Thì quá khứ tiếp diễn là một trong những phần ngữ pháp cơ bản nhưng rất cần thiết trong tiếng Anh. Thế nhưng, đối với nhiều người mới bắt đầu học tiếng Anh, đây sẽ là một phần kiến thức vô cùng khó nhằn do dễ bị nhầm lẫn thì quá khứ tiếp diễn với các thì miêu tả sự việc trong quá khứ khác. Vậy làm thế nào để trẻ có thể nắm vững cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn? Các cha mẹ hãy cùng KidsUP tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
Định nghĩa đơn giản về thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để mô tả một hành động, sự việc đang diễn ra trong quá khứ. Người học có thể sử dụng thì này để miêu tả các sự việc diễn ra ở 1 khoảng thời gian có tính cụ thể trong quá khứ.
Chẳng hạn, trẻ có thể nói “Lúc 3 giờ chiều, em đang làm bài tập về nhà.” để cho biết rằng vào lúc 3 giờ chiều, hành động “làm bài tập” đang diễn ra. Một số ví dụ về các câu nói sử dụng thì QKTD:
- I was watching the new Marvel movie at 8 PM last night. – Tôi đang xem bộ phim mới của Marvel vào lúc 8 giờ tối qua.
- They were doing the dishes while the kids were doing the homework. – Họ đã rửa bát khi bọn trẻ làm bài tập.
Công thức của thì quá khứ tiếp diễn: Cách ghi nhớ đơn giản
Công thức của thì quá khứ tiếp diễn khá đơn giản và dễ nhớ. Sau khi nắm được công thức, học sinh có thể miêu tả câu chuyện sống động hơn và tự tin hơn trong giao tiếp khi muốn truyền đạt về những trải nghiệm của bản thân trong quá khứ.
Khẳng định | S + was/were + V-ing | I was taking a bath last night after watching the movie
(Tôi đã tắm vào tối qua sau khi xem ) She was playing tennis while her child was watching TV (Cô ấy đã chơi tennis trong lúc con cô ấy xem phim) |
Phủ định | S + was/were not + V-ing | I was not playing games while my brother was studying
(Tôi không chơi game trong khi anh tôi đang học) I was not reading book at 9PM last night (Tôi không đọc sách vào 9 giờ tối qua) |
Nghi vấn | Was/were + S + V-ing | Were you using your phone in your class yesterday?
(Bạn có dùng điện thoại trong lớp hôm qua không?) Were they playing softball yesterday afternoon? (Họ đã chơi bóng mềm vào chiều qua đúng không?) |
- Was: sử dụng cho các chủ ngữ số ít (I, he, she, it).
- Were: sử dụng với các chủ ngữ số nhiều (we, you, they).
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn tập trung vào các hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Sự khác biệt này thể hiện rõ ràng trong ngữ cảnh câu, đặc biệt khi sử dụng các cụm từ chỉ thời gian và trạng thái hành động.
Có một số từ và cụm từ điển hình thường được sử dụng trong thì quá khứ tiếp diễn ví dụ như:
- At + thời điểm cụ thể trong quá khứ: At 7 PM yesterday, At this time last week.
- Cấu trúc có từ while được dùng để mô tả hai hành động đang xảy ra song song và một vài trường hợp có when
Một số ví dụ minh họa:
- At 8 PM yesterday, I was cleaning my room. – Lúc 8 giờ tối qua, tôi đang dọn phòng.
- While she was doing the dishes, her sister was watching TV. – Trong khi cô ấy đang rửa bát, em gái cô ấy xem TV.
Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để mô tả hành động, sự việc đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ hoặc các sự việc kéo dài trong quá khứ. Tuy nhiên, việc sử dụng thì này cần đúng ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các thì khác như thì quá khứ đơn hoặc hiện tại tiếp diễn.
Vậy khi nào nên dùng thì quá khứ tiếp diễn? Dưới đây là các cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn:
Dùng để miêu tả nhiều hành động diễn ra đồng thời trong quá khứ. Ví dụ: Their family was cooking, preparing table and watching the news.
Dùng để miêu tả một hành động trong quá khứ đang diễn ra bị ngắt quãng bởi một hành động khác. Ví dụ: He wasn’t working when his clients came yesterday afternoon.
Dùng để diễn tả một hành động gây phiền hà, lặp đi lặp lại trong quá khứ. Ví dụ: He was always making noises when I was studying.
Dùng để diễn tả hai hành động song song xảy ra cùng lúc trong quá khứ. Ví dụ: I was sleeping while my husband was doing the chords.
Dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ thì bị xen vào bởi một hành động khác. Ví dụ: He came when she was writing a letter.
Sau đây, KidsUP sẽ đề cập đến một số lỗi sai mà trẻ có thể mắc phải khi học về thì quá khứ tiếp diễn và cách tránh.
