Ba mẹ đang dạy trẻ học tiếng Anh và cảm thấy “đau đầu” với các động từ bất quy tắc? Đừng lo lắng! Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho ba mẹ bảng động từ bất quy tắc Tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất. Với bảng này, ba mẹ sẽ dễ dàng tra cứu để dạy trẻ các động từ bất quy tắc thông dụng trong tiếng Anh, giúp cải thiện kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp một cách hiệu quả. Cùng KidsUP khám phá ngay để việc học tiếng Anh trở nên nhẹ nhàng và thú vị hơn nhé.
Tìm hiểu chung về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Động từ bất quy tắc là gì? Cách ứng dụng loại động từ này trong tiếng Anh có thực sự bất quy tắc như tên gọi. Tất cả sẽ được KidsUP giải đáp ngay trong nội dung dưới đây.
Động từ bất quy tắc là gì?
Động từ bất quy tắc trong tiếng Anh là các động từ không tuân theo quy tắc chung khi chuyển đổi giữa các thì, đặc biệt là khi chuyển sang quá khứ và quá khứ phân từ. Thay vì thêm đuôi “-ed” như động từ có quy tắc, động từ bất quy tắc sẽ biến đổi theo các cách riêng biệt, khiến chúng trở thành thách thức với người học tiếng Anh.
Động từ bất quy tắc xuất hiện trong hầu hết các ngữ cảnh: từ văn nói cho đến văn viết chính thức. Chúng giúp người học tiếng Anh nói năng trôi chảy hơn và hiểu rõ hơn các đoạn hội thoại cũng như tài liệu tiếng Anh khác nhau.
Ví dụ:
- I buy it
- P2: I bought it
- P3: I bought it
Cách chia động từ bất quy tắc theo thì trong tiếng Anh
Để sử dụng đúng động từ bất quy tắc, bạn cần nắm vững cách chia động từ ở các thì khác nhau. Động từ bất quy tắc có thể được dùng trong các thì quá khứ, thì hiện tại hoàn thành, hoặc thì quá khứ hoàn thành.
- Quá khứ đơn (Simple Past): Dùng động từ bất quy tắc để nói về hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: “He went to the library yesterday” (Anh ấy đã đi đến cửa hàng hôm qua).
- Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Dùng quá khứ phân từ (past participle) của động từ bất quy tắc để chỉ hành động đã xảy ra nhưng có liên quan đến hiện tại. Ví dụ: “She has seen that movie already” (Cô ấy đã xem bộ phim đó rồi).
- Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Dùng để nói về hành động xảy ra trước một thời điểm hay một hành động khác trong quá khứ. Ví dụ: “They had gone to the party before it started” (Họ đã đến bữa tiệc trước khi nó bắt đầu).
Lưu ý khi sử dụng động từ bất quy tắc trong văn nói và viết
Trong giao tiếp hàng ngày, động từ bất quy tắc được dùng rất phổ biến, và người nói cần chú ý để không nhầm lẫn. Trong văn viết, đặc biệt là văn bản học thuật và báo chí, việc sử dụng động từ đúng dạng là rất quan trọng để tránh gây hiểu nhầm và làm giảm tính chuyên nghiệp của bài viết.
Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh phổ biến
Để dễ dàng hơn trong việc học động từ bất quy tắc, bạn có thể tham khảo bảng động từ bất quy tắc của tiếng Anh phổ biến dưới đây. Việc ghi nhớ và phân loại các động từ này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và dễ dàng tra cứu khi cần.
Động từ bất quy tắc theo thứ tự bảng chữ cái
Dưới đây là danh sách các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh theo thứ tự bảng chữ cái, gồm ba cột là động từ gốc (base form), quá khứ đơn (simple past), và quá khứ phân từ (past participle).
