Bạn nghĩ rằng “let” chỉ đơn thuần mang nghĩa “cho phép”? Sự thật là, cấu trúc “let” trong tiếng Anh có nhiều cách dùng đặc biệt mà không phải ai cũng biết! Từ việc diễn đạt sự cho phép, đề nghị, đến tạo ra những câu giao tiếp tự nhiên như người bản xứ, “let” chính là một công cụ ngôn ngữ cực kỳ lợi hại. Vậy bạn đã biết hết những bí mật này chưa? Hãy cùng KidsUP khám phá ngay trong bài viết dưới đây!
Tầm quan trọng của cấu trúc “Let” trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cấu trúc “let” không chỉ đơn thuần mang nghĩa “cho phép” mà còn đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp. Hiểu và sử dụng “let” đúng cách sẽ giúp bạn.

- Giao tiếp tự nhiên như người bản xứ: “Let” được dùng phổ biến trong hội thoại hàng ngày để đưa ra đề nghị, cho phép hoặc khuyến khích ai đó làm điều gì đó. Ví dụ: Let’s go! (Chúng ta đi thôi!) hay Let him do it! (Hãy để anh ấy làm đi!).
- Diễn đạt ý một cách nhẹ nhàng, lịch sự: So với các động từ khác, “let” giúp câu văn trở nên mềm mại hơn mà vẫn giữ được sự quyết đoán. Ví dụ: Let me help you! (Để tôi giúp bạn nhé!).
- Tạo câu mệnh lệnh hoặc gợi ý hiệu quả: “Let” là một lựa chọn tuyệt vời khi muốn khuyến khích ai đó làm điều gì đó mà không mang cảm giác áp đặt. Ví dụ: Let’s not waste time! (Đừng lãng phí thời gian nữa!).
- Ứng dụng linh hoạt trong nhiều cấu trúc ngữ pháp: Không chỉ xuất hiện trong câu mệnh lệnh hay câu đề nghị, “let” còn được dùng trong câu điều kiện hoặc nhấn mạnh hành động. Ví dụ: If they let me know earlier, I would have helped them. (Nếu họ báo tôi sớm hơn, tôi đã giúp họ rồi.
Công thức và cách sử dụng “Let” thông dụng nhất
“Let” là một trong những động từ đặc biệt có thể linh hoạt sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Dù là trong hội thoại hàng ngày hay văn phong trang trọng, “let” luôn giúp câu văn trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn. Dưới đây là những cách dùng phổ biến nhất của cấu trúc “let”, kèm theo ví dụ chi tiết để bạn áp dụng dễ dàng hơn.
“Let” dùng để đưa ra lời đề nghị, rủ rê (Let’s + V-inf)
Trong giao tiếp hàng ngày, “let’s” (viết tắt của let us) thường được dùng để đưa ra lời đề nghị hoặc rủ rê ai đó cùng làm một việc gì đó. Đây là cách diễn đạt thân thiện, tự nhiên mà người bản xứ sử dụng rất nhiều.

Công thức: Let’s + động từ nguyên mẫu (V-inf)
Ví dụ:
- Let’s go drink coffee together (Chúng ta đi uống cà phê cùng nhau nhé.)
- Let’s eat together. (Chúng ta cùng ăn cơm nhé.)
Lưu ý: “Let’s” chủ yếu được dùng trong văn nói và giao tiếp thân mật, thoải mái giữa mọi người.
“Let” dùng để cho phép ai đó làm gì (Let + O + V-inf)
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn cho phép hoặc để ai đó làm điều gì đó mà không cản trở họ.

Công thức: Let + tân ngữ (O) + động từ nguyên mẫu (V-inf)
Ví dụ:
- Let me finish my sentence. (Hãy để tôi được nói hết câu của mình.)
- Let him do it by himself. (Hãy để anh ấy tự làm điều đó.)
Lưu ý:
- Trong câu bị động, “let” thường được thay thế bằng “be allowed to”. Ví dụ: I was allowed to leave early thay vì I was let leave early.
- Nếu muốn nói không cho phép, bạn có thể dùng “don’t let”. Ví dụ: Don’t let the dog eat chocolate! (Đừng để chó ăn sô-cô-la!).
“Let” trong văn phong trang trọng (Let + S + be + V3/ed)
Trong các tình huống trang trọng, đặc biệt là trong văn bản hoặc bài phát biểu chính thức, “let” được dùng để diễn đạt câu bị động một cách trang trọng hơn.

