Bạn có chắc mình đã sử dụng cấu trúc “after” đúng cách trong tiếng Anh chưa? Dù chỉ là một từ đơn giản, nhưng “after” có thể tạo nên sự khác biệt lớn trong câu nếu dùng không chính xác. Khi nào “after” đi với V-ing? Khi nào phải đi kèm một mệnh đề hoàn chỉnh? Và đâu là những lỗi sai phổ biến nhất mà người học thường mắc phải? Đừng bỏ lỡ bài viết này của KidsUP – những quy tắc vàng dưới đây sẽ giúp bạn sử dụng “after” thành thạo như người bản xứ!
“After” Trong Tiếng Anh Là Gì? Hiểu Đúng Ngay Từ Đầu
– Định nghĩa của “After”
Trong tiếng Anh, “after” là một từ quan trọng thường được sử dụng để diễn tả thời gian, thứ tự hoặc nguyên nhân – kết quả. Nó có thể đóng vai trò là giới từ (preposition), liên từ (conjunction) hoặc trạng từ (adverb) trong câu.

– 3 cách sử dụng thường xuyên của “After”
Cách 1: “After” dùng như giới từ (Preposition)
Đứng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ một sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác.
Ví dụ:
- I will be home after 9pm. (Tôi sẽ về nhà sau 9 giờ tối.)
- After breakfast, she left for work. (Sau bữa sáng, cô ấy đi làm.)

Cách 2: “After” dùng như liên từ (Conjunction)
Nối hai mệnh đề lại với nhau để diễn tả một hành động xảy ra sau một hành động khác.
Ví dụ:
- I’ll go eat after you get home. (Tôi sẽ đi ăn sau khi bạn về nhà.)
- He got better after waking up. (Anh ấy đã khỏe hơn sau khi ngủ dậy.)
Cách 3: “After” dùng như trạng từ (Adverb)
Nhấn mạnh một hành động xảy ra sau một hành động khác mà không cần bổ sung danh từ hay mệnh đề phía sau.
Ví dụ:
- He came first, and she arrived soon after. (Anh ấy đến đầu tiên, và cô ấy đến ngay sau đó.)
- We moved to New York, and my parents followed after. (Chúng tôi chuyển đến New York, và bố mẹ tôi theo sau đó.)
Các Cấu Trúc Thông Dụng Với “After” Và Cách Dùng Chính Xác
Cấu Trúc | Cách Dùng | Ví Dụ |
After + Noun/V-ing (Sau khi làm gì đó) | Chỉ những hành động xảy ra sau một hành động, sự kiện khác. | – After returning from school, she went to cook. (Sau khi đi học về, cô ấy đã đi nấu ăn.) |
After + S + V (Quá khứ đơn/Hoàn thành) | Diễn tả một hành động xảy ra sau một hành động khác, thường dùng với thì quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành. | – After my mother came home from work, I finished cooking rice. (Sau khi mẹ tôi đi làm về, tôi đã nấu xong cơm.) |
After + having + V3/ed (Nhấn mạnh hành động đã hoàn thành) | Dùng để nhấn mạnh rằng một hành động đã hoàn tất trước một hành động khác trong quá khứ. | – After having washed the dishes, they watched TV together. (Sau khi rửa bát xong, họ cùng nhau xem TV.)
– After having studied hard, she passed the exam with flying colors. (Sau khi học chăm chỉ, cô ấy đã thi đỗ với kết quả xuất sắc.) |
“After that” vs. “Afterward(s)” (Phân biệt chuẩn xác) | – “After that”: Dùng khi muốn nhắc đến một sự kiện cụ thể trước đó.
– “Afterward(s)”: Dùng để chỉ chung một thời điểm sau một sự kiện mà không cần nêu rõ sự kiện đó. |
– She finished her work. After that, she went home. (Cô ấy hoàn thành công việc. Sau đó, cô ấy về nhà.)
– She finished her work. Afterwards, she went home. (Cô ấy hoàn thành công việc. Sau đó, cô ấy về nhà.) |
Ghi nhớ: Khi sử dụng “after”, hãy chú ý đến thì của động từ để đảm bảo câu văn trôi chảy và đúng ngữ pháp!
Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng “After” Và Cách Tránh
Lỗi 1: Nhầm lẫn giữa “After” với “Then” và “Next”
- Sai: We have finished cleaning the house. After we cook rice.
- Đúng: We have finished cleaning the house. After that we cook rice.
Cách tránh lỗi:
- “After” dùng để chỉ một hành động xảy ra sau một hành động khác và thường đi kèm với danh từ hoặc mệnh đề.
- “Then” và “Next” chỉ thứ tự các sự kiện trong câu nhưng không có nghĩa “sau khi làm gì đó”.

