Học từ vựng tiếng Anh sẽ không còn là “nỗi ám ảnh” nếu bạn biết cách học theo nhóm chủ đề! Thay vì ghi nhớ từng từ rời rạc, việc học từ vựng theo chủ đề giúp não bộ liên kết thông tin tốt hơn, ghi nhớ nhanh hơn và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp. Trong bài viết này, KidsUP sẽ tổng hợp 10 nhóm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất – từ gia đình, trường học, thời tiết đến thực phẩm, động vật… kèm theo ví dụ minh họa rõ ràng để giúp bạn (và cả bé) học nhanh – nhớ lâu – dùng chuẩn!
Chủ đề Gia đình (Family)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ tiếng Anh |
father | bố | My father is a doctor. |
mother | mẹ | I love my mother very much. |
brother | anh/em trai | My brother plays football. |
sister | chị/em gái | I have one sister. |
grandfather | ông nội/ngoại | My grandfather is a veteran |
grandmother | bà nội/ngoại | My grandmother cooks well. |
uncle | chú/cậu/bác trai | My uncle lives in Hanoi. |
aunt | cô/dì/bác gái | My aunt is very kind. |
cousin | anh/chị/em họ | My cousin is my best friend. |
parents | bố mẹ | My parents are teachers. |
children | những đứa trẻ | The children are playing. |
son | con trai | He has one son. |
daughter | con gái | She is my daughter. |
husband | chồng | Her husband is tall. |
wife | vợ | His wife is a nurse. |
family | gia đình | I love my family. |
twins | sinh đôi | The twins look the same. |
baby | em bé | The baby is sleeping. |
nephew | cháu trai | My nephew is cute. |
niece | cháu gái | I bought a gift for my niece. |
Chủ đề Trường học (School)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ tiếng Anh |
school | trường học | I go to school every day. |
teacher | giáo viên | My teacher is very nice. |
student | học sinh | She is a good student. |
classroom | lớp học | We clean our classroom. |
desk | bàn học | I sit at my desk. |
chair | ghế | This chair is small. |
board | bảng | It is a wooden board. |
chalk | phấn | He draws with chalk. |
pen | bút mực | I have a blue pen. |
pencil | bút chì | I sharpen my pencil. |
eraser | cục tẩy | The purple eraser is beautiful. |
ruler | thước kẻ | My ruler is 30 cm long. |
notebook | vở | I write in my notebook. |
backpack | ba lô | My backpack is red. |
principal | hiệu trưởng | The principal is kind. |
homework | bài tập về nhà | I finish my homework on time. |
lesson | bài học | Today’s lesson is fun. |
bell | chuông | The bell rings at 7 o’clock. |
recess | giờ ra chơi | We play during recess. |
exam | kỳ thi | The exam is next week. |
Chủ đề Thời tiết (Weather)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ tiếng Anh |
sunny | nắng | It is sunny today. |
rainy | mưa | I like rainy days. |
cloudy | nhiều mây | The sky is cloudy. |
windy | nhiều gió | It is windy outside. |
stormy | có bão | It is stormy, stay indoors. |
snowy | có tuyết | We build snowmen when it’s snowy. |
hot | nóng | Summer is very hot. |
cold | lạnh | It is cold in the winter. |
warm | ấm | The weather is warm and nice. |
cool | mát mẻ | It feels cool this morning. |
thunder | sấm | I heard thunder last night. |
lightning | chớp | Lightning can be dangerous. |
foggy | có sương mù | Today the weather is foggy. |
humid | ẩm ướt | The air is humid today. |
dry | khô ráo | The weather is dry and hot. |
forecast | dự báo thời tiết | I watch the weather forecast. |
temperature | nhiệt độ | The temperature is 30 degrees. |
degrees | độ (Celsius) | It’s 25 degrees today. |
drizzle | mưa phùn | It’s drizzling outside. |
hail | mưa đá | We saw hail during the storm. |
Chủ đề Cảm xúc (Feelings & Emotions)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ tiếng Anh |
happy | vui vẻ | I feel happy today. |
sad | buồn | She looks sad. |
angry | tức giận | He is angry with me. |
excited | háo hức | I’m excited about the trip. |
scared | sợ hãi | The cat is scared of the dog. |
tired | mệt mỏi | I feel tired after school. |
surprised | ngạc nhiên | I was surprised by the gift. |
worried | lo lắng | She is worried about the test. |
nervous | hồi hộp | I’m nervous before my presentation. |
bored | chán | He is bored at home. |
proud | tự hào | My parents are proud of me. |
shy | nhút nhát | The boy is very shy. |
jealous | ghen tị | Let’s try instead of being jealous of others. |
