Bạn thắc mắc “YET là gì?” trong tiếng Anh và được sử dụng ra sao? Đây là một từ thường gặp nhưng không phải ai cũng nắm rõ cách dùng. Bài viết này sẽ giúp ba mẹ tìm hiểu ý nghĩa của “YET” và giới thiệu những cấu trúc quan trọng mà trẻ nên học để phát triển kỹ năng ngôn ngữ từ cơ bản đến nâng cao. Hãy cùng KidsUP tìm hiểu để giúp con sử dụng tiếng Anh tự tin hơn nhé!
Ý nghĩa và vai trò của YET trong tiếng Anh
“YET” là một từ đa nghĩa và đa dụng trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn đạt ý nghĩa về thời gian, sự kỳ vọng hoặc nhấn mạnh điều gì đó chưa hoàn thành. Dưới đây là ý nghĩa và vai trò nổi bật của từ “YET”.

Ý nghĩa của “YET”
- Thời gian: “YET” thường được dùng để nói về điều gì đó chưa xảy ra nhưng được kỳ vọng sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: I haven’t finished my work yet. (tôi vẫn chưa hoàn thành xong phần công việc của mình.)
- Nhấn mạnh: Dùng để tăng tính mạnh mẽ hoặc nhấn mạnh một ý kiến.
Ví dụ: Good things are yet to come to him this year. (Điều tốt đẹp vẫn chưa tới với anh ta trong năm nay.)
Vai trò của “YET” trong câu
- Trạng từ: Đứng ở cuối câu hoặc giữa câu, thường xuất hiện trong câu phủ định hoặc nghi vấn.
Ví dụ: Have you eaten yet? (Bạn đã ăn chưa?)
- Liên từ: Kết nối hai ý tưởng trái ngược nhau trong cùng một câu.
Ví dụ: She is strict, yet kind. (Cô ấy nghiêm khắc, nhưng lại tốt bụng.)
Các cấu trúc với “YET” trẻ nên học
“YET” là một từ quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây là ba cấu trúc phổ biến mà trẻ nên học để hiểu và sử dụng hiệu quả từ này.
Cấu trúc “not…yet”
Cấu trúc này thường được dùng trong câu phủ định để diễn tả một hành động chưa xảy ra nhưng được kỳ vọng sẽ xảy ra trong tương lai.

- Công thức:
S + have/has + not + V3/V-ed + yet
Ví dụ:
He hasn’t returned me the book yet.
(Anh ta chưa trả cho tôi cuốn sách.)
I haven’t received her file yet.
(Tôi vẫn chưa nhận được tài liệu của cô ấy.)
Cấu trúc khẳng định với “yet”
Dùng trong câu khẳng định để nhấn mạnh điều gì đó vẫn chưa xảy ra nhưng được mong đợi.

- Công thức:
S + is/are/am + yet + to + V (bare-infinitive)
Ví dụ:
He hasn’t responded to my email yet.
(Anh ấy chưa phản hồi email của tôi.)
The team is yet to reach its full potential.
(Đội vẫn chưa đạt được tiềm năng tối đa của mình.)
Sử dụng “yet” trong câu ghép
“YET” có thể đóng vai trò là liên từ, nối hai mệnh đề trái ngược nhau trong cùng một câu.

