Cấu trúc “Look” không chỉ đơn giản là “Nhìn”? Tìm hiểu ngay?

Cấu trúc Look

Chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp động từ “look” trong hàng trăm câu tiếng Anh, nhưng liệu bạn có biết “look” không chỉ đơn thuần mang nghĩa là “nhìn”? Với mỗi giới từ đi kèm, cấu trúc “look” lại biến hóa thành một cấu trúc hoàn toàn khác biệt. Bạn sẽ ngạc nhiên khi phát hiện ra rằng chỉ một từ thôi nhưng lại có thể “biến hình” linh hoạt đến vậy. Đừng bỏ qua bài viết này của KidsUP nếu bạn muốn thành thạo “look” như người bản xứ, bởi bên dưới là những cấu trúc cực kỳ thông dụng nhưng dễ bị hiểu nhầm mà bất kỳ ai học tiếng Anh cũng nên nắm rõ!

Cấu trúc Look + giới từ (Những sắc thái ý nghĩa khác nhau)

Trong tiếng Anh, khi kết hợp với các giới từ khác nhau, “look” không chỉ đơn thuần mang nghĩa là “nhìn” nữa mà sẽ mở ra hàng loạt sắc thái ý nghĩa thú vị và thiết thực trong giao tiếp. Ví dụ, “look at” mang nghĩa là nhìn vào, “look for”tìm kiếm, còn “look after” lại mang hàm ý chăm sóc ai đó. Ngoài ra, còn có “look into” (xem xét, điều tra), “look up” (tra cứu) hay “look out” (cẩn thận) – tất cả đều là những cấu trúc rất phổ biến mà người học không nên bỏ qua!

Cấu trúc “Look” đi kèm với giới từ
Cấu trúc “Look” đi kèm với giới từ

Look at: Nhìn vào (cái gì đó)

Khi muốn nói ai đó nhìn vào một vật hay một người, ta dùng “look at”. Đây là một trong những cấu trúc cơ bản nhất khi học tiếng Anh.

Ví dụ thực tế:

  • Look at the sky! It’s so beautiful today. (Nhìn bầu trời kìa! Hôm nay đẹp quá.
  • Don’t look at me like that! (Đừng nhìn tôi kiểu đó!)

Câu giao tiếp thường gặp:

  • Look at this! Isn’t it amazing?
  • Hey, look at him! He’s dancing!

Những lỗi sai phổ biến:
Nhiều người học thường nhầm “look at” với “see” hoặc “watch”.
“See”vô tình thấy, “watch”nhìn có chủ đích và kéo dài, còn “look at”hành động chủ đích để quan sát thứ gì đó ngay lúc đó.
Ví dụ sai: I look at a movie yesterday. → đúng phải là: I watched a movie yesterday. 

Look for: Tìm kiếm

Khi bạn đang cố gắng tìm một vật gì đó bị thất lạc hoặc chưa rõ vị trí, dùng “look for” là chuẩn nhất.

Nhận diện cấu trúc “look for” và “find”:

  • Look for = hành động đang tìm kiếm.
  • Find = hành động tìm thấy rồi.

Ví dụ: I’m looking for my keys. Have you seen them?
Khi tìm thấy rồi sẽ nói: I found them under the sofa!

Cách dùng trong giao tiếp hàng ngày:

  • I’m looking for a new job.
  • Can you help me looking for that book?

Look after: Chăm sóc

Cấu trúc này dùng khi bạn chịu trách nhiệm quan tâm, chăm sóc ai đó hoặc cái gì đó.

Cách sử dụng trong câu:

  • He is the one who looks after of the children.
  • Can you look after my cat this weekend?

Nhầm lẫn với “Take care of”:
Thực tế, look aftertake care of có thể thay thế nhau trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên:

  • Take care of thường được dùng nhiều hơn trong tiếng Mỹ.
  • Look after phổ biến hơn trong tiếng Anh – Anh.

