Bạn đang bối rối khi học thì tương lai gần (Near Future) và thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)? Cả hai đều dùng để diễn tả hành động trong tương lai, nhưng cách sử dụng lại hoàn toàn khác nhau. Nếu không nắm vững, bạn có thể dễ dàng mắc lỗi khi làm bài tập hoặc giao tiếp bằng tiếng Anh. Trong bài viết này, mọi người hãy cùng KidsUP sẽ phân biệt chi tiết hai thì này về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và mẹo ghi nhớ nhanh, giúp bạn áp dụng chính xác trong mọi tình huống!
Hiểu về thì tương lai gần trong tiếng Anh
Thì tương lai gần (TLG) là một trong những thì quan trọng giúp diễn đạt những sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần. Đây là thì được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về kế hoạch hoặc dự định đã có sẵn. Để hiểu rõ hơn, chúng ta hãy cùng khám phá định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng thì này nhé!

Định nghĩa về thì tương lai gần
Thì tương lai gần (TLG – be going to) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả những dự định, kế hoạch hoặc hành động chắc chắn xảy ra trong tương lai gần. Ngoài ra, thì này còn được sử dụng để nói về một sự việc có dấu hiệu rõ ràng sẽ xảy ra.
Ví dụ:
- I am going to play football this weekend. (Tôi sẽ đi đá bóng vào cuối tuần này.)
- Look at those dark clouds! It’s going to rain soon. (Nhìn những đám mây đen kìa! Trời sắp mưa rồi.)
Công thức và Cách ứng dụng thì TLG
-Cấu trúc của thì TLG
Khẳng định:
S + am/is/are + going to + V (nguyên mẫu)
Ví dụ: She is going to buy a new dress. (Cô ấy sắp mua một chiếc váy mới.)
Phủ định:
S + am/is/are + not + going to + V (nguyên mẫu)
Ví dụ: They aren’t going to move to a new house. (Họ sẽ không chuyển đến ngôi nhà mới.)
Nghi vấn:
Am/Is/Are + S + going to + V (nguyên mẫu)?
Ví dụ: Are you going to travel to Japan next month? (Bạn có dự định đi Nhật vào tháng tới không?)
-Cách sử dụng thì tương lai gần

- Nói về một dự định đã được quyết định và lên kế hoạch một cách chắc chắn.
Ví dụ: I’m going to meet her tomorrow. (Ngày mai tôi và cô ấy sẽ gặp nhau.) - Diễn tả một sự việc có dấu hiệu rõ ràng sẽ xảy ra trong tương lai gần.
Ví dụ: The sky is dark. It’s going to rain. (Trời tối rồi. Sắp mưa đấy.) - Dùng trong lời cảnh báo hoặc dự đoán dựa trên dấu hiệu thực tế.
Ví dụ: Be careful! You are going to drop the cup! (Cẩn thận! Bạn sắp làm rơi cốc đấy!)
Lưu ý: Thì tương lai gần không dùng cho các sự kiện không có căn cứ rõ ràng mà chỉ dựa trên suy đoán chủ quan. Trong trường hợp này, bạn nên dùng thì tương lai đơn (will).
Ghi nhớ nhanh: Nếu bạn có kế hoạch, dự định sẵn hoặc có dấu hiệu rõ ràng, hãy dùng “be going to” thay vì “will” nhé!
Các sự khác biệt chính giữa thì tương lai gần và tương lai tiếp diễn
Tiêu chí | Thì TLG – be going to) | Thì TLTD – will be V-ing) |
Ý nghĩa | Diễn tả một dự định, kế hoạch đã có trước hoặc một sự việc có dấu hiệu rõ ràng sẽ xảy ra. | Nói về một sự việc hay hành động gì đó đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. |
Cấu trúc | S + am/is/are + going to + V (nguyên mẫu) | S + will be + V-ing |
Dấu hiệu nhận biết | – Các cụm từ chỉ dự định tương lai gần: tomorrow, next week, next month, soon…
– Câu có dấu hiệu một sự việc sắp xảy ra: Look! / Be careful! / Watch out! |
– Các cụm từ chỉ thời gian cụ thể trong tương lai: At 7 a.m tomorrow, this time next week…
– Thường có mệnh đề thời gian đi kèm: When + S + V (hiện tại đơn), S + will be V-ing |
Ngữ cảnh sử dụng | – Khi bạn đã quyết định làm gì trước đó.
Ví dụ: I’m going to buy a new motorbike this weekend. (Tôi dự định mua chiếc xe máy mới vào cuối tuần này.) – Khi có dấu hiệu cho thấy một sự việc sắp xảy ra. Ví dụ: Look at the clouds! It’s going to rain. (Nhìn những đám mây kìa! Trời sắp mưa rồi.) |
– Khi mô tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Ví dụ: This time next week, I will be begining a new job. (Giờ này tuần tới, tôi sẽ bắt đầu một công việc mới.) – Khi nói về một hành động đang diễn ra song song với một hành động khác trong tương lai. Ví dụ: When you arrive, I will be sleeping. (Khi bạn đến, tôi sẽ đang ngủ.) |
Các lỗi phổ biến khi sử dụng thì tương lai gần và tương lai tiếp diễn
Lỗi 1: Lỗi nhầm lẫn trong ngữ cảnh
Lỗi thường gặp: Sử dụng thì tương lai gần cho hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
✖ At 10 p.m. tomorrow, I am going to hang out with my girlfriend. (Sai)
✔ At 10 p.m. tomorrow, I will be hanging out with my girlfriend. (Đúng)
Cách sửa lỗi: Nếu bạn muốn diễn tả một hành động đang diễn ra vào một thời điểm cụ thể trong tương lai, hãy dùng thì tương lai tiếp diễn (will be V-ing) thay vì thì tương lai gần (be going to + V).
Lỗi thường gặp: Dùng thì tương lai tiếp diễn để diễn tả kế hoạch đã được định trước.
✖ We will be traveling to Japan next month. (Sai)
✔ We are going to travel to Japan next month. (Đúng)
Cách sửa lỗi: Nếu đó là một kế hoạch đã quyết định trước, hãy dùng thì tương lai gần thay vì thì tương lai tiếp diễn.

