Bật mí bí kíp: Cấu trúc “Difficult” dùng sao để không bị mất điểm?

cấu trúc difficult

Ngỡ rằng đơn giản nhưng cấu trúc “Difficult” lại là một trong những điểm ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn nhất! Bạn đã bao giờ băn khoăn không biết dùng “difficult to do” hay “difficult for someone” trong câu? Nếu từng đắn đo, bài viết này chính là dành cho bạn! Đừng để lỗi sai nhỏ khiến bạn mất điểm oan – cùng tìm hiểu ngay cách sử dụng chính xác nhất!

Tổng quan về cấu trúc “Difficult” trong tiếng Anh

“Cấu trúc ‘Difficult'” là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng mà người học tiếng Anh cần nắm vững để sử dụng chính xác. Tuy nhiên, không ít người dễ nhầm lẫn khi kết hợp “difficult” với các dạng câu khác nhau hoặc với những từ có nghĩa tương tự. Trong phần dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu định nghĩa, cách dùng chính xác, sự khác biệt giữa “difficult” và các từ đồng nghĩa, cũng như các cấu trúc câu phổ biến mà “difficult” thường xuất hiện.

Định nghĩa chi tiết và cách dùng cấu trúc “Difficult”

Định nghĩa Difficult”: là một tính từ mang ý nghĩa “khó khăn”, dùng để mô tả mức độ phức tạp hoặc thử thách của một hành động, tình huống hoặc đối tượng.

Difficult mang nghĩa là gì?
Difficult mang nghĩa là gì

Khi sử dụng “difficult”, ta có thể kết hợp với các cấu trúc phổ biến sau:

  • Difficult to do something: Nhấn mạnh mức độ khó của một hành động. Ví dụ: “This math problem is difficult to solve.” (Bài toán này khó giải.)
  • Difficult for someone: Nhấn mạnh chủ thể gặp khó khăn. Ví dụ: “It’s difficult to punish him.” (Thật khó khăn để phạt cậu ấy.)
  • Difficult + noun: Miêu tả danh từ mang tính chất khó khăn. Ví dụ: “A difficult decision” (Một quyết định khó khăn.)

Phân biệt “Difficult” với các từ có nghĩa tương tự

Bảng phân biệt “Difficult” với các từ có nghĩa tương tự

Từ vựng Ý nghĩa chính Sự khác biệt Ví dụ
Difficult Diễn tả mức độ khó khăn, phức tạp của một hành động, tình huống. Nhấn mạnh về sự thử thách đòi hỏi kỹ năng hoặc trí tuệ. This job is difficult. (Công việc này thật là khó khăn.)
Hard Có thể mang nghĩa “khó” hoặc “cứng” về mặt vật lý. Dùng trong nhiều trường hợp, cả nghĩa trừu tượng và cụ thể. This test is hard. (Bài kiểm tra này khó.) / The table is hard. (Chiếc bàn cứng.)
Challenging Thử thách nhưng mang ý nghĩa tích cực, kích thích tư duy hoặc khả năng. Thường dùng trong bối cảnh công việc, học tập, kỹ năng. The work environment here is really challenging. (Môi trường công việc ở đây thật sự thử thách.)
Tough Khó khăn về mặt thể chất, tinh thần hoặc cảm xúc. Dùng khi nói về hoàn cảnh, con người có sự chịu đựng. She was once in a tough situation. (Cô ấy từng rơi vào hoàn cảnh khó khăn.)

Bảng trên giúp bạn phân biệt rõ sự khác nhau giữa các từ đồng nghĩa với “difficult”, từ đó sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh.

Những dạng câu phổ biến chứa “Difficult”

Bảng tóm tắt các dạng câu phổ biến chứa “Difficult”:

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
It is difficult to + V Dùng để nói về một hành động khó thực hiện. Learning Chinese is difficult. (Học tiếng Trung Quốc thật khó khân.)
Find it difficult to + V Diễn tả việc ai đó cảm thấy khó khăn khi làm gì. I find it difficult to focus in noisy places. (Tôi thấy khó tập trung ở nơi ồn ào.)
Make it difficult for someone to + V Nhấn mạnh tác nhân gây khó khăn cho ai đó. The rain made it difficult for us to drive. (Trời mưa khiến chúng tôi khó lái xe.)
Difficult + noun Miêu tả danh từ có tính chất khó khăn. A difficult choice. (Một sự lựa chọn khó khăn.)

Bảng trên giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng “difficult” đúng trong từng ngữ cảnh!

Công thức chuẩn để sử dụng “Difficult” đúng 100%

Bảng tóm tắt 3 công thức chuẩn để sử dụng “Difficult” đúng 100%:

Công thức Cách sử dụng Ví dụ
It is difficult to + V… Cách diễn đạt thông dụng nhất dùng để nói về một hành động khó thực hiện. It is difficult to understand this theory.

(Khó hiểu được lý thuyết này.)

S + find + it + difficult + to V… Cách nâng cao câu văn, thể hiện quan điểm cá nhân về mức độ khó của hành động. My mother finds it difficult to start a new job.

(Mẹ tôi cảm thấy khó khi phải bắt đầu công việc mới.)