Look into: Điều tra, xem xét

Dùng để nói về việc xem xét một vấn đề kỹ lưỡng, thường dùng trong tình huống chuyên nghiệp hoặc cần xử lý thông tin.

Tình huống sử dụng phổ biến:

  • I will look into that information.
  • We’ll look into your complaint and get back to you soon

Nhận diện cấu trúc “Look into” và từ vựng “Investigate”:

  • Investigate mang tính chuyên sâu và chính thức hơn, thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc khoa học.
  • Look into có thể dùng trong đời sống hàng ngày, nhẹ nhàng và phổ thông hơn.

Look up: Tra cứu

Cấu trúc này rất hay gặp trong môi trường học tập hoặc làm việc, mang nghĩa tra thông tin từ nguồn nào đó (sách, từ điển, Internet).

Cách dùng trong ngữ cảnh học tập:

  • If you don’t know that definition, look it up on Google.
  • I need to look up information about that company before we negotiate.

Ví dụ với từ điển hoặc thông tin online:

  • She looked up the recipe on the Internet.
  • I looked up the word “serendipity” yesterday – it’s beautiful!

Look out: Cẩn thận

Cụm này thường dùng để cảnh báo ai đó về nguy hiểm sắp xảy ra.

Cách cảnh báo người khác bằng “Look out!”

  • Look out! There’s a car coming!
  • Look out! That pan is hot!

So sánh với “Watch out”:

  • Watch outLook out đều mang nghĩa cảnh báo, gần như tương đương.
  • Tuy nhiên, watch out thường mang sắc thái chủ động hơn, còn look out mang sắc thái bất ngờ hơn. → Cả hai đều dùng tốt trong giao tiếp hàng ngày!

Cấu trúc Look đi kèm tính từ

– Look happy, Look sad: Biểu đạt cảm xúc qua vẻ ngoài

Khi muốn nói ai đó trông có vẻ vui, buồn, mệt mỏi, lo lắng,… thì dùng cấu trúc look + tính từ miêu tả cảm xúc.

Cấu trúc “Look” với tính từ
Cấu trúc “Look” với tính từ

Ví dụ thực tế:

  • You look happy today! Did something good happen?
    (Bạn trông vui quá hôm nay! Có chuyện gì tốt xảy ra à?)
  • He looked really sad after the meeting.
    (Anh ấy trông rất buồn sau cuộc họp.

Lưu ý nhỏ:
Chúng ta không dùng “look” với trạng từ trong trường hợp này nhé!

  • Sai: You look happily.
  • Đúng: You look happy

– Look good với Look well: Tránh sai lầm khi miêu tả ngoại hình và sức khỏe

Đây là cặp dễ gây nhầm lẫn nhất khi người học sử dụng trong giao tiếp.

Look good → nghĩa là trông đẹp, chỉ về ngoại hình hoặc phong cách:

  • You look good in that dress!
    (Bạn mặc cái váy đó trông đẹp lắm!)
  • He looks good with short hair.
    (Anh ấy để tóc ngắn trông đẹp thật.)

Look well → mang nghĩa trông có vẻ khỏe mạnh, chỉ về sức khỏe. 

Ví dụ: You look well today. Have you been resting more? (Hôm nay bạn trông khỏe ra đấy. Dạo này nghỉ ngơi nhiều hơn à?

Lỗi phổ biến cần tránh: Nhiều người học thường dùng look good để nói về sức khỏe, nhưng điều này sai ngữ nghĩa trong ngữ cảnh chuẩn.
Ví dụ:

  • You look good (khi muốn nói ai đó trông khỏe mạnh)
  • Nên dùng: You look well

Cấu trúc Look + like (So sánh và mô tả ngoại hình, sự vật)

Khi muốn nói ai đó hoặc điều gì đó trông giống như một người hoặc một vật khác, hoặc suy đoán về cảm xúc, tình huống, ta thường dùng cấu trúc look + like hoặc look as if / as though. Tuy đơn giản nhưng nếu không hiểu rõ, rất dễ dùng sai hoặc gây hiểu lầm trong giao tiếp.