Lỗi 2: Lỗi sai cấu trúc câu
Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn giữa “will be” và “be going to”.
✖ She will be go to the market tomorrow. (Sai)
✔ She will go to the market tomorrow. (Nếu chỉ là ý định ngay lúc nói)
✔ She is going to go to the market tomorrow. (Nếu đã có kế hoạch từ trước)
Cách sửa lỗi:
- “Will be” luôn đi với V-ing, không phải động từ nguyên mẫu.
- “Be going to” đi với V nguyên mẫu, không phải V-ing.
Lỗi thường gặp: Dùng “be going to” nhưng thiếu động từ nguyên mẫu.
✖ She is going to shopping tomorrow. (Sai)
✔ She is going to go shopping tomorrow. (Đúng)
Cách sửa lỗi: Sau “be going to” phải là động từ nguyên mẫu, không phải V-ing.
Lưu ý: Hãy chú ý đến bối cảnh sử dụng và cấu trúc đúng của từng thì để tránh những lỗi thường gặp nhé!
Bài tập thực hành phân biệt thì tương lai gần & tương lai tiếp diễn
Bài 1: Bài tập điền từ
Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc cho đúng thì (tương lai gần hoặc tương lai tiếp diễn).
- Look at those dark clouds! It ______ (rain) soon.
- This time next week, I ______ (go) to the theaters with my family .
- We ______ (have) the year end party next Friday.
- When you arrive at 8 p.m. tomorrow, I ______ (watch) TV.
- Be careful! You ______ (fall) off the ladder!
- She ______ (not/go) to the gym tonight because she has another plan.
- At 9 a.m. tomorrow, the students ______ (take) an important test.
- I ______ (meet) my friend at the coffee shop after work.
- Don’t worry! I ______ (help) you pick up your child.
- They ______ (move) to a new classroom next month.
Đáp án bài 1:
- is going to rain
- will be going
- are going to have
- will be watching
- are going to fall
- is not going to go
- will be taking
- am going to meet
- will help
- are going to move
Bài 2: Bài tập viết lại câu
Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng thì tương lai gần hoặc tương lai tiếp diễn phù hợp.
- I plan to buy a new smartphone for my mom the next month.
I ______ a new smart phone for my mom the next month. - We are planning to visit a pagoda of Hue this weekend.
We ______ our grandparents this weekend. - Watch out! That car is about to crash into the tree!
Watch out! That car ______ into the tree! - At 7 p.m. tonight, I will be having dinner with my family.
At 7 p.m. tonight, I ______ dinner with my family.
Đáp án bài 2:
- am going to buy
- are going to visit
- is going to crash
- will be having
Bài 3: Bài tập viết câu
Viết câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng từ gợi ý và chia động từ ở thì tương lai gần hoặc tương lai tiếp diễn.
- (She / go / the supermarket / at 5 p.m. today)
She ______. - (At this weekend / we / drive / to the Sam Son beach)
At this weekend, we ______. - (Look! / He / drop / his phone!)
Look! He ______. - (They / have / a birthday party / next Saturday)
They ______. - (At 9 a.m. next Monday / she / give / a special gift for my father)
At 9 a.m. next Monday, she ______.
Đáp án bài 3:
- She is going to go to the supermarket at 5 p.m. today.
- At this weekend, we will be driving to the Sam Son beach .
- Look! He is going to drop his phone!
- They are going to have a birthday party next Saturday.
- At 9 a.m. next Monday, she will be giving a special gift for my father.
Kết Luận
Việc phân biệt giữa thì tương lai gần (be going to + V) và thì tương lai tiếp diễn (will be V-ing) là rất quan trọng để sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên. Hy vọng qua bài học này của KidsUP, người học đã hiểu rõ sự khác biệt giữa hai thì và tránh được những lỗi phổ biến khi sử dụng. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo hơn nhé!