Công thức: Let + chủ ngữ (S) + be + V3/ed (quá khứ phân từ)
Ví dụ: Let the truth be told. (Hãy để sự thật được nói ra.)
Lưu ý:
- Đây là cách dùng mang tính hàn lâm, thường thấy trong các bài diễn văn hoặc văn bản pháp lý.
- Có thể hiểu tương tự như câu bị động nhưng mang sắc thái mạnh mẽ hơn.
Những lưu ý quan trọng khi sử dụng “Let”
Dù “let” là một cấu trúc đơn giản và phổ biến trong tiếng Anh, nhưng nếu không nắm rõ cách dùng, bạn có thể dễ dàng mắc lỗi. Dưới đây là hai lưu ý quan trọng giúp bạn tránh những sai lầm thường gặp khi sử dụng “let”.
Lưu ý 1: Nhầm lẫn giữa “Let” và “Allow” – Cách phân biệt dễ hiểu
Nhiều người học tiếng Anh dễ bị nhầm lẫn giữa “let” và “allow”, vì cả hai đều mang nghĩa “cho phép”.Tại bảng dưới đây, chúng tôi đã giải thích ngắn gọn giúp bạn hiểu đơn giản về 2 từ đồng nghĩa này.
Tiêu chí | Let | Allow |
Cấu trúc | Let + O + V-inf | Allow + O + to V-inf |
Tình huống sử dụng | Thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, mang sắc thái thân mật hơn. | Thường xuất hiện trong văn bản viết, mang sắc thái lịch sự. |
Ví dụ | My supervisor let me leave early. (Cấp trên của tôi cho phép tôi về sớm.) | My supervisor allowed me to leave early. (Cấp trên của tôi cho phép tôi về sớm.) |
Ghi nhớ nhanh:
- “Let” mang sắc thái tự nhiên, thoải mái, thường dùng trong hội thoại.
- “Allow” mang tính trang trọng, hay xuất hiện trong văn bản chính thức.
- Nếu dùng ở dạng bị động, chỉ “allow” có thể chuyển thành “be allowed to”, còn “let” thì không.
Sai: I was let go out late.
Đúng: I was allowed to go out late.
Lưu ý 2: Khi nào nên dùng “Let’s” và khi nào không nên?
Cấu trúc “Let’s + V-inf” được dùng để đưa ra lời rủ rê, đề nghị làm gì đó cùng nhau. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng có thể sử dụng “let’s”.
Nên dùng “Let’s” khi:
- Bạn muốn rủ rê hoặc đề xuất một hoạt động chung.
- Giữa người nói và người nghe có mối quan hệ thân thiết, thoải mái
Không nên dùng “Let’s” khi:
- Đưa ra mệnh lệnh hoặc yêu cầu nghiêm túc. Trong trường hợp này, hãy dùng các câu mệnh lệnh khác hoặc “shall we?”.
- Khi cần trang trọng hơn, có thể dùng “Why don’t we…?” hoặc “Shall we…?” thay thế.
Bài tập thực hành về cấu trúc “Let” (CÓ ĐÁP ÁN)
Bài 1: Bài tập điền từ giúp ghi nhớ cách dùng “Let”
- My mom doesn’t ____ me stay up late. (Mẹ tôi không cho tôi thức khuya.)
- ____’s go for a walk! (Hãy đi dạo nhé!)
- My boss ____ me leave early yesterday. (Sếp tôi đã cho tôi về sớm hôm qua.)
- They won’t ____ you enter the building without an ID. (Họ sẽ không cho bạn vào tòa nhà nếu không có thẻ ID.)
- Don’t ____ him use your phone. (Đừng để cậu ấy dùng điện thoại của bạn.)
- I wish my parents would ____ me travel alone. (Tôi ước bố mẹ tôi cho phép tôi đi du lịch một mình.)
Đáp Án
- let
- Let
- let
- let
- let
- let
Bài 2: Bài tập viết lại câu sử dụng cấu trúc “Let”
Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc “let” mà không làm thay đổi ý nghĩa.
- My teacher allows me to use a dictionary during the test.
My teacher ______________ a dictionary during the test. - Shall we go to the beach this weekend?
Let’s ______________ this weekend. - The security guard didn’t allow us to enter the office.
The security guard didn’t ______________ the office. - My dad lets me drive his car sometimes.
I ______________ my dad’s car sometimes. - Could you allow me to explain my idea?
Could you ______________ my idea?
Đáp Án
- My teacher let me use a dictionary during the test.
- Let’s go to the beach this weekend.
- The security guard didn’t let us enter the office.
- I am allowed to drive my dad’s car sometimes.
- Could you let me explain my idea?
Kết Luận
Trên là toàn bộ nội dung về cấu trúc “Let” trong tiếng Anh được bóc tách từng phần để giúp người học dễ tiếp nhận kiến thức. KidsUP với những nội dung mà chúng tôi chia sẻ ở trên sẽ hữu ích với mọi người trong quá trình học tập.