Kiến thức về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn đầy đủ

thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Bạn đang gặp khó khăn trong việc nắm vững thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (HTHTTD) trong tiếng Anh? Đây là một trong những thì quan trọng giúp bạn diễn đạt những hành động đã và đang xảy ra một cách chính xác. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ kiến thức từ cách dùng, cấu trúc, dấu hiệu nhận biết cho đến bài tập thực hành giúp bạn chinh phục thì này dễ dàng. Hãy cùng KidsUP khám phá và cải thiện kỹ năng ngữ pháp của mình trong bài viết dưới đây nhé!

Khái niệm về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là thì dùng để nhắc đến một hành động đã bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục đến hiện tại và có thể tiếp tục xảy ra trong tương lai. Thì này nhấn mạnh vào tính liên tục hoặc thời gian kéo dài của hành động.

Hiểu về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Hiểu về thì HTHTTD

Công thức chung của thì HTHTTD

Dưới đây là bảng công thức và cách sử dụng của thì HTHTTD chi tiết từng ý nhỏ để giúp người mới học dễ hiểu và áp dụng trong học tập.

Công thức chung Cách sử dụng trợ động từ và động từ thêm đuôi “-ing”
Khẳng định: S + have/has + been + V-ing Have/Has: Sử dụng “have” với chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they) và “has” với chủ ngữ số ít (he, she, it).
Been: Giữ nguyên không thay đổi trong mọi trường hợp.
V-ing: Động từ thêm đuôi “-ing” theo quy tắc:
– Động từ có đuôi kết thúc bằng e thì bỏ “e” rồi thêm “-ing” (Ví dụ: write → writing).
– Động từ 1 âm tiết, kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm → gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing” (run → running).
– Động từ với đuôi cuối là -ie thì đổi thành “y” rồi thêm “-ing” (Ví dụ: lie → lying).
Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing – Thêm “not” sau trợ động từ “have/has” (Ví dụ: I haven’t been working.).
Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing? – Đảo “have/has” lên trước chủ ngữ để tạo câu hỏi (Ví dụ: Has she been studying?).

Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong thực tế

Ý số 1: Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng khi hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục kéo dài đến thời điểm hiện tại.

Ví dụ:

  • I have been studying Vietnamese for two hours. (Tôi đã học tiếng Việt được hai giờ và vẫn đang tiếp tục học.)
  • She has been living in Hanoi since 2004. (Cô ấy đã sống ở Hà Nội từ năm 2004 và hiện cô ấy vẫn ở đây.)
Hiểu về cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Hiểu về cách sử dụng thì HTHTTD

Ý số 2: Nhấn mạnh vào khoảng thời gian hành động diễn ra

Thì này cũng được dùng để nhấn mạnh tính liên tục của hành động trong một khoảng thời gian dài.

Ví dụ:

  • They have been renting my house for the past 9 years. (Họ đã thuê nhà tôi suốt 9 năm qua.)

Ý số 3: Liên kết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn với các trạng từ thời gian thường gặp

Dưới đây là một số trạng từ thời gian thường đi kèm với thì HTHTTD:

  • For (Trong suốt): Chỉ khoảng thời gian kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.

We have been waiting her for three hours. (Chúng tôi đã đợi cô ấy suốt ba giờ.)

  • Since (Từ khi): Chỉ thời điểm cụ thể trong quá khứ mà hành động bắt đầu.

She has been living in my house since 2010. (Cô ấy đã sống trong nhà tôi từ năm 2010.)

  • Lately/Recently (Gần đây): Thường dùng để chỉ những hành động gần đây và vẫn tiếp tục.

Lately, I’ve been lacking sleep. (Dạo gần đây, tôi hay bị thiếu ngủ.)

  • All day/all week/all morning (Suốt cả ngày/tuần/sáng): Nhấn mạnh hành động diễn ra suốt một khoảng thời gian dài trong ngày, tuần, hoặc sáng.

He has been going to school all day. (Anh ấy đã đi học suốt cả ngày.)

  • How long (Bao lâu): Dùng để hỏi về khoảng thời gian hành động đã và đang diễn ra.

How long have you been waiting? (Bạn đã đứng đợi được bao lâu rồi?)

Bảng so sánh sự khác nhau thì HTHT và thì HTHTTD

Tiêu chí Thì HTHT Thì HTHTTTD
Cấu trúc S + have/has + quá khứ phân từ (V3) S + have/has + been + V-ing
Sử dụng chính Diễn tả hành động đã hoàn thành tại thời điểm hiện tại hoặc hành động có ảnh hưởng đến hiện tại. Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và hành động đó vẫn đang kéo dài tới hiện tại.
Nhấn mạnh Kết quả khi hành động đó kết thúc. Nhấn mạnh quá trình xuyên suốt của sự việc, hành động
Trạng từ thường đi kèm Already, yet, ever, never, just, since, for. For, since, lately, recently, all day/all week.
Câu phủ định S + have/has + not + (quá khứ phân từ) S + have/has + not + been + V-ing
Câu hỏi Have/Has + S + (V3)? Have/Has + S + been + V-ing?

Tóm Lại:

  • Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng để nhấn mạnh kết quả của hành động, trong khi thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh tính liên tục và quá trình của hành động.
  • Cả hai thì đều liên quan đến thời gian từ quá khứ đến hiện tại, nhưng cách sử dụng và trọng tâm khác nhau

Kết Luận

Trên là toàn bộ nội dung về “Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn” được KidsUP trình bày rất chi tiết giúp người học dễ tiếp cận kiến thức. Hy vọng rằng với nội dung này thì các quý phụ huynh có thể tham khảo để hướng dẫn lại cho các bé còn nhỏ đang học tiếng Anh tại nhà.

Picture of Khả Như

Khả Như

Chào các độc giả của KidsUP, mình là Khả Như – tác giả tại chuyên mục “Kiến thức giáo dục sớm”. Mình đã có 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực biên soạn nội dung và chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm trong các lĩnh vực giáo dục trẻ nhỏ, nuôi dạy con,…. Mình hy vọng rằng với những nội dung tâm huyết mình đăng tải trên sẽ đem tới cho các bậc phụ huynh cũng như các bé nhiều giá trị hữu ích.

Chia sẻ bài viết

Đăng ký tài khoản học thử

Vui lòng để lại thông tin để nhân viên tư vấn gọi điện xác nhận

small_c_popup

Chương trình ưu đãi kỷ niệm Sinh nhật KidsUP

Giảm giá 40%
tất cả các khóa học

Nhanh tay đăng ký, số lượng có hạn!

Đăng ký thành công

Bộ phận hỗ trợ sẽ gọi điện xác nhận lại thông tin sớm nhất!