Lỗi 2: Sai thời của động từ sau “After”
- Sai: After he finishes his work, he went home.
- Đúng: After he finished his work, he went home.
- Hoặc: After he had finished his work, he went home.
Cách tránh lỗi:
- Nếu hành động sau “after” đã kết thúc, dùng quá khứ đơn (V2/ed) hoặc quá khứ hoàn thành (had + V3/ed).
- Nếu đang nói về một sự kiện chưa xảy ra, có thể dùng thì hiện tại đơn sau “after” nhưng câu chính phải ở tương lai.
Lỗi 3: Cách dùng “After” trong văn nói và văn viết
Văn nói (informal):
- I will go pick up my mother after work. (Tôi sẽ đi đón mẹ tôi sau giờ làm.)
- Let’s go have dinner after work. (Đi ăn tối sau giờ tan ca nhé!)
Văn viết (formal):
- After completing the report, the team proceeded with the presentation.
- After he had conducted the experiment, he analyzed the data.
Cách tránh lỗi:
- Trong văn nói, “after” thường đi trực tiếp với danh từ hoặc đại từ.
- Trong văn viết, nên dùng đầy đủ cấu trúc “After + V-ing” hoặc “After + S + V” để đảm bảo sự trang trọng.
Bí Quyết Ghi Nhớ Cấu Trúc “After” Dễ Dàng Và Hiệu Quả
– Bí quyết 1: Phương pháp học qua sơ đồ tư duy (Mindmap)
Cách thực hiện:
- Viết “After” ở trung tâm sơ đồ.
- Nhánh 1: “After + Noun/V-ing” → Ví dụ: After lunch, we went out.
- Nhánh 2: “After + S + V (quá khứ đơn/hoàn thành)” → Ví dụ: After she had left, we started.
- Nhánh 3: “After + having + V3/ed” → Ví dụ: After having studied, he passed the test.
- Nhánh 4: Phân biệt “After that”, “Afterward(s)” với ví dụ cụ thể.
Mẹo nhỏ: Dùng màu sắc, hình ảnh, biểu tượng để ghi nhớ tốt hơn!
3 bí quyết giúp người học ghi nhớ cấu trúc “After”
– Bí quyết 2: Học “After” qua hội thoại thực tế
Cách thực hiện:
- Đọc và phân tích các đoạn hội thoại có chứa “After”.
- Ví dụ hội thoại:
A: What do you plan to do after you finish work?
B:I’ll go out when I’m done with work.
Mẹo nhỏ:
- Xem phim, podcast, video bằng tiếng Anh và để ý cách người bản xứ dùng “After”.
- Thực hành tự nói hoặc viết lại hội thoại để ghi nhớ sâu hơn!
– Bí quyết 3: Mẹo học nhanh với Flashcards
Cách thực hiện:
- Mặt trước: Viết cấu trúc (ví dụ: After + V-ing).
- Mặt sau: Viết nghĩa và một ví dụ (ví dụ: After eating, he left.).
- Luyện tập mỗi ngày: Tự kiểm tra hoặc học cùng bạn bè!
Bài Tập Thực Hành Về Cấu Trúc “After” (Có Đáp Án Chi Tiết)
Bài 1: Viết lại câu với “After”
Yêu cầu: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng “After” mà không làm thay đổi nghĩa.
- He finished his work. Then, he will go on a date with his girlfriend.
After _________________. - We ate dinner. Then, we watched a movie.
After _________________. - She graduated from university. Then, she went on a trip with friends.
After _________________. - They had a meeting. Then, they made a decision.
After _________________. - I have finished eating. Then I went to wash the dishes.
After _________________.
Đáp án chi tiết
- After he finishes work, he will go on a date with his girlfriend.
- After we ate dinner, we watched a movie.
- After she graduated from university, she went on a trip with friends.
- After they had a meeting, they made a decision.
- After finishing eating, I went to wash the dishes.
Lưu ý: Nếu muốn nhấn mạnh hành động đã hoàn thành, có thể dùng “After having + V3/ed”.
Bài 2: Luyện tập với các tình huống thực tế
Yêu cầu: Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách sử dụng đúng cấu trúc với “After”.
- After I _______ (finish) working out at the gym, I will go eat with my friends
- After ________ (get) out of the taxi, I will call him
- After ________ (watch) the movie, they discussed the plot.
- We will go shopping after we ________ (eat) lunch.
- He felt much better after ________ (take) the medicine.
Đáp án chi tiết
- After I finish working out at the gym, I will go eat with my friends.
- After getting out of the taxi, I will call him.
- After watching the movie, they discussed the plot.
- We will go shopping after we eat lunch.
- He felt much better after taking the medicine.
Mẹo:
- V-ing sau “After” khi hai hành động có cùng chủ ngữ.
- S + V sau “After” khi có hai chủ ngữ khác nhau.
Kết Luận
Cấu trúc “After” là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt sự kiện theo trình tự thời gian một cách logic và mạch lạc. Hy vọng rằng qua bài viết trên của KidsUP, người học đã có được những hiểu biết rõ hơn về cấu trúc này.