Đại từ quan hệ trong tiếng Anh là một công cụ quan trọng giúp chúng ta tạo ra các câu phức tạp, làm cho diễn đạt trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn. Việc hiểu rõ và sử dụng đúng đại từ quan hệ sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng viết và nói tiếng Anh của mình, đồng thời giúp câu văn của bạn trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn. Trong bài viết này, KidsUP sẽ cùng ba mẹ tìm hiểu về đại từ quan hệ, lý do tại sao nên sử dụng chúng, cũng như những lỗi thường gặp khi sử dụng đại từ quan hệ trong tiếng Anh.
Đại từ quan hệ là gì?
Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) là các đại từ được dùng để kết nối một mệnh đề quan hệ với danh từ hoặc đại từ trong câu. Mệnh đề quan hệ thường có vai trò bổ sung thêm thông tin cho danh từ hoặc đại từ mà nó liên kết với, tạo nên các câu phức có nghĩa rõ ràng hơn.
Các đại từ quan hệ phổ biến trong tiếng Anh bao gồm: “who,” “whom,” “which,” “that,” “whose.” Chúng thường được dùng để thay thế cho các danh từ hoặc đại từ trong mệnh đề quan hệ, giúp tránh việc lặp lại từ ngữ không cần thiết.
Các loại đại từ quan hệ phổ biến
Bảng các đại từ quan hệ dùng thường xuyên trong học tập và giao tiếp tiếng Anh
Đại từ quan hệ | Công dụng | Ví dụ |
Who | Dùng để chỉ người (chủ ngữ) | The teacher who teaches us English is kind. |
Whom | Dùng để chỉ người (tân ngữ) | The student whom I met yesterday is friendly. |
Which | Dùng để chỉ vật hoặc sự việc (chủ ngữ/tân ngữ) | The film which you recommended to me is very interesting. |
That | Dùng để chỉ người, vật, hoặc sự việc (chủ ngữ/tân ngữ) | The basketball match that we watched last night was great. |
Whose | Dùng để chỉ sự sở hữu (của ai) | The man whose motorbike was stolen is my neighbor. |
Tại sao cần sử dụng đại từ quan hệ?
Để giải thích cho trẻ hiểu hơn về lý do đại từ quan hệ là cần thiết trong tiếng Anh, mời phụ huynh tìm hiểu nội dung dưới đây. Phụ huynh nên giải thích lại cho trẻ để con có thể hiểu được sự cần thiết của ĐTQH trong tiếng Anh.
Tạo câu phức rõ nghĩa hơn
Sử dụng đại từ quan hệ giúp kết nối các phần của câu, tạo ra câu phức rõ ràng hơn. Câu đơn có thể thiếu thông tin chi tiết, trong khi câu phức lại có thể cung cấp thêm bối cảnh, làm cho nội dung trở nên dễ hiểu và thú vị hơn.
Ví dụ:
- Câu đơn: “I saw a man.”
- Câu phức: “I saw a man who was carrying a large bag.”
Ở câu phức, mệnh đề “who was carrying a large bag” giúp bổ sung thông tin về người mà tôi đã thấy, làm cho câu trở nên chi tiết và đầy đủ hơn.
Giúp tránh lặp từ trong câu
Khi bạn sử dụng đại từ quan hệ, bạn có thể tránh việc phải lặp lại từ ngữ trong câu, làm cho diễn đạt trở nên gọn gàng và tự nhiên hơn.
Ví dụ:
- Không sử dụng đại từ quan hệ: “The girl is my friend. The boy is wearing a red hat.”
- Sử dụng đại từ quan hệ: “The girl who is wearing a red dress is my friend.”
Nhờ có đại từ quan hệ “who,” câu văn trở nên ngắn gọn hơn mà vẫn giữ được ý nghĩa đầy đủ.
Cải thiện kỹ năng viết và nói tiếng Anh
Đại từ quan hệ đóng vai trò quan trọng trong việc giúp bạn nâng cao khả năng viết bài luận, thư tín, hay thậm chí trong giao tiếp hàng ngày. Việc sử dụng đúng đại từ quan hệ giúp bạn thể hiện ý tưởng một cách mạch lạc và dễ hiểu hơn.
Khi nào nên sử dụng đại từ quan hệ
Đại từ quan hệ trong tiếng Anh tuy hữu ích, nhưng chúng ta không nên quá lạm dụng ngữ pháp này trong giao tiếp. Dưới đây là 3 trường hợp mà ĐTQH thường được dùng mà không làm câu văn bị khó hiểu về nghĩa.
Bổ sung thông tin chi tiết
Đại từ quan hệ giúp bạn thêm thông tin chi tiết về danh từ hoặc đại từ mà chúng liên kết với nhau, làm cho câu văn trở nên sinh động và đầy đủ hơn.
Ví dụ:
- The movie that I watched yesterday was fascinating.
- The young boy who painted this picture is famous.
Khi cần xác định đối tượng trong câu
Đại từ quan hệ còn giúp xác định rõ đối tượng được nhắc đến trong câu, làm cho câu văn không bị mơ hồ.
Ví dụ:
- The football match which we watched last night on TV was surprising.
- The teacher whom we admire is retiring next month.
Khi muốn rút gọn câu phức
Đôi khi, bạn muốn rút gọn câu phức để tránh câu dài dòng, và đại từ quan hệ là công cụ hữu ích để làm điều này. Chúng giúp làm ngắn gọn câu mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Ví dụ:
- The man who is standing over there is my uncle.
- The man standing over there is my uncle.
Những lỗi dễ mắc phải khi sử dụng đại từ quan hệ
Ba mẹ cần lưu ý nhắc trẻ về những lỗi sai mà trẻ có thể mắc phải trong quá trình học và làm bài về đại từ quan hệ trong tiếng anh. Ngay bên dưới, KidsUP đã đưa ra 3 lỗi sai mà trẻ thường mắc phải khi học về ĐTQH để ba mẹ có thể lưu tâm cho trẻ.
Dùng sai loại đại từ quan hệ
Sự nhầm lẫn giữa các đại từ “who” và “whom” là lỗi sai mà người họ dễ mắc phải trong quá trình sử dụng nhất. “Who” được dùng làm chủ ngữ, trong khi “whom” được dùng làm tân ngữ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, “whom” ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
- Sai: The person whom is sitting next to me is my friend.
- Đúng: The person who is sitting next to me is my friend.
Đặt sai vị trí mệnh đề quan hệ trong câu
Mệnh đề quan hệ cần phải được đặt đúng vị trí trong câu để câu văn không bị rối và vẫn dễ hiểu. Thông thường, mệnh đề quan hệ được đặt ngay sau danh từ hoặc đại từ mà nó bổ sung thông tin.
Ví dụ:
- Sai: The man is very kind who helped me yesterday.
- Đúng: The man who helped me yesterday is very kind.
Sử dụng không cần thiết trong câu ngắn
Trong câu ngắn hoặc đơn giản, việc sử dụng đại từ quan hệ có thể là thừa, gây ra sự cồng kềnh và không cần thiết. Vậy nên, nếu thực sự người nghe hoặc đọc đã biết rõ nghĩa mệnh đề phía trước rồi thì người nói hay viết không cần thiết phải sử dụng ĐTQH.
Ví dụ:
- Sai: She is my friend who is very talented.
- Đúng: She is my talented friend.
Những câu hỏi thường gặp về đại từ quan hệ
Khi nào không cần dùng “that” trong câu?
Không cần dùng “that” khi bạn đang sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định, và khi bạn dùng các đại từ quan hệ khác như “who” hoặc “which.”
Ví dụ:
- Sai: The movie that we watched was amazing.
- Đúng: The movie we watched was amazing.
Có thể dùng “which” thay cho “that” trong mọi trường hợp không?
Không, “which” chỉ có thể dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định. Trong mệnh đề quan hệ xác định, “that” là lựa chọn chính xác.
Ví dụ:
- Đúng: The bike that I bought is grey.
- Sai: The bike which I bought is grey.
Làm thế nào để phân biệt câu xác định và không xác định?
Câu xác định cung cấp thông tin cần thiết để xác định rõ đối tượng, và không thể bỏ đi mà không làm thay đổi nghĩa của câu. Câu không xác định chỉ bổ sung thêm thông tin không quan trọng và có thể bỏ đi mà không làm mất đi ý chính của câu.
Ví dụ:
- Câu xác định: The man who is sitting over there is my father.
- Câu không xác định: My father, who is sitting over there, is very kind.
Kết Luận
Việc sử dụng đại từ quan hệ trong tiếng Anh đúng cách sẽ giúp trẻ tạo ra những câu văn mạch lạc, chi tiết và dễ hiểu hơn. Trẻ cần nắm vững các loại đại từ quan hệ, khi nào sử dụng chúng và tránh những lỗi phổ biến để nâng cao khả năng viết và giao tiếp. Mong rằng với những kiến thức mà KidsUP chia sẻ ở trên sẽ giúp ích cho trẻ trong quá trình học tiếng Anh.