A – C
Động từ gốc | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
arise | arose | arisen |
awake | awoke | awoken |
be | was/were | been |
bear | bore | born(e) |
beat | beat | beaten |
become | became | become |
begin | began | begun |
bend | bent | bent |
bet | bet | bet |
bind | bound | bound |
bite | bit | bitten |
blow | blew | blown |
break | broke | broken |
bring | brought | brought |
build | built | built |
burn | burnt/burned | burnt/burned |
burst | burst | burst |
buy | bought | bought |
catch | caught | caught |
choose | chose | chosen |
come | came | come |
cost | cost | cost |
cut | cut | cut |
D – F
Động từ gốc | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
deal | dealt | dealt |
dig | dug | dug |
do | did | done |
draw | drew | drawn |
dream | dreamt/dreamed | dreamt/dreamed |
drink | drank | drunk |
drive | drove | driven |
eat | ate | eaten |
fall | fell | fallen |
feed | fed | fed |
feel | felt | felt |
fight | fought | fought |
find | found | found |
fly | flew | flown |
forget | forgot | forgotten |
forgive | forgave | forgiven |
freeze | froze | frozen |
G – L
Động từ gốc | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
get | got | gotten/got |
give | gave | given |
go | went | gone |
grow | grew | grown |
hang | hung | hung |
have | had | had |
hear | heard | heard |
hide | hid | hidden |
hit | hit | hit |
hold | held | held |
hurt | hurt | hurt |
keep | kept | kept |
know | knew | known |
lay | laid | laid |
lead | led | led |
leave | left | left |
lend | lent | lent |
let | let | let |
lie | lay | lain |
lose | lost | lost |
M – R
Động từ gốc | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
make | made | made |
mean | meant | meant |
meet | met | met |
pay | paid | paid |
put | put | put |
read | read | read |
ride | rode | ridden |
ring | rang | rung |
rise | rose | risen |
run | ran | run |
S – T
Động từ gốc | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
say | said | said |
see | saw | seen |
sell | sold | sold |
send | sent | sent |
set | set | set |
shake | shook | shaken |
shine | shone | shone |
shoot | shot | shot |
show | showed | shown/showed |
shut | shut | shut |
sing | sang | sung |
sit | sat | sat |
sleep | slept | slept |
speak | spoke | spoken |
spend | spent | spent |
stand | stood | stood |
steal | stole | stolen |
stick | stuck | stuck |
strike | struck | struck |
swear | swore | sworn |
swim | swam | swum |
take | took | taken |
teach | taught | taught |
tear | tore | torn |
tell | told | told |
think | thought | thought |
throw | threw | thrown |
U – W
Động từ gốc | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
understand | understood | understood |
wake | woke | woken |
wear | wore | worn |
win | won | won |
write | wrote | written |
Bảng động từ bất quy tắc phân loại theo nhóm
Dưới đây là bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh được phân loại theo nhóm dựa trên các quy tắc và sự giống nhau trong cách chia động từ:
Bảng động từ bất quy tắc tiếng anh với các động từ không thay đổi (cả ba cột đều giống nhau)
Động từ gốc | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
bet | bet | bet |
broadcast | broadcast | broadcast |
burst | burst | burst |
cost | cost | cost |
cut | cut | cut |
hit | hit | hit |
hurt | hurt | hurt |
let | let | let |
put | put | put |
set | set | set |
shut | shut | shut |
Nhóm các động từ có quá khứ đơn và quá khứ phân từ giống nhau (thêm “-t” hoặc “-d”)
Động từ gốc | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
bend | bent | bent |
bring | brought | brought |
build | built | built |
burn | burnt/burned | burnt/burned |
buy | bought | bought |
catch | caught | caught |
feel | felt | felt |
fight | fought | fought |
find | found | found |
get | got | got/gotten |
have | had | had |
hear | heard | heard |
hold | held | held |
keep | kept | kept |
lead | led | led |
learn | learnt/learned | learnt/learned |
leave | left | left |
lose | lost | lost |
make | made | made |
mean | meant | meant |
meet | met | met |
pay | paid | paid |
sell | sold | sold |
send | sent | sent |
sit | sat | sat |
sleep | slept | slept |
spend | spent | spent |
stand | stood | stood |
teach | taught | taught |
tell | told | told |
think | thought | thought |
win | won | won |
Nhóm các động từ bất quy tắc thường gặp có quá khứ đơn và quá khứ phân từ giống nhau
Động từ gốc | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
bring | brought | brought |
build | built | built |
buy | bought | bought |
catch | caught | caught |
fight | fought | fought |
find | found | found |
get | got | got/gotten |
think | thought | thought |
Các lỗi sai cần lưu ý khi dùng động từ bất quy tắc
Dưới đây là những lỗi mà khi trẻ mới học động từ bất quy tắc thường dễ nhầm lẫn mà ba mẹ nên chú ý khi hướng dẫn bé học tại nhà.
