá khứ, thì của động từ trong mệnh đề chính thường bị lùi lại một bậc so với câu trực tiếp.

  • Đảm bảo sự chính xác về thời gian: Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, cần thay đổi thì của động từ để phản ánh rằng lời nói đã được nói trước đó.
  • Giúp câu văn tự nhiên và dễ hiểu hơn: Việc lùi thì giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rằng hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ so với thời điểm nói.
  • Thể hiện mối quan hệ thời gian giữa hai hành động: Trong nhiều trường hợp, lùi thì giúp diễn đạt chính xác khoảng cách thời gian giữa lời nói và thời điểm hiện tại.

Quy tắc chung của bảng lùi thì trong câu tường thuật

Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, một trong những quy tắc quan trọng nhất là lùi thì. Điều này có nghĩa là thì của động từ trong câu gián tiếp thường phải lùi về một bậc so với thì ban đầu trong câu trực tiếp. Việc lùi thì giúp đảm bảo tính nhất quán về thời gian và ngữ nghĩa trong câu. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng cần lùi thì, và để hiểu rõ hơn, bạn cần nắm vững bảng lùi thì cũng như những ngoại lệ đặc biệt.

Bảng lùi thì trong câu tường thuật đầy đủ nhất

Dưới đây là bảng lùi thì giúp bạn dễ dàng nắm bắt cách chuyển đổi thì trong câu tường thuật.

Thì trong câu trực tiếp Thì chuyển sang câu tường thuật
HTĐ → do/does QKĐ → did
HTTD → is/am/are + V-ing QKTD → was/were + V-ing
HTHT → has/have + V3 QKHT → had + V3
QKĐ → V2/V-ed QKHT → had + V3
QKTD → was/were + V-ing QKHTTD → had been + V-ing
TLĐ→ will + V Tương lai trong quá khứ → would + V

Một số ví dụ về câu tường thuật:

  • Câu trực tiếp: “We watched a movie yesterday,” he said.
  • Câu tường thuật: He said that they had watched a movie the day before.
  • Câu trực tiếp: “I will help you,” she promised.
  • Câu tường thuật: She promised that she would help me.
Bảng lùi thì trong câu tường thuật
Bảng lùi thì trong câu tường thuật

Như vậy, bảng lùi thì giúp câu tường thuật tuân theo quy tắc ngữ pháp và giữ được sự logic về thời gian của lời nói được thuật lại.

Trường hợp không cần lùi thì

Mặc dù quy tắc chung là lùi thì khi chuyển sang câu tường thuật, nhưng vẫn có một số trường hợp ngoại lệ mà chúng ta không cần lùi thì.

3 trường hợp không cần lùi thì
3 trường hợp không cần lùi thì

– Trường hợp 1: Khi động dùng trong câu tường thuật đang ở thì hiện tại

Nếu động từ trong câu tường thuật đang ở thì hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành hoặc tương lai đơn, thì động từ trong câu gián tiếp không cần lùi thì.

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: She says, “I am tired.”
  • Câu tường thuật: She says that she is tired. (Không lùi thì vì “says” ở thì hiện tại đơn.)
  • Câu trực tiếp: He has told me, “I will call you later.”
  • Câu tường thuật: He has told me that he will call me later. (Không lùi thì vì “has told” ở thì hiện tại hoàn thành.)
  • Câu trực tiếp: The teacher will say, “Practice makes perfect.”
  • Câu tường thuật: The teacher will say that practice makes perfect. (Không lùi thì vì “will say” ở thì tương lai đơn.)

– Trường hợp 2: Khi câu gốc mang ý nghĩa chung chung, không đề cập thời gian cụ thể

Nếu câu trực tiếp diễn đạt một sự kiện, hành động có thể đúng ở mọi thời điểm, không gắn với một thời gian cụ thể trong quá khứ, thì có thể không cần lùi thì.