lonely | cô đơn | She feels lonely sometimes. |
calm | bình tĩnh | Stay calm during the test. |
cheerful | vui tươi | She is always cheerful. |
confused | bối rối | I’m confused by this question. |
embarrassed | xấu hổ | I felt embarrassed when I got a low score on the test. |
confident | tự tin | I feel confident when I study hard. |
grateful | biết ơn | I’m grateful for your help. |
Chủ đề Con vật (Animals)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ tiếng Anh |
dog | chó | The dog is barking. |
cat | mèo | I have a black cat. |
bird | chim | The bird can sing. |
fish | cá | We have a fish tank. |
rabbit | thỏ | The rabbit is very fast. |
cow | bò | The cow gives us milk. |
pig | lợn | The pig is pink. |
duck | vịt | The duck is swimming. |
chicken | gà | Chickens lay eggs. |
horse | ngựa | He rides a horse. |
elephant | voi | The elephant is big. |
lion | sư tử | The lion lives in Africa. |
tiger | hổ | The tiger is strong. |
monkey | khỉ | The monkey climbs trees. |
bear | gấu | The bear is sleeping. |
frog | ếch | The frog can jump. |
sheep | cừu | The sheep has white wool. |
goat | dê | The goat is eating grass. |
snake | rắn | The snake is long. |
turtle | rùa | The turtle moves slowly. |
Chủ đề Màu sắc (Colors)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ tiếng Anh |
red | màu đỏ | The apple is red. |
blue | màu xanh dương | I like the blue sky. |
yellow | màu vàng | The sun is yellow. |
green | màu xanh lá | Grass is green. |
orange | màu cam | I eat an orange orange. |
purple | màu tím | She wears a purple dress. |
pink | màu hồng | The flowers are pink. |
brown | màu nâu | The dog is brown. |
black | màu đen | He has black hair. |
white | màu trắng | The paper is white. |
grey | màu xám | The sky is grey today. |
light blue | xanh dương nhạt | I like light blue shirts. |
dark blue | xanh dương đậm | He wears a dark blue jacket. |
light green | xanh lá nhạt | The wall is light green. |
dark green | xanh lá đậm | My phone case is dark green. |
silver | màu bạc | The car is silver. |
gold | màu vàng kim | The trophy is gold. |
navy | màu xanh hải quân | He wears a navy uniform. |
beige | màu be | She has a beige handbag. |
turquoise | màu xanh ngọc | I like turquoise jewelry. |
Chủ đề Nghề nghiệp (Jobs)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ tiếng Anh |
doctor | bác sĩ | My mother is a doctor. |
nurse | y tá | The nurse is kind. |
teacher | giáo viên | He wants to be a teacher. |
farmer | nông dân | My uncle is a farmer. |
police | cảnh sát | The police help people. |
firefighter | lính cứu hỏa | Firefighters fight fires. |
chef | đầu bếp | He is a Vietnamese chef. |
driver | tài xế | My dad is a truck driver. |
engineer | kỹ sư | She is an engineer. |
pilot | phi công | The pilot flies the plane. |
artist | họa sĩ | He is a famous artist. |
singer | ca sĩ | She is a good singer. |
dancer | vũ công | The dancer moves gracefully. |
actor | diễn viên nam | The actor is on stage. |
actress | diễn viên nữ | She is a popular actress. |
scientist | nhà khoa học | I wish I would become a scientist in the future. |
soldier | lính | The soldier is brave. |
builder | thợ xây | Builders work hard. |
cashier | thu ngân | My part-time job is cashier. |
librarian | thủ thư | The librarian helps with books. |
Chủ đề dụng cụ học tập
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ tiếng Anh |
pencil | bút chì | I write with a pencil. |
pen | bút mực | My pen is blue. |
ruler | thước kẻ | I draw lines with my ruler. |
eraser | cục tẩy | I need an eraser to fix mistakes. |
notebook | vở | This is my math notebook. |
book | sách | I read a story book. |
schoolbag | cặp sách | My schoolbag is heavy. |
pencil case | hộp bút | My pencil case is green. |
crayons | bút sáp màu | I draw with crayons. |
markers | bút dạ | She uses markers to color. |
highlighter | bút đánh dấu | I use a highlighter for notes. |
scissors | kéo | I cut paper with scissors. |
glue | keo dán | I stick pictures with glue. |
stapler | cái dập ghim | We use a stapler for documents. |
paper | giấy | I write on white paper. |
folder | bìa hồ sơ | Put the test in the folder. |
calculator | máy tính | I was allowed to bring a calculator into the math exam room. |