- Công thức:
S1 + V1, yet + S2 + V2 - Ví dụ:
She is young, yet she is very responsible.
(Cô ấy còn trẻ, nhưng rất có trách nhiệm.)
It was raining, yet they continued playing.
(Trời đang mưa, nhưng họ vẫn tiếp tục chơi.)
So sánh “YET” với các từ tương tự: ALREADY, STILL, JUST
Để sử dụng “YET”, “ALREADY”, “STILL”, và “JUST” đúng ngữ cảnh, cần hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn phân biệt cách sử dụng các từ này.
Tiêu chí | YET | ALREADY | STILL | JUST |
Ý nghĩa | Diễn tả điều chưa xảy ra nhưng được kỳ vọng xảy ra. | Diễn tả điều gì đó đã xảy ra sớm hơn dự kiến. | Diễn tả hành động vẫn tiếp diễn hoặc trạng thái vẫn duy trì. | Diễn tả hành động vừa mới xảy ra, nhấn mạnh tính gần đây. |
Thì sử dụng phổ biến | Hiện tại hoàn thành, câu phủ định và nghi vấn. | Hiện tại hoàn thành, thường dùng trong câu khẳng định. | Hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn. | Hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ đơn. |
Ví dụ | – I haven’t finished yet.
– Have you eaten yet? |
– She’s already gone. | – I’m still trying to finish my work. | – I’ve just seen her.
– He just left the office. |
Vị trí trong câu | Cuối câu hoặc trước động từ chính khi ở dạng khẳng định. | Trước động từ chính (trợ từ hoặc động từ chính). | Trước động từ chính hoặc ngay sau chủ ngữ. | Trước động từ chính hoặc ngay sau chủ ngữ. |
Lưu ý đặc biệt | Không dùng trong câu khẳng định để chỉ hành động đã hoàn thành. | Không dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn để thay thế “YET”. | Chỉ dùng để nhấn mạnh trạng thái kéo dài; không thay thế hoàn toàn được “YET”. | Nhấn mạnh tính thời điểm ngắn ngay trước hiện tại; không liên quan đến hành động trong tương lai. |
Phân biệt cách sử dụng của “YET” và “ALREADY”
- “YET”: Dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn, ám chỉ điều chưa xảy ra.
Ví dụ: Have you read the book yet? (Bạn đã đọc cuốn sách chưa?)
- “ALREADY”: Dùng trong câu khẳng định, nhấn mạnh điều gì đó đã xảy ra.
Ví dụ: I’ve already finished that project. (Tôi đã hoàn thành xong dự án đó rồi.)
Khi nào dùng “YET” thay cho “STILL”?
- “YET”: Tập trung vào một hành động chưa xảy ra, thường dùng ở thì hiện tại hoàn thành.
Ví dụ: I haven’t eaten yet. (Tôi vẫn chưa ăn.)
- “STILL”: Nhấn mạnh sự tiếp diễn của một trạng thái hoặc hành động.
Ví dụ: I’m still eating. (Tôi vẫn đang ăn.)
“JUST” và “YET” – Những khác biệt cần lưu ý
- “JUST”: Nhấn mạnh hành động vừa mới xảy ra, liên quan đến thời gian rất gần với hiện tại.
Ví dụ: I’ve just arrived. (Tôi vừa mới đến.)
- “YET”: Nhấn mạnh điều chưa xảy ra nhưng được mong đợi sẽ xảy ra.
Ví dụ: I haven’t arrived yet. (Tôi vẫn chưa đến.)
Việc nắm rõ cách dùng các từ này sẽ giúp trẻ tránh được lỗi ngữ pháp và sử dụng tiếng Anh chính xác hơn trong giao tiếp.
Các cụm từ thường đi cùng với “YET”
“YET” là một từ quan trọng trong tiếng Anh và thường được kết hợp với các từ hoặc cụm từ khác để tạo nên những ý nghĩa cụ thể. Dưới đây là những cụm từ thường đi cùng với “YET” và cách sử dụng chúng.

Các cụm từ phổ biến với “YET”
- Not…yet: Chưa xảy ra nhưng được kỳ vọng sẽ xảy ra. Ví dụ: She hasn’t called yet. (Cô ấy vẫn chưa gọi.)
- Have you…yet?: Câu hỏi về việc đã hoàn thành hay chưa. Ví dụ: Have you finished cleaning your bedroom yet? (Bạn đã dọn dẹp phòng ngủ xong chưa?)
- And yet: Được dùng để nhấn mạnh sự bất ngờ hoặc trái ngược trong câu ghép. Ví dụ: He is intelligent, and yet he failed the exam. (Anh ấy thông minh, vậy mà lại trượt kỳ thi.)
- Yet to: Nhấn mạnh điều gì đó vẫn chưa được thực hiện. Ví dụ: The team is yet to decide on the final plan. (Nhóm vẫn chưa quyết định kế hoạch cuối cùng.)
Những bài tập thực hành “YET” thú vị cho trẻ em
Bài 1: Đặt câu với “YET”
Yêu cầu: Dựa vào các từ gợi ý, trẻ đặt câu sử dụng “YET” sao cho đúng ngữ pháp và ý nghĩa.
Hướng dẫn:
Hoàn thành câu theo mẫu:
- Subject + haven’t/hasn’t + Verb (V3) + yet.
- Have/Has + Subject + Verb (V3) + yet?
-
- she / do homework
- Has she done her homework yet?
- She hasn’t done her homework yet.
-
- you / eat breakfast
- Have you eaten breakfast yet?
- I haven’t eaten breakfast yet.
-
- he / call his friend
- Has he called his friend yet?
- He hasn’t called his friend yet.
Mở rộng: Khuyến khích trẻ tự nghĩ thêm từ gợi ý để sáng tạo câu.
Bài 2: Sửa lỗi sai với “YET” trong các câu có sẵn
Yêu cầu: Trẻ tìm và sửa lỗi trong các câu sử dụng “YET” không đúng ngữ pháp hoặc ngữ cảnh.
- She has already finished her homework yet.
Sửa: She hasn’t finished her homework yet.
- Have you saw that movie yet?
Sửa: Have you seen that movie yet?
- I didn’t eat breakfast yet.
Sửa: I haven’t eaten breakfast yet.
- He yet hasn’t arrived at the station.
Sửa: He hasn’t arrived at the station yet.
- They haven’t yet finished their lunch yet.
Sửa: They haven’t finished their lunch yet.
Mở rộng:
- Tăng độ khó bằng cách sử dụng câu ghép:
- I wanted to talk to her, but she hasn’t arrived already.
- Sửa: I wanted to talk to her, but she hasn’t arrived yet.
Kết Luận
Trên đều là những kiến thức vô cùng cần thiết để người học hiểu rõ “Yet là gì” trong tiếng Anh và cách sử dụng. Mong rằng với nội dung mà KidsUP chia sẻ ở trên sẽ giúp ích cho ba mẹ trong quá trình giúp trẻ học thêm tiếng Anh tại nhà.