S + have difficulty + (in) V-ing Biến thể đặc biệt dùng để nói về việc gặp khó khăn khi thực hiện một hành động, với “in” là tùy chọn. They have difficulty choosing from too many things.

(Họ gặp khó khăn trong việc lựa chọn từ quá nhiều thứ.)

Bảng trên giúp bạn nhanh chóng nắm bắt và vận dụng chính xác các cấu trúc của “Difficult” trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh!

2 lỗi sai phổ biến khi dùng cấu trúc “Difficult” và cách sửa

Lỗi 1: Nhầm lẫn giữa câu chủ động & bị động với “Difficult”

Lỗi câu chủ động và bị động khi dùng “Difficult”
Lỗi câu chủ động và bị động khi dùng “Difficult”

Nhiều người nhầm lẫn khi sử dụng “Difficult” trong câu bị động, trong khi từ này chỉ phù hợp với cấu trúc chủ động.

  • Sai: This problem is difficult to be solved. (Sử dụng dạng bị động “to be solved” là không đúng.)
  • Đúng: This problem is difficult to solve. (Chỉ cần dùng “difficult to solve” là đủ, không cần bị động.)

Lỗi 2: Dùng sai khi miêu tả cảm xúc thay vì tính chất sự việc

Lỗi miêu tả chủ thể khi gặp khó với cấu trúc “Difficult”
Lỗi miêu tả chủ thể khi gặp khó với cấu trúc “Difficult”

“Difficult” được dùng để mô tả tính chất của sự việc, không diễn tả cảm xúc của con người. Nếu muốn diễn tả cảm xúc, ta cần dùng từ khác như “hard” hoặc “tough”.

  • Sai: I am difficult to understand this lesson. (Cấu trúc sai vì “I” không phải đối tượng mang tính chất khó.)
  • Đúng: It is difficult to understand this lesson. (Dùng “It is difficult to…” để mô tả mức độ khó của việc hiểu bài.)

Bài tập thực hành – Học “Difficult” đúng ngay từ đầu!

Bài 1: Điền vào chỗ trống để kiểm tra mức độ hiểu bài

  1. It is __________ to wake up early in winter.
  2. She finds it __________ to focus when there is noise around.
  3. They have __________ in understanding complex instructions.
  4. The heavy rain made it __________ for us to drive home safely.
  5. I __________ it difficult to express my feelings in English.

Đáp Án

  1. difficult
  2. difficult
  3. difficulty
  4. difficult
  5. find

Bài 2: Chọn lỗi sai trong câu chứa “Difficult” và sửa lại

  1. This exercise is difficult to be completed by students.
  2. I am difficult to understand advanced grammar rules.
  3. He has a difficult to communicate in English fluently.
  4. She finds difficult to learn how to swim.
  5. This problem makes difficult for them to work together.

Đáp Án

  1. This exercise is difficult to complete by students.
  2. It is difficult for me to understand advanced grammar rules.
  3. He has difficulty communicating in English fluently.
  4. She finds it difficult to learn how to swim.
  5. This problem makes it difficult for them to work together.

Bài 3: Dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh để áp dụng thực tế

  1. This exercise is difficult to be completed by students.
  2. I am difficult to understand advanced grammar rules.
  3. He has a difficult to communicate in English fluently.
  4. She finds difficult to learn how to swim.
  5. This problem makes difficult for them to work together.

Đáp Án

  1. This exercise is difficult to complete by students.
  2. It is difficult for me to understand advanced grammar rules.
  3. He has difficulty communicating in English fluently.
  4. She finds it difficult to learn how to swim.
  5. This problem makes it difficult for them to work together.

Kết Luận

Cấu trúc “Difficult” tưởng chừng đơn giản nhưng lại chứa nhiều “bẫy” ngữ pháp khiến người học dễ mắc sai lầm. Qua bài viết này, KidsUP mong rằng đã  giúp bạn nắm được cách sử dụng chuẩn xác, phân biệt với các từ tương tự, cũng như tránh những lỗi phổ biến. Để thành thạo hơn, hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập và áp dụng vào thực tế giao tiếp hằng ngày.

Picture of Khả Như

Khả Như

Chào các độc giả của KidsUP, mình là Khả Như – tác giả tại chuyên mục “Kiến thức giáo dục sớm”. Mình đã có 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực biên soạn nội dung và chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm trong các lĩnh vực giáo dục trẻ nhỏ, nuôi dạy con,…. Mình hy vọng rằng với những nội dung tâm huyết mình đăng tải trên sẽ đem tới cho các bậc phụ huynh cũng như các bé nhiều giá trị hữu ích.

Chia sẻ bài viết

Đăng ký tài khoản học thử

Vui lòng để lại thông tin để nhân viên tư vấn gọi điện xác nhận

small_c_popup

Chương trình ưu đãi kỷ niệm Sinh nhật KidsUP

Giảm giá 40%
tất cả các khóa học

Nhanh tay đăng ký, số lượng có hạn!

Đăng ký thành công

Bộ phận hỗ trợ sẽ gọi điện xác nhận lại thông tin sớm nhất!