“Advise” + To V hay V-ing? Đây là một trong những lỗi ngữ pháp mà ngay cả người học tiếng Anh lâu năm cũng dễ mắc phải. Nếu bạn nghĩ cả hai đều đúng trong mọi trường hợp, rất có thể bạn đang dùng sai mà không hề hay biết! Đừng lo, bài viết này của KidsUP sẽ giúp bạn hiểu tường tận cấu trúc advise, từ cách sử dụng chính xác đến những lưu ý quan trọng để tránh mất điểm đáng tiếc khi viết và nói tiếng Anh!
Giải mã cấu trúc “advise” trong tiếng Anh
Cấu trúc”Advise” mang nghĩa đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất một giải pháp cho ai đó. Động từ này thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các tình huống trang trọng hoặc khi cần hướng dẫn ai đó làm điều gì.

Ví dụ:cam-nay-khi-dung-cau-truc-must-1
- He advised me not to drop out of school. (Anh ấy khuyên tôi không nên bỏ học.)
- My mother advised me to go to bed on time. (Mẹ tôi khuyên tôi nên đi ngủ đúng giờ.)
– Cách sử dụng “advise” trong câu
Tùy vào ngữ cảnh, “advise” có thể đi kèm với các cấu trúc ngữ pháp khác nhau.

Advise + tân ngữ + to V (khuyên ai làm gì)
- He advised me to stay calm. (Anh ấy khuyên tôi nên giữ bình tĩnh.)
- He advised me to limit going out late at night. (Anh ấy khuyên tôi hạn chế đi chơi về khuya.)
Advise + V-ing (khuyên làm gì nói chung)
- He advised taking an umbrella because it might rain. (Anh ấy khuyên mang ô khi ra ngoài vì có thể trời sẽ mưa.)
- Experts advise reading newspapers every day. (Chuyên gia khuyên đọc báo hàng ngày.)
Advise + that + S + (should) + V (cấu trúc giả định)
- The lawyer advised that he (should) hire a professional accountant. (Luật sư khuyên anh ấy nên thuê một kế toán chuyên nghiệp.)
Advise + against + V-ing (khuyên không nên làm gì)
- My father advised against investing in that company. (Bố tôi khuyên không nên đầu tư vào công ty đó.)
- The doctor advised against eating too much fast food. (Bác sĩ khuyên không nên ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.)
Lưu ý:
- “Advise” + to V luôn cần có tân ngữ, nếu không sẽ sai ngữ pháp.
She advised me to be careful.
She advised to be careful. (Sai vì thiếu tân ngữ) - “Advise” + V-ing dùng khi không có tân ngữ cụ thể
Những lỗi sai phổ biến khi sử dụng “advise” mà bạn nên tránh
– Lỗi 1: Nhầm lẫn giữa “advise” và “advice”
Đây là lỗi sai rất phổ biến vì hai từ này có cách viết và nghĩa tương tự nhau nhưng khác về loại từ:
- “Advise” (động từ): có nghĩa là khuyên bảo, đưa ra lời khuyên.
She advised me to save money. (Cô ấy khuyên tôi nên tích kiệm tiền.) - “Advice” (danh từ): có nghĩa là lời khuyên (không đếm được).
She gave me some good advice. (Cô ấy đã cho tôi vài lời khuyên hữu ích.)
Mẹo nhớ nhanh:
- Advise → động từ (có “s”) giống như các động từ khác.
- Advice → danh từ (có “c”), không thêm “s” khi dùng ở dạng số ít.

– Lỗi 2: Sử dụng sai cấu trúc “advise someone to V”
Nhiều người nhầm lẫn khi dùng “advise” mà quên mất cần có tân ngữ trước “to V”.
- My father advised to take the university entrance exam. (Sai vì thiếu tân ngữ)
- My father advised me to take the university entrance exam. (Đúng)
Lưu ý:
- Nếu có tân ngữ (ai đó được khuyên), bắt buộc dùng “advise + someone + to V”.
- Nếu không có tân ngữ, có thể dùng “advise + V-ing” hoặc “advise that S + should + V”.
– Lỗi 3: Hiểu sai về “advise + V-ing” khiến mất điểm ngữ pháp
Nhiều người nghĩ rằng “advise” luôn đi với “to V”, nhưng thực tế, khi không có tân ngữ, ta dùng “V-ing” để diễn đạt một lời khuyên chung.
- Pharmacists advise take the full dose of medicine. (Sai)
- Pharmacists advise taking the full dose of medicine. (Đúng)
Mẹo phân biệt:
- Advise + someone + to V → Khi có đối tượng cụ thể được khuyên. Ví dụ: She advised me to eat more vegetables.
- Advise + V-ing → Khi đưa ra lời khuyên chung chung, không nói rõ đối tượng. Ví dụ: She advised eating more vegetables
Bài tập thực hành “Advise”
Câu 1:
The doctor ______ me to drink more water every day.
A. advised
B. advice
C. advising
D. advices
Đáp án: A. advised
Câu 2:
She ______ against eating too much fast food.
A. advises
B. advised
C. advising
D. advice
Đáp án: B. advised
Câu 3:
My teacher advised me ______ harder for the final exam.
A. studying
B. to study
C. study
D. studied
Đáp án: B. to study
Câu 4:
Which sentence is grammatically correct?
A. She advised to take a rest.
B. She advised me taking a rest.
C. She advised me to take a rest.
D. She advised that me should take a rest.
Đáp án: C. She advised me to take a rest.
Câu 5:
The travel agent advised us ______ travel insurance before our trip.
A. buying
B. buy
C. to buy
D. bought
Đáp án: C. to buy
Câu 6:
He advised ______ too much coffee at night.
A. not drinking
B. to not drink
C. not to drink
D. not drink
Đáp án: C. not to drink
Câu 7:
My father advised me ______ careful when crossing the street.
A. be
B. being
C. to be
D. been
Đáp án: C. to be
Câu 8:
The doctor advised ______ more vegetables to stay healthy.
A. eating
B. eat
C. to eat
D. eaten
Đáp án: A. eating
Câu 9:
She advised that he ______ a lawyer before signing the contract.
A. consult
B. consulted
C. to consult
D. consulting
Đáp án: A. consult
Câu 10:
He advised us ______ the train instead of driving.
A. taking
B. take
C. to take
D. took
Đáp án: C. to take
Kết Luận
Trên là những kiến thức về cấu trúc “advise” trong tiếng Anh và những lỗi sai mà người học cần tránh. KidsUP mong rằng với những kiến thức trên thì người học có thể áp dụng nhanh chóng vào bài thi, cũng như giao tiếp hàng ngày