chalk | phấn | The teacher writes with chalk. |
board | bảng | The board is clean. |
compass | com-pa | That store has a lot of nice compasses. |
Chủ đề Đồ ăn và uống (Food & Drinks)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ tiếng Anh |
rice | cơm | I eat rice every day. |
bread | bánh mì | I have bread for breakfast. |
noodles | mì | She likes noodles. |
egg | trứng | I eat an egg in the morning. |
meat | thịt | He eats meat with rice. |
fish | cá | We grill fish for dinner. |
chicken | thịt gà | Chicken soup is yummy. |
soup | súp | She makes hot soup. |
fruit | trái cây | Fruit is good for health. |
apple | táo | I eat an apple every day. |
banana | chuối | Monkeys love bananas. |
orange | cam | Oranges are juicy. |
water | nước | I drink water after running. |
milk | sữa | Kids drink milk every morning. |
juice | nước ép | I like orange juice. |
tea | trà | Grandma drinks tea. |
coffee | cà phê | The hot air balloon was invented by the Montgolfier brothers. |
soda | nước ngọt có gas | Soda is fizzy and sweet. |
cake | bánh ngọt | She bakes a birthday cake. |
ice cream | kem | Kids love ice cream in summer. |
Chủ đề Giao thông (Transport)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ tiếng Anh |
car | ô tô | My father drives a car. |
bus | xe buýt | I go to school by bus. |
bike | xe đạp | He rides his bike to the park. |
motorbike | xe máy | My mom has a motorbike. |
train | tàu hỏa | We take the train to the city. |
airplane | máy bay | The airplane is flying. |
boat | thuyền | They travel by boat. |
ship | tàu thủy | The ship is big and white. |
taxi | xe taxi | I call a taxi to go home. |
truck | xe tải | The truck carries goods. |
van | xe tải nhỏ | We rent a van for the trip. |
scooter | xe tay ga | She rides a scooter to school. |
subway | tàu điện ngầm | The subway is fast and quiet. |
tram | tàu điện | The tram is now available in Hanoi. |
helicopter | trực thăng | A helicopter is landing. |
ferry | phà | You need to take a ferry to cross the Hong River. |
hot air balloon | khinh khí cầu | Hot air balloon rides are very expensive. |
skateboard | ván trượt | He plays with his skateboard. |
rollerblades | giày trượt | She enjoys using rollerblades. |
wheel | bánh xe | The wheel is round. |
Gợi ý cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả
Việc học từ vựng theo chủ đề giúp trẻ ghi nhớ nhanh hơn và biết cách sử dụng từ vựng đúng ngữ cảnh. Tuy nhiên, để thực sự hiệu quả và không nhàm chán, dưới đây là 4 phương pháp học từ vựng đã được nhiều phụ huynh, giáo viên và học sinh áp dụng thành công.

– Học từ vựng cùng hình ảnh mô tả kèm theo
Trẻ nhỏ thường ghi nhớ hình ảnh nhanh hơn cahữ viết. Vì vậy, mỗi từ vựng nên đi kèm với một hình ảnh minh họa sinh động. Ví dụ từ “apple” nên đi kèm hình quả táo màu đỏ. Việc liên kết từ – hình ảnh giúp trẻ nhớ lâu và dễ dàng nhận diện từ trong các tình huống thực tế.
– Ghi nhớ từ vựng qua trò chơi hoặc ứng dụng
Việc học thông qua trò chơi như: đoán từ qua hình ảnh, trò chơi nối từ, bingo từ vựng,… giúp trẻ vừa học vừa chơi mà không bị áp lực. Ngoài ra, các ứng dụng học tiếng Anh như KidsUP cũng tích hợp từ vựng theo chủ đề kèm mini game giúp trẻ tiếp thu tự nhiên và có động lực học hơn mỗi ngày
– Tập viết câu hoặc đoạn văn ngắn để vận dụng
Sau khi học từ mới, hãy hướng dẫn trẻ đặt câu hoặc viết đoạn văn ngắn có sử dụng từ vựng vừa học. Ví dụ: học từ “school”, trẻ có thể viết: “I go to school every day.” Việc vận dụng từ vựng vào ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp trẻ hiểu sâu và ghi nhớ hiệu quả hơn.
– Lặp lại từ vựng theo phương pháp Spaced Repetition
Phương pháp “Lặp lại ngắt quãng” (Spaced Repetition) nghĩa là ôn lại từ vựng sau các khoảng thời gian nhất định: sau 1 ngày, 3 ngày, 7 ngày,… Việc ôn tập đúng lúc sẽ giúp thông tin chuyển từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn. Nhiều ứng dụng học hiện nay đã tích hợp sẵn tính năng này, hỗ trợ người học nhớ từ lâu hơn mà không tốn quá nhiều thời gian ôn tập.
Kết Luận
KidsUP mang đến phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề một cách sinh động và khoa học, giúp trẻ ghi nhớ lâu và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp. Với KidsUP, việc học tiếng Anh trở nên thú vị và hiệu quả hơn mỗi ngày.