Trong cuộc sống hiện đại, biết cách giao tiếp về thời gian rảnh trong tiếng Anh là kỹ năng hữu ích không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng mà còn tạo cơ hội kết nối với bạn bè quốc tế. Bài viết sau đây của KidsUP sẽ cung cấp từ vựng và mẫu câu cơ bản liên quan đến chủ đề thời gian rảnh, từ đó giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Nhóm từ vựng về thời gian rảnh trong tiếng Anh
Thời gian rảnh là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, nơi chúng ta có thể thư giãn hoặc làm những điều mình yêu thích. Để nói về chủ đề này, bạn cần làm quen với các từ vựng miêu tả hoạt động, địa điểm và tần suất, thời gian diễn ra các hoạt động.
Từ vựng về các hoạt động phổ biến
Dưới đây là bảng từ vựng các hoạt động phổ biến mà bạn có thể tham khảo:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Reading books | Đọc sách |
Watching movies | Xem phim |
Playing sports | Chơi thể thao |
Listening to music | Nghe nhạc |
Cooking | Nấu ăn |
Gardening | Làm vườn |
Painting | Vẽ tranh |
Shopping | Mua sắm |
Playing video games | Chơi trò chơi điện tử |
Hiking | Đi bộ đường dài |
Từ vựng liên quan đến địa điểm
Để miêu tả nơi bạn thường đến trong thời gian rảnh, hãy sử dụng bảng từ vựng dưới đây:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Park | Công viên |
Beach | Bãi biển |
Gym | Phòng tập gym |
Library | Thư viện |
Mall | Trung tâm mua sắm |
Café | Quán cà phê |
Museum | Bảo tàng |
Cinema | Rạp chiếu phim |
Mountain | Núi |
Home | Nhà |
Từ vựng chỉ tần suất và thời gian
Biết cách miêu tả tần suất hoặc thời gian thực hiện hoạt động sẽ giúp bạn diễn đạt ý rõ ràng hơn.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Always | Luôn luôn |
Usually | Thường xuyên |
Often | Thường |
Sometimes | Đôi khi |
Rarely | Hiếm khi |
Never | Không bao giờ |
Every day | Mỗi ngày |
Once a week | Một lần một tuần |
Twice a month | Hai lần một tháng |
In the morning | Vào buổi sáng |
Những mẫu câu tiếng Anh về thời gian rảnh dễ học, dễ dùng
Để giao tiếp về thời gian rảnh, bạn cần sử dụng các mẫu câu miêu tả sở thích, thói quen, hoặc cách trả lời các câu hỏi về chủ đề này.
Mẫu câu miêu tả sở thích và thói quen
Bạn có thể sử dụng các mẫu câu dưới đây để diễn tả những gì mình thích làm trong thời gian rảnh:
- “I like to sit and talk with friends in my free time.” (tôi thích ngồi nói chuyện với bạn bè lúc rảnh.)
- “My hobby is cooking in my free time.” (Sở thích của tôi là được nấu ăn lúc rảnh.)
- “After work, I often have the habit of jogging.” (Sau giờ làm viêc, tôi thường có thói quen chạy bộ.)
Mẫu câu hỏi và trả lời về thời gian rảnh
Khi giao tiếp, bạn cần biết cách đặt câu hỏi và trả lời liên quan đến chủ đề thời gian rảnh.
“What do you usually do in your free time?” (Thời gian rảnh bạn thường làm gì?)
=> “I like watching movies.” (Tôi thích xem phim.)
“Free weekend, do you want to go out with me?” (Cuối tuần rảnh, bạn có muốn đi chơi với tôi không?)
=> “Yes, I do.” (Được, tôi có.)
Cách thể hiện ý kiến về các hoạt động
Để bày tỏ ý kiến, bạn có thể dùng các mẫu câu như:
- “I think walking is a great way to think about things.” (Tôi nghĩ việc đi bộ là một cách tuyệt vời để suy nghĩ mọi thứ.)
- “In my opinion, hiking is both fun and healthy.” (Theo tôi, đi bộ đường dài vừa vui vừa tốt cho sức khỏe.)
- “I don’t like shopping because it’s tiring.” (Tôi không thích mua sắm vì nó mệt mỏi.)
Một số đoạn văn mẫu nói về thời gian rảnh trong tiếng Anh
Thời gian rảnh đọc sách và nghe nhạc
Tiếng Anh
“In my free time, I enjoy reading books and listening to music. I usually go to the library on weekends to find new books. Sometimes, I invite my friends to join me at a café, where we talk about the books we’ve read.”
Dịch
“Trong thời gian rảnh, tôi thích đọc sách và nghe nhạc. Tôi thường đến thư viện vào cuối tuần để tìm sách mới. Đôi khi, tôi rủ bạn bè đến một quán cà phê, nơi chúng tôi cùng thảo luận về những cuốn sách đã đọc.”
Thời gian rảnh xem phim và chơi game
Tiếng Anh
“I often spend my evenings watching movies or playing video games. My favorite place to relax is at home because it’s comfortable and quiet. However, I also enjoy going to the cinema to watch the latest films with my family.”
Dịch
“Tôi thường dành buổi tối để xem phim hoặc chơi trò chơi điện tử. Nơi yêu thích để thư giãn của tôi là ở nhà vì nó thoải mái và yên tĩnh. Tuy nhiên, tôi cũng thích đến rạp chiếu phim để xem các bộ phim mới nhất cùng gia đình.”
Thời gian rảnh để tham gia các hoạt động ngoài trời
Tiếng Anh
“I love outdoor activities, especially hiking and playing sports. On sunny days, I go to the park or the mountains with my friends. We usually spend a few hours there, and I think it’s a great way to stay healthy and enjoy nature.”
Dịch
“Tôi yêu các hoạt động ngoài trời, đặc biệt là đi bộ đường dài và chơi thể thao. Vào những ngày nắng đẹp, tôi đến công viên hoặc núi cùng bạn bè. Chúng tôi thường dành vài giờ ở đó, và tôi nghĩ đó là cách tuyệt vời để giữ sức khỏe và tận hưởng thiên nhiên.”
Những đoạn văn trên không chỉ cung cấp ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ vựng mà còn giúp bạn hiểu rõ cách ghép nối ý tưởng trong một đoạn văn về thời gian rảnh. Hãy luyện tập thường xuyên để làm phong phú thêm kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình!
Kết Luận
Việc học từ vựng và mẫu câu về thời gian rảnh trong tiếng Anh không chỉ giúp trẻ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn tạo nền tảng để hiểu thêm về văn hóa và thói quen của người bản xứ. Mong rằng với những gì mà KidsUP chia sẻ qua bài viết này sẽ giúp ích cho ba mẹ trong quá trình cùng con học tiếng Anh. Ba mẹ hãy giúp trẻ thực hành thường xuyên để sử dụng thành thạo những từ và câu này trong cuộc sống hàng ngày nhé!