Học từ vựng tiếng Anh về sở thú không chỉ giúp trẻ mở rộng vốn từ mà còn khơi dậy niềm yêu thích đối với thế giới động vật. Với danh sách từ vựng đa dạng và các bài tập thực hành thú vị, trẻ có thể vừa học vừa chơi, ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên. Bài viết sau đây của KidsUP sẽ cung cấp danh sách từ vựng về sở thú, các bài tập gợi ý, và một số văn mẫu đơn giản để ba mẹ dạy bé tại nhà.
Danh sách từ vựng tiếng Anh về sở thú phổ biến cho trẻ
Sở thú là nơi tuyệt vời để trẻ khám phá các loài động vật và môi trường sống của chúng. Việc học từ vựng liên quan đến sở thú không chỉ giúp trẻ tăng cường kỹ năng tiếng Anh mà còn mang lại những bài học bổ ích về thiên nhiên. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về sở thú giúp trẻ dễ nhớ hơn khi học.
Từ vựng về các loài động vật trong sở thú
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Lion | Sư tử |
Tiger | Hổ |
Elephant | Voi |
Giraffe | Hươu cao cổ |
Zebra | Ngựa vằn |
Penguin | Chim cánh cụt |
Kangaroo | Chuột túi |
Monkey | Khỉ |
Bear | Gấu |
Panda | Gấu trúc |
Crocodile | Cá sấu |
Snake | Rắn |
Flamingo | Hồng hạc |
Turtle | Rùa |
Hippo | Hà mã |
Rhino | Tê giác |
Parrot | Vẹt |
Owl | Cú |
Peacock | Công |
Leopard | Báo |
Từ vựng về hành động của động vật:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Roar | Gầm |
Jump | Nhảy |
Swim | Bơi |
Climb | Leo |
Fly | Bay |
Crawl | Bò |
Run | Chạy |
Từ vựng liên quan đến môi trường sở thú
Bên cạnh các loài động vật, môi trường trong sở thú cũng là chủ đề thú vị để trẻ học từ vựng.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Cage | Lồng |
Enclosure | Khu vực rào chắn |
Habitat | Môi trường sống |
Zoo keeper | Người chăm sóc sở thú |
Feeding area | Khu vực cho ăn |
Pond | Ao |
Treehouse | Nhà trên cây |
Grassland | Đồng cỏ |
Rocks | Đá |
Văn mẫu tiếng Anh chủ đề sở thú dành cho trẻ
Đoạn văn mẫu 1: Thăm sở thú
English:
Last weekend, I went to the zoo with my family. I saw many animals, like the lion, tiger, and elephant. The lion was roaring, and the elephant was eating grass. I also saw a monkey. It was jumping on a tree. My favorite animal was the penguin because it looked so funny when it was swimming. I had a great time at the zoo!
Tiếng Việt:
Cuối tuần trước, mình đã đến sở thú cùng gia đình. Mình nhìn thấy rất nhiều loài động vật, như sư tử, hổ, và voi. Sư tử thì đang gầm, còn voi thì đang ăn cỏ. Mình cũng nhìn thấy một chú khỉ. Nó đang nhảy trên cây. Loài vật mình thích nhất là chim cánh cụt vì trông chúng rất buồn cười khi đang bơi. Mình đã có một khoảng thời gian tuyệt vời ở sở thú!
Đoạn văn mẫu 2: Động vật yêu thích
English:
My favorite animal in the zoo is the giraffe. It has a very long neck and can eat leaves from tall trees. I also like the zebra because it has black and white stripes. When I visited the zoo, I saw a flamingo standing on one leg near the pond. I think the flamingo is very pretty. I want to see a panda next time I go to the zoo!
