Cấu trúc Mind trong tiếng Anh: Định nghĩa và cách dùng

cấu trúc mind trong tiếng anh

Trong tiếng Anh, từ “mind” có thể được dùng dưới nhiều hình thức, dưới dạng danh từ hay động từ. Ngoài ra, trong giao tiếp tiếng Anh, các cấu trúc câu đi cùng với từ “mind” cũng được sử dụng rộng rãi với nhiều mục đích khác nhau. Vậy thế nào là cách sử dụng cấu trúc “mind” đúng đắn? Các bạn hãy cùng KidsUP tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

“Mind” trong tiếng Anh là gì?

Trước khi tìm hiểu về các cấu trúc “mind”, ta cần hiểu rõ về định nghĩa của từ này. Trong tiếng Anh, từ “Mind” là một từ linh hoạt, mang trong mình nhiều ý nghĩa phong phú, tùy thuộc vào mục đích nó được sử dụng trong câu. 

Định nghĩa của từ “mind” trong tiếng Anh
Định nghĩa của từ “mind” trong tiếng Anh

Khi người học sử dụng từ “mind” như là một danh từ, thường người đó muốn đề cập tới tâm trí, ý thức, hoặc khả năng suy nghĩ của một người. “Mind” trong trường hợp này liên quan đến khả năng nhận thức, tư duy, và cảm nhận của con người. 

Dưới dạng danh từ, “mind” cũng có thể được dùng để diễn tả sự quan tâm, lo lắng, hoặc để ý đến điều gì đó. Trong ngữ cảnh này, “mind” thường xuất hiện trong các câu hỏi hoặc yêu cầu lịch sự. Ngoài hai nghĩa trên, từ “mind” còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ tiếng Anh, mang những ý nghĩa đặc biệt và thú vị.

Các cấu trúc phổ biến với “Mind” và ý nghĩa của chúng

Như đã đề cập đến ở trên, từ “mind” được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, mỗi cấu trúc lại mang một ý nghĩa và cách sử dụng riêng. Nắm vững các cấu trúc này không chỉ giúp người học nâng cao vốn từ mà còn giúp giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả hơn.

Cấu trúc mind trong tiếng Anh phổ biến
Cấu trúc mind trong tiếng Anh phổ biến

Cấu trúc “Do you mind…?” – Cách lịch sự để nhờ vả

Một trong những cấu trúc thường dùng với từ “mind” là cấu trúc “Do you mind…?”. Người đọc sử dụng cấu trúc này với mục đích để nhờ vả hoặc xin phép ai đó làm điều gì một cách lịch sự.

Trong tiếng Anh, dạng câu “Do you mind…?” sẽ có công thức như sau:

Do you mind + V-ing?

Ví dụ:

  • “Do you mind opening the window for me, it’s too hot in here?” (Bạn có phiền mở cửa sổ giúp tôi được không, ở trong này nóng quá?)
  • “Do you mind if I use your phone to call for my parents?” (Bạn có phiền nếu tôi dùng điện thoại của bạn để gọi cho bố mẹ tôi không?)

Ngoài “Do you mind…?”, một cấu trúc tương tự cũng thường được sử dụng là “Would you mind…?”. Cả hai cấu trúc này đều được sử dụng để nhờ vả lịch sự, nhưng “Would you mind…?” được coi là lịch sự hơn một chút so với “Do you mind…?”.

Đối với câu hỏi này, người học có thể trả lời theo cách sau:

  • Nếu bạn đồng ý, bạn có thể trả lời: “No, not at all.” hoặc “Certainly.”
  • Nếu bạn không đồng ý, bạn có thể trả lời: “I’m sorry, but…” và giải thích lý do.

Cấu trúc “I don’t mind…” – Cách diễn đạt sự đồng ý hoặc không quan tâm

Khác với cấu trúc trên là được sử dụng để hỏi, cấu trúc “I don’t mind…” được sử dụng để diễn đạt sự đồng ý hoặc không quan tâm đến vấn đề được hỏi. Người nói sẽ sử dụng dạng câu này trong các tình huống giao tiếp thông thường, khi bạn muốn thể hiện sự thoải mái và đồng ý hoặc cho phép người hỏi thực hiện hành động đó.