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: My dad said, “Hard work brings success.”
  • Câu tường thuật: My dad said that hard work brings success. (Ý nghĩa mang tính khái quát, không cần lùi thì.)
  • Câu trực tiếp: The manager said, “Customer satisfaction is our priority.”
  • Câu tường thuật: The manager said that customer satisfaction is their priority. (Ý nghĩa chung, không gắn với thời điểm cụ thể.)
  • Câu trực tiếp: She said, “I love reading books.”
  • Câu tường thuật: She said that she loves reading books. (Ý nghĩa chung, không cần lùi thì.)

– Trường hợp 3: Khi câu chứa sự thật hiển nhiên hoặc quy luật tự nhiên

Những câu nói về sự thật hiển nhiên, quy luật khoa học, kiến thức phổ quát không cần lùi thì, vì chúng luôn đúng ở mọi thời điểm.

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: She said, “Water boils at 100 degrees Celsius.”
  • Câu tường thuật: She said that water boils at 100 degrees Celsius. (Quy luật tự nhiên, không lùi thì.)
  • Câu trực tiếp: He told me, “The sun rises in the east.”
  • Câu tường thuật: He told me that the sun rises in the east. (Sự thật hiển nhiên, không lùi thì.)

Những lưu ý khi sử dụng câu tường thuật

Bên cạnh quy tắc lùi thì, khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, bạn còn cần chú ý đến sự thay đổi của đại từ nhân xưng, trạng từ chỉ thời gian – địa điểm cũng như cách chuyển đổi câu hỏi và câu mệnh lệnh. Nếu không nắm vững những điều này, bạn có thể mắc lỗi sai ngữ pháp hoặc khiến câu tường thuật mất đi sự chính xác.

– Lưu ý 1: Thay đổi đại từ nhân xưng và trạng từ chỉ thời gian, địa điểm

Thay đổi đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng trong câu tường thuật phải được đổi theo người nói và đối tượng được nhắc đến, đảm bảo tính logic của câu.

  • “I love yoga” she said.She said that she loved yoga.
  • “We are going out tomorrow” they said.They said that they would go out tomorrow.

Thay đổi trạng từ chỉ thời gian và địa điểm

Bảng thay đổi trạng từ chỉ thời gian và địa điểm đối với câu tường thuật
Bảng thay đổi trạng từ chỉ thời gian và địa điểm đối với câu tường thuật

Trạng từ chỉ thời gian và địa điểm cũng thay đổi để phù hợp với điểm nhìn của người tường thuật.

Câu trực tiếp Câu tường thuật
today → that day “I will go today,” he said.He said that he would go that day.
tomorrow → the next day / the following day “We are going out tomorrow” they said.They said that they would go out tomorrow the next day.
yesterday → the day before “I saw their family hanging out together yesterday,” she said.She said that she had their family hanging out together the day before.
now → then “I am busy now,” he said.He said that he was busy then.
here → there “I am here,” she said.She said that she was there.

Việc nắm vững quy tắc này giúp bạn tránh mắc lỗi sai khi sử dụng câu tường thuật trong thực tế.

– Lưu ý 2: Cách xử lý câu hỏi và câu mệnh lệnh trong câu tường thuật

Không phải câu nào cũng có dạng khẳng định đơn giản, mà đôi khi chúng ta cần tường thuật lại câu hỏi hoặc câu mệnh lệnh. Đối với những dạng này, cách chuyển đổi sẽ có một số điểm khác biệt.

Cách chuyển đổi từ câu hỏi sang dạng câu tường thuật

Khi tường thuật lại một câu hỏi, cần lưu ý không sử dụng trợ động từ (do/does/did) trong câu hỏi Yes/Nosử dụng từ để hỏi phù hợp trong câu hỏi Wh-questions.