Cấu trúc Look + like để nói về sự so sánh tương đương
Cấu trúc Look + like để nói về sự so sánh tương đương

– Look like + danh từ: “Trông giống như…”

Đây là cấu trúc phổ biến dùng để so sánh ngoại hình giữa người với người, vật với vật, hoặc mô tả điều gì đó có vẻ giống thứ khác.

Cấu trúc: S + look like + danh từ / cụm danh từ

Ví dụ thực tế: She looks like her mother.  (Cô ấy trông giống mẹ mình.)

Lưu ý nhỏ: Không nên nhầm với “look at” hay “look after”. “Look like” luôn đi với danh từ để thể hiện sự so sánh.

– Look as if / as though: Diễn đạt suy đoán

Cấu trúc này được dùng khi bạn suy đoán hoặc nhận xét về một tình huống dựa trên những gì bạn thấy. Hai cụm “as if”“as though” có thể thay thế cho nhau.

Cấu trúc: S + look + as if / as though + mệnh đề

Ví dụ thực tế: She looked as if she was about to cry.  (Cô ấy trông như sắp khóc.)

Gợi ý nhỏ: Mặc dù có thể dùng ở thì hiện tại hoặc quá khứ, thì của động từ trong mệnh đề sau “as if/as though” nên phản ánh đúng thời điểm suy đoán, không cần dùng cấu trúc giả định trừ khi bạn muốn thể hiện điều phi thực tế.

Những thành ngữ thú vị với “Look” bạn nên biết

Dưới đây là bảng một số thành ngữ với “Look” mà bạn nên biết. Những cụm từ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn khiến cách diễn đạt trở nên tự nhiên hơn trong giao tiếp tiếng Anh!

Tiếng Anh Dịch nghĩa tiếng Việt
Look before you leap Ý nghĩa: Câu thành ngữ này khuyên rằng hãy cân nhắc hậu quả trước khi đưa ra quyết định, tránh hành động vội vàng.
Look on the bright side Ý nghĩa: Thành ngữ này khuyến khích mọi người suy nghĩ tích cực, ngay cả trong tình huống khó khăn.
Look daggers at someone Ý nghĩa: Khi bạn tức giận ai đó, ánh mắt bạn sẽ giống như những “con dao găm” đầy tức giận.
Look down on someone Ý nghĩa: Thành ngữ này diễn tả thái độ khinh thường, đánh giá thấp người khác.
Look up to someone Ý nghĩa: Đây là cách nói trái ngược với look down on someone, diễn tả sự tôn trọng, noi gương ai đó.
Look the other way Ý nghĩa: Cố tình phớt lờ điều gì đó sai trái dù bạn biết nó đang diễn ra.
If looks could kill Ý nghĩa: Khi ai đó nhìn bạn với ánh mắt đầy tức giận hoặc căm ghét.

Kết Luận

Từ những ví dụ thực tế và thành ngữ thú vị, có thể thấy cấu trúc “Look” không chỉ đơn thuần mang nghĩa “nhìn” mà còn ẩn chứa nhiều sắc thái ý nghĩa phong phú trong giao tiếp tiếng Anh. Để giúp bé tiếp cận ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả, ba mẹ có thể tham khảo phương pháp học thông minh cùng KidsUP – ứng dụng giáo dục tiên tiến hỗ trợ phát triển tư duy và ngôn ngữ ngay từ nhỏ. Hãy đồng hành cùng con trên hành trình chinh phục tiếng Anh với những kiến thức bổ ích này nhé

Picture of Khả Như

Khả Như

Chào các độc giả của KidsUP, mình là Khả Như – tác giả tại chuyên mục “Kiến thức giáo dục sớm”. Mình đã có 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực biên soạn nội dung và chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm trong các lĩnh vực giáo dục trẻ nhỏ, nuôi dạy con,…. Mình hy vọng rằng với những nội dung tâm huyết mình đăng tải trên sẽ đem tới cho các bậc phụ huynh cũng như các bé nhiều giá trị hữu ích.

Chia sẻ bài viết