Ví dụ:

  • “Do you mind if I borrow your blanket for a nap? I’m really tired” – “I don’t mind.” (Bạn có phiền nếu tôi mượn chăn của bạn để ngủ được không? Tôi đang cảm thấy rất mệt – Tôi không phiền đâu.)
  • “Would you mind helping me with this really difficult math problem?” – “I don’t mind at all.” (Bạn có phiền giúp tôi giải bài toán khó này không? – Tôi không phiền chút nào.)

Cấu trúc “Mind + V-ing” – Khi nào dùng và ý nghĩa

Câu dạng “Mind + V-ing” cũng là một dạng cấu trúc sử dụng từ “mind” vô cùng phổ biến. Người học sẽ sử dụng dạng câu này khi bạn muốn diễn tả sự phiền hà về một điều gì đó hoặc nhắc nhở người khác thực hiện hành động gì đó. Từ “mind” trong cấu trúc này được sử dụng dưới dạng như một động từ và được chia theo chủ ngữ và thì của câu.

Công thức:

Mind (+O) + V-ing

Ví dụ:

  • Did John mind not getting the job offer for that company? (John có cảm thấy bực mình khi không nhận được công việc ở công ty đó không?)
  • The boss minded her being late too many times. (Giáo viên nhắc nhở cô ấy về việc đi muộn rất nhiều lần rồi.)

Cấu trúc “Never mind” – Cách sử dụng và những lưu ý quan trọng

Một trong những cụm từ có sử dụng  từ “mind” phổ biến trong tiếng Anh là cụm “never mind”. Người nói sẽ sử dụng cụm từ này khi muốn biểu đạt ý “không sao đâu” hoặc “đừng bận tâm” đối với đối phương.

Ví dụ:

  • “I forgot my wallet.” – “Never mind, I’ll pay for you.” (Tôi quên ví rồi. – Không sao đâu, tôi sẽ trả cho bạn.)
  • “I’m sorry I’m late.” – “Never mind, it’s not a big deal.” (Tôi xin lỗi vì tôi đến muộn. – Không sao đâu, không có gì to tát.)

Một số lỗi phổ biến khi sử dụng “Never mind” đối với những người mới học là sử dụng trong ngữ cảnh không phù hợp. Những lỗi phổ biến nhất có thể là sử dụng “Never mind” khi muốn từ chối một lời đề nghị, điều này có thể khiến bạn trở thành một người thiếu lịch sự hoặc thô lỗ.

Cấu trúc nâng cao với “Mind” giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn

Ngoài những cấu trúc cơ bản, từ “mind” còn được sử dụng trong nhiều cụm từ và cấu trúc nâng cao, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và trôi chảy hơn. Hãy cùng KidsUP tìm hiểu thêm về các cấu trúc dạng nâng cao với từ “mind” nhé.

Cấu trúc nâng cao có sử dụng từ “mind”
Cấu trúc nâng cao có sử dụng từ “mind”

“Keep in mind” và “Bear in mind” – Sự khác biệt và cách sử dụng đúng

Một trong những cấu trúc khác có từ “mind” thường được sử dụng la hai cụm “Keep in mind” và “Bear in mind”. Cả hai cấu trúc này đều có nghĩa là “hãy nhớ” hoặc “ghi nhớ”. Chúng được sử dụng khi bạn muốn nhắc nhở ai đó về một điều gì đó quan trọng, cần đối phương phải ghi nhớ.

Ví dụ:

  • “Keep in mind that the deadline for this assignment is tomorrow.” (Hãy nhớ rằng hạn chót nộp bài là ngày mai.)  
  • “Bear in mind that this is a difficult task which needs a lot of research” (Hãy nhớ rằng đây là một nhiệm vụ khó khăn, cần nghiên cứu rất nhiều)

Sau đây là một đoạn hội thoại mẫu sử dụng hai cấu trúc này:

A: “Don’t forget to submit your report by Friday.” (Đừng quên nộp báo cáo trước thứ Sáu.)

B: “I won’t. I’ll keep it in mind.” (Tôi sẽ không quên. Tôi sẽ ghi nhớ điều đó.)

“Make up your mind” – Khi nào dùng và cách ứng dụng thực tế

Cấu trúc “Make up your mind” trong tiếng Anh có nghĩa là “quyết định” hoặc “đưa ra quyết định”. Cụm từ này được sử dụng khi người nói muốn diễn tả việc đưa ra một lựa chọn hoặc quyết định cuối cùng sau khi cân nhắc kỹ lưỡng.

Ví dụ:

  • “I can’t make up my mind what to wear for the party this weekend.” (Tôi không thể quyết định mặc gì cho bữa tiệc cuối tuần này .)
  • “You need to make up your mind soon about accepting the job offer.” (Bạn cần đưa ra quyết định sớm để chấp nhận lời mời làm việc.)

Sau đây là một đoạn hội thoại mẫu sử dụng cấu trúc này:

A: “Which dress do you like better, the red one or the blue one?” (Bạn thích chiếc váy nào hơn, chiếc màu đỏ hay chiếc màu xanh?)

B: “I’m not sure. I can’t make up my mind.” (Tôi không chắc. Tôi không thể quyết định được.)

“Change your mind” – Khi muốn diễn tả sự thay đổi ý định

Một cấu trúc khác cũng vô cùng phổ biến là cụm “Change your mind”. Người học sẽ sử dụng cụm từ này với mục đích muốn biểu đạt sự “thay đổi ý định” hoặc “thay đổi quyết định” đối với một vấn đề nào đó

Ví dụ:

  • “I was going to go to study abroad, but I changed my mind.” (Tôi đã định đi du học, nhưng tôi đã thay đổi ý định.)
  • “Have you changed your mind about going to Japan to study with us?” (Bạn đã thay đổi ý định về việc đi sang Nhật du học với chúng tôi chưa?)

Một đoạn hội thoại thường thấy trong trong thực tế có sử dụng cụm “Change your mind như sau:

A: “I thought you were going to buy a new car for your father.” (Tôi nghĩ bạn sẽ mua một chiếc xe mới tặng bố của bạn.)

B: “I was, but I changed my mind after I saw the price.” (Tôi đã định mua, nhưng tôi đã thay đổi ý định sau khi tôi thấy giá.)

Thành ngữ thú vị liên quan đến “Mind”

Như đã đề cập đến ở phần đầu bài viết, từ ”mind” cũng được sử dụng trong các thành ngữ tiếng Anh. Những thành ngữ này không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách sinh động và tự nhiên hơn mà còn mang đến cái nhìn sâu sắc về văn hóa và cách tư duy của người bản xứ.

Thành ngữ phổ biến có sử dụng từ “mind”
Thành ngữ phổ biến có sử dụng từ “mind”
  • Mind your own business: (Đừng lo chuyện bao đồng.) Thành ngữ này được sử dụng khi bạn muốn người khác ngừng can thiệp vào chuyện riêng của bạn.

Ví dụ: “I told him it was none of his concern, that he should mind his own business.” (Tôi nói với anh ta rằng đó không phải là việc của anh ta, rằng anh ta nên lo chuyện của mình.)

  • Mind your language: (Hãy cẩn thận lời nói.) Thành ngữ này được sử dụng khi bạn muốn nhắc nhở ai đó về cách họ nói chuyện, đặc biệt là khi họ sử dụng ngôn ngữ không phù hợp hoặc thô tục.

Ví dụ: “The teacher told the students to mind their language in the classroom.” (Giáo viên yêu cầu học sinh cẩn thận lời nói trong lớp học.)

  • Out of sight, out of mind: (Xa mặt cách lòng.) Thành ngữ này diễn tả việc người hoặc vật gì đó không còn được nhớ đến khi không còn ở trước mắt.

Ví dụ: “I haven’t seen her for years, she’s completely out of sight, out of mind.” (Tôi đã không gặp cô ấy trong nhiều năm, tôi hoàn toàn không còn nhớ đến cô ấy.)

  • To have something on your mind: (Có điều gì đó trong tâm trí.) Thành ngữ này diễn tả việc bạn đang suy nghĩ hoặc lo lắng về điều gì đó.

Ví dụ: “I’ve had this problem on my mind all day.” (Tôi đã có vấn đề này trong tâm trí cả ngày.)

  • To be in two minds about something: (Phân vân, lưỡng lự về điều gì đó.) Thành ngữ này diễn tả việc bạn không thể quyết định hoặc lựa chọn giữa hai điều gì đó.

Ví dụ: “I’m in two minds about whether to go to the company’s party or not.” (Tôi đang phân vân không biết có nên đi dự tiệc của công ty hay không.)

  • To make up your mind: (Quyết định.) Thành ngữ này diễn tả việc bạn đã đưa ra quyết định sau khi cân nhắc kỹ lưỡng.

Ví dụ: “I’ve made up my mind to quit my job as the head accountant.” (Tôi đã quyết định từ bỏ công việc trưởng kế toán của mình.)

  • To change your mind: (Thay đổi ý định.) Thành ngữ này diễn tả việc bạn đã thay đổi suy nghĩ hoặc kế hoạch của mình.

Ví dụ: “I was going to go to the beach, but I changed my mind and went to the mountains instead.” (Tôi đã định đi biển, nhưng tôi đã thay đổi ý định và đi đến núi thay thế.)

Hội thoại thực tế sử dụng “Mind” giúp bạn nói như người bản xứ

Học tiếng Anh qua các đoạn hội thoại thực tế là một cách hiệu quả để cải thiện kỹ năng giao tiếp. Qua các đoạn hội thoại, người học có thể học được cách ứng dụng các cấu trúc có từ “mind” một cách tự nhiên và thành thạo như người bản xứ.

Hội thoại có ứng dụng từ mind trong tiếng Anh
Hội thoại có ứng dụng từ mind trong tiếng Anh

Đoạn hội thoại 1:

A: “Do you mind if I sit with you in this class?” (Bạn có phiền nếu tôi cạnh bạn trong tiết học này không?)

B: “No, not at all. Please, go ahead.” (Không, không phiền đâu. Mời bạn cứ tự nhiên.)

A: “Thank you.” (Cảm ơn bạn.)

B: “You’re welcome.” (Không có gì.)

Phân tích:

  • Trong đoạn hội thoại này, A đã sử dụng cấu trúc “Do you mind…?” để xin phép ngồi vào chỗ trống. Đây là một cách diễn đạt lịch sự và phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh.
  • B đã trả lời bằng “No, not at all.” để thể hiện sự đồng ý và cho phép A ngồi.

Đoạn hội thoại 2:

A: “I’m in two minds about whether to go to Anne’s birthday party or not.” (Tôi đang phân vân không biết có nên đi dự tiệc sinh nhật của Anne hay không.)

B: “Why? What’s the matter?” (Tại sao? Có chuyện gì vậy?)

A: “I have a lot on my mind lately, and I’m not sure if I’m in the mood for a party.” (Tôi có rất nhiều điều trong tâm trí gần đây, và tôi không chắc liệu tôi có tâm trạng để đi dự tiệc hay không.)

B: “I understand. Maybe you should just relax and take some time for yourself.” (Tôi hiểu. Có lẽ bạn nên thư giãn và dành thời gian cho bản thân.)

A: “Yeah, you’re probably right. I’ll make up my mind later.” (Ừ, có lẽ bạn đúng. Tôi sẽ quyết định sau.)

Phân tích:

  • Trong đoạn hội thoại này, A đã sử dụng thành ngữ “in two minds” để diễn tả sự phân vân, lưỡng lự về việc có nên đi dự tiệc hay không.
  • A cũng sử dụng thành ngữ “have something on my mind” để giải thích lý do cho sự phân vân của mình.
  • B đã đưa ra lời khuyên cho A và A đã đồng ý với lời khuyên đó.
  • Cuối cùng, A đã sử dụng cụm từ “make up my mind” để nói rằng cô ấy sẽ đưa ra quyết định sau.

Kết Luận

Thông qua bài viết trên, KidsUp đã cung cấp những thông tin về cấu trúc mind vô cùng đầy đủ và chi tiết nhất. Hy vọng với những thông tin trên, bạn có thể sử dụng các câu đi cùng với từ mind một cách thuần thục trong giao tiếp tiếng Anh.

Picture of Khả Như

Khả Như

Chào các độc giả của KidsUP, mình là Khả Như – tác giả tại chuyên mục “Kiến thức giáo dục sớm”. Mình đã có 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực biên soạn nội dung và chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm trong các lĩnh vực giáo dục trẻ nhỏ, nuôi dạy con,…. Mình hy vọng rằng với những nội dung tâm huyết mình đăng tải trên sẽ đem tới cho các bậc phụ huynh cũng như các bé nhiều giá trị hữu ích.

Chia sẻ bài viết

Đăng ký tài khoản học thử

Vui lòng để lại thông tin để nhân viên tư vấn gọi điện xác nhận

small_c_popup

Chương trình ưu đãi kỷ niệm Sinh nhật KidsUP

Giảm giá 40%
tất cả các khóa học

Nhanh tay đăng ký, số lượng có hạn!

Đăng ký thành công

Bộ phận hỗ trợ sẽ gọi điện xác nhận lại thông tin sớm nhất!