Tiếng Việt:
Loài động vật mình yêu thích nhất ở sở thú là hươu cao cổ. Nó có cái cổ rất dài và có thể ăn lá từ những cái cây cao. Mình cũng thích ngựa vằn vì nó có sọc đen trắng. Khi mình đến sở thú, mình đã nhìn thấy một con hồng hạc đứng bằng một chân gần ao nước. Mình nghĩ hồng hạc rất đẹp. Mình muốn nhìn thấy gấu trúc vào lần tới khi đến sở thú!
Đoạn văn mẫu 3: Trải nghiệm làm người chăm sóc sở thú
English:
At the zoo, I met a zoo keeper. He was feeding the kangaroo. He told us about the animals and their habitat. I learned that penguins live in cold places, and turtles can live in the water and on land. I also saw a big cage with colorful parrots inside. It was fun to learn about the animals from the zoo keeper. I want to be a zoo keeper when I grow up!
Tiếng Việt:
Ở sở thú, mình đã gặp một người chăm sóc thú. Chú ấy đang cho chuột túi ăn. Chú đã kể cho chúng mình nghe về các loài động vật và môi trường sống của chúng. Mình biết rằng chim cánh cụt sống ở những nơi lạnh giá, và rùa có thể sống dưới nước và trên cạn. Mình cũng nhìn thấy một cái lồng lớn với những chú vẹt sặc sỡ bên trong. Thật thú vị khi được học về các loài động vật từ người chăm sóc thú. Mình muốn trở thành một người chăm sóc thú khi lớn lên!
Đoạn văn mẫu 4: Miêu tả một chuyến đi tưởng tượng
English:
If I visit a zoo, I want to see a hippo. I heard that it can swim very fast in the water. I also want to see a peacock because it has beautiful feathers. I would love to watch the monkey climbing trees and the snake crawling on the ground. I think the zoo will be very exciting. I hope to visit it soon with my friends!
Tiếng Việt:
Nếu được đến thăm một sở thú, mình muốn nhìn thấy một con hà mã. Mình nghe nói rằng nó có thể bơi rất nhanh dưới nước. Mình cũng muốn nhìn thấy một con công vì nó có bộ lông rất đẹp. Mình sẽ rất thích xem con khỉ leo cây và con rắn bò trên mặt đất. Mình nghĩ rằng sở thú sẽ rất thú vị. Hy vọng mình sẽ được đến đó sớm cùng các bạn
Các bài tập thực hành giúp trẻ ghi nhớ lâu hơn
Để trẻ dễ dàng ghi nhớ từ vựng hơn, ba mẹ có thể áp dụng những bài tập dưới đây:
Bài 1: Trò chơi ghép từ với hình ảnh
- Chuẩn bị các thẻ từ và hình ảnh của động vật, môi trường trong sở thú.
- Yêu cầu trẻ ghép từ với hình ảnh tương ứng.
- Ví dụ: Ghép từ Lion với hình ảnh sư tử.
Bài 2: Đố vui về động vật
- Đọc miêu tả về một loài động vật, trẻ sẽ đoán tên.
- Ví dụ: “I am big and grey. I have a long trunk. Who am I?” (Elephant).
Bài 3: Viết văn mẫu về chuyến đi sở thú
- Gợi ý trẻ viết một đoạn văn ngắn, mô tả chuyến đi sở thú (thật hoặc tưởng tượng).
- Sử dụng từ vựng đã học để tăng khả năng thực hành.
- Ví dụ: “I went to the zoo with my family. I saw a lion. It was roaring. I also saw a monkey. It was jumping on the tree.”
Kết luận
Học từ vựng tiếng Anh về sở thú không chỉ giúp trẻ phát triển ngôn ngữ mà còn khuyến khích sự tò mò và khám phá thiên nhiên. Ba mẹ hãy kết hợp các bài tập vui nhộn để tạo niềm vui trong học tập cho bé. KidsUP tin rằng với những kiến thức mà chúng tôi chia sẻ trong viết này sẽ giúp ích được cho trẻ. Và với sự đồng hành của ba mẹ, trẻ sẽ sớm trở nên tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh!