Khi trẻ nhỏ bắt đầu học tiếng Anh, một trong những điểm ngữ pháp quan trọng nhất chính là hiểu và sử dụng đúng động từ “be”. Đây là một trong những động từ cơ bản và phổ biến nhất, nhưng lại thường gây khó khăn nếu không được học bài bản. KidsUP sẽ cung cấp cho phụ huynh và trẻ một cái nhìn tổng quan về động từ be trong tiếng Anh, vai trò của nó và cách tránh những lỗi sai phổ biến khi sử dụng
Động từ “be” trong tiếng Anh là gì?
Đầu tiên, để nắm được cách sử dụng, phụ huynh cần nắm rõ định nghĩa. Động từ be trong tiếng Anh là một trong những động từ bất quy tắc quan trọng nhất. Nó có thể xuất hiện ở nhiều dạng khác nhau như “am”, “is”, “are”, “was”, “were”, “being”, và “been”, tùy thuộc vào thì và chủ ngữ trong câu.
Chẳng hạn:
Hiện tại: “am,” “is,” “are”
=> Ví dụ: I am happy to see my friends. (Tôi vui khi gặp bạn bè của mình.)
Quá khứ: “was,” “were”
=> Ví dụ: She was at the library yesterday. (Cô ấy đã ở thư viện hôm qua.)
Hoàn thành: “been”
=> Ví dụ: They have been very supportive. (Họ đã rất ủng hộ.)
Tiếp diễn: “being”
=> Ví dụ: The dog is being trained. (Con chó đang được huấn luyện.)
Khi hiểu rõ các hình thái của động từ “be” trong tiếng Anh sẽ giúp trẻ sử dụng thành thạo trong các tình huống giao tiếp và làm bài tập ngữ pháp
Vai trò của động từ “be” trong câu tiếng Anh
Là động từ chính
Khi đóng vai trò là động từ chính, “be” thường được dùng để diễn tả trạng thái, cảm xúc, hoặc vị trí của chủ ngữ. Phụ huynh có thể tham khảo các câu ngắn sau đây để thấy được vai trò của động từ be trong tiếng Anh diễn đạt ngữ pháp. Ví dụ:
- He is a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ.)
- We are on the way home. (Chúng tôi hiện đang về nhà.)
Lưu ý, trong các trường hợp này, “be” không cần đi kèm theo động từ khác mà đứng độc lập để diễn đạt ý nghĩa
Là động từ phụ
Tiếp theo, động từ “be” được sử dụng như một động từ phụ trong nhiều cấu trúc ngữ pháp, chẳng hạn như:
- Thì tiếp diễn: Dùng để miêu tả hành động đang xảy ra. Ví dụ: She is cycling around the lake. (Cô ấy đang đạp xe quanh hồ.)
- Câu bị động: Bài văn đó được viết bởi anh ta. Ví dụ: That essay was written by him. (Bức thư đã được viết bởi cô ấy.)
Ngoài ra, trong các thì hoàn thành tiếp diễn hoặc bị động tiếp diễn, “be” giúp làm rõ ý nghĩa của hành động đang diễn ra trong quá khứ hoặc hiện tại.
Ví dụ:
- The report is being prepared by the team. (Báo cáo đang được nhóm chuẩn bị.)
- The cake was being decorated when we arrived. (Chiếc bánh đang được trang trí khi chúng tôi đến.)
Những cách sử dụng này giúp trẻ nắm bắt được cách thể hiện các ý nghĩa phức tạp hơn trong tiếng Anh.
Là động từ nối
Bên cạnh đó, khi là động từ nối, động từ”be” trong tiếng Anh kết nối chủ ngữ với bổ ngữ. Điều này nhằm cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ.Ví dụ:
- The sky is blue today. (Bầu trời hôm nay rất xanh.)
- He was confident during the presentation. (Anh ấy đã tự tin trong buổi thuyết trình.)
Vai trò này của “be” thường gặp trong các câu miêu tả trạng thái hoặc đặc điểm. Đây cũng là cách sử dụng thường xuyên trong văn viết, đặc biệt là khi trẻ muốn mô tả người, vật, hoặc cảm xúc.
Cách chia động từ “be” theo các thì trong tiếng Anh
Động từ be trong tiếng Anh có thể thay đổi hình thái tùy thuộc vào thì và ngôi. Để hiểu hơn về cách chia động từ “be” thì mọi người hãy theo dõi nội dung mà KidsUP trình bày dưới đây nhé.
Đối với thì hiện tại đơn
- I am
- He/She/It is
- We/You/They are
Ví dụ:
- I am a student. (Tôi là một học sinh.)
- They are friends. (Họ là bạn bè.)
Đối với thì quá khứ đơn (Past Simple)
- I/He/She/It was
- We/You/They were
Ví dụ:
- He was tired yesterday. (Anh ấy đã mệt vào hôm qua.)
- We were at the park. (Chúng tôi đã ở công viên.)
Đối với thì hiện tại hoàn thành
- Have/Has been
Ví dụ:
- She has been to Paris. (Cô ấy đã từng đến Paris.)
- They have been working on the project for weeks. (Họ đã làm việc với dự án trong nhiều tuần.)
Đối với thì tiếp diễn
- Am/Is/Are/Was/Were being
Ví dụ:
- Her phone is being repaired right now. (Điện thoại của cô ấy đang được thợ sửa chữa ngay lúc này.)
- He was being interviewed after the football game. (Anh ấy đang được phỏng vấn sau trận bóng đá.)
Ngoài các thì phổ biến trên, “be” còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc đặc biệt, giúp người học dễ dàng biểu đạt ý nghĩa chính xác và phong phú hơn.
Các lỗi phổ biến khi sử dụng động từ “be” và cách khắc phục
Dưới đây là một số lỗi thường gặp khi sử dụng động từ “be” cùng với các cách khắc phục đơn giản
Sử dụng sai dạng động từ “be”
Lỗi thường gặp: Chọn sai dạng “be” tùy thuộc vào thì hoặc ngôi của chủ ngữ.
Cách khắc phục: Học thuộc bảng chia động từ “be” và thực hành nhiều ví dụ.
Ví dụ:
- Sai: They is happy.
- Đúng: They are happy.
Bỏ qua động từ “be” trong câu
Lỗi thường gặp: Quên thêm động từ “be” vào câu cần thiết.
Cách khắc phục: Xác định rõ vai trò của “be” trong câu trước khi viết.
Ví dụ:
- Sai: She happy.
- Đúng: She is happy.
Lỗi sai trong câu phủ định và nghi vấn
Nhầm lẫn thường gặp: Đặt sai vị trí của “be” trong câu phủ định hoặc nghi vấn.
Cách khắc phục: Nắm rõ cấu trúc câu phủ định và nghi vấn với “be”.
Ví dụ:
- Câu phủ định:
- Sai: She not is happy.
- Đúng: She is not happy. (Cô ấy không vui.)
- Câu nghi vấn:
- Sai: She is happy?
- Đúng: Is she happy? (Cô ấy có vui không?)
Kết luận
Động từ be trong tiếng Anh tuy đơn giản nhưng lại là nền tảng quan trọng giúp trẻ nắm vững ngữ pháp và giao tiếp thành thạo. Để tránh những lỗi phổ biến, phụ huynh và trẻ có thể luyện tập qua các ví dụ thực tế và bài tập ngữ pháp. Hy vọng KidsUP đã chia sẻ nguồn tài liệu hữu ích giúp bạn có thể đồng hành cùng trẻ trong hành trình học tiếng Anh. Chúc ba mẹ và bé học tập vui vẻ và hiệu quả!