Câu hỏi Yes/No:

  • “Do you like ice cream?” she asked me.She asked me if/whether I liked ice cream.
  • “Did he call you?” she asked.She asked if he had called me

Câu hỏi Wh-questions:

  • “Where are you going?” he asked.He asked where I was going.
  • “What is your name?” she asked.She asked what my name was

Cách chuyển đổi câu mệnh lệnh trong câu tường thuật

Với câu mệnh lệnh hoặc yêu cầu, thay vì lùi thì, ta sử dụng động từ tường thuật như tell, ask, order, advise… kèm theo to V (đối với câu khẳng định) hoặc not to V (đối với câu phủ định).

Câu mệnh lệnh khẳng định:

  • “Please follow me,” she said.She told me follow her.
  • “Study hard,” my mom said.My mom advised me to study hard.

Câu mệnh lệnh phủ định:

  • “Don’t leave” she said.She told me not to leave.
  • “Don’t be late,” he said.He told me not to be late.

Bài tập thực hành về bảng lùi thì trong câu tường thuật

Bài 1: Điền từ còn thiếu theo quy tắc lùi thì

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc theo quy tắc lùi thì trong câu tường thuật.

  1. She said she (be) very tired.
  2. He told me he (not have) enough money.
  3. They said they (go) to Paris the previous week.
  4. She said she (can) take me home.
  5. He said he (not like) coffee anymore.

Đáp Án

  1. was
  2. did not have
  3. had gone
  4. could
  5. did not like

Bài 2: Chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật

Chuyển các câu sau sang câu tường thuật, áp dụng quy tắc lùi thì.

  1. She said, “I am doing my homework.”
  2. He said, “I didn’t go out last night”
  3. They said, “We will travel to Japan next month.”
  4. He asked, “Do you like going to the gym?”
  5. The teacher told us, “Close your books!”

Đáp Án

  1. She said that she was doing my homework.
  2. He said that he had not gone out the night before.
  3. They said that they would travel to Japan the following month.
  4. He asked if I liked going to the gym.
  5. The teacher told us to close our books.

Bài 3: Thực hành qua đoạn hội thoại thực tế

Đoạn hội thoại 1:

Anna: “I saw a great movie last night!”
Jake: “Really? What was it about?”
Anna: “It was a sci-fi film with an amazing plot!”

Câu tường thuật: Anna said that she had seen a great movie the night before. Jake asked what it had been about. Anna replied that it had been a sci-fi film with an amazing plot.

Đoạn hội thoại 2:

Mom: “Don’t forget to do your homework!”
Tom: “Okay, I will do it after dinner.”
Mom: “Good! Also, remember to clean your room.

Câu tường thuật: Mom told Tom not to forget to do his homework. Tom said that he would do it after dinner. Mom was happy and reminded him to clean his room as well.

Kết Luận

Bảng lùi thì trong câu tường thuật là công cụ quan trọng giúp người học tiếng Anh hiểu và sử dụng ngữ pháp một cách chính xác. Khi nắm vững quy tắc này, trẻ có thể phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả hơn trong cả học tập và đời sống. KidsUP đồng hành cùng ba mẹ trong việc giúp trẻ tiếp cận ngữ pháp một cách dễ hiểu và hứng thú hơn.

Picture of Khả Như

Khả Như

Chào các độc giả của KidsUP, mình là Khả Như – tác giả tại chuyên mục “Kiến thức giáo dục sớm”. Mình đã có 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực biên soạn nội dung và chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm trong các lĩnh vực giáo dục trẻ nhỏ, nuôi dạy con,…. Mình hy vọng rằng với những nội dung tâm huyết mình đăng tải trên sẽ đem tới cho các bậc phụ huynh cũng như các bé nhiều giá trị hữu ích.

Chia sẻ bài viết

Đăng ký tài khoản học thử

Vui lòng để lại thông tin để nhân viên tư vấn gọi điện xác nhận

small_c_popup

Chương trình ưu đãi kỷ niệm Sinh nhật KidsUP

Giảm giá 40%
tất cả các khóa học

Nhanh tay đăng ký, số lượng có hạn!

Đăng ký thành công

Bộ phận hỗ trợ sẽ gọi điện xác nhận lại thông tin sớm nhất!