Lỗi về chia sai thì và dạng của động từ bất quy tắc
Lỗi này thường xảy ra khi người học sử dụng sai dạng của động từ bất quy tắc. Ví dụ, thay vì dùng “saw” cho quá khứ đơn, nhiều người lại sử dụng “seen” – vốn là dạng phân từ quá khứ, gây hiểu nhầm trong câu.
Lỗi do nhầm lẫn với động từ có quy tắc
Một lỗi khác mà người học thường mắc phải là thêm đuôi “-ed” vào các động từ bất quy tắc, biến chúng thành dạng không tồn tại. Chẳng hạn, thay vì viết “built” cho quá khứ của “build”, người học có thể viết sai thành “builded”.
Phát âm sai các động từ bất quy tắc
Do cách phát âm không theo quy tắc nhất định, người học thường dễ phát âm sai một số động từ bất quy tắc như “read – read – read” (phát âm “read” ở thì hiện tại khác với ở thì quá khứ và quá khứ phân từ).
Việc nắm rõ và ghi nhớ các động từ bất quy tắc sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp và sử dụng tiếng Anh chính xác hơn.
Bài tập thực hành động từ bất quy tắc
Dưới đây là một số bài tập thực hành về động từ bất quy tắc, gồm hai dạng chính là trắc nghiệm và điền từ vào chỗ trống. Cuối cùng là đáp án và giải thích chi tiết giúp ba mẹ có thể đối chiếu với đáp án bé làm.
Bài tập trắc nghiệm
Câu 1: I _____ (see) her at the party last night.
a) see
b) saw
c) seen
Câu 2: They have _____ (begin) the meeting already.
a) begin
b) began
c) begun
Câu 3: He _____ (take) my book yesterday.
a) take
b) took
c) taken
Câu 4: She has _____ (write) a letter to her friend.
a) write
b) wrote
c) written
Câu 5: We _____ (go) to the cinema last weekend.
a) go
b) went
c) gone
Bài tập điền từ vào chỗ trống
Câu 1: Last year, I _____ (fly) to Paris for a vacation.
Câu 2: She has _____ (teach) English for over 10 years.
Câu 3: They _____ (build) this bridge in 2015.
Câu 4: He _____ (lose) his wallet yesterday and couldn’t find it.
Câu 5: The children have _____ (swim) in the lake all morning.
Đáp án và giải thích chi tiết
Bài tập trắc nghiệm:
- Câu 1: b) saw – “saw” là dạng quá khứ của “see”.
- Câu 2: c) begun – “begun” là dạng quá khứ phân từ của “begin”, đi với “have” ở thì hiện tại hoàn thành.
- Câu 3: b) took – “took” là dạng quá khứ của “take”.
- Câu 4: c) written – “written” là quá khứ phân từ của “write”, phù hợp với thì hiện tại hoàn thành.
- Câu 5: b) went – “went” là dạng quá khứ của “go”.
Bài tập điền từ vào chỗ trống:
- Câu 1: flew – “flew” là dạng quá khứ của “fly”.
- Câu 2: taught – “taught” là dạng quá khứ phân từ của “teach”.
- Câu 3: built – “built” là dạng quá khứ của “build”.
- Câu 4: lost – “lost” là dạng quá khứ của “lose”.
- Câu 5: swum – “swum” là quá khứ phân từ của “swim”, dùng với thì hiện tại hoàn thành.
Kết Luận
Việc trẻ nắm chắc động từ bất quy tắc trong tiếng Anh không chỉ giúp trẻ hoàn thành bài tập tốt hơn mà còn giúp trẻ tự tin hơn trong giao tiếp. KidsUP mong rằng với nội dung về bảng động từ bất quy tắc Tiếng Anh chia sẻ ở trên sẽ giúp ích cho trẻ trong quá trình học bộ môn ngoại ngữ này.