Nhầm lẫn với thì quá khứ đơn:
Học sinh thường nhầm lẫn giữa hành động đã hoàn tất (thì quá khứ đơn) và hành động đang diễn ra (thì quá khứ tiếp diễn). Để tránh lỗi này, hãy chú ý sử dụng các cụm từ chỉ thời gian đặc trưng như at this time yesterday hoặc while.
Ví dụ:
Sai: At 7 PM, I watched TV.
Đúng: At 7 PM, I was watching TV.
Sai hình thức của động từ thêm -ing:
Ngoài việc nhầm lẫn với các thì khác cũng dùng để miêu tả quá khứ, trẻ cũng thường mắc lỗi chia động từ như quên thêm -ing hoặc viết sai chính tả khi chia động từ. Hãy ghi nhớ quy tắc thêm -ing như bỏ e cuối với động từ như make → making.
Ví dụ:
Sai: I was makeing dinner.
Đúng: I was making dinner.
Sử dụng sai was/were
Nhầm lẫn giữa chủ ngữ nào có thể dùng was và chủ ngữ nào dùng were cùng là một trong những lỗi phổ biến mà trẻ hay mắc phải. Nhiều trẻ khi mới học tiếng Anh thường dùng sai từ “was” cho chủ ngữ số nhiều và “were” cho chủ ngữ số ít. Để tránh mắc phải những lỗi này và tạo thành thói quen, cha mẹ nên cho trẻ luyện tập với các bài tập phân biệt was/were thường xuyên.
Ví dụ:
Sai: They was playing games last night .
Đúng: They were playing games last night.
Cách ghi nhớ công thức nhanh chóng
Để ghi nhớ công thức của thì quá khứ tiếp diễn, trẻ có thể so sánh với thì hiện tại tiếp diễn. Cả hai thì đều sử dụng cấu trúc to be + V-ing, chỉ khác ở dạng của động từ to be:
- Thì hiện tại tiếp diễn: am/is/are + V-ing (dùng để nói về hành động đang diễn ra trong hiện tại).
- Thì quá khứ tiếp diễn: was/were + V-ing (dùng để nói về hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ).
Ví dụ minh họa:
- Hiện tại tiếp diễn: She is reading a famous novel. (Cô ấy đang đọc một cuốn tiểu thuyết nổi tiếng.)
- Quá khứ tiếp diễn: She was reading a famous novel at 8 PM yesterday. ( Cô ấy đang đọc một cuốn tiểu thuyết nổi tiếng vào lúc 8 giờ tối hôm qua.)
Một cách hiệu quả để ghi nhớ công thức thì QKTD là luyện tập thường xuyên thông qua ví dụ và bài tập. Trẻ cũng có thể tạo liên kết giữa các cụm từ đặc trưng như while, at this time yesterday với công thức was/were + V-ing để dễ nhớ hơn.
Bài tập thì quá khứ tiếp diễn
Việc làm bài tập liên quan đến thì quá khứ tiếp diễn là bước quan trọng giúp trẻ hiểu rõ lý thuyết và vận dụng chính xác trong thực tế. Thông qua các bài tập phân biệt với các thì khác, điền vào chỗ trống và viết lại câu, trẻ có thể nắm vững cách sử dụng, tránh lỗi sai thường gặp.
Bài 1: Bài tập phân biệt với các thì khác
Dạng bài tập này yêu cầu học sinh chọn thì đúng giữa quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn, giúp trẻ hiểu rõ sự khác biệt giữa hành động hoàn tất và hành động đang diễn ra.
Ví dụ
- (While/When) my dad (watched/was watching) TV, me and my mom (cooked/were cooking) dinner.
- At 9 PM yesterday, he (played/was playing) video games.
Đáp án mẫu
- While my dad was watching TV, me and my mom were cooking dinner.
- At 9 PM yesterday, he was playing video games.
Bài 2: Điền vào chỗ trống
Dạng bài tập điền vào chỗ trống giúp trẻ luyện tập sử dụng động từ đúng dạng trong thì quá khứ tiếp diễn.
Ví dụ
- At 7 AM yesterday, they __________ (prepare) breakfast.
- While she __________ (take) the shower, the phone __________ (ring).
Đáp án mẫu
- At 7 AM yesterday, they were preparing breakfast.
- While she was taking the shower, the phone rang.
Bài 3: Bài tập viết lại câu
Dạng bài này yêu cầu trẻ chuyển câu từ hiện tại tiếp diễn sang quá khứ tiếp diễn, giúp trẻ hiểu cách chuyển đổi giữa các thì dễ dàng.
Ví dụ
- She is cooking now.
- They are playing soccer.
Đáp án mẫu
- She was cooking at 5PM yesterday at her house.
- They were playing soccer yesterday until night.
Kết luận
Hy vọng bài viết trên có thể giúp các em học sinh nắm vững hơn về thì quá khứ tiếp diễn. KidsUP chúc ba mẹ sẽ luôn thành công trên con đường giáo dục và phát triển những mầm non